Đề 8 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Điện toán đám mây

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Điện toán đám mây

Đề 8 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Điện toán đám mây

1. Chọn thứ tự đúng về mức độ kiểm soát của người dùng giảm dần, từ cao nhất đến thấp nhất, trong các mô hình dịch vụ đám mây:

A. SaaS → PaaS → IaaS
B. IaaS → PaaS → SaaS
C. PaaS → SaaS → IaaS
D. SaaS → IaaS → PaaS

2. Thách thức lớn nhất khi chuyển đổi lên đám mây đối với các doanh nghiệp truyền thống thường là gì?

A. Chi phí quá cao
B. Thiếu kiến thức và kỹ năng về đám mây
C. Sự phức tạp trong quản lý đám mây
D. Hiệu suất hệ thống giảm sút

3. Công nghệ container (ví dụ: Docker, Kubernetes) có liên quan mật thiết đến mô hình dịch vụ đám mây nào?

A. IaaS và PaaS
B. SaaS
C. FaaS
D. DaaS

4. Trong điện toán đám mây, 'Data sovereignty′ (chủ quyền dữ liệu) đề cập đến vấn đề gì?

A. Quyền sở hữu dữ liệu của nhà cung cấp đám mây
B. Quyền kiểm soát vị trí lưu trữ và xử lý dữ liệu theo luật pháp quốc gia
C. Khả năng di chuyển dữ liệu giữa các đám mây
D. Bảo mật dữ liệu khi truyền tải qua mạng

5. Khái niệm 'Cloud bursting′ (bùng nổ đám mây) thường được sử dụng trong mô hình đám mây nào?

A. Đám mây công cộng
B. Đám mây riêng
C. Đám mây lai
D. Đám mây cộng đồng

6. Yếu tố nào KHÔNG phải là thành phần cơ bản của kiến trúc điện toán đám mây?

A. Ảo hóa
B. Mạng
C. Phần cứng vật lý tại chỗ của người dùng
D. Lưu trữ

7. Dịch vụ lưu trữ đám mây nào cho phép người dùng đồng bộ và chia sẻ tệp tin giữa nhiều thiết bị?

A. IaaS
B. PaaS
C. SaaS
D. FaaS (Function as a Service)

8. Ưu điểm chính của điện toán đám mây về mặt chi phí là gì?

A. Loại bỏ hoàn toàn chi phí CNTT
B. Chuyển đổi chi phí đầu tư (CAPEX) sang chi phí hoạt động (OPEX)
C. Giảm chi phí nhân sự CNTT
D. Tăng chi phí bảo trì hệ thống

9. Mô hình trách nhiệm chung (Shared Responsibility Model) trong điện toán đám mây phân chia trách nhiệm bảo mật giữa ai?

A. Nhà cung cấp đám mây và người dùng đám mây
B. Nhà cung cấp dịch vụ và nhà phát triển ứng dụng
C. Quản trị viên hệ thống và người dùng cuối
D. Chính phủ và doanh nghiệp

10. Dịch vụ nào sau đây KHÔNG phải là mô hình triển khai đám mây phổ biến?

A. Đám mây công cộng
B. Đám mây riêng
C. Đám mây lai
D. Đám mây cá nhân (Personal Cloud)

11. Ưu điểm của 'autoscaling′ (tự động mở rộng quy mô) trong điện toán đám mây là gì?

A. Giảm chi phí bảo trì phần cứng
B. Đảm bảo hiệu suất ứng dụng ổn định ngay cả khi tải tăng đột biến
C. Tăng cường bảo mật dữ liệu
D. Đơn giản hóa quá trình phát triển ứng dụng

12. Điện toán đám mây biên (Edge computing) khác với điện toán đám mây truyền thống như thế nào?

A. Đám mây biên tập trung dữ liệu ở trung tâm dữ liệu lớn
B. Đám mây biên xử lý dữ liệu gần nguồn phát sinh dữ liệu hơn
C. Đám mây biên chỉ sử dụng mô hình đám mây riêng
D. Đám mây biên không liên quan đến internet

13. Trong mô hình SaaS, người dùng cuối thường tương tác với dịch vụ thông qua phương thức nào?

A. Dòng lệnh (Command-line interface)
B. Giao diện lập trình ứng dụng (API)
C. Trình duyệt web hoặc ứng dụng di động
D. Phần cứng chuyên dụng

14. Mô hình dịch vụ điện toán đám mây nào cung cấp cơ sở hạ tầng CNTT (như máy chủ, lưu trữ, mạng) dưới dạng dịch vụ, cho phép người dùng tự quản lý hệ điều hành, phần mềm và dữ liệu?

A. SaaS (Software as a Service)
B. PaaS (Platform as a Service)
C. IaaS (Infrastructure as a Service)
D. DaaS (Desktop as a Service)

15. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng đám mây công cộng?

A. Tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu
B. Khả năng kiểm soát hoàn toàn hạ tầng
C. Tính linh hoạt và khả năng mở rộng cao
D. Truy cập dịch vụ mọi lúc mọi nơi

16. Công cụ quản lý đám mây nào phổ biến giúp tự động hóa việc triển khai và quản lý ứng dụng container?

A. VMware vSphere
B. Kubernetes
C. OpenStack
D. Hyper-V

17. Trong bối cảnh 'đa đám mây′ (multi-cloud), doanh nghiệp sử dụng dịch vụ từ bao nhiêu nhà cung cấp đám mây?

A. Chỉ một nhà cung cấp duy nhất
B. Hai hoặc nhiều nhà cung cấp đám mây khác nhau
C. Không có nhà cung cấp đám mây nào
D. Chỉ nhà cung cấp đám mây công cộng

18. Công nghệ ảo hóa đóng vai trò gì trong điện toán đám mây?

A. Giảm hiệu suất hệ thống
B. Tăng độ phức tạp trong quản lý
C. Cho phép chia sẻ tài nguyên phần cứng hiệu quả
D. Hạn chế khả năng mở rộng của dịch vụ

19. Dịch vụ 'CDN′ (Content Delivery Network) trong đám mây giúp cải thiện điều gì?

A. Bảo mật dữ liệu
B. Hiệu suất và tốc độ tải nội dung cho người dùng
C. Khả năng mở rộng hệ thống
D. Chi phí lưu trữ dữ liệu

20. Loại đám mây nào được sử dụng riêng cho một tổ chức hoặc doanh nghiệp cụ thể?

A. Đám mây công cộng (Public Cloud)
B. Đám mây riêng (Private Cloud)
C. Đám mây lai (Hybrid Cloud)
D. Đám mây cộng đồng (Community Cloud)

21. Trong mô hình đám mây lai, thành phần nào thường được đặt ở đám mây riêng?

A. Các ứng dụng ít quan trọng về bảo mật
B. Dữ liệu công khai
C. Dữ liệu nhạy cảm và ứng dụng quan trọng
D. Các dịch vụ thử nghiệm và phát triển

22. Điện toán đám mây mang lại tính linh hoạt và khả năng mở rộng như thế nào?

A. Giới hạn tài nguyên sử dụng
B. Khó điều chỉnh tài nguyên theo nhu cầu
C. Dễ dàng mở rộng hoặc thu hẹp tài nguyên theo nhu cầu thực tế
D. Yêu cầu thời gian dài để triển khai tài nguyên mới

23. Điện toán đám mây có thể hỗ trợ doanh nghiệp trong việc chuyển đổi số như thế nào?

A. Giảm khả năng tiếp cận công nghệ mới
B. Hạn chế sự đổi mới và sáng tạo
C. Cung cấp nền tảng linh hoạt và mạnh mẽ để phát triển các giải pháp số
D. Tăng sự phụ thuộc vào hạ tầng CNTT truyền thống

24. Mô hình PaaS phù hợp nhất cho đối tượng người dùng nào?

A. Người dùng cuối không chuyên về kỹ thuật
B. Nhà phát triển ứng dụng
C. Chuyên gia quản trị hệ thống
D. Nhân viên kinh doanh

25. Rủi ro bảo mật nào KHÔNG phải là mối quan tâm chính trong điện toán đám mây?

A. Mất dữ liệu do lỗi phần cứng tại trung tâm dữ liệu
B. Truy cập trái phép vào dữ liệu bởi bên thứ ba
C. Tấn công từ chối dịch vụ (DDoS) vào ứng dụng đám mây
D. Lỗi cấu hình bảo mật từ phía người dùng

26. Trong kiến trúc microservices trên đám mây, lợi ích chính là gì?

A. Giảm độ phức tạp của ứng dụng
B. Tăng tính gắn kết giữa các thành phần ứng dụng
C. Tăng khả năng độc lập, linh hoạt và khả năng mở rộng của từng dịch vụ
D. Giảm chi phí phát triển ứng dụng

27. Tính 'co giãn′ (elasticity) trong điện toán đám mây đề cập đến khả năng gì?

A. Khả năng chịu lỗi của hệ thống
B. Khả năng tự động điều chỉnh tài nguyên theo tải
C. Khả năng bảo mật dữ liệu
D. Khả năng tương thích với nhiều nền tảng

28. Khái niệm 'pay-as-you-go′ trong điện toán đám mây có nghĩa là gì?

A. Thanh toán một khoản cố định hàng tháng
B. Chỉ trả tiền cho tài nguyên thực tế sử dụng
C. Trả trước toàn bộ chi phí dịch vụ
D. Giá dịch vụ không thay đổi theo thời gian

29. Mô hình 'serverless computing′ (ví dụ: AWS Lambda, Google Cloud Functions) thuộc mô hình dịch vụ đám mây nào?

A. IaaS
B. PaaS
C. SaaS
D. FaaS

30. Chọn phát biểu SAI về điện toán đám mây:

A. Điện toán đám mây giúp doanh nghiệp tập trung vào hoạt động kinh doanh cốt lõi.
B. Điện toán đám mây luôn an toàn hơn so với hạ tầng CNTT truyền thống.
C. Điện toán đám mây cung cấp khả năng truy cập tài nguyên từ mọi nơi có kết nối internet.
D. Điện toán đám mây có thể giúp giảm chi phí CNTT cho doanh nghiệp.

1 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 6

1. Chọn thứ tự đúng về mức độ kiểm soát của người dùng giảm dần, từ cao nhất đến thấp nhất, trong các mô hình dịch vụ đám mây:

2 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 6

2. Thách thức lớn nhất khi chuyển đổi lên đám mây đối với các doanh nghiệp truyền thống thường là gì?

3 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 6

3. Công nghệ container (ví dụ: Docker, Kubernetes) có liên quan mật thiết đến mô hình dịch vụ đám mây nào?

4 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 6

4. Trong điện toán đám mây, `Data sovereignty′ (chủ quyền dữ liệu) đề cập đến vấn đề gì?

5 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 6

5. Khái niệm `Cloud bursting′ (bùng nổ đám mây) thường được sử dụng trong mô hình đám mây nào?

6 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 6

6. Yếu tố nào KHÔNG phải là thành phần cơ bản của kiến trúc điện toán đám mây?

7 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 6

7. Dịch vụ lưu trữ đám mây nào cho phép người dùng đồng bộ và chia sẻ tệp tin giữa nhiều thiết bị?

8 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 6

8. Ưu điểm chính của điện toán đám mây về mặt chi phí là gì?

9 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 6

9. Mô hình trách nhiệm chung (Shared Responsibility Model) trong điện toán đám mây phân chia trách nhiệm bảo mật giữa ai?

10 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 6

10. Dịch vụ nào sau đây KHÔNG phải là mô hình triển khai đám mây phổ biến?

11 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 6

11. Ưu điểm của `autoscaling′ (tự động mở rộng quy mô) trong điện toán đám mây là gì?

12 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 6

12. Điện toán đám mây biên (Edge computing) khác với điện toán đám mây truyền thống như thế nào?

13 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 6

13. Trong mô hình SaaS, người dùng cuối thường tương tác với dịch vụ thông qua phương thức nào?

14 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 6

14. Mô hình dịch vụ điện toán đám mây nào cung cấp cơ sở hạ tầng CNTT (như máy chủ, lưu trữ, mạng) dưới dạng dịch vụ, cho phép người dùng tự quản lý hệ điều hành, phần mềm và dữ liệu?

15 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 6

15. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng đám mây công cộng?

16 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 6

16. Công cụ quản lý đám mây nào phổ biến giúp tự động hóa việc triển khai và quản lý ứng dụng container?

17 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 6

17. Trong bối cảnh `đa đám mây′ (multi-cloud), doanh nghiệp sử dụng dịch vụ từ bao nhiêu nhà cung cấp đám mây?

18 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 6

18. Công nghệ ảo hóa đóng vai trò gì trong điện toán đám mây?

19 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 6

19. Dịch vụ `CDN′ (Content Delivery Network) trong đám mây giúp cải thiện điều gì?

20 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 6

20. Loại đám mây nào được sử dụng riêng cho một tổ chức hoặc doanh nghiệp cụ thể?

21 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 6

21. Trong mô hình đám mây lai, thành phần nào thường được đặt ở đám mây riêng?

22 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 6

22. Điện toán đám mây mang lại tính linh hoạt và khả năng mở rộng như thế nào?

23 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 6

23. Điện toán đám mây có thể hỗ trợ doanh nghiệp trong việc chuyển đổi số như thế nào?

24 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 6

24. Mô hình PaaS phù hợp nhất cho đối tượng người dùng nào?

25 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 6

25. Rủi ro bảo mật nào KHÔNG phải là mối quan tâm chính trong điện toán đám mây?

26 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 6

26. Trong kiến trúc microservices trên đám mây, lợi ích chính là gì?

27 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 6

27. Tính `co giãn′ (elasticity) trong điện toán đám mây đề cập đến khả năng gì?

28 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 6

28. Khái niệm `pay-as-you-go′ trong điện toán đám mây có nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 6

29. Mô hình `serverless computing′ (ví dụ: AWS Lambda, Google Cloud Functions) thuộc mô hình dịch vụ đám mây nào?

30 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 6

30. Chọn phát biểu SAI về điện toán đám mây: