1. Chuẩn mực kế toán quốc tế nào quy định về 'Suy giảm giá trị tài sản'?
A. IAS 16
B. IAS 36
C. IAS 38
D. IAS 40
2. IASB (Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế) có trụ sở chính đặt tại quốc gia nào?
A. Hoa Kỳ
B. Vương quốc Anh
C. Thụy Sĩ
D. Nhật Bản
3. Rủi ro tỷ giá hối đoái (foreign exchange risk) phát sinh khi nào?
A. Khi một công ty chỉ hoạt động trong nước.
B. Khi một công ty có các giao dịch kinh tế bằng ngoại tệ.
C. Khi tỷ giá hối đoái ổn định.
D. Khi tất cả các quốc gia sử dụng cùng một loại tiền tệ.
4. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của 'bất động sản đầu tư' theo IAS 40?
A. Được nắm giữ để bán trong kỳ hoạt động kinh doanh thông thường.
B. Được nắm giữ để tạo thu nhập từ tiền thuê.
C. Được nắm giữ để tăng giá trị vốn.
D. Có thể được nắm giữ cho cả mục đích tạo thu nhập từ tiền thuê và tăng giá trị vốn.
5. Trong bối cảnh kế toán quốc tế, 'translation' (chuyển đổi) và 'transaction' (giao dịch) có ý nghĩa khác nhau như thế nào?
A. 'Translation' liên quan đến giao dịch mua bán hàng hóa quốc tế, 'transaction' liên quan đến chuyển đổi báo cáo tài chính sang đơn vị tiền tệ khác.
B. 'Transaction' là giao dịch kinh tế thông thường, 'translation' chỉ các giao dịch ngoại tệ.
C. 'Transaction' liên quan đến các giao dịch ngoại tệ, 'translation' là quá trình chuyển đổi báo cáo tài chính của một đơn vị từ đồng tiền chức năng sang đồng tiền trình bày.
D. Cả hai thuật ngữ đều chỉ quá trình chuyển đổi báo cáo tài chính sang ngôn ngữ khác.
6. Mục tiêu chính của kế toán quốc tế là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho các công ty đa quốc gia.
B. Chuẩn hóa các thông lệ kế toán trên toàn cầu để tăng cường tính so sánh và minh bạch thông tin tài chính.
C. Giảm thiểu nghĩa vụ thuế cho các doanh nghiệp hoạt động quốc tế.
D. Cung cấp thông tin kế toán bí mật cho chính phủ các nước.
7. Điều gì sau đây KHÔNG phải là lợi ích của việc áp dụng IFRS?
A. Tăng cường tính minh bạch và so sánh của báo cáo tài chính.
B. Giảm chi phí lập báo cáo tài chính cho tất cả các doanh nghiệp.
C. Thu hút đầu tư nước ngoài dễ dàng hơn.
D. Nâng cao độ tin cậy của thông tin tài chính.
8. Phương pháp 'temporal method' và 'current rate method' được sử dụng trong kế toán quốc tế để làm gì?
A. Tính giá hàng tồn kho theo giá thị trường quốc tế.
B. Xác định tỷ giá hối đoái phù hợp cho giao dịch ngoại tệ.
C. Chuyển đổi báo cáo tài chính của công ty con ở nước ngoài sang đồng tiền báo cáo của công ty mẹ.
D. Phân bổ chi phí chung cho các chi nhánh ở các quốc gia khác nhau.
9. Chi phí nào sau đây KHÔNG được vốn hóa là tài sản vô hình?
A. Chi phí bản quyền phần mềm.
B. Chi phí nghiên cứu (research phase).
C. Chi phí phát triển (development phase) đáp ứng các điều kiện ghi nhận.
D. Chi phí bằng sáng chế và thương hiệu đã đăng ký.
10. Sự khác biệt chính giữa IAS và IFRS là gì?
A. IAS là chuẩn mực kế toán của Hoa Kỳ, còn IFRS là chuẩn mực quốc tế.
B. IAS là chuẩn mực kế toán cũ hơn, còn IFRS là phiên bản cập nhật và thay thế cho IAS.
C. IAS tập trung vào kế toán quản trị, còn IFRS tập trung vào kế toán tài chính.
D. Không có sự khác biệt, IAS và IFRS là hai tên gọi khác nhau của cùng một bộ chuẩn mực.
11. Chi phí nào sau đây KHÔNG được vốn hóa vào nguyên giá tài sản cố định hữu hình?
A. Chi phí vận chuyển và bốc dỡ ban đầu.
B. Chi phí lắp đặt và chạy thử.
C. Chi phí sửa chữa và bảo dưỡng định kỳ.
D. Chi phí chuyên gia tư vấn trực tiếp liên quan đến việc đưa tài sản vào trạng thái sẵn sàng sử dụng.
12. Theo IFRS 15 'Doanh thu từ hợp đồng với khách hàng', doanh thu được ghi nhận khi nào?
A. Khi hợp đồng được ký kết.
B. Khi tiền được nhận từ khách hàng.
C. Khi quyền kiểm soát hàng hóa hoặc dịch vụ được chuyển giao cho khách hàng.
D. Khi hàng hóa được sản xuất xong.
13. Trong kế toán quốc tế, 'transfer pricing' (giá chuyển giao) là gì?
A. Giá bán hàng hóa và dịch vụ cho khách hàng nước ngoài.
B. Giá mua hàng hóa và dịch vụ từ nhà cung cấp nước ngoài.
C. Giá được sử dụng cho các giao dịch giữa các đơn vị có liên quan trong cùng một tập đoàn đa quốc gia.
D. Giá cổ phiếu trên thị trường chứng khoán quốc tế.
14. IFRS là viết tắt của cụm từ nào?
A. International Financial Reporting Standards
B. International Fiscal Responsibility Standards
C. Integrated Financial and Regulatory System
D. Independent Financial Reviewing Services
15. Đâu là thách thức lớn nhất mà kế toán quốc tế phải đối mặt?
