Đề 8 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hoá phân tích

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hoá phân tích

Đề 8 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hoá phân tích

1. Kỹ thuật sắc ký khí (GC) thường được sử dụng để phân tích loại mẫu nào?

A. Các ion kim loại nặng trong nước.
B. Các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi.
C. Protein và enzyme.
D. Polysaccharide phức tạp.

2. Khái niệm 'giới hạn phát hiện′ (LOD - Limit of Detection) trong hóa phân tích định nghĩa điều gì?

A. Nồng độ chất phân tích cho tín hiệu lớn nhất mà phương pháp có thể đo được.
B. Nồng độ chất phân tích nhỏ nhất có thể được phát hiện một cách đáng tin cậy bởi phương pháp.
C. Khoảng nồng độ mà phương pháp phân tích cho kết quả tuyến tính.
D. Độ chính xác của phương pháp phân tích.

3. Điều nào sau đây là ưu điểm của phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) so với sắc ký cột cổ điển?

A. Giá thành thiết bị rẻ hơn.
B. Tốc độ phân tích nhanh hơn và độ phân giải cao hơn.
C. Không cần sử dụng dung môi.
D. Dễ dàng phân tích các chất bay hơi.

4. Trong phân tích mẫu, việc 'pha loãng mẫu′ thường được thực hiện khi nào?

A. Khi mẫu có màu quá đậm.
B. Khi nồng độ chất phân tích trong mẫu quá cao, vượt quá khoảng tuyến tính của phương pháp đo.
C. Khi cần tăng độ nhạy của phương pháp phân tích.
D. Khi muốn thay đổi pH của mẫu.

5. Trong phương pháp chuẩn độ, 'điểm cuối′ (end point) khác với 'điểm tương đương′ (equivalence point) như thế nào?

A. Điểm cuối là điểm lý thuyết, điểm tương đương là điểm thực tế quan sát được.
B. Điểm tương đương là điểm lý thuyết mà tại đó lượng chất chuẩn phản ứng vừa đủ với chất phân tích, điểm cuối là điểm thực tế quan sát được sự thay đổi chỉ thị.
C. Điểm cuối luôn trùng với điểm tương đương trong mọi trường hợp.
D. Điểm tương đương chỉ áp dụng cho chuẩn độ axit-bazơ, điểm cuối áp dụng cho mọi loại chuẩn độ.

6. Sai số hệ thống trong phân tích hóa học là loại sai số như thế nào?

A. Sai số ngẫu nhiên, không thể dự đoán.
B. Sai số luôn xảy ra theo một hướng xác định và có thể xác định được nguyên nhân.
C. Sai số chỉ xuất hiện khi người phân tích thiếu kinh nghiệm.
D. Sai số do dụng cụ đo không chính xác.

7. Phản ứng nào sau đây thường được sử dụng trong chuẩn độ oxi hóa - khử?

A. Phản ứng tạo kết tủa.
B. Phản ứng trung hòa axit-bazơ.
C. Phản ứng chuyển electron giữa chất oxi hóa và chất khử.
D. Phản ứng tạo phức.

8. Trong hoá phân tích định lượng, mục đích chính của việc chuẩn độ là gì?

A. Xác định định tính các chất có trong mẫu.
B. Xác định nồng độ chính xác của một chất phân tích trong mẫu.
C. Tách các chất khác nhau trong mẫu.
D. Thay đổi màu sắc của dung dịch để dễ quan sát hơn.

9. Phương pháp chuẩn độ complexon thường được sử dụng để xác định ion kim loại nào?

A. Ion halogenide (Cl-, Br-, I-).
B. Ion kim loại kiềm (Na+, K+).
C. Ion kim loại chuyển tiếp (Ca2+, Mg2+, Zn2+).
D. Ion polyatomic (SO42-, PO43-).

10. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp phân tích điện hóa?

A. Chuẩn độ đo thế (Potentiometric titration).
B. Chuẩn độ Von-Ampe (Voltammetric titration).
C. Quang phổ hấp thụ phân tử UV-Vis.
D. Đo điện dẫn (Conductometry).

11. Phương pháp 'thêm chuẩn′ (standard addition) thường được sử dụng để hiệu chỉnh ảnh hưởng của yếu tố nền mẫu (matrix effect) trong phân tích nào?

A. Chuẩn độ axit-bazơ.
B. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS).
C. Sắc ký lớp mỏng (TLC).
D. Phân tích khối lượng.

12. Trong phân tích mẫu nước, thuật ngữ 'độ đục′ (turbidity) dùng để chỉ điều gì?

A. Hàm lượng muối hòa tan trong nước.
B. Mức độ ô nhiễm hóa chất hữu cơ trong nước.
C. Độ trong suốt của nước, do sự hiện diện của các hạt lơ lửng.
D. pH của nước.

13. Trong quang phổ hấp thụ UV-Vis, định luật Beer-Lambert phát biểu về mối quan hệ giữa độ hấp thụ (Absorbance) và yếu tố nào sau đây?

A. Bước sóng ánh sáng.
B. Nồng độ chất phân tích và chiều dài đường đi của ánh sáng qua dung dịch.
C. Nhiệt độ của dung dịch.
D. Áp suất của dung dịch.

14. Độ thu hồi (recovery) trong phân tích hóa học đánh giá điều gì?

A. Độ chính xác của phép đo lặp lại.
B. Hiệu suất của quá trình phân tích, tức là tỷ lệ phần trăm chất phân tích thu được so với lượng ban đầu.
C. Độ nhạy của phương pháp phân tích.
D. Giới hạn phát hiện của phương pháp phân tích.

15. Phép đo pH là một ví dụ của phương pháp phân tích nào?

A. Phương pháp khối lượng.
B. Phương pháp thể tích.
C. Phương pháp điện hóa.
D. Phương pháp quang phổ.

16. Trong sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), cột sắc ký đóng vai trò gì?

A. Cung cấp pha động cho quá trình phân tách.
B. Chứa pha tĩnh, nơi xảy ra sự phân tách các chất.
C. Đốt mẫu để tạo ra các ion cho detector.
D. Điều chỉnh nhiệt độ của hệ thống sắc ký.

17. Phương pháp phân tích nào sau đây dựa trên sự phát xạ ánh sáng của chất phân tích sau khi hấp thụ ánh sáng hoặc năng lượng khác?

A. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS).
B. Quang phổ hấp thụ UV-Vis.
C. Quang phổ huỳnh quang.
D. Sắc ký khí (GC).

18. Trong phân tích khối lượng, kết tủa lý tưởng cần có tính chất nào sau đây?

A. Dễ tan trong nước.
B. Có kích thước hạt nhỏ để dễ lọc.
C. Tinh khiết và có thành phần hóa học xác định.
D. Khó bị phân hủy ở nhiệt độ cao.

19. Loại điện cực nào thường được sử dụng làm điện cực chỉ thị trong phép đo pH?

A. Điện cực bạc - bạc clorua (Ag∕AgCl).
B. Điện cực calomen (Hg∕Hg2Cl2).
C. Điện cực thủy tinh.
D. Điện cực platin.

20. Trong phương pháp phân tích thể tích, bình định mức được sử dụng để làm gì?

A. Đun nóng dung dịch.
B. Chứa và đo thể tích chất lỏng một cách chính xác để pha dung dịch chuẩn.
C. Lọc dung dịch.
D. Khuấy trộn dung dịch.

21. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến độ phân giải trong sắc ký?

A. Nhiệt độ phòng thí nghiệm.
B. Kích thước hạt pha tĩnh, chiều dài cột và tốc độ dòng pha động.
C. Màu sắc của mẫu.
D. Áp suất khí quyển.

22. Trong phân tích hóa học, 'đường chuẩn′ (calibration curve) được sử dụng để làm gì?

A. Xác định định tính chất phân tích trong mẫu.
B. Chuyển đổi tín hiệu đo được thành nồng độ chất phân tích.
C. Kiểm tra độ tinh khiết của chất chuẩn.
D. Tăng độ nhạy của detector.

23. Trong sắc ký ion, cột trao đổi ion có khả năng phân tách các ion dựa trên tính chất nào?

A. Khối lượng phân tử.
B. Điểm sôi.
C. Điện tích và kích thước ion.
D. Độ tan trong dung môi hữu cơ.

24. Trong phân tích khối lượng, quá trình 'nung′ kết tủa nhằm mục đích gì?

A. Tăng độ tan của kết tủa.
B. Loại bỏ chất hấp phụ và chuyển kết tủa về dạng có thành phần hóa học xác định để cân.
C. Giảm kích thước hạt của kết tủa.
D. Làm khô kết tủa nhanh hơn.

25. Phương pháp phân tích nào sau đây có độ chọn lọc cao nhất, thường dùng để xác định cấu trúc phân tử?

A. Quang phổ hấp thụ UV-Vis.
B. Sắc ký khí (GC).
C. Quang phổ khối lượng (MS).
D. Chuẩn độ axit-bazơ.

26. Nguyên tắc cơ bản của phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) là gì?

A. Đo độ phát xạ ánh sáng của nguyên tử bị kích thích.
B. Đo độ hấp thụ ánh sáng của nguyên tử ở trạng thái hơi tự do.
C. Đo sự tán xạ ánh sáng của các phân tử trong dung dịch.
D. Đo sự khúc xạ ánh sáng khi đi qua dung dịch.

27. Phương pháp phân tích nào sau đây là phương pháp định tính?

A. Chuẩn độ axit-bazơ.
B. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS).
C. Sắc ký lớp mỏng (TLC).
D. Điện di mao quản.

28. Detector nào sau đây thường được sử dụng trong sắc ký khí (GC)?

A. Detector UV-Vis.
B. Detector huỳnh quang.
C. Detector ion hóa ngọn lửa (FID).
D. Detector điện hóa.

29. Chất chỉ thị trong chuẩn độ axit-bazơ có vai trò gì?

A. Tăng tốc độ phản ứng chuẩn độ.
B. Chỉ thị điểm tương đương của phản ứng chuẩn độ thông qua sự thay đổi màu sắc.
C. Ổn định pH của dung dịch chuẩn độ.
D. Làm tăng độ tan của chất phân tích.

30. Trong phép đo quang phổ UV-Vis, cuvet đựng mẫu thường được làm bằng vật liệu gì nếu đo ở vùng UV?

A. Thủy tinh thông thường.
B. Nhựa polystyrene.
C. Thạch anh (quartz).
D. Thép không gỉ.

1 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 6

1. Kỹ thuật sắc ký khí (GC) thường được sử dụng để phân tích loại mẫu nào?

2 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 6

2. Khái niệm `giới hạn phát hiện′ (LOD - Limit of Detection) trong hóa phân tích định nghĩa điều gì?

3 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 6

3. Điều nào sau đây là ưu điểm của phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) so với sắc ký cột cổ điển?

4 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 6

4. Trong phân tích mẫu, việc `pha loãng mẫu′ thường được thực hiện khi nào?

5 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 6

5. Trong phương pháp chuẩn độ, `điểm cuối′ (end point) khác với `điểm tương đương′ (equivalence point) như thế nào?

6 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 6

6. Sai số hệ thống trong phân tích hóa học là loại sai số như thế nào?

7 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 6

7. Phản ứng nào sau đây thường được sử dụng trong chuẩn độ oxi hóa - khử?

8 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 6

8. Trong hoá phân tích định lượng, mục đích chính của việc chuẩn độ là gì?

9 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 6

9. Phương pháp chuẩn độ complexon thường được sử dụng để xác định ion kim loại nào?

10 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 6

10. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp phân tích điện hóa?

11 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 6

11. Phương pháp `thêm chuẩn′ (standard addition) thường được sử dụng để hiệu chỉnh ảnh hưởng của yếu tố nền mẫu (matrix effect) trong phân tích nào?

12 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 6

12. Trong phân tích mẫu nước, thuật ngữ `độ đục′ (turbidity) dùng để chỉ điều gì?

13 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 6

13. Trong quang phổ hấp thụ UV-Vis, định luật Beer-Lambert phát biểu về mối quan hệ giữa độ hấp thụ (Absorbance) và yếu tố nào sau đây?

14 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 6

14. Độ thu hồi (recovery) trong phân tích hóa học đánh giá điều gì?

15 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 6

15. Phép đo pH là một ví dụ của phương pháp phân tích nào?

16 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 6

16. Trong sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), cột sắc ký đóng vai trò gì?

17 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 6

17. Phương pháp phân tích nào sau đây dựa trên sự phát xạ ánh sáng của chất phân tích sau khi hấp thụ ánh sáng hoặc năng lượng khác?

18 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 6

18. Trong phân tích khối lượng, kết tủa lý tưởng cần có tính chất nào sau đây?

19 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 6

19. Loại điện cực nào thường được sử dụng làm điện cực chỉ thị trong phép đo pH?

20 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 6

20. Trong phương pháp phân tích thể tích, bình định mức được sử dụng để làm gì?

21 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 6

21. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến độ phân giải trong sắc ký?

22 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 6

22. Trong phân tích hóa học, `đường chuẩn′ (calibration curve) được sử dụng để làm gì?

23 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 6

23. Trong sắc ký ion, cột trao đổi ion có khả năng phân tách các ion dựa trên tính chất nào?

24 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 6

24. Trong phân tích khối lượng, quá trình `nung′ kết tủa nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 6

25. Phương pháp phân tích nào sau đây có độ chọn lọc cao nhất, thường dùng để xác định cấu trúc phân tử?

26 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 6

26. Nguyên tắc cơ bản của phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) là gì?

27 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 6

27. Phương pháp phân tích nào sau đây là phương pháp định tính?

28 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 6

28. Detector nào sau đây thường được sử dụng trong sắc ký khí (GC)?

29 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 6

29. Chất chỉ thị trong chuẩn độ axit-bazơ có vai trò gì?

30 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 6

30. Trong phép đo quang phổ UV-Vis, cuvet đựng mẫu thường được làm bằng vật liệu gì nếu đo ở vùng UV?

Đề 8 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hóa phân tích

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hóa phân tích

Đề 8 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hóa phân tích

1. Kỹ thuật sắc ký nào sau đây dựa trên sự khác biệt về ái lực của các chất phân tích đối với pha tĩnh và pha động?

A. Sắc ký rây phân tử
B. Sắc ký ion
C. Sắc ký ái lực
D. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)

2. Phép đo độ dẫn điện thường được ứng dụng trong loại chuẩn độ nào sau đây?

A. Chuẩn độ axit mạnh bằng bazơ mạnh
B. Chuẩn độ kết tủa
C. Chuẩn độ complexon
D. Chuẩn độ oxi hóa - khử

3. Trong sắc ký lớp mỏng (TLC), giá trị Rf (Retention factor) được tính bằng tỷ lệ:

A. Khoảng cách chất phân tích di chuyển / Khoảng cách pha động di chuyển
B. Khoảng cách chất phân tích di chuyển / Khoảng cách dung môi di chuyển
C. Khoảng cách pha tĩnh di chuyển / Khoảng cách dung môi di chuyển
D. Khoảng cách dung môi di chuyển / Khoảng cách chất phân tích di chuyển

4. Đại lượng nào sau đây đặc trưng cho khả năng một phương pháp phân tích phân biệt được hai chất phân tích có tính chất tương tự nhau?

A. Độ nhạy
B. Độ chọn lọc
C. Độ đúng
D. Độ chụm

5. Trong phân tích mẫu rắn bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS), kỹ thuật hóa hơi nào sau đây thường được sử dụng?

