Đề 8 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Địa lý kinh tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Địa lý kinh tế

Đề 8 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Địa lý kinh tế

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến sự phân bố dân cư và lao động trên thế giới?

A. Điều kiện tự nhiên (khí hậu, địa hình, tài nguyên).
B. Trình độ phát triển kinh tế - xã hội.
C. Chính sách dân số và di cư của các quốc gia.
D. Vị trí địa lý của các dãy núi lửa ngầm.

2. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định trong việc hình thành các 'vùng kinh tế trọng điểm'?

A. Diện tích lãnh thổ rộng lớn.
B. Mật độ dân số thấp.
C. Vị trí địa lý thuận lợi và tiềm năng kinh tế vượt trội.
D. Địa hình đồi núi hiểm trở.

3. Mô hình 'kinh tế ban đêm' (night-time economy) tập trung phát triển các hoạt động kinh tế nào sau giờ hành chính?

A. Sản xuất công nghiệp nặng.
B. Nông nghiệp công nghệ cao trong nhà kính.
C. Dịch vụ giải trí, ẩm thực, văn hóa và mua sắm.
D. Khai thác khoáng sản.

4. Xu hướng 'kinh tế chia sẻ' (sharing economy) dựa trên nguyên tắc kinh tế nào?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cá nhân.
B. Tối ưu hóa việc sử dụng tài sản nhàn rỗi.
C. Tăng cường cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
D. Tập trung hóa quyền lực kinh tế.

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của nền kinh tế tri thức?

A. Vai trò ngày càng tăng của thông tin và tri thức.
B. Sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ và đổi mới sáng tạo.
C. Sự phụ thuộc chủ yếu vào tài nguyên thiên nhiên.
D. Nguồn nhân lực chất lượng cao đóng vai trò trung tâm.

6. Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào sau đây có mức độ tập trung không gian cao nhất?

A. Khu công nghiệp.
B. Trung tâm công nghiệp.
C. Vùng công nghiệp.
D. Điểm công nghiệp.

7. Ngành dịch vụ nào sau đây có xu hướng tập trung cao ở các đô thị lớn?

A. Dịch vụ nông nghiệp.
B. Dịch vụ du lịch sinh thái.
C. Dịch vụ tài chính, ngân hàng.
D. Dịch vụ khai thác khoáng sản.

8. Khuynh hướng 'phi tập trung hóa công nghiệp' thường xảy ra khi nào?

A. Khi chi phí vận chuyển nguyên liệu thô tăng cao.
B. Khi công nghệ sản xuất trở nên linh hoạt và dễ dàng di chuyển.
C. Khi nguồn lao động giá rẻ tập trung ở các khu vực đô thị lớn.
D. Khi chính phủ khuyến khích tập trung công nghiệp để dễ quản lý.

9. Ngành công nghiệp nào sau đây thường có xu hướng phân bố gần nguồn nguyên liệu?

A. Công nghiệp phần mềm.
B. Công nghiệp chế biến thực phẩm.
C. Công nghiệp sản xuất ô tô.
D. Công nghiệp tài chính.

10. Nguyên nhân chính gây ra tình trạng 'di dân nông thôn - đô thị' ở các nước đang phát triển là gì?

A. Thiên tai và dịch bệnh ở nông thôn.
B. Sự phát triển mạnh mẽ của nông nghiệp ở đô thị.
C. Sự chênh lệch về cơ hội việc làm và thu nhập giữa nông thôn và đô thị.
D. Chính sách khuyến khích di cư từ nông thôn lên đô thị của chính phủ.

11. Xu hướng 'tái công nghiệp hóa' (re-industrialization) ở các nước phát triển hiện nay nhằm mục đích chính là gì?

A. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế sang khu vực dịch vụ.
B. Khôi phục và phát triển lại các ngành công nghiệp truyền thống.
C. Tăng cường nhập khẩu hàng hóa công nghiệp từ các nước đang phát triển.
D. Phát triển nông nghiệp công nghệ cao.

12. Chỉ số Gini được sử dụng để đo lường cái gì trong kinh tế?

A. Tốc độ tăng trưởng kinh tế.
B. Mức độ lạm phát.
C. Mức độ bất bình đẳng thu nhập.
D. Tỷ lệ thất nghiệp.

13. Hoạt động kinh tế nào sau đây KHÔNG thuộc khu vực kinh tế thứ ba (khu vực dịch vụ)?

A. Giáo dục.
B. Vận tải.
C. Khai thác dầu khí.
D. Du lịch.

14. Hiện tượng 'ô nhiễm trắng' trong nông nghiệp liên quan đến việc sử dụng quá mức yếu tố nào?

A. Phân bón hóa học.
B. Thuốc trừ sâu.
C. Màng phủ nông nghiệp bằng nhựa.
D. Nước tưới.

15. Khái niệm 'lợi thế so sánh' trong thương mại quốc tế đề cập đến điều gì?

A. Khả năng sản xuất hàng hóa với chất lượng cao hơn đối thủ.
B. Khả năng sản xuất hàng hóa với chi phí cơ hội thấp hơn đối thủ.
C. Khả năng xuất khẩu hàng hóa sang nhiều quốc gia hơn đối thủ.
D. Khả năng nhập khẩu hàng hóa từ các quốc gia có giá rẻ hơn.

