Đề 8 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đầu tư quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đầu tư quốc tế

Đề 8 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đầu tư quốc tế

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG khuyến khích FDI vào một quốc gia?

A. Môi trường chính trị ổn định.
B. Hệ thống pháp luật minh bạch và hiệu quả.
C. Tham nhũng và quan liêu cao.
D. Cơ sở hạ tầng phát triển.

2. Thỏa thuận tránh đánh thuế hai lần (DTA) giữa các quốc gia nhằm mục đích gì?

A. Tăng cường thu thuế từ các hoạt động đầu tư quốc tế.
B. Giảm gánh nặng thuế cho các nhà đầu tư quốc tế.
C. Tiêu chuẩn hóa hệ thống thuế giữa các quốc gia.
D. Hạn chế đầu tư ra nước ngoài.

3. Điều gì sau đây là một thách thức chính đối với việc đo lường tác động kinh tế xã hội của FDI?

A. Dữ liệu về FDI rất dễ thu thập và đáng tin cậy.
B. Tác động của FDI thường rõ ràng và dễ định lượng.
C. Khó phân biệt tác động thực sự của FDI với các yếu tố khác.
D. Không có phương pháp luận phù hợp để đánh giá tác động của FDI.

4. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp khuyến khích FDI mà chính phủ các nước thường áp dụng?

A. Ưu đãi thuế.
B. Cải thiện cơ sở hạ tầng.
C. Tăng cường kiểm soát vốn.
D. Đơn giản hóa thủ tục hành chính.

5. Rủi ro chính trị nào sau đây có thể ảnh hưởng đến quyết định đầu tư quốc tế?

A. Biến động tỷ giá hối đoái.
B. Thay đổi lãi suất ngân hàng trung ương.
C. Quốc hữu hóa tài sản của nhà đầu tư nước ngoài.
D. Lạm phát gia tăng.

6. Điều gì có thể được xem là 'rủi ro quốc gia' trong đầu tư quốc tế?

A. Rủi ro liên quan đến biến động giá hàng hóa toàn cầu.
B. Rủi ro đặc thù của một ngành công nghiệp cụ thể.
C. Rủi ro phát sinh từ các yếu tố kinh tế, chính trị và xã hội của một quốc gia.
D. Rủi ro liên quan đến hoạt động quản lý của một công ty.

7. Lý thuyết nào sau đây giải thích rằng doanh nghiệp sẽ đầu tư ra nước ngoài khi họ có lợi thế sở hữu, lợi thế địa điểm và lợi thế nội bộ hóa?

A. Lý thuyết thương mại quốc tế của Ricardo.
B. Lý thuyết vòng đời sản phẩm quốc tế.
C. Mô hình OLI (Eclectic Paradigm) của Dunning.
D. Lý thuyết lợi thế so sánh.

8. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'rủi ro chuyển đổi ngoại tệ' trong đầu tư quốc tế?

A. Lãi suất tăng đột ngột ở nước sở tại.
B. Chính phủ nước sở tại thay đổi chính sách thuế.
C. Đồng nội tệ của nước sở tại mất giá so với đồng tiền của nhà đầu tư.
D. Tình trạng bất ổn chính trị dẫn đến biểu tình và bạo loạn.

9. Trong bối cảnh đầu tư quốc tế, 'ESG' là viết tắt của cụm từ nào?

A. Economic, Social, and Governmental.
B. Environmental, Social, and Governance.
C. Ethical, Sustainable, and Growth-oriented.
D. Efficient, Strategic, and Global.

10. Cơ quan nào thường chịu trách nhiệm xúc tiến đầu tư quốc tế ở cấp quốc gia?

A. Ngân hàng Trung ương.
B. Bộ Kế hoạch và Đầu tư hoặc cơ quan tương đương.
C. Bộ Tài chính.
D. Tòa án tối cao.

11. Động cơ nào KHÔNG phải là động cơ chính thúc đẩy doanh nghiệp thực hiện FDI?