A. Ngọn lửa đèn khí acetylen-không khí
B. Lò graphit
C. Hóa hơi lạnh
D. ICP (Plasma cảm ứng cao tần)

6. Nguyên tắc cơ bản của phương pháp phân tích khối lượng (gravimetry) là:

A. Đo thể tích dung dịch chất phân tích
B. Đo khối lượng chất phân tích hoặc chất có liên quan đến chất phân tích
C. Đo độ hấp thụ ánh sáng của dung dịch chất phân tích
D. Đo cường độ dòng điện qua dung dịch chất phân tích

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến độ phân giải (resolution) trong sắc ký?

A. Hiệu lực cột (column efficiency)
B. Độ chọn lọc (selectivity)
C. Hệ số dung lượng (capacity factor)
D. Thể tích mẫu tiêm (injection volume)

8. Phản ứng nào sau đây là cơ sở của phương pháp chuẩn độ complexon?

A. Phản ứng axit-bazơ
B. Phản ứng oxi hóa-khử
C. Phản ứng tạo phức giữa ion kim loại và ligand
D. Phản ứng kết tủa

9. Trong sắc ký khí (GC), detector nào sau đây có độ nhạy cao nhất đối với các hợp chất chứa halogen?

A. Detector ion hóa ngọn lửa (FID)
B. Detector bắt giữ điện tử (ECD)
C. Detector khối phổ (MS)
D. Detector dẫn nhiệt (TCD)

10. Đơn vị đo độ hấp thụ (absorbance) trong quang phổ UV-Vis là:

A. mol/L
B. %T
C. AU (Absorbance Unit)
D. nm

11. Trong phép đo pH bằng điện cực thủy tinh, điện cực so sánh thường được sử dụng là:

A. Điện cực hydro chuẩn
B. Điện cực bạc clorua (Ag/AgCl)
C. Điện cực platin
D. Điện cực calomen (Hg/Hg2Cl2)

12. Trong quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS), nguồn bức xạ đơn sắc thường được sử dụng là:

A. Đèn deuterium
B. Đèn halogen
C. Đèn catot rỗng
D. Đèn laser

13. Trong phương pháp chuẩn độ axit-bazơ, điểm tương đương là điểm mà tại đó:

A. pH của dung dịch là 7
B. Chất chỉ thị màu đổi màu
C. Số mol axit bằng số mol bazơ
D. Nồng độ axit bằng nồng độ bazơ

14. Phương pháp chuẩn độ nào sau đây thường được sử dụng để xác định hàm lượng ion kim loại bằng cách tạo phức màu?

A. Chuẩn độ axit-bazơ
B. Chuẩn độ oxi hóa - khử
C. Chuẩn độ complexon
D. Chuẩn độ kết tủa

15. Trong quang phổ UV-Vis, bước sóng hấp thụ cực đại (λmax) cung cấp thông tin gì về phân tử?

A. Nồng độ phân tử
B. Cấu trúc điện tử của phân tử
C. Khối lượng phân tử
D. Độ tinh khiết của phân tử

16. Khái niệm 'giới hạn phát hiện' (LOD - Limit of Detection) trong hóa phân tích biểu thị:

A. Nồng độ tối đa của chất phân tích có thể đo được
B. Nồng độ tối thiểu của chất phân tích có thể định lượng được với độ chính xác chấp nhận được
C. Nồng độ tối thiểu của chất phân tích có thể phát hiện được nhưng không định lượng được
D. Nồng độ của chất chuẩn sử dụng trong phân tích

17. Trong phân tích thể tích, bình định mức (volumetric flask) được sử dụng để:

A. Đong thể tích dung dịch không chính xác
B. Pha loãng dung dịch
C. Pha dung dịch chuẩn với nồng độ chính xác
D. Đun nóng dung dịch

18. Trong phân tích phương pháp thêm chuẩn (standard addition), mục đích chính của việc thêm chuẩn là:

A. Loại bỏ ảnh hưởng nền mẫu (matrix effect)
B. Tăng độ nhạy của phương pháp
C. Đơn giản hóa quá trình chuẩn bị mẫu
D. Giảm chi phí phân tích

19. Trong phương pháp chuẩn độ oxi hóa khử, chất chỉ thị nào sau đây thường được sử dụng để chuẩn độ dung dịch sắt (II) bằng dung dịch permanganat?