16. Khu vực kinh tế nào sau đây thường chịu ảnh hưởng mạnh mẽ nhất bởi biến đổi khí hậu?

A. Khu vực công nghiệp chế tạo.
B. Khu vực dịch vụ tài chính.
C. Khu vực nông nghiệp.
D. Khu vực công nghệ thông tin.

17. Hình thức liên kết kinh tế khu vực nào sau đây có mức độ hội nhập kinh tế sâu rộng nhất?

A. Khu vực thương mại tự do.
B. Liên minh thuế quan.
C. Thị trường chung.
D. Liên minh kinh tế và tiền tệ.

18. Quá trình 'đô thị hóa nông thôn' (rural urbanization) thể hiện xu hướng gì?

A. Dân cư từ nông thôn di cư ồ ạt ra thành thị.
B. Các khu vực nông thôn ngày càng phát triển các chức năng đô thị.
C. Diện tích đô thị mở rộng lấn chiếm đất nông thôn.
D. Nông thôn trở thành nơi tiêu thụ hàng hóa đô thị.

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế?

A. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông.
B. Xu hướng tự do hóa thương mại và đầu tư.
C. Sự gia tăng của các rào cản thương mại quốc tế.
D. Nhu cầu mở rộng thị trường và tìm kiếm lợi nhuận của các doanh nghiệp.

20. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất quyết định năng suất cây trồng trong nông nghiệp?

A. Diện tích đất canh tác.
B. Số lượng lao động nông nghiệp.
C. Ứng dụng khoa học công nghệ và kỹ thuật canh tác.
D. Lượng mưa hàng năm.

21. Chỉ số HDI (Human Development Index) KHÔNG đo lường khía cạnh phát triển nào của một quốc gia?

A. Tuổi thọ trung bình.
B. Thu nhập bình quân đầu người.
C. Tỷ lệ biết chữ và trình độ giáo dục.
D. Mức độ ô nhiễm môi trường.

22. Trong mô hình 'vòng tròn Von Thünen', vành đai đất nào gần trung tâm thị trường nhất thường được sử dụng cho loại hình sản xuất nông nghiệp nào?

A. Trồng trọt các loại cây lương thực.
B. Chăn nuôi gia súc lớn.
C. Trồng rau xanh và cây ăn quả.
D. Lâm nghiệp.

23. Khu vực kinh tế nào sau đây thường đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra GDP ở các nước phát triển?

A. Khu vực nông nghiệp.
B. Khu vực công nghiệp.
C. Khu vực dịch vụ.
D. Khu vực khai khoáng.

24. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, quốc gia nào sau đây thường được hưởng lợi nhiều nhất từ việc gia công quốc tế (outsourcing)?

A. Các quốc gia có chi phí lao động cao.
B. Các quốc gia có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
C. Các quốc gia có chi phí lao động thấp và cơ sở hạ tầng đang phát triển.
D. Các quốc gia có nền kinh tế đóng cửa.

25. Ngành công nghiệp 'không khói' thường được dùng để chỉ ngành kinh tế nào?

A. Công nghiệp hóa chất.
B. Công nghiệp khai khoáng.
C. Công nghiệp du lịch.
D. Công nghiệp luyện kim.

26. Mô hình 'cụm công nghiệp' (industrial cluster) mang lại lợi ích chủ yếu nào cho các doanh nghiệp?

A. Giảm chi phí lao động do cạnh tranh.
B. Tăng cường khả năng tiếp cận thông tin, kiến thức và nguồn cung ứng chuyên biệt.
C. Giảm thiểu rủi ro do phụ thuộc vào một thị trường duy nhất.
D. Được hưởng các ưu đãi thuế từ chính phủ.

27. Hậu quả nào sau đây KHÔNG phải là hệ quả của quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa nhanh chóng?

A. Ô nhiễm môi trường gia tăng.
B. Áp lực lên cơ sở hạ tầng đô thị.
C. Suy giảm đa dạng sinh học.
D. Cải thiện chất lượng nguồn nước ngầm ở nông thôn.

28. Loại hình giao thông vận tải nào sau đây thường có chi phí vận chuyển hàng hóa trên một đơn vị khoảng cách là thấp nhất?

