Đề 8 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Huyết học – truyền máu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Huyết học - truyền máu

Đề 8 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Huyết học - truyền máu

1. Tốc độ truyền máu nên được điều chỉnh như thế nào khi truyền máu cho bệnh nhân lớn tuổi hoặc có bệnh tim mạch?

A. Truyền nhanh hơn bình thường
B. Truyền chậm hơn bình thường
C. Tốc độ truyền không thay đổi
D. Truyền ngắt quãng

2. Trước khi truyền máu, điều quan trọng nhất cần kiểm tra trên phiếu chỉ định truyền máu và túi máu là gì?

A. Ngày sản xuất túi máu
B. Số lô của túi máu
C. Thông tin bệnh nhân (tên, tuổi, nhóm máu) và nhóm máu trên túi máu
D. Thể tích máu trong túi máu

3. Khi nào truyền khối tiểu cầu (platelet concentrate) thường được chỉ định?

A. Thiếu máu do thiếu sắt
B. Xuất huyết giảm tiểu cầu
C. Suy tim
D. Tăng huyết áp

4. Trong trường hợp bệnh nhân có tiền sử phản ứng dị ứng với truyền máu, biện pháp nào sau đây có thể được thực hiện để giảm nguy cơ phản ứng dị ứng trong lần truyền tiếp theo?

A. Truyền máu nhanh hơn
B. Truyền máu đã được chiếu xạ
C. Sử dụng thuốc kháng histamine và/hoặc corticosteroid trước khi truyền
D. Truyền máu tự thân

5. Yếu tố Rh là gì trong hệ thống nhóm máu Rh?

A. Một loại bạch cầu
B. Một kháng nguyên trên bề mặt hồng cầu
C. Một loại tiểu cầu
D. Một protein trong huyết tương

6. Ưu điểm của truyền máu tự thân (autologous transfusion) so với truyền máu đồng loại (allogeneic transfusion) là gì?

A. Có thể truyền số lượng lớn máu hơn
B. Không có nguy cơ phản ứng truyền máu miễn dịch và lây nhiễm bệnh
C. Chi phí thấp hơn
D. Thời gian chuẩn bị nhanh hơn

7. Trong phản ứng truyền máu do quá tải tuần hoàn (TACO - Transfusion-Associated Circulatory Overload), triệu chứng chủ yếu liên quan đến hệ cơ quan nào?

A. Hệ tiêu hóa
B. Hệ hô hấp và tim mạch
C. Hệ thần kinh
D. Hệ tiết niệu

8. Thành phần nào của máu đóng vai trò chính trong việc vận chuyển oxy đến các mô của cơ thể?

A. Bạch cầu
B. Hồng cầu
C. Tiểu cầu
D. Huyết tương

9. Bệnh nhân có nhóm máu AB Rh- có thể nhận khối hồng cầu từ những nhóm máu nào?

A. Chỉ nhóm máu AB Rh-
B. Nhóm máu AB Rh- và O Rh-
C. Nhóm máu AB Rh-, A Rh-, B Rh- và O Rh-
D. Tất cả các nhóm máu

10. Loại sản phẩm máu nào được ưu tiên sử dụng để điều trị rối loạn đông máu do thiếu hụt yếu tố đông máu tổng hợp, ví dụ như trong bệnh gan nặng?

A. Khối hồng cầu
B. Khối tiểu cầu
C. Huyết tương tươi đông lạnh (FFP)
D. Cryoprecipitate

11. Nhóm máu nào được coi là 'người cho phổ quát' hồng cầu, có thể truyền cho hầu hết các nhóm máu khác?

A. Nhóm máu A
B. Nhóm máu B
C. Nhóm máu AB
D. Nhóm máu O

12. Loại sản phẩm máu nào thường được sử dụng để bù đắp thể tích tuần hoàn nhanh chóng trong trường hợp mất máu cấp tính?

A. Khối hồng cầu
B. Huyết tương tươi đông lạnh
C. Dung dịch keo (colloid)
D. Dung dịch tinh thể (crystalloid)

13. Cryoprecipitate là sản phẩm máu giàu yếu tố đông máu nào?

A. Yếu tố VIII và yếu tố IX
B. Yếu tố XIII và fibrinogen
C. Yếu tố von Willebrand và yếu tố VIII
D. Fibrinogen, yếu tố VIII, yếu tố von Willebrand và yếu tố XIII

14. Mục đích chính của xét nghiệm hòa hợp máu (crossmatching) trước khi truyền máu là gì?

A. Đo lượng hemoglobin trong máu người cho
B. Xác định nhóm máu ABO và Rh của người nhận
C. Phát hiện kháng thể bất thường trong huyết tương người nhận có thể gây phản ứng với máu người cho
D. Kiểm tra máu người cho có bị nhiễm trùng hay không

15. Xét nghiệm Coombs trực tiếp được sử dụng để phát hiện điều gì?

A. Nhóm máu ABO và Rh
B. Kháng thể tự do trong huyết tương
C. Kháng thể hoặc bổ thể gắn trên bề mặt hồng cầu
D. Số lượng tiểu cầu

16. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của quản lý máu bệnh nhân (Patient Blood Management - PBM)?

A. Giảm thiểu truyền máu đồng loại không cần thiết
B. Tối ưu hóa khối lượng hồng cầu và đông máu của bệnh nhân
C. Tăng cường sử dụng các sản phẩm máu đắt tiền
D. Cải thiện kết quả lâm sàng cho bệnh nhân

17. Xét nghiệm sàng lọc máu người hiến tặng KHÔNG bao gồm việc kiểm tra bệnh nhiễm trùng nào sau đây theo quy định hiện hành ở nhiều quốc gia?

A. HIV
B. Viêm gan B
C. Viêm gan C
D. Cảm cúm mùa

18. Truyền máu khối lượng lớn (massive transfusion) được định nghĩa là truyền một lượng máu tương đương hoặc vượt quá thể tích máu của bệnh nhân trong vòng bao nhiêu giờ?

A. 6 giờ
B. 12 giờ
C. 24 giờ
D. 48 giờ

19. Kháng thể nào có trong huyết tương của người có nhóm máu B?

A. Kháng thể A
B. Kháng thể B
C. Cả kháng thể A và B
D. Không có kháng thể A hoặc B

20. Phản ứng truyền máu tán huyết cấp tính là một biến chứng nghiêm trọng, thường xảy ra do:

A. Truyền máu quá nhanh
B. Truyền nhầm nhóm máu ABO không tương thích
C. Dị ứng với thành phần máu
D. Nhiễm trùng máu trong quá trình truyền

21. Vì sao dung dịch truyền tĩnh mạch chứa glucose KHÔNG nên được sử dụng đồng thời trong cùng đường truyền với máu hoặc các sản phẩm máu?

A. Glucose làm tăng độ nhớt của máu
B. Glucose có thể gây kết dính hồng cầu
C. Glucose có thể làm hỏng túi đựng máu
D. Glucose tạo môi trường thuận lợi cho vi khuẩn phát triển trong máu

22. Phản ứng sốt không do tán huyết (Febrile Non-Hemolytic Transfusion Reaction - FNHTR) thường xảy ra do:

A. Truyền nhầm nhóm máu ABO
B. Kháng thể của người nhận phản ứng với bạch cầu hoặc cytokine trong máu người cho
C. Nhiễm trùng máu
D. Dị ứng với protein huyết tương

23. Trong trường hợp truyền máu khẩn cấp khi chưa có kết quả xét nghiệm nhóm máu, nhóm máu nào có thể được truyền an toàn nhất?

A. Nhóm máu A Rh+
B. Nhóm máu B Rh+
C. Nhóm máu AB Rh+
D. Nhóm máu O Rh-

24. Chiếu xạ máu (blood irradiation) được thực hiện để ngăn ngừa biến chứng nào ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch?

A. Phản ứng dị ứng
B. Phản ứng ghép chống chủ (GVHD)
C. Quá tải tuần hoàn
D. Nhiễm trùng do vi khuẩn

25. Thời gian tối đa truyền một đơn vị khối hồng cầu (khoảng 350ml) sau khi lấy ra khỏi kho bảo quản là bao lâu để đảm bảo an toàn?

A. 2 giờ
B. 4 giờ
C. 6 giờ
D. 8 giờ

26. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng thường gặp của truyền máu khối lượng lớn?

A. Hạ thân nhiệt
B. Tăng canxi máu
C. Rối loạn đông máu do pha loãng
D. Tăng kali máu

27. Điều kiện bảo quản tối ưu cho khối hồng cầu là gì?

A. Nhiệt độ phòng (20-25°C)
B. Ngăn mát tủ lạnh (2-6°C)
C. Ngăn đá tủ lạnh (-20°C)
D. Nhiệt độ đông khô (-80°C)

28. Biến chứng TRALI (Transfusion-Related Acute Lung Injury) sau truyền máu là gì?

A. Phản ứng dị ứng da
B. Suy hô hấp cấp tính không do tim
C. Sốt và rét run
D. Tăng kali máu

29. Trong trường hợp bệnh nhân có kháng thể bất thường (ví dụ kháng thể hồng cầu bất thường), việc lựa chọn máu truyền phù hợp trở nên khó khăn. Phương pháp nào sau đây có thể được sử dụng để xác định máu tương thích nhất?

