1. Xu hướng công nghệ nào sau đây đang ngày càng ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của hệ thống thông tin quản lý?
A. Sự phát triển của máy tính cá nhân.
B. Sự phổ biến của điện thoại bàn.
C. Sự trỗi dậy của Internet of Things (IoT) và kết nối vạn vật.
D. Sự suy giảm của mạng xã hội.
2. Hệ thống xử lý giao dịch (TPS) chủ yếu được sử dụng để:
A. Phân tích dữ liệu thị trường để đưa ra quyết định đầu tư.
B. Tự động hóa các hoạt động hàng ngày và các giao dịch lặp đi lặp lại của doanh nghiệp.
C. Dự báo doanh số và lập kế hoạch sản xuất.
D. Quản lý mối quan hệ với khách hàng.
3. Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter, hệ thống thông tin quản lý có thể giúp doanh nghiệp đối phó với lực lượng nào?
A. Chỉ với 'Đối thủ cạnh tranh hiện tại'.
B. Chỉ với 'Khách hàng'.
C. Với TẤT CẢ 5 lực lượng cạnh tranh (Đối thủ hiện tại, Nguy cơ từ đối thủ mới, Quyền lực của nhà cung cấp, Quyền lực của khách hàng, Nguy cơ từ sản phẩm/dịch vụ thay thế).
D. Không giúp đối phó với bất kỳ lực lượng nào.
4. Ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) trong hệ thống thông tin quản lý KHÔNG bao gồm:
A. Tự động hóa các quy trình kinh doanh.
B. Phân tích dữ liệu lớn để đưa ra dự đoán và quyết định.
C. Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng tự động (chatbot).
D. Thay thế hoàn toàn hệ thống mạng máy tính trong doanh nghiệp.
5. KPI (Key Performance Indicator) được sử dụng trong hệ thống thông tin quản lý để:
A. Mã hóa dữ liệu.
B. Đo lường và đánh giá hiệu suất hoạt động của doanh nghiệp hoặc các bộ phận.
C. Bảo mật hệ thống.
D. Thiết kế giao diện người dùng.
6. Loại thông tin nào là quan trọng nhất đối với quản lý cấp chiến lược?
A. Thông tin chi tiết về các giao dịch hàng ngày.
B. Thông tin tổng hợp, mang tính chiến lược và dài hạn về xu hướng thị trường và môi trường kinh doanh.
C. Thông tin về hiệu suất làm việc của từng nhân viên.
D. Thông tin về số lượng hàng tồn kho hiện tại.
7. Chức năng chính của một hệ thống thông tin quản lý (MIS) KHÔNG bao gồm:
A. Thu thập và xử lý dữ liệu.
B. Lưu trữ và truy xuất thông tin.
C. Phân tích và tạo báo cáo thông tin.
D. Thay thế hoàn toàn vai trò của nhà quản lý trong việc ra quyết định.
8. Rủi ro bảo mật nào sau đây là mối đe dọa LỚN NHẤT đối với hệ thống thông tin của một doanh nghiệp?
A. Mất điện đột ngột.
B. Lỗi phần cứng do hao mòn tự nhiên.
C. Tấn công mạng và xâm nhập dữ liệu từ bên ngoài.
D. Nhân viên vô tình xóa nhầm dữ liệu.
9. Yếu tố con người đóng vai trò như thế nào trong sự thành công của hệ thống thông tin quản lý?
A. Không quan trọng, vì hệ thống thông tin là tự động.
B. Rất quan trọng, vì con người là người thiết kế, xây dựng, vận hành, sử dụng và quản lý hệ thống thông tin.
C. Chỉ quan trọng trong giai đoạn đầu triển khai hệ thống.
D. Chỉ quan trọng đối với các hệ thống thông tin phức tạp.
10. Khi lựa chọn hệ thống thông tin quản lý, tiêu chí nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT?
A. Giá thành rẻ nhất.
B. Giao diện người dùng đẹp mắt nhất.
C. Khả năng đáp ứng nhu cầu kinh doanh và mục tiêu chiến lược của tổ chức.
D. Được đánh giá cao nhất bởi các chuyên gia công nghệ.
11. Hạn chế chính của việc triển khai hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) là gì?
A. Chi phí triển khai và duy trì cao.
B. Khó khăn trong việc tích hợp với các hệ thống hiện có.
C. Yêu cầu đào tạo người dùng kỹ lưỡng.
D. Tất cả các hạn chế trên.
12. Loại hệ thống thông tin nào hỗ trợ việc lập kế hoạch và kiểm soát các hoạt động sản xuất trong doanh nghiệp?
A. Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng (SCM).
B. Hệ thống quản lý sản xuất (Manufacturing Execution System - MES).
C. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP).
D. Cả 2 và 3.
13. Trong hệ thống thông tin quản lý, 'dữ liệu' được chuyển đổi thành 'thông tin' thông qua quá trình nào?
A. Mã hóa (Encoding).
B. Xử lý (Processing).
C. Lưu trữ (Storage).
D. Truyền tải (Transmission).
14. Điện toán đám mây (Cloud Computing) mang lại lợi ích nào sau đây cho hệ thống thông tin quản lý?
A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu vào cơ sở hạ tầng IT.
B. Tăng cường khả năng mở rộng và linh hoạt của hệ thống.
C. Truy cập dữ liệu và ứng dụng từ mọi nơi có kết nối internet.
D. Tất cả các lợi ích trên.
15. Lợi ích của việc sử dụng hệ thống thông tin hỗ trợ quyết định (DSS) là gì?
A. Tự động hóa hoàn toàn quá trình ra quyết định.
B. Cung cấp công cụ và thông tin để nhà quản lý đưa ra quyết định bán cấu trúc và phi cấu trúc.
C. Thay thế hoàn toàn hệ thống thông tin quản lý (MIS).
D. Chỉ phù hợp cho các quyết định tác nghiệp hàng ngày.
16. Chức năng 'báo cáo' trong hệ thống thông tin quản lý (MIS) có vai trò gì?
A. Tự động hóa các quy trình kinh doanh.
B. Cung cấp thông tin tổng hợp và phân tích dữ liệu cho người dùng để theo dõi hiệu suất, nhận biết xu hướng và hỗ trợ ra quyết định.
C. Bảo mật dữ liệu hệ thống.
D. Thiết kế giao diện người dùng.
17. Mục tiêu chính của việc tích hợp các hệ thống thông tin khác nhau trong một doanh nghiệp là gì?
A. Giảm chi phí đầu tư vào công nghệ thông tin.
B. Tăng cường khả năng bảo mật cho từng hệ thống riêng lẻ.
C. Tạo ra một môi trường thông tin liền mạch, chia sẻ dữ liệu hiệu quả và cải thiện quy trình làm việc tổng thể.
D. Làm cho hệ thống trở nên phức tạp hơn để đối thủ khó sao chép.
18. Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong hệ thống thông tin quản lý, giúp doanh nghiệp:
A. Tự động hóa quy trình sản xuất.
B. Đánh giá Điểm mạnh (Strengths), Điểm yếu (Weaknesses), Cơ hội (Opportunities) và Thách thức (Threats) của doanh nghiệp.
C. Quản lý rủi ro tài chính.
D. Phát triển phần mềm ứng dụng.
19. Yếu tố nào KHÔNG phải là thành phần cơ bản của một hệ thống thông tin?
A. Phần cứng (Hardware).
B. Phần mềm (Software).
C. Dữ liệu (Data).
D. Văn phòng phẩm (Stationery).
20. Đâu KHÔNG phải là một loại hệ thống thông tin quản lý dựa trên cấp độ quản lý trong tổ chức?
A. Hệ thống xử lý giao dịch (TPS).
B. Hệ thống thông tin quản lý (MIS).
C. Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS).
D. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
21. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một ứng dụng của hệ thống thông tin quản lý trong lĩnh vực Marketing?
A. Phân tích dữ liệu khách hàng để cá nhân hóa chiến dịch quảng cáo.
B. Quản lý kho hàng và theo dõi lượng tồn kho.
C. Theo dõi hiệu quả của các chiến dịch marketing trực tuyến.
D. Quản lý quan hệ với khách hàng tiềm năng và hiện tại.
22. Tính 'toàn vẹn dữ liệu' (data integrity) trong hệ thống thông tin quản lý đề cập đến:
A. Tốc độ truy cập dữ liệu nhanh chóng.
B. Khả năng lưu trữ dữ liệu lớn.
C. Tính chính xác, đầy đủ, nhất quán và đáng tin cậy của dữ liệu trong suốt vòng đời của nó.
D. Giao diện người dùng thân thiện và dễ sử dụng.
23. Hệ thống thông tin quản lý (MIS) được định nghĩa chính xác nhất là:
A. Một tập hợp các thành phần phần cứng và phần mềm máy tính.
B. Một hệ thống sử dụng công nghệ thông tin để hỗ trợ các hoạt động và quyết định quản lý trong một tổ chức.
C. Phần mềm ứng dụng được sử dụng để quản lý dữ liệu khách hàng.
D. Một mạng lưới các máy tính kết nối với nhau trong một doanh nghiệp.
24. Giải pháp nào sau đây KHÔNG phải là một biện pháp bảo mật hệ thống thông tin?
A. Sử dụng tường lửa (firewall).
B. Mã hóa dữ liệu (data encryption).
C. Sao lưu dữ liệu thường xuyên (data backup).
D. Tăng cường quảng cáo trên mạng xã hội.
25. Hệ thống CRM (Customer Relationship Management) tập trung vào việc:
A. Quản lý chuỗi cung ứng.
B. Quản lý tài chính kế toán.
C. Quản lý quan hệ với khách hàng để tăng cường sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng.
D. Quản lý nguồn nhân lực.
26. Loại hệ thống thông tin nào tập trung vào việc hỗ trợ các quyết định chiến lược ở cấp quản lý cao nhất của tổ chức?
A. Hệ thống xử lý giao dịch (TPS).
B. Hệ thống thông tin quản lý (MIS).
C. Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS).
D. Hệ thống thông tin điều hành (EIS).
27. Ưu điểm chính của việc sử dụng hệ thống thông tin quản lý (MIS) trong doanh nghiệp là gì?
A. Giảm chi phí nhân công bằng cách tự động hóa hoàn toàn các quy trình.
B. Cải thiện hiệu quả hoạt động, ra quyết định tốt hơn và tăng cường lợi thế cạnh tranh.
C. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của các nhà quản lý.
D. Đảm bảo 100% bảo mật dữ liệu khỏi mọi rủi ro.
28. Đâu là thách thức lớn nhất khi triển khai hệ thống thông tin quản lý trong một tổ chức?
A. Lựa chọn phần cứng và phần mềm phù hợp.
B. Thay đổi quy trình làm việc và văn hóa tổ chức để thích ứng với hệ thống mới.
C. Đào tạo người dùng sử dụng hệ thống.
D. Tất cả các thách thức trên đều quan trọng.
29. Trong hệ thống thông tin quản lý, thuật ngữ 'Business Intelligence (BI)' dùng để chỉ:
A. Phần mềm diệt virus cho doanh nghiệp.
B. Quy trình và công nghệ để chuyển đổi dữ liệu thành thông tin hữu ích và kiến thức để hỗ trợ ra quyết định kinh doanh.
C. Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu.
D. Mạng nội bộ của doanh nghiệp.
30. Khái niệm 'Big Data' trong hệ thống thông tin quản lý đề cập đến:
A. Dữ liệu có kích thước nhỏ và dễ quản lý.
B. Dữ liệu có cấu trúc rõ ràng và dễ dàng truy vấn.
C. Dữ liệu có khối lượng lớn, tốc độ tạo ra nhanh và đa dạng về loại hình, vượt quá khả năng xử lý của các hệ thống truyền thống.
D. Dữ liệu chỉ bao gồm thông tin văn bản.