1. Chính sách quốc hữu hóa doanh nghiệp tư nhân (nationalization) là hành động:
A. Bán doanh nghiệp nhà nước cho tư nhân.
B. Chuyển quyền sở hữu doanh nghiệp tư nhân sang nhà nước.
C. Khuyến khích đầu tư tư nhân vào cơ sở hạ tầng.
D. Tăng cường cạnh tranh trong nền kinh tế.
2. Kinh tế công cộng nghiên cứu về vai trò kinh tế của:
A. Doanh nghiệp tư nhân.
B. Chính phủ.
C. Hộ gia đình.
D. Tổ chức phi lợi nhuận.
3. Loại thuế nào thường được sử dụng để tài trợ cho hệ thống phúc lợi xã hội?
A. Thuế tiêu thụ.
B. Thuế thu nhập cá nhân và thuế doanh nghiệp.
C. Thuế xuất nhập khẩu.
D. Thuế tài nguyên.
4. Đánh thuế giá trị gia tăng (VAT) là một loại thuế:
A. Trực thu.
B. Gián thu.
C. Lũy tiến.
D. Lũy thoái.
5. Khái niệm 'hàng hóa chung′ (common-pool resource) khác với 'hàng hóa công cộng′ ở đặc điểm:
A. Tính không cạnh tranh.
B. Tính không loại trừ.
C. Tính cạnh tranh.
D. Tính loại trừ.
6. Hàng hóa câu lạc bộ (club goods) là loại hàng hóa có đặc điểm:
A. Tính cạnh tranh và loại trừ.
B. Tính không cạnh tranh và không loại trừ.
C. Tính không cạnh tranh và loại trừ.
D. Tính cạnh tranh và không loại trừ.
7. Vấn đề đại diện (principal-agent problem) trong khu vực công có thể phát sinh giữa:
A. Người lao động và doanh nghiệp tư nhân.
B. Cử tri (principal) và quan chức chính phủ (agent).
C. Người mua và người bán trên thị trường.
D. Ngân hàng trung ương và ngân hàng thương mại.
8. Trong kinh tế công cộng, 'hàng hóa xứng đáng′ (merit goods) là hàng hóa mà chính phủ:
A. Khuyến khích tiêu dùng vì lợi ích cá nhân của người tiêu dùng.
B. Khuyến khích tiêu dùng vì lợi ích xã hội rộng lớn hơn, ngay cả khi cá nhân không nhận thức đầy đủ lợi ích đó.
C. Hạn chế tiêu dùng vì gây ra ngoại ứng tiêu cực.
D. Cung cấp trực tiếp vì không có lợi nhuận.
9. Thất bại thị trường xảy ra khi:
A. Thị trường tự do phân bổ nguồn lực một cách hiệu quả.
B. Chính phủ không can thiệp vào thị trường.
C. Thị trường tự do không phân bổ nguồn lực một cách hiệu quả.
D. Doanh nghiệp không tối đa hóa lợi nhuận.
10. Thông tin bất cân xứng có thể dẫn đến vấn đề:
A. Ngoại ứng tích cực.
B. Ngoại ứng tiêu cực.
C. Lựa chọn đối nghịch và rủi ro đạo đức.
D. Hàng hóa công cộng.
11. Chi tiêu chính phủ cho giáo dục thường được coi là:
A. Hàng hóa tư nhân thuần túy.
B. Hàng hóa công cộng thuần túy.
C. Hàng hóa hỗn hợp hoặc hàng hóa công cộng không thuần túy.
D. Ngoại ứng tiêu cực.
12. Vấn đề 'người ăn không′ (free-rider problem) thường xuất hiện với:
A. Hàng hóa tư nhân.
B. Hàng hóa công cộng.
C. Hàng hóa độc quyền.
D. Hàng hóa cạnh tranh.
13. Trong hệ thống thuế lũy thoái, gánh nặng thuế thường rơi nhiều hơn vào:
A. Người có thu nhập cao.
B. Người có thu nhập thấp.
C. Doanh nghiệp lớn.
D. Người tiêu dùng hàng xa xỉ.
14. Chính sách ổn định hóa kinh tế vĩ mô của chính phủ thường nhằm mục tiêu:
A. Tối đa hóa lợi nhuận doanh nghiệp.
B. Ổn định chu kỳ kinh tế, giảm thiểu biến động lạm phát và thất nghiệp.
C. Tăng trưởng dân số.
D. Tăng cường xuất khẩu bằng mọi giá.
15. Hàng hóa công cộng thuần túy có đặc điểm:
A. Tính cạnh tranh và loại trừ.
B. Tính không cạnh tranh và không loại trừ.
C. Tính cạnh tranh và không loại trừ.
D. Tính không cạnh tranh và loại trừ.
16. Ngân sách nhà nước thâm hụt xảy ra khi:
A. Tổng thu ngân sách lớn hơn tổng chi ngân sách.
B. Tổng chi ngân sách lớn hơn tổng thu ngân sách.
C. Tổng thu ngân sách bằng tổng chi ngân sách.
D. Kinh tế tăng trưởng chậm.
17. Chính sách thuế lũy tiến là loại thuế mà:
A. Tỷ lệ thuế không đổi so với thu nhập.
B. Tỷ lệ thuế giảm khi thu nhập tăng.
C. Tỷ lệ thuế tăng khi thu nhập tăng.
D. Tỷ lệ thuế phụ thuộc vào loại hàng hóa.
18. Trong kinh tế học phúc lợi, 'hàm phúc lợi xã hội′ (social welfare function) được sử dụng để:
A. Đo lường lợi nhuận của doanh nghiệp.
B. Đánh giá sự công bằng trong phân phối thu nhập.
C. Tổng hợp phúc lợi của các cá nhân trong xã hội thành một thước đo chung để đánh giá các trạng thái kinh tế xã hội khác nhau.
D. Dự báo tăng trưởng GDP.
19. Khái niệm 'vốn xã hội′ (social capital) trong kinh tế công cộng đề cập đến:
A. Tổng giá trị tiền tệ của các tài sản công cộng.
B. Mạng lưới xã hội, chuẩn mực và sự tin tưởng lẫn nhau tạo điều kiện cho hợp tác và lợi ích chung.
C. Nguồn vốn đầu tư của nhà nước vào các dự án xã hội.
D. Số lượng các tổ chức phi chính phủ hoạt động trong một quốc gia.
20. Phân tích chi phí - lợi ích (cost-benefit analysis) thường được sử dụng trong kinh tế công cộng để:
A. Định giá hàng hóa tư nhân.
B. Đánh giá các dự án công cộng.
C. Dự báo tăng trưởng kinh tế.
D. Phân tích hành vi người tiêu dùng.
21. Thuế Pigou được thiết kế để:
A. Tài trợ cho hàng hóa công cộng.
B. Khuyến khích ngoại ứng tích cực.
C. Khắc phục ngoại ứng tiêu cực.
D. Tăng cường cạnh tranh trên thị trường.
22. Chính sách trợ cấp (subsidy) thường được sử dụng để:
A. Khắc phục ngoại ứng tiêu cực.
B. Khuyến khích ngoại ứng tích cực.
C. Tăng thu ngân sách nhà nước.
D. Hạn chế nhập khẩu.
23. Trong mô hình kinh tế học phúc lợi, trạng thái Pareto tối ưu đạt được khi:
A. Có thể làm cho ít nhất một người tốt hơn mà không làm cho bất kỳ ai khác xấu đi.
B. Không thể làm cho bất kỳ ai tốt hơn mà không làm cho ít nhất một người khác xấu đi.
C. Tổng phúc lợi xã hội đạt mức tối đa bất kể phân phối.
D. Mọi người đều có mức sống bằng nhau.
24. Trong trường hợp ngoại ứng tích cực, thị trường tự do sẽ:
A. Sản xuất quá nhiều so với mức tối ưu xã hội.
B. Sản xuất quá ít so với mức tối ưu xã hội.
C. Sản xuất đúng mức tối ưu xã hội.
D. Không sản xuất gì cả.
25. Nguyên tắc 'người hưởng lợi trả tiền′ (benefit principle) trong thuế khóa đề xuất rằng:
A. Thuế nên được đánh dựa trên khả năng chi trả.
B. Thuế nên được đánh vào hàng hóa có ngoại ứng tiêu cực.
C. Người hưởng lợi từ dịch vụ công nên trả thuế để tài trợ cho dịch vụ đó.
D. Thuế nên được sử dụng để tái phân phối thu nhập.
26. Chính phủ can thiệp vào thị trường độc quyền tự nhiên chủ yếu để:
A. Tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.
B. Đảm bảo giá cả thấp hơn và sản lượng cao hơn so với độc quyền không điều tiết.
C. Hạn chế cạnh tranh.
D. Tạo ra ngoại ứng tiêu cực.
27. Lý thuyết lựa chọn công cộng (public choice theory) nghiên cứu về:
A. Hành vi tối đa hóa lợi nhuận của doanh nghiệp công.
B. Hành vi của các nhà chính trị, quan chức và cử tri dưới góc độ kinh tế, coi họ là những người tối đa hóa lợi ích cá nhân.
C. Cách thức tối ưu hóa chi tiêu công.
D. Tác động của thuế đến phúc lợi xã hội.
28. Chính phủ sử dụng công cụ pháp luật và quy định để can thiệp vào thị trường nhằm:
A. Tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.
B. Khuyến khích độc quyền.
C. Điều chỉnh hành vi của doanh nghiệp và cá nhân để đạt mục tiêu xã hội (ví dụ: bảo vệ môi trường, an toàn lao động).
D. Tạo ra lạm phát.
29. Ngoại ứng tiêu cực xảy ra khi:
A. Hoạt động sản xuất hoặc tiêu dùng tạo ra lợi ích cho bên thứ ba.
B. Hoạt động sản xuất hoặc tiêu dùng tạo ra chi phí cho bên thứ ba.
C. Giá cả thị trường phản ánh đầy đủ chi phí và lợi ích xã hội.
D. Chính phủ can thiệp vào thị trường.
30. Thị trường carbon (carbon market) là một cơ chế kinh tế được thiết kế để:
A. Khuyến khích sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
B. Giảm phát thải khí nhà kính.
C. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
D. Tài trợ cho nghiên cứu năng lượng hạt nhân.