Đề 8 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đạo đức kinh doanh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đạo đức kinh doanh

Đề 8 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đạo đức kinh doanh

1. Trong việc bảo vệ môi trường, hành động đạo đức nào sau đây doanh nghiệp nên thực hiện?

A. Tuân thủ các quy định pháp luật về môi trường ở mức tối thiểu.
B. Tìm cách lách luật để giảm chi phí bảo vệ môi trường.
C. Chủ động áp dụng các công nghệ xanh và thực hành kinh doanh bền vững, vượt trên yêu cầu pháp lý.
D. Chỉ thực hiện các hoạt động bảo vệ môi trường khi có áp lực từ cộng đồng.

2. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, doanh nghiệp có nên chấp nhận giảm nhẹ các tiêu chuẩn đạo đức để đạt được lợi thế cạnh tranh không?

A. Có, vì cạnh tranh là yếu tố sống còn, đạo đức có thể linh hoạt.
B. Không, vì đạo đức kinh doanh là nền tảng cho sự bền vững và uy tín lâu dài, không nên đánh đổi vì lợi ích ngắn hạn.
C. Tùy thuộc vào mức độ cạnh tranh và tình hình tài chính của doanh nghiệp.
D. Chỉ nên giảm nhẹ đạo đức trong những tình huống đặc biệt và có giới hạn.

3. Nguyên tắc 'minh bạch' trong đạo đức kinh doanh đòi hỏi doanh nghiệp phải làm gì?

A. Che giấu thông tin nhạy cảm để bảo vệ lợi thế cạnh tranh.
B. Cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác và kịp thời cho các bên liên quan.
C. Chỉ công bố thông tin tích cực về doanh nghiệp.
D. Giữ bí mật thông tin nội bộ để tránh bị đối thủ cạnh tranh lợi dụng.

4. Khi đối diện với một tình huống đạo đức khó xử, bước đầu tiên doanh nghiệp nên làm gì để đưa ra quyết định đúng đắn?

A. Tham khảo ý kiến của luật sư.
B. Thu thập thông tin và phân tích kỹ lưỡng các khía cạnh đạo đức của vấn đề.
C. Dựa vào kinh nghiệm cá nhân của lãnh đạo.
D. Tham khảo bộ quy tắc ứng xử của công ty (nếu có).

5. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng văn hóa doanh nghiệp đạo đức?

A. Ban hành bộ quy tắc ứng xử chi tiết.
B. Tổ chức các khóa đào tạo về đạo đức kinh doanh.
C. Sự gương mẫu và cam kết từ lãnh đạo cấp cao.
D. Thành lập bộ phận chuyên trách về đạo đức.

6. Đạo đức kinh doanh có mối quan hệ như thế nào với luật pháp?

A. Đạo đức kinh doanh và luật pháp là hoàn toàn độc lập và không liên quan.
B. Luật pháp bao gồm tất cả các khía cạnh của đạo đức kinh doanh.
C. Đạo đức kinh doanh thường rộng hơn luật pháp và có thể vượt ra ngoài các yêu cầu pháp lý.
D. Đạo đức kinh doanh chỉ là một phần nhỏ của luật pháp.

7. Lý do chính khiến các công ty nên xây dựng và thực hiện bộ quy tắc ứng xử đạo đức là gì?

A. Để đối phó với áp lực từ dư luận xã hội.
B. Để tránh bị phạt bởi các cơ quan quản lý.
C. Để định hướng hành vi của nhân viên và xây dựng văn hóa doanh nghiệp đạo đức.
D. Để cải thiện hình ảnh công ty trong mắt nhà đầu tư.

8. Trong tình huống xung đột lợi ích giữa các bên liên quan (stakeholders), đạo đức kinh doanh yêu cầu doanh nghiệp ưu tiên điều gì?

A. Lợi ích của cổ đông, vì họ là chủ sở hữu doanh nghiệp.
B. Lợi ích của khách hàng, vì họ mang lại doanh thu.
C. Lợi ích của người lao động, vì họ tạo ra sản phẩm và dịch vụ.
D. Cân bằng lợi ích một cách công bằng và hợp lý giữa các bên.

9. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc đào tạo về đạo đức kinh doanh cho nhân viên?

A. Nâng cao nhận thức về các vấn đề đạo đức.
B. Giảm thiểu rủi ro pháp lý và các vụ bê bối.
C. Đảm bảo 100% nhân viên luôn hành xử đạo đức trong mọi tình huống.
D. Xây dựng văn hóa doanh nghiệp dựa trên các giá trị đạo đức.

