Đề 8 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế môