1. Trong mô hình 5 giai đoạn của quá trình quyết định mua hàng, giai đoạn nào thường bị bỏ qua đối với các sản phẩm mua thường xuyên, giá trị thấp?
A. Nhận biết vấn đề
B. Tìm kiếm thông tin và đánh giá lựa chọn
C. Quyết định mua hàng
D. Đánh giá sau mua hàng
2. Yếu tố nào sau đây thường được coi là yếu tố 'xã hội′ ảnh hưởng đến hành vi khách hàng?
A. Tuổi tác và giai đoạn cuộc đời
B. Tính cách và lối sống
C. Nhóm tham khảo và gia đình
D. Động cơ và nhận thức
3. Trong marketing, 'cá tính hóa′ (personalization) trải nghiệm khách hàng nhằm mục đích chính là gì?
A. Giảm chi phí marketing
B. Tăng cường sự liên quan và hấp dẫn với từng khách hàng
C. Đạt được phạm vi tiếp cận thị trường rộng lớn hơn
D. Tiêu chuẩn hóa trải nghiệm khách hàng
4. Nhóm tham khảo nào mà một cá nhân thực sự muốn trở thành thành viên, mặc dù hiện tại không phải?
A. Nhóm tham khảo thành viên
B. Nhóm tham khảo ngưỡng mộ
C. Nhóm tham khảo tránh né
D. Nhóm tham khảo tiêu chuẩn
5. Rủi ro nào liên quan đến khả năng sản phẩm không hoạt động như mong đợi hoặc có thể gây ra vấn đề về chức năng?
A. Rủi ro tài chính
B. Rủi ro hiệu suất
C. Rủi ro xã hội
D. Rủi ro thời gian
6. Chiến lược nhắm mục tiêu nào mà doanh nghiệp quyết định tập trung vào một hoặc một vài phân khúc thị trường cụ thể?
A. Marketing đại trà
B. Marketing phân biệt
C. Marketing tập trung
D. Marketing cá nhân hóa
7. Sự hài lòng của khách hàng có tác động mạnh mẽ nhất đến yếu tố nào sau đây?
A. Nhận thức thương hiệu
B. Lòng trung thành của khách hàng
C. Giá trị thương hiệu
D. Cảm xúc khách hàng
8. Trong bối cảnh hành vi khách hàng, 'bộ kích thích′ (stimulus) đề cập đến điều gì?
A. Phản ứng của khách hàng
B. Quá trình nhận thức của khách hàng
C. Bất kỳ thông tin hoặc cảm giác nào mà khách hàng tiếp xúc
D. Quyết định mua hàng cuối cùng
9. Mô hình 'hộp đen′ trong hành vi khách hàng tập trung vào việc nghiên cứu điều gì?
A. Yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến khách hàng
B. Quá trình tâm lý bên trong khách hàng khi đưa ra quyết định
C. Phản ứng hành vi có thể quan sát được của khách hàng
D. Tác động của marketing mix đến khách hàng
10. Yếu tố tính cách nào mô tả mức độ mà một người hướng nội, kín đáo và thích làm việc độc lập?
A. Hướng ngoại
B. Hướng nội
C. Tận tâm
D. Dễ chịu
11. Mục tiêu chính của việc nghiên cứu hành vi khách hàng đối với doanh nghiệp là gì?
A. Tăng chi phí marketing
B. Hiểu rõ hơn về khách hàng để đưa ra quyết định marketing hiệu quả hơn
C. Giảm sự hài lòng của khách hàng
D. Sao chép chiến lược của đối thủ cạnh tranh
12. Ảnh hưởng của 'truyền miệng′ (word-of-mouth) đến hành vi khách hàng thường được coi là như thế nào so với quảng cáo truyền thống?
A. Ít hiệu quả hơn
B. Hiệu quả tương đương
C. Hiệu quả hơn và đáng tin cậy hơn
D. Chỉ hiệu quả với sản phẩm giá trị cao
13. Khái niệm 'giá trị khách hàng trọn đời′ (Customer Lifetime Value - CLTV) đo lường điều gì?
A. Giá trị trung bình của mỗi lần mua hàng
B. Tổng doanh thu dự kiến từ một khách hàng trong suốt mối quan hệ với doanh nghiệp
C. Chi phí để thu hút một khách hàng mới
D. Mức độ hài lòng của khách hàng hiện tại
14. Phân khúc thị trường theo yếu tố tâm lý tập trung vào việc phân chia khách hàng dựa trên yếu tố nào?
A. Địa lý
B. Nhân khẩu học
C. Tâm lý
D. Hành vi
15. Xu hướng 'showrooming′ trong hành vi khách hàng mô tả hành động nào?
A. Khách hàng chỉ xem sản phẩm trực tuyến mà không mua
B. Khách hàng xem sản phẩm tại cửa hàng thực tế nhưng mua trực tuyến
C. Khách hàng mua sản phẩm ngay khi nhìn thấy tại cửa hàng
D. Khách hàng trả lại sản phẩm sau khi mua trực tuyến
16. Kiểu học tập nào xảy ra khi khách hàng liên kết hai kích thích và kết quả là họ học được hành vi mới?
A. Học tập nhận thức
B. Học tập kinh nghiệm
C. Học tập hành vi
D. Học tập thụ động
17. Động cơ nào thúc đẩy khách hàng mua sản phẩm vì họ tin rằng nó sẽ nâng cao hình ảnh bản thân và địa vị xã hội của họ?