10. Đạo đức kinh doanh được hiểu là tập hợp các nguyên tắc, chuẩn mực có tác dụng điều chỉnh và đánh giá hành vi kinh doanh trên cơ sở các giá trị đạo đức của xã hội. Theo nghĩa rộng, đạo đức kinh doanh bao gồm khía cạnh nào sau đây?

A. Tuân thủ pháp luật.
B. Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.
C. Văn hóa doanh nghiệp.
D. Tất cả các đáp án trên.

11. Đâu là ví dụ về xung đột đạo đức tiềm ẩn trong việc sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong kinh doanh?

A. Tăng cường hiệu quả hoạt động và giảm chi phí.
B. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng.
C. Sử dụng thuật toán AI gây ra phân biệt đối xử hoặc thiên vị.
D. Phân tích dữ liệu lớn để đưa ra quyết định kinh doanh tốt hơn.

12. Hành động nào sau đây thể hiện sự 'liêm chính' trong đạo đức kinh doanh?

A. Tuân thủ pháp luật một cách hình thức, nhưng tìm cách lách luật để tối đa hóa lợi nhuận.
B. Hành động nhất quán với các giá trị đạo đức đã tuyên bố, ngay cả khi gặp khó khăn hoặc tổn thất.
C. Thay đổi các giá trị đạo đức để phù hợp với tình hình kinh doanh cụ thể.
D. Chỉ thể hiện đạo đức khi có lợi cho hình ảnh công ty.

13. Trong tình huống một công ty phát hiện sản phẩm của mình có lỗi tiềm ẩn gây nguy hiểm cho người tiêu dùng, hành động đạo đức nào nên được ưu tiên?

A. Âm thầm khắc phục lỗi và tiếp tục bán sản phẩm để tránh tổn thất.
B. Thu hồi sản phẩm, thông báo công khai cho người tiêu dùng và bồi thường thiệt hại.
C. Chỉ thu hồi sản phẩm khi có yêu cầu từ cơ quan chức năng.
D. Giảm giá sản phẩm để bán nhanh trước khi thông tin về lỗi bị lộ.

14. Khi một nhân viên phát hiện ra hành vi tham nhũng trong công ty, hành động 'whistleblowing' được coi là hành động gì về mặt đạo đức?

A. Hành động không trung thành với công ty.
B. Hành động dũng cảm và có trách nhiệm.
C. Hành động gây rối nội bộ và làm mất đoàn kết.
D. Hành động chỉ nên thực hiện khi có bằng chứng chắc chắn 100%.

15. Khái niệm 'đạo đức nghề nghiệp' khác với 'đạo đức kinh doanh' ở điểm nào?

A. Đạo đức nghề nghiệp chỉ áp dụng cho cá nhân, còn đạo đức kinh doanh chỉ áp dụng cho tổ chức.
B. Đạo đức nghề nghiệp tập trung vào chuẩn mực hành vi trong một ngành nghề cụ thể, còn đạo đức kinh doanh có phạm vi rộng hơn, bao quát toàn bộ hoạt động kinh doanh.
C. Đạo đức nghề nghiệp nghiêm ngặt hơn đạo đức kinh doanh.
D. Đạo đức kinh doanh chỉ quan tâm đến lợi nhuận, còn đạo đức nghề nghiệp quan tâm đến trách nhiệm xã hội.

16. Điều gì là rào cản lớn nhất đối với việc thực hiện đạo đức kinh doanh trong thực tế?

A. Chi phí đầu tư ban đầu cao.
B. Áp lực cạnh tranh và mục tiêu lợi nhuận ngắn hạn.
C. Thiếu các quy định pháp luật cụ thể về đạo đức.
D. Sự thờ ơ của khách hàng đối với vấn đề đạo đức.

17. Trong quản lý chuỗi cung ứng, vấn đề đạo đức nào thường được quan tâm nhiều nhất?

A. Bảo mật thông tin khách hàng.
B. Đối xử công bằng với nhà cung cấp.
C. Điều kiện làm việc và lao động trẻ em tại các nhà máy sản xuất.
D. Chất lượng sản phẩm và dịch vụ.

18. Yếu tố nào sau đây có thể thúc đẩy nhân viên hành xử phi đạo đức trong công việc?

A. Văn hóa doanh nghiệp đề cao đạo đức và liêm chính.
B. Hệ thống khen thưởng và kỷ luật công bằng, minh bạch.
C. Áp lực quá lớn từ cấp trên để đạt được mục tiêu bằng mọi giá.
D. Đào tạo thường xuyên về đạo đức kinh doanh.

19. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cấu thành nên 'văn hóa đạo đức' trong doanh nghiệp?

A. Bộ quy tắc ứng xử được công bố rộng rãi.
B. Hệ thống kiểm soát và kỷ luật nghiêm ngặt.
C. Áp lực đạt được mục tiêu kinh doanh bằng mọi giá.
D. Giao tiếp cởi mở và minh bạch về các vấn đề đạo đức.

20. Mô hình 'Triple Bottom Line' trong CSR nhấn mạnh đến việc doanh nghiệp cần quan tâm đến bao nhiêu khía cạnh?

A. Một khía cạnh (lợi nhuận).
B. Hai khía cạnh (lợi nhuận và môi trường).
C. Ba khía cạnh (lợi nhuận, con người và hành tinh).
D. Bốn khía cạnh (lợi nhuận, con người, hành tinh và đạo đức).

21. Điều gì KHÔNG phải là một nguyên tắc đạo đức kinh doanh phổ biến?

A. Trung thực.
B. Công bằng.
C. Lợi nhuận tối đa.
D. Trách nhiệm.

22. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, thách thức đạo đức kinh doanh nào trở nên nổi bật hơn?

A. Cạnh tranh về giá cả.
B. Sự khác biệt về chuẩn mực đạo đức và văn hóa giữa các quốc gia.
C. Áp lực từ các nhà đầu tư.
D. Thay đổi công nghệ nhanh chóng.

23. Trong một tình huống mà luật pháp không quy định rõ ràng về một vấn đề đạo đức, doanh nghiệp nên dựa vào yếu tố nào để đưa ra quyết định?

A. Lợi ích kinh tế trước mắt.
B. Chuẩn mực đạo đức chung của xã hội và ngành nghề.
C. Ý kiến của các chuyên gia pháp lý.
D. Quyết định của lãnh đạo cấp cao nhất.

24. Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) KHÔNG bao gồm khía cạnh nào sau đây?

A. Trách nhiệm kinh tế (tạo ra lợi nhuận).
B. Trách nhiệm pháp lý (tuân thủ luật pháp).
C. Trách nhiệm từ thiện (hoạt động nhân đạo).
D. Trách nhiệm tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi cách để tăng giá trị cổ đông.

25. Khi nào một quyết định kinh doanh có thể được coi là 'hợp pháp' nhưng vẫn 'phi đạo đức'?

A. Khi quyết định đó mang lại lợi nhuận cao nhất cho công ty.
B. Khi quyết định đó tuân thủ mọi quy định của pháp luật hiện hành.
C. Khi quyết định đó gây tổn hại đến môi trường hoặc xã hội dù không vi phạm luật.
D. Khi quyết định đó được sự đồng ý của tất cả các bên liên quan.

26. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc thực hành đạo đức kinh doanh trong dài hạn?

A. Tăng cường lòng trung thành của khách hàng.
B. Giảm chi phí tuân thủ pháp luật.
C. Cải thiện mối quan hệ với nhà đầu tư và cộng đồng.
D. Có thể chấp nhận giảm lợi nhuận trong ngắn hạn để đạt được mục tiêu đạo đức.

27. Hành vi nào sau đây được xem là vi phạm đạo đức kinh doanh trong lĩnh vực marketing?

A. Quảng cáo sản phẩm một cách sáng tạo và hấp dẫn.
B. Cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác về sản phẩm.
C. Sử dụng thông tin sai lệch hoặc phóng đại quá mức về sản phẩm.
D. Nghiên cứu thị trường để hiểu rõ nhu cầu khách hàng.

28. Điều nào sau đây KHÔNG phải là vai trò của đạo đức kinh doanh đối với doanh nghiệp?

A. Nâng cao uy tín và thương hiệu.
B. Thu hút và giữ chân nhân tài.
C. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn bằng mọi giá.
D. Giảm thiểu rủi ro pháp lý và tổn thất tài chính.

29. Khái niệm 'Whistleblowing' trong đạo đức kinh doanh đề cập đến hành động nào?

A. Báo cáo các hành vi phi đạo đức hoặc bất hợp pháp trong doanh nghiệp cho các cơ quan chức năng hoặc công chúng.
B. Che giấu thông tin tiêu cực để bảo vệ uy tín doanh nghiệp.
C. Tham gia vào các hoạt động từ thiện để cải thiện hình ảnh công ty.
D. Phản đối các quyết định kinh doanh có lợi nhuận nhưng không bền vững.