A. Đường bộ.
B. Đường sắt.
C. Đường biển.
D. Đường hàng không.

29. Đô thị hóa có tác động tiêu cực nào đến môi trường khu vực nông thôn?

A. Tăng cường đa dạng sinh học.
B. Giảm ô nhiễm nguồn nước.
C. Gia tăng áp lực chuyển đổi mục đích sử dụng đất nông nghiệp.
D. Cải thiện chất lượng không khí.

30. Trong lý thuyết địa điểm trung tâm của Christaller, các địa điểm trung tâm cấp cao cung cấp loại hàng hóa và dịch vụ nào?

A. Hàng hóa và dịch vụ thiết yếu, hàng ngày.
B. Hàng hóa và dịch vụ chuyên biệt, cao cấp.
C. Chỉ hàng hóa vật chất, không có dịch vụ.
D. Chỉ dịch vụ, không có hàng hóa vật chất.

1 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 6

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến sự phân bố dân cư và lao động trên thế giới?

2 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 6

2. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định trong việc hình thành các `vùng kinh tế trọng điểm`?

3 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 6

3. Mô hình `kinh tế ban đêm` (night-time economy) tập trung phát triển các hoạt động kinh tế nào sau giờ hành chính?

4 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 6

4. Xu hướng `kinh tế chia sẻ` (sharing economy) dựa trên nguyên tắc kinh tế nào?

5 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 6

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của nền kinh tế tri thức?

6 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 6

6. Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào sau đây có mức độ tập trung không gian cao nhất?

7 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 6

7. Ngành dịch vụ nào sau đây có xu hướng tập trung cao ở các đô thị lớn?

8 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 6

8. Khuynh hướng `phi tập trung hóa công nghiệp` thường xảy ra khi nào?

9 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 6

9. Ngành công nghiệp nào sau đây thường có xu hướng phân bố gần nguồn nguyên liệu?

10 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 6

10. Nguyên nhân chính gây ra tình trạng `di dân nông thôn - đô thị` ở các nước đang phát triển là gì?

11 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 6

11. Xu hướng `tái công nghiệp hóa` (re-industrialization) ở các nước phát triển hiện nay nhằm mục đích chính là gì?

12 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 6

12. Chỉ số Gini được sử dụng để đo lường cái gì trong kinh tế?

13 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 6

13. Hoạt động kinh tế nào sau đây KHÔNG thuộc khu vực kinh tế thứ ba (khu vực dịch vụ)?

14 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 6

14. Hiện tượng `ô nhiễm trắng` trong nông nghiệp liên quan đến việc sử dụng quá mức yếu tố nào?

15 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 6

15. Khái niệm `lợi thế so sánh` trong thương mại quốc tế đề cập đến điều gì?

16 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 6

16. Khu vực kinh tế nào sau đây thường chịu ảnh hưởng mạnh mẽ nhất bởi biến đổi khí hậu?

17 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 6

17. Hình thức liên kết kinh tế khu vực nào sau đây có mức độ hội nhập kinh tế sâu rộng nhất?

18 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 6

18. Quá trình `đô thị hóa nông thôn` (rural urbanization) thể hiện xu hướng gì?

19 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 6

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế?

20 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 6

20. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất quyết định năng suất cây trồng trong nông nghiệp?

21 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 6

21. Chỉ số HDI (Human Development Index) KHÔNG đo lường khía cạnh phát triển nào của một quốc gia?

22 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 6

22. Trong mô hình `vòng tròn Von Thünen`, vành đai đất nào gần trung tâm thị trường nhất thường được sử dụng cho loại hình sản xuất nông nghiệp nào?

23 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 6

23. Khu vực kinh tế nào sau đây thường đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra GDP ở các nước phát triển?

24 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 6

24. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, quốc gia nào sau đây thường được hưởng lợi nhiều nhất từ việc gia công quốc tế (outsourcing)?

25 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 6

25. Ngành công nghiệp `không khói` thường được dùng để chỉ ngành kinh tế nào?

26 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 6

26. Mô hình `cụm công nghiệp` (industrial cluster) mang lại lợi ích chủ yếu nào cho các doanh nghiệp?

27 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 6

27. Hậu quả nào sau đây KHÔNG phải là hệ quả của quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa nhanh chóng?

28 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 6

28. Loại hình giao thông vận tải nào sau đây thường có chi phí vận chuyển hàng hóa trên một đơn vị khoảng cách là thấp nhất?

29 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 6

29. Đô thị hóa có tác động tiêu cực nào đến môi trường khu vực nông thôn?

30 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 6

30. Trong lý thuyết địa điểm trung tâm của Christaller, các địa điểm trung tâm cấp cao cung cấp loại hàng hóa và dịch vụ nào?