A. Tìm kiếm thị trường mới (Market-seeking)
B. Tìm kiếm nguồn lực (Resource-seeking)
C. Tối ưu hóa hiệu quả hoạt động (Efficiency-seeking)
D. Tránh né luật pháp quốc tế (Law-evading)

12. Xu hướng 'reshoring' (tái định vị sản xuất trong nước) ngược với 'offshoring' (chuyển sản xuất ra nước ngoài) chủ yếu được thúc đẩy bởi yếu tố nào?

A. Chi phí lao động ở nước ngoài tăng lên và chi phí vận chuyển tăng.
B. Mong muốn tận dụng lợi thế chi phí lao động thấp ở nước ngoài.
C. Áp lực từ các tổ chức quốc tế để tự do hóa thương mại.
D. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông.

13. Khái niệm 'trách nhiệm giải trình ngược dòng' (reverse accountability) trong đầu tư quốc tế thường liên quan đến điều gì?

A. Nhà đầu tư nước ngoài chịu trách nhiệm với chính phủ nước sở tại.
B. Chính phủ nước sở tại chịu trách nhiệm với nhà đầu tư nước ngoài.
C. Công ty con ở nước ngoài chịu trách nhiệm với công ty mẹ ở nước ngoài.
D. Công ty mẹ ở nước ngoài chịu trách nhiệm về tác động xã hội và môi trường của hoạt động đầu tư ở nước ngoài.

14. Tổ chức quốc tế nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết tranh chấp đầu tư giữa nhà nước và nhà đầu tư nước ngoài?

A. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
B. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
C. Trung tâm Quốc tế Giải quyết Tranh chấp Đầu tư (ICSID).
D. Ngân hàng Thế giới.

15. Điều gì sau đây là một ví dụ về FDI theo chiều dọc (Vertical FDI)?

A. Một công ty sản xuất ô tô mở nhà máy lắp ráp ở nước ngoài để bán xe tại thị trường đó.
B. Một công ty khai thác mỏ đầu tư vào một nhà máy luyện kim ở nước ngoài để chế biến nguyên liệu khai thác.
C. Một chuỗi siêu thị mở rộng mạng lưới cửa hàng sang các quốc gia lân cận.
D. Một công ty phần mềm mua lại một công ty phần mềm khác ở nước ngoài để mở rộng dòng sản phẩm.

16. Công ty đa quốc gia (MNC) thường có đặc điểm nào sau đây?

A. Chỉ hoạt động trong phạm vi một quốc gia.
B. Sở hữu hoặc kiểm soát các cơ sở sản xuất ở nhiều quốc gia.
C. Chỉ tập trung vào xuất khẩu hàng hóa.
D. Hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực dịch vụ tài chính.

17. Xu hướng 'nearshoring' trong đầu tư quốc tế đề cập đến điều gì?

A. Chuyển hoạt động sản xuất về nước sở tại.
B. Chuyển hoạt động sản xuất sang các nước láng giềng hoặc khu vực gần.
C. Mở rộng hoạt động sản xuất ra toàn cầu.
D. Tập trung đầu tư vào các thị trường mới nổi.

18. Loại hình FDI nào sau đây nhằm mục đích tiếp cận thị trường mới để bán sản phẩm hoặc dịch vụ hiện có?

A. FDI theo chiều ngang (Horizontal FDI)
B. FDI theo chiều dọc (Vertical FDI)
C. FDI hỗn hợp (Conglomerate FDI)
D. FDI tìm kiếm tài nguyên (Resource-seeking FDI)

19. Trong bối cảnh đầu tư quốc tế vào các nước đang phát triển, 'đáy kim tự tháp' (bottom of the pyramid - BOP) đề cập đến điều gì?

A. Các quốc gia có nợ công cao nhất.
B. Thị trường tiêu dùng tiềm năng ở nhóm thu nhập thấp nhất.
C. Các ngành công nghiệp có lợi nhuận thấp nhất.
D. Các dự án đầu tư rủi ro nhất.

20. Điều nào sau đây là lợi ích tiềm năng của FDI đối với nước tiếp nhận đầu tư?

A. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ nước ngoài.
B. Tăng cường cạnh tranh và chuyển giao công nghệ.
C. Giảm thiểu tình trạng thất nghiệp trong nước.
D. Cải thiện cán cân thương mại bằng cách giảm nhập khẩu.

21. Khái niệm 'chủ nghĩa bảo hộ' trong thương mại và đầu tư quốc tế đề cập đến điều gì?

A. Chính sách khuyến khích đầu tư ra nước ngoài.
B. Chính sách bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước khỏi cạnh tranh nước ngoài.
C. Chính sách tự do hóa thương mại và đầu tư.
D. Chính sách tăng cường hợp tác kinh tế quốc tế.

22. Hiệp định đầu tư song phương (BITs) thường tập trung vào việc gì?

A. Giảm thuế quan giữa các quốc gia.
B. Bảo hộ quyền lợi của nhà đầu tư nước ngoài.
C. Thúc đẩy hợp tác thương mại đa phương.
D. Ổn định tỷ giá hối đoái giữa các nước thành viên.

23. Trong đầu tư quốc tế, 'thiên đường thuế' (tax haven) được hiểu là gì?

A. Quốc gia có chính sách thuế ưu đãi để thu hút đầu tư nước ngoài.
B. Quốc gia có hệ thống thuế phức tạp và khó hiểu.
C. Quốc gia không có thuế thu nhập doanh nghiệp.
D. Quốc gia có thuế suất cao nhất trên thế giới.

24. Trong lý thuyết vòng đời sản phẩm quốc tế, giai đoạn nào thường chứng kiến FDI từ nước phát triển sang nước đang phát triển?

A. Giai đoạn giới thiệu sản phẩm.
B. Giai đoạn tăng trưởng.
C. Giai đoạn trưởng thành.
D. Giai đoạn suy thoái.

25. Yếu tố văn hóa nào sau đây có thể ảnh hưởng đến thành công của một dự án đầu tư quốc tế?

A. Quy định về thuế thu nhập doanh nghiệp.
B. Phong tục tập quán kinh doanh và giao tiếp.
C. Tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia.
D. Chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương.

26. Đầu tư 'greenfield' khác với đầu tư 'brownfield' như thế nào?

A. Greenfield là đầu tư vào lĩnh vực nông nghiệp, brownfield là đầu tư vào công nghiệp.
B. Greenfield là đầu tư vào dự án mới hoàn toàn, brownfield là mua lại hoặc cải tạo cơ sở vật chất hiện có.
C. Greenfield là đầu tư ngắn hạn, brownfield là đầu tư dài hạn.
D. Greenfield là đầu tư tư nhân, brownfield là đầu tư công.

27. Hình thức đầu tư quốc tế nào cho phép công ty nước ngoài tham gia vào thị trường mà không cần thành lập pháp nhân mới?

A. Thành lập công ty con 100% vốn nước ngoài.
B. Mở chi nhánh hoặc văn phòng đại diện.
C. Liên doanh với công ty trong nước.
D. Đầu tư vào khu công nghiệp.

28. Hình thức đầu tư quốc tế nào liên quan đến việc chuyển giao vốn, công nghệ và bí quyết quản lý?

A. Viện trợ nước ngoài.
B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
C. Vay vốn quốc tế.
D. Hợp tác thương mại quốc tế.

29. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?

A. Việc mua cổ phiếu của công ty nước ngoài trên thị trường chứng khoán.
B. Việc cho một công ty nước ngoài vay vốn để thực hiện dự án.
C. Việc nhà đầu tư một nước bỏ vốn và tham gia quản lý hoạt động sản xuất kinh doanh ở nước nhận đầu tư.
D. Việc mua trái phiếu chính phủ của một quốc gia khác.

30. Đầu tư vào cổ phiếu và trái phiếu nước ngoài được gọi là gì?

A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
B. Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI) hay đầu tư danh mục.
C. Đầu tư hỗn hợp.
D. Đầu tư liên doanh.

1 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 6

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG khuyến khích FDI vào một quốc gia?