30. Trong đàm phán kinh doanh, hành vi nào sau đây được coi là phi đạo đức?

A. Thể hiện sự tự tin và quyết đoán.
B. Tìm kiếm thông tin về đối tác đàm phán.
C. Cố tình che giấu thông tin quan trọng hoặc đưa ra thông tin sai lệch.
D. Đưa ra đề xuất có lợi cho cả hai bên.

1 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

1. Trong việc bảo vệ môi trường, hành động đạo đức nào sau đây doanh nghiệp nên thực hiện?

2 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

2. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, doanh nghiệp có nên chấp nhận giảm nhẹ các tiêu chuẩn đạo đức để đạt được lợi thế cạnh tranh không?

3 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

3. Nguyên tắc `minh bạch` trong đạo đức kinh doanh đòi hỏi doanh nghiệp phải làm gì?

4 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

4. Khi đối diện với một tình huống đạo đức khó xử, bước đầu tiên doanh nghiệp nên làm gì để đưa ra quyết định đúng đắn?

5 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

5. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng văn hóa doanh nghiệp đạo đức?

6 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

6. Đạo đức kinh doanh có mối quan hệ như thế nào với luật pháp?

7 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

7. Lý do chính khiến các công ty nên xây dựng và thực hiện bộ quy tắc ứng xử đạo đức là gì?

8 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

8. Trong tình huống xung đột lợi ích giữa các bên liên quan (stakeholders), đạo đức kinh doanh yêu cầu doanh nghiệp ưu tiên điều gì?

9 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

9. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc đào tạo về đạo đức kinh doanh cho nhân viên?

10 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

10. Đạo đức kinh doanh được hiểu là tập hợp các nguyên tắc, chuẩn mực có tác dụng điều chỉnh và đánh giá hành vi kinh doanh trên cơ sở các giá trị đạo đức của xã hội. Theo nghĩa rộng, đạo đức kinh doanh bao gồm khía cạnh nào sau đây?

11 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

11. Đâu là ví dụ về xung đột đạo đức tiềm ẩn trong việc sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong kinh doanh?

12 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

12. Hành động nào sau đây thể hiện sự `liêm chính` trong đạo đức kinh doanh?

13 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

13. Trong tình huống một công ty phát hiện sản phẩm của mình có lỗi tiềm ẩn gây nguy hiểm cho người tiêu dùng, hành động đạo đức nào nên được ưu tiên?

14 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

14. Khi một nhân viên phát hiện ra hành vi tham nhũng trong công ty, hành động `whistleblowing` được coi là hành động gì về mặt đạo đức?

15 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

15. Khái niệm `đạo đức nghề nghiệp` khác với `đạo đức kinh doanh` ở điểm nào?

16 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

16. Điều gì là rào cản lớn nhất đối với việc thực hiện đạo đức kinh doanh trong thực tế?

17 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

17. Trong quản lý chuỗi cung ứng, vấn đề đạo đức nào thường được quan tâm nhiều nhất?

18 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

18. Yếu tố nào sau đây có thể thúc đẩy nhân viên hành xử phi đạo đức trong công việc?

19 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

19. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cấu thành nên `văn hóa đạo đức` trong doanh nghiệp?

20 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

20. Mô hình `Triple Bottom Line` trong CSR nhấn mạnh đến việc doanh nghiệp cần quan tâm đến bao nhiêu khía cạnh?

21 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

21. Điều gì KHÔNG phải là một nguyên tắc đạo đức kinh doanh phổ biến?

22 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

22. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, thách thức đạo đức kinh doanh nào trở nên nổi bật hơn?

23 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

23. Trong một tình huống mà luật pháp không quy định rõ ràng về một vấn đề đạo đức, doanh nghiệp nên dựa vào yếu tố nào để đưa ra quyết định?

24 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

24. Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) KHÔNG bao gồm khía cạnh nào sau đây?

25 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

25. Khi nào một quyết định kinh doanh có thể được coi là `hợp pháp` nhưng vẫn `phi đạo đức`?

26 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

26. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc thực hành đạo đức kinh doanh trong dài hạn?

27 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

27. Hành vi nào sau đây được xem là vi phạm đạo đức kinh doanh trong lĩnh vực marketing?

28 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

28. Điều nào sau đây KHÔNG phải là vai trò của đạo đức kinh doanh đối với doanh nghiệp?

29 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

29. Khái niệm `Whistleblowing` trong đạo đức kinh doanh đề cập đến hành động nào?

30 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

30. Trong đàm phán kinh doanh, hành vi nào sau đây được coi là phi đạo đức?