A. Sự thiếu hụt nhân lực kế toán có trình độ cao.
B. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa giữa các quốc gia.
C. Sự khác biệt trong các chuẩn mực và quy định kế toán giữa các quốc gia.
D. Sự biến động của tỷ giá hối đoái.
16. Mục đích chính của việc điều chỉnh giá chuyển giao (transfer pricing adjustment) là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho công ty mẹ.
B. Giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái.
C. Đảm bảo giá giao dịch giữa các đơn vị liên quan phản ánh giá thị trường độc lập (arm's length principle) và tuân thủ quy định thuế.
D. Đơn giản hóa quy trình kế toán nội bộ.
17. Phương pháp đo lường 'mô hình giá gốc' (cost model) và 'mô hình giá trị hợp lý' (fair value model) áp dụng cho loại tài sản nào theo IFRS?
A. Hàng tồn kho.
B. Bất động sản, nhà xưởng và thiết bị.
C. Bất động sản đầu tư.
D. Tài sản vô hình.
18. Mô hình 5 bước ghi nhận doanh thu theo IFRS 15 bao gồm bước nào sau đây?
A. Xác định chi phí liên quan đến hợp đồng.
B. Xác định giá trị hợp lý của hợp đồng.
C. Xác định các nghĩa vụ thực hiện trong hợp đồng.
D. Xác định lợi nhuận dự kiến từ hợp đồng.
19. Phương pháp 'comparable uncontrolled price method' (CUP) trong giá chuyển giao là gì?
A. Phương pháp so sánh lợi nhuận gộp giữa các công ty liên quan.
B. Phương pháp so sánh giá của giao dịch nội bộ với giá của giao dịch tương tự trên thị trường độc lập.
C. Phương pháp tính giá dựa trên chi phí cộng thêm một tỷ lệ lợi nhuận.
D. Phương pháp phân bổ lợi nhuận tổng cho các đơn vị liên quan.
20. Thử nghiệm suy giảm giá trị tài sản (impairment test) được thực hiện khi nào đối với tài sản vô hình có thời gian sử dụng hữu ích xác định?
A. Hàng năm.
B. Khi có dấu hiệu suy giảm giá trị.
C. Chỉ khi có sự kiện bất thường xảy ra.
D. Không cần thực hiện thử nghiệm suy giảm giá trị.
21. Phương pháp khấu hao nào sau đây KHÔNG được phép sử dụng theo IAS 16 đối với tài sản cố định hữu hình?
A. Phương pháp đường thẳng (straight-line method).
B. Phương pháp số dư giảm dần (reducing balance method).
C. Phương pháp tổng số đơn vị sản phẩm (units of production method).
D. Phương pháp khấu hao theo giá trị thị trường.
22. Chuẩn mực kế toán quốc tế nào quy định về 'Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ'?
A. IAS 1
B. IAS 7
C. IAS 16
D. IAS 38
23. Giá trị có thể thu hồi (recoverable amount) của một tài sản được xác định là giá trị nào trong hai giá trị sau?
A. Giá trị hợp lý trừ chi phí bán và giá trị sử dụng.
B. Giá trị hợp lý và giá trị sử dụng.
C. Giá trị lớn hơn giữa giá trị hợp lý trừ chi phí bán và giá trị sử dụng.
D. Giá trị nhỏ hơn giữa giá trị hợp lý trừ chi phí bán và giá trị sử dụng.
24. Khái niệm 'Fair Value' (Giá trị hợp lý) trong IFRS được định nghĩa tốt nhất là:
A. Giá gốc của tài sản khi mua.
B. Giá trị thị trường của tài sản tại thời điểm hiện tại.
C. Giá trị có thể thu hồi được của tài sản.
D. Giá trị chiết khấu của dòng tiền tương lai từ tài sản.
25. Chuẩn mực kế toán quốc tế nào quy định về 'Tài sản cố định hữu hình'?
A. IAS 1
B. IAS 16
C. IAS 38
D. IAS 40
26. Chuẩn mực kế toán quốc tế nào quy định về 'Tài sản vô hình'?
A. IAS 16
B. IAS 36
C. IAS 38
D. IAS 40
27. Chuẩn mực kế toán quốc tế nào quy định về 'Bất động sản đầu tư'?
A. IAS 16
B. IAS 38
C. IAS 40
D. IFRS 9
28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu cho thấy tài sản có thể bị suy giảm giá trị?
A. Giá trị thị trường của tài sản giảm đáng kể.
B. Những thay đổi bất lợi trong môi trường pháp lý hoặc kinh tế mà doanh nghiệp hoạt động.
C. Sự gia tăng đáng kể về giá trị thị trường của tài sản tương tự.
D. Bằng chứng về sự lạc hậu hoặc hư hỏng của tài sản.
29. Khi nào thì khoản lỗ suy giảm giá trị tài sản có thể được hoàn nhập?
A. Bất kỳ lúc nào doanh nghiệp muốn.
B. Khi giá trị thị trường của tài sản tăng trở lại.
C. Khi có sự thay đổi trong các ước tính được sử dụng để xác định giá trị có thể thu hồi.
D. Chỉ khi tài sản được bán.
30. Điều kiện nào sau đây là CẦN THIẾT để một tài sản vô hình được ghi nhận?
A. Có hình thái vật chất.
B. Có thể xác định được và doanh nghiệp kiểm soát được tài sản đó.
C. Có thời gian sử dụng hữu ích không xác định.
D. Được mua từ bên ngoài doanh nghiệp.