2 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 6

2. Thỏa thuận tránh đánh thuế hai lần (DTA) giữa các quốc gia nhằm mục đích gì?

3 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 6

3. Điều gì sau đây là một thách thức chính đối với việc đo lường tác động kinh tế xã hội của FDI?

4 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 6

4. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp khuyến khích FDI mà chính phủ các nước thường áp dụng?

5 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 6

5. Rủi ro chính trị nào sau đây có thể ảnh hưởng đến quyết định đầu tư quốc tế?

6 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 6

6. Điều gì có thể được xem là `rủi ro quốc gia` trong đầu tư quốc tế?

7 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 6

7. Lý thuyết nào sau đây giải thích rằng doanh nghiệp sẽ đầu tư ra nước ngoài khi họ có lợi thế sở hữu, lợi thế địa điểm và lợi thế nội bộ hóa?

8 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 6

8. Điều gì sau đây là một ví dụ về `rủi ro chuyển đổi ngoại tệ` trong đầu tư quốc tế?

9 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 6

9. Trong bối cảnh đầu tư quốc tế, `ESG` là viết tắt của cụm từ nào?

10 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 6

10. Cơ quan nào thường chịu trách nhiệm xúc tiến đầu tư quốc tế ở cấp quốc gia?

11 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 6

11. Động cơ nào KHÔNG phải là động cơ chính thúc đẩy doanh nghiệp thực hiện FDI?

12 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 6

12. Xu hướng `reshoring` (tái định vị sản xuất trong nước) ngược với `offshoring` (chuyển sản xuất ra nước ngoài) chủ yếu được thúc đẩy bởi yếu tố nào?

13 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 6

13. Khái niệm `trách nhiệm giải trình ngược dòng` (reverse accountability) trong đầu tư quốc tế thường liên quan đến điều gì?

14 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 6

14. Tổ chức quốc tế nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết tranh chấp đầu tư giữa nhà nước và nhà đầu tư nước ngoài?

15 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 6

15. Điều gì sau đây là một ví dụ về FDI theo chiều dọc (Vertical FDI)?

16 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 6

16. Công ty đa quốc gia (MNC) thường có đặc điểm nào sau đây?

17 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 6

17. Xu hướng `nearshoring` trong đầu tư quốc tế đề cập đến điều gì?

18 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 6

18. Loại hình FDI nào sau đây nhằm mục đích tiếp cận thị trường mới để bán sản phẩm hoặc dịch vụ hiện có?

19 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 6

19. Trong bối cảnh đầu tư quốc tế vào các nước đang phát triển, `đáy kim tự tháp` (bottom of the pyramid - BOP) đề cập đến điều gì?

20 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 6

20. Điều nào sau đây là lợi ích tiềm năng của FDI đối với nước tiếp nhận đầu tư?

21 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 6

21. Khái niệm `chủ nghĩa bảo hộ` trong thương mại và đầu tư quốc tế đề cập đến điều gì?

22 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 6

22. Hiệp định đầu tư song phương (BITs) thường tập trung vào việc gì?

23 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 6

23. Trong đầu tư quốc tế, `thiên đường thuế` (tax haven) được hiểu là gì?

24 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 6

24. Trong lý thuyết vòng đời sản phẩm quốc tế, giai đoạn nào thường chứng kiến FDI từ nước phát triển sang nước đang phát triển?

25 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 6

25. Yếu tố văn hóa nào sau đây có thể ảnh hưởng đến thành công của một dự án đầu tư quốc tế?

26 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 6

26. Đầu tư `greenfield` khác với đầu tư `brownfield` như thế nào?

27 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 6

27. Hình thức đầu tư quốc tế nào cho phép công ty nước ngoài tham gia vào thị trường mà không cần thành lập pháp nhân mới?

28 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 6

28. Hình thức đầu tư quốc tế nào liên quan đến việc chuyển giao vốn, công nghệ và bí quyết quản lý?

29 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 6

29. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?

30 / 30

Category: Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 6

30. Đầu tư vào cổ phiếu và trái phiếu nước ngoài được gọi là gì?