A. Xét nghiệm nhóm máu ABO và Rh thông thường
B. Xét nghiệm hòa hợp máu (crossmatching) đơn giản
C. Xét nghiệm hòa hợp máu mở rộng (extended phenotype matching) và/hoặc truyền máu hỗ trợ kháng thể (antibody identification panel)
D. Truyền máu nhóm O Rh- trong mọi trường hợp

30. Mục tiêu của việc sử dụng bộ lọc máu (blood filter) khi truyền máu là gì?

A. Làm ấm máu trước khi truyền
B. Loại bỏ bạch cầu và tiểu cầu khỏi máu
C. Loại bỏ cục máu đông và mảnh vụn tế bào trong máu
D. Thêm chất chống đông vào máu

1 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 6

1. Tốc độ truyền máu nên được điều chỉnh như thế nào khi truyền máu cho bệnh nhân lớn tuổi hoặc có bệnh tim mạch?

2 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 6

2. Trước khi truyền máu, điều quan trọng nhất cần kiểm tra trên phiếu chỉ định truyền máu và túi máu là gì?

3 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 6

3. Khi nào truyền khối tiểu cầu (platelet concentrate) thường được chỉ định?

4 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 6

4. Trong trường hợp bệnh nhân có tiền sử phản ứng dị ứng với truyền máu, biện pháp nào sau đây có thể được thực hiện để giảm nguy cơ phản ứng dị ứng trong lần truyền tiếp theo?

5 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 6

5. Yếu tố Rh là gì trong hệ thống nhóm máu Rh?

6 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 6

6. Ưu điểm của truyền máu tự thân (autologous transfusion) so với truyền máu đồng loại (allogeneic transfusion) là gì?

7 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 6

7. Trong phản ứng truyền máu do quá tải tuần hoàn (TACO - Transfusion-Associated Circulatory Overload), triệu chứng chủ yếu liên quan đến hệ cơ quan nào?

8 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 6

8. Thành phần nào của máu đóng vai trò chính trong việc vận chuyển oxy đến các mô của cơ thể?

9 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 6

9. Bệnh nhân có nhóm máu AB Rh- có thể nhận khối hồng cầu từ những nhóm máu nào?

10 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 6

10. Loại sản phẩm máu nào được ưu tiên sử dụng để điều trị rối loạn đông máu do thiếu hụt yếu tố đông máu tổng hợp, ví dụ như trong bệnh gan nặng?

11 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 6

11. Nhóm máu nào được coi là `người cho phổ quát` hồng cầu, có thể truyền cho hầu hết các nhóm máu khác?

12 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 6

12. Loại sản phẩm máu nào thường được sử dụng để bù đắp thể tích tuần hoàn nhanh chóng trong trường hợp mất máu cấp tính?

13 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 6

13. Cryoprecipitate là sản phẩm máu giàu yếu tố đông máu nào?

14 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 6

14. Mục đích chính của xét nghiệm hòa hợp máu (crossmatching) trước khi truyền máu là gì?

15 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 6

15. Xét nghiệm Coombs trực tiếp được sử dụng để phát hiện điều gì?

16 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 6

16. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của quản lý máu bệnh nhân (Patient Blood Management - PBM)?

17 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 6

17. Xét nghiệm sàng lọc máu người hiến tặng KHÔNG bao gồm việc kiểm tra bệnh nhiễm trùng nào sau đây theo quy định hiện hành ở nhiều quốc gia?

18 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 6

18. Truyền máu khối lượng lớn (massive transfusion) được định nghĩa là truyền một lượng máu tương đương hoặc vượt quá thể tích máu của bệnh nhân trong vòng bao nhiêu giờ?

19 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 6

19. Kháng thể nào có trong huyết tương của người có nhóm máu B?

20 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 6

20. Phản ứng truyền máu tán huyết cấp tính là một biến chứng nghiêm trọng, thường xảy ra do:

21 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 6

21. Vì sao dung dịch truyền tĩnh mạch chứa glucose KHÔNG nên được sử dụng đồng thời trong cùng đường truyền với máu hoặc các sản phẩm máu?

22 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 6

22. Phản ứng sốt không do tán huyết (Febrile Non-Hemolytic Transfusion Reaction - FNHTR) thường xảy ra do:

23 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 6

23. Trong trường hợp truyền máu khẩn cấp khi chưa có kết quả xét nghiệm nhóm máu, nhóm máu nào có thể được truyền an toàn nhất?

24 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 6

24. Chiếu xạ máu (blood irradiation) được thực hiện để ngăn ngừa biến chứng nào ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch?

25 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 6

25. Thời gian tối đa truyền một đơn vị khối hồng cầu (khoảng 350ml) sau khi lấy ra khỏi kho bảo quản là bao lâu để đảm bảo an toàn?

26 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 6

26. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng thường gặp của truyền máu khối lượng lớn?

27 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 6

27. Điều kiện bảo quản tối ưu cho khối hồng cầu là gì?

28 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 6

28. Biến chứng TRALI (Transfusion-Related Acute Lung Injury) sau truyền máu là gì?

29 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 6

29. Trong trường hợp bệnh nhân có kháng thể bất thường (ví dụ kháng thể hồng cầu bất thường), việc lựa chọn máu truyền phù hợp trở nên khó khăn. Phương pháp nào sau đây có thể được sử dụng để xác định máu tương thích nhất?

30 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 6

30. Mục tiêu của việc sử dụng bộ lọc máu (blood filter) khi truyền máu là gì?