A. Metyl da cam
B. Phenolphtalein
C. Chất chỉ thị riêng (ví dụ axit diphenylamin sulfonic)
D. Không cần chất chỉ thị

20. Phương pháp phân tích nào sau đây dựa trên sự phát xạ ánh sáng của chất phân tích sau khi bị kích thích bởi ánh sáng hoặc nhiệt?

A. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)
B. Quang phổ huỳnh quang và lân quang
C. Quang phổ UV-Vis
D. Quang phổ hồng ngoại (IR)

21. Trong phương pháp Kjeldahl, mục đích của quá trình phá mẫu bằng axit sulfuric đậm đặc và chất xúc tác là:

A. Trung hòa protein
B. Oxi hóa nitơ hữu cơ thành amoniac
C. Kết tủa protein
D. Khử nitơ hữu cơ thành nitơ phân tử

22. Đường chuẩn (calibration curve) trong phân tích định lượng được xây dựng nhằm mục đích:

A. Xác định chất lượng thuốc thử
B. Đánh giá độ chính xác của phương pháp
C. Thiết lập mối quan hệ giữa tín hiệu đo và nồng độ chất phân tích
D. Kiểm tra độ tinh khiết của mẫu

23. Kỹ thuật phân tích nào sau đây thường được sử dụng để xác định thành phần nguyên tố của mẫu?

A. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
B. Quang phổ hồng ngoại (IR)
C. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) hoặc ICP-MS
D. Chuẩn độ axit-bazơ

24. Chất chỉ thị màu metyl da cam chuyển màu trong khoảng pH nào?

A. 3.1 - 4.4
B. 6.0 - 7.6
C. 8.3 - 10.0
D. 4.8 - 6.0

25. Phương pháp phân tích nào sau đây thường được dùng để xác định hàm lượng nước trong mẫu?

A. Phương pháp Karl Fischer
B. Phương pháp Kjeldahl
C. Phương pháp Soxhlet
D. Phương pháp Folin-Ciocalteu

26. Trong phân tích định lượng, sai số hệ thống ảnh hưởng đến yếu tố nào sau đây của kết quả phân tích?

A. Độ chụm
B. Độ chính xác
C. Độ lặp lại
D. Độ tái lập

27. Loại dung môi nào sau đây thường được sử dụng trong sắc ký lỏng pha đảo (reversed-phase HPLC)?

A. Nước
B. Hexan
C. Metanol hoặc acetonitrile
D. Dietyl ete

28. Trong sắc ký ion, cột sắc ký thường được nhồi bằng vật liệu pha tĩnh mang điện tích:

A. Trung tính
B. Không phân cực
C. Mang điện tích trái dấu với ion cần phân tích
D. Mang điện tích cùng dấu với ion cần phân tích

29. Phương pháp chiết lỏng-lỏng dựa trên sự khác biệt về tính chất nào giữa chất phân tích và tạp chất?

A. Kích thước phân tử
B. Độ tan trong các dung môi khác nhau
C. Điểm sôi
D. Khối lượng phân tử

30. Trong phương pháp chuẩn độ ngược, mục đích chính là gì?

A. Tăng tốc độ phản ứng chuẩn độ
B. Chuẩn độ các chất phản ứng chậm hoặc không có chỉ thị thích hợp
C. Giảm sai số chuẩn độ
D. Chuẩn độ các chất có màu

1 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 6

1. Kỹ thuật sắc ký nào sau đây dựa trên sự khác biệt về ái lực của các chất phân tích đối với pha tĩnh và pha động?

2 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 6

2. Phép đo độ dẫn điện thường được ứng dụng trong loại chuẩn độ nào sau đây?

3 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 6

3. Trong sắc ký lớp mỏng (TLC), giá trị Rf (Retention factor) được tính bằng tỷ lệ:

4 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 6

4. Đại lượng nào sau đây đặc trưng cho khả năng một phương pháp phân tích phân biệt được hai chất phân tích có tính chất tương tự nhau?