A. Động cơ chức năng
B. Động cơ tâm lý
C. Động cơ xã hội
D. Động cơ kinh tế
18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố chính ảnh hưởng đến hành vi khách hàng?
A. Yếu tố văn hóa
B. Yếu tố xã hội
C. Yếu tố cá nhân
D. Yếu tố thời tiết
19. Hành vi sau mua hàng nào mà khách hàng đánh giá lại quyết định mua hàng của họ và có thể dẫn đến sự hài lòng hoặc không hài lòng?
A. Tìm kiếm thông tin
B. Đánh giá lựa chọn
C. Đánh giá sau mua hàng
D. Quyết định mua hàng
20. Thành phần nào của thái độ phản ánh cảm xúc và tình cảm của khách hàng đối với một sản phẩm hoặc dịch vụ?
A. Thành phần nhận thức
B. Thành phần hành vi
C. Thành phần cảm xúc
D. Thành phần xã hội
21. Chiến lược giá 'neo giá' (price anchoring) trong marketing dựa trên nguyên tắc tâm lý nào?
A. Nguyên tắc khan hiếm
B. Nguyên tắc tương phản
C. Nguyên tắc nhất quán
D. Nguyên tắc đáp trả
22. Trong bối cảnh ra quyết định của khách hàng, 'thiên kiến xác nhận′ (confirmation bias) có nghĩa là gì?
A. Xu hướng tìm kiếm thông tin xác nhận niềm tin hiện có
B. Xu hướng tránh đưa ra quyết định
C. Xu hướng tin vào thông tin từ người nổi tiếng
D. Xu hướng thay đổi quyết định liên tục
23. Giai đoạn nào trong quá trình quyết định mua hàng mà khách hàng bắt đầu tìm kiếm thông tin để giải quyết vấn đề hoặc nhu cầu của họ?
A. Nhận biết vấn đề
B. Tìm kiếm thông tin
C. Đánh giá các lựa chọn
D. Quyết định mua hàng
24. Trong quá trình đánh giá các lựa chọn, tiêu chí nào mà khách hàng sử dụng để so sánh các sản phẩm hoặc dịch vụ khác nhau?
A. Động cơ mua hàng
B. Thuộc tính sản phẩm
C. Thái độ thương hiệu
D. Nhận thức rủi ro
25. Quá trình khách hàng lựa chọn, tổ chức và diễn giải thông tin để tạo ra một bức tranh có ý nghĩa về thế giới được gọi là gì?
A. Động lực
B. Nhận thức
C. Học tập
D. Thái độ
26. Loại trung thành nào mà khách hàng tiếp tục mua hàng từ một thương hiệu vì thói quen và sự tiện lợi, chứ không nhất thiết là vì tình cảm mạnh mẽ?
A. Trung thành về thái độ
B. Trung thành về hành vi
C. Trung thành thực sự
D. Trung thành tiềm ẩn
27. Định vị thương hiệu hiệu quả nên tạo ra điều gì trong tâm trí khách hàng mục tiêu?
A. Sự nhầm lẫn về thương hiệu
B. Sự khác biệt và giá trị độc đáo
C. Giá thấp nhất thị trường
D. Sự phổ biến rộng rãi
28. Văn hóa nào thường được đặc trưng bởi chủ nghĩa tập thể mạnh mẽ, nơi các cá nhân đặt lợi ích nhóm lên trên lợi ích cá nhân?
A. Văn hóa cá nhân chủ nghĩa
B. Văn hóa tập thể
C. Văn hóa quyền lực cao
D. Văn hóa quyền lực thấp
29. Phân khúc thị trường theo 'hành vi′ thường dựa trên những yếu tố nào của khách hàng?
A. Tuổi tác, giới tính, thu nhập
B. Lối sống, giá trị, tính cách
C. Địa điểm sinh sống, khí hậu
D. Lịch sử mua hàng, mức độ sử dụng sản phẩm, lòng trung thành
30. Khái niệm 'tập hợp gợi nhớ' (consideration set) trong quá trình quyết định mua hàng đề cập đến điều gì?
A. Tất cả các thương hiệu có sẵn trên thị trường
B. Các thương hiệu mà khách hàng quen thuộc
C. Một nhóm nhỏ các thương hiệu mà khách hàng xem xét để mua
D. Các thương hiệu mà khách hàng đã mua trong quá khứ