1. Chế độ ăn chay (vegetarian diet) có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh nào sau đây?
A. Cảm lạnh thông thường
B. Bệnh tim mạch
C. Viêm phổi
D. Đau đầu
2. Khuyến nghị về lượng natri (muối) hàng ngày cho người trưởng thành khỏe mạnh là khoảng bao nhiêu?
A. Dưới 500mg
B. Dưới 2300mg
C. Dưới 5000mg
D. Không giới hạn
3. Thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp protein hoàn chỉnh (chứa đủ 9 axit amin thiết yếu)?
A. Đậu phụ
B. Gạo lứt
C. Thịt gà
D. Ngô
4. Nguyên tố vi lượng nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong chức năng tuyến giáp, bên cạnh i-ốt?
A. Kẽm
B. Selen
C. Đồng
D. Mangan
5. Thực phẩm lên men (fermented foods) như sữa chua, kim chi có lợi ích chính nào cho sức khỏe?
A. Cung cấp nhiều vitamin C
B. Tăng cường sức mạnh cơ bắp
C. Cải thiện hệ vi sinh vật đường ruột
D. Giảm cholesterol máu
6. Vitamin nào sau đây tan trong chất béo?
A. Vitamin C
B. Vitamin B1
C. Vitamin K
D. Vitamin B2
7. Vitamin D đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hấp thụ khoáng chất nào?
A. Sắt
B. Canxi
C. Kali
D. Natri
8. Thực phẩm nào sau đây được coi là nguồn cung cấp carbohydrate phức hợp tốt?
A. Nước ngọt có ga
B. Bánh mì trắng
C. Gạo lứt
D. Kẹo
9. Vitamin C có vai trò quan trọng trong quá trình nào sau đây?
A. Hấp thụ canxi
B. Tổng hợp collagen
C. Chuyển hóa chất béo
D. Dự trữ năng lượng
10. Nguyên tắc 'Bàn tay′ trong dinh dưỡng thường được dùng để ước lượng khẩu phần ăn nào?
A. Chất béo
B. Protein
C. Rau củ quả
D. Tất cả các nhóm thực phẩm
11. Acid folic (vitamin B9) đặc biệt quan trọng đối với phụ nữ mang thai vì giúp ngăn ngừa dị tật bẩm sinh nào ở thai nhi?
A. Tim bẩm sinh
B. Sứt môi, hở hàm ếch
C. Ống thần kinh
D. Thừa ngón
12. Theo khuyến nghị, tỷ lệ phần trăm năng lượng từ chất béo trong khẩu phần ăn hàng ngày nên chiếm khoảng bao nhiêu?
A. 10-15%
B. 20-35%
C. 40-50%
D. 60-70%
13. Chỉ số đường huyết (Glycemic Index - GI) của thực phẩm phản ánh điều gì?
A. Hàm lượng chất xơ trong thực phẩm
B. Tốc độ làm tăng đường huyết sau khi ăn
C. Hàm lượng protein trong thực phẩm
D. Thời gian tiêu hóa thực phẩm
14. Protein có vai trò quan trọng nhất trong chức năng nào sau đây của cơ thể?
A. Cung cấp năng lượng dự trữ
B. Xây dựng và sửa chữa mô
C. Điều hòa thân nhiệt
D. Vận chuyển oxy
15. Thiếu hụt i-ốt trong chế độ ăn uống có thể dẫn đến bệnh lý nào sau đây?
A. Loãng xương
B. Bướu cổ
C. Thiếu máu
D. Sâu răng
16. Loại chất béo nào sau đây được coi là 'lành mạnh′ và nên được ưu tiên trong chế độ ăn?
A. Chất béo bão hòa
B. Chất béo chuyển hóa
C. Chất béo không bão hòa đơn và đa
D. Cholesterol
17. Omega-3 là một loại axit béo không bão hòa đa, có nhiều lợi ích cho sức khỏe, đặc biệt là đối với hệ thống nào?
A. Tiêu hóa
B. Tim mạch
C. Thần kinh
D. Cơ xương
18. Vitamin B12 chủ yếu được tìm thấy trong loại thực phẩm nào?
A. Rau xanh
B. Trái cây
C. Sản phẩm động vật
D. Ngũ cốc nguyên hạt
19. Loại đường nào sau đây là đường đơn (monosaccharide)?
A. Sucrose
B. Lactose
C. Fructose
D. Maltose
20. Vi khuẩn có lợi trong đường ruột (probiotics) mang lại lợi ích nào sau đây?
A. Tăng cường hấp thụ chất béo bão hòa
B. Cải thiện sức khỏe hệ tiêu hóa và miễn dịch
C. Giảm cân nhanh chóng
D. Tăng cường sức mạnh cơ bắp
21. Chất chống oxy hóa (antioxidant) có tác dụng chính là gì đối với cơ thể?
A. Cung cấp năng lượng
B. Bảo vệ tế bào khỏi tổn thương gốc tự do
C. Tăng cường hệ miễn dịch
D. Hỗ trợ tiêu hóa
22. Chất dinh dưỡng nào sau đây cung cấp năng lượng chính cho cơ thể?
A. Vitamin
B. Khoáng chất
C. Carbohydrate
D. Nước
23. Phương pháp chế biến thực phẩm nào sau đây có thể làm giảm đáng kể hàm lượng vitamin tan trong nước (như vitamin C, vitamin nhóm B)?
A. Hấp
B. Nướng
C. Luộc trong nhiều nước
D. Xào
24. Hội chứng ăn vô độ (Binge Eating Disorder) là một rối loạn ăn uống được đặc trưng bởi điều gì?
A. Ăn kiêng quá mức
B. Nỗi sợ tăng cân quá mức
C. Các giai đoạn ăn một lượng lớn thức ăn mất kiểm soát
D. Nôn mửa tự gây ra sau khi ăn
25. Chế độ ăn DASH (Dietary Approaches to Stop Hypertension) được thiết kế chủ yếu để kiểm soát bệnh lý nào?
A. Đái tháo đường
B. Cao huyết áp
C. Loãng xương
D. Gút
26. Tình trạng kháng insulin (insulin resistance) là yếu tố nguy cơ chính của bệnh lý nào?
A. Loãng xương
B. Đái tháo đường tuýp 2
C. Thiếu máu
D. Gút
27. Tình trạng thiếu máu do thiếu sắt (iron-deficiency anemia) ảnh hưởng đến chức năng nào của máu?
A. Đông máu
B. Vận chuyển oxy
C. Miễn dịch
D. Điều hòa đường huyết
28. Chỉ số BMI (Body Mass Index) được sử dụng để đánh giá điều gì?
A. Tỷ lệ mỡ cơ thể
B. Mức độ hydrat hóa của cơ thể
C. Cân nặng so với chiều cao
D. Sức mạnh cơ bắp
29. Quá trình chuyển hóa thức ăn thành năng lượng trong cơ thể được gọi là gì?
A. Hấp thụ
B. Tiêu hóa
C. Trao đổi chất (Metabolism)
D. Bài tiết
30. Chất xơ có vai trò quan trọng đối với hệ tiêu hóa vì lý do nào sau đây?
A. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho tế bào ruột
B. Làm chậm quá trình hấp thụ đường, ngăn ngừa táo bón
C. Tăng cường hấp thụ vitamin và khoáng chất
D. Tiêu diệt vi khuẩn có hại trong đường ruột