5 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 6

5. Trong phân tích mẫu rắn bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS), kỹ thuật hóa hơi nào sau đây thường được sử dụng?

6 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 6

6. Nguyên tắc cơ bản của phương pháp phân tích khối lượng (gravimetry) là:

7 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 6

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến độ phân giải (resolution) trong sắc ký?

8 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 6

8. Phản ứng nào sau đây là cơ sở của phương pháp chuẩn độ complexon?

9 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 6

9. Trong sắc ký khí (GC), detector nào sau đây có độ nhạy cao nhất đối với các hợp chất chứa halogen?

10 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 6

10. Đơn vị đo độ hấp thụ (absorbance) trong quang phổ UV-Vis là:

11 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 6

11. Trong phép đo pH bằng điện cực thủy tinh, điện cực so sánh thường được sử dụng là:

12 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 6

12. Trong quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS), nguồn bức xạ đơn sắc thường được sử dụng là:

13 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 6

13. Trong phương pháp chuẩn độ axit-bazơ, điểm tương đương là điểm mà tại đó:

14 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 6

14. Phương pháp chuẩn độ nào sau đây thường được sử dụng để xác định hàm lượng ion kim loại bằng cách tạo phức màu?

15 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 6

15. Trong quang phổ UV-Vis, bước sóng hấp thụ cực đại (λmax) cung cấp thông tin gì về phân tử?

16 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 6

16. Khái niệm `giới hạn phát hiện` (LOD - Limit of Detection) trong hóa phân tích biểu thị:

17 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 6

17. Trong phân tích thể tích, bình định mức (volumetric flask) được sử dụng để:

18 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 6

18. Trong phân tích phương pháp thêm chuẩn (standard addition), mục đích chính của việc thêm chuẩn là:

19 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 6

19. Trong phương pháp chuẩn độ oxi hóa khử, chất chỉ thị nào sau đây thường được sử dụng để chuẩn độ dung dịch sắt (II) bằng dung dịch permanganat?

20 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 6

20. Phương pháp phân tích nào sau đây dựa trên sự phát xạ ánh sáng của chất phân tích sau khi bị kích thích bởi ánh sáng hoặc nhiệt?

21 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 6

21. Trong phương pháp Kjeldahl, mục đích của quá trình phá mẫu bằng axit sulfuric đậm đặc và chất xúc tác là:

22 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 6

22. Đường chuẩn (calibration curve) trong phân tích định lượng được xây dựng nhằm mục đích:

23 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 6

23. Kỹ thuật phân tích nào sau đây thường được sử dụng để xác định thành phần nguyên tố của mẫu?

24 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 6

24. Chất chỉ thị màu metyl da cam chuyển màu trong khoảng pH nào?

25 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 6

25. Phương pháp phân tích nào sau đây thường được dùng để xác định hàm lượng nước trong mẫu?

26 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 6

26. Trong phân tích định lượng, sai số hệ thống ảnh hưởng đến yếu tố nào sau đây của kết quả phân tích?

27 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 6

27. Loại dung môi nào sau đây thường được sử dụng trong sắc ký lỏng pha đảo (reversed-phase HPLC)?

28 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 6

28. Trong sắc ký ion, cột sắc ký thường được nhồi bằng vật liệu pha tĩnh mang điện tích:

29 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 6

29. Phương pháp chiết lỏng-lỏng dựa trên sự khác biệt về tính chất nào giữa chất phân tích và tạp chất?

30 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 6

30. Trong phương pháp chuẩn độ ngược, mục đích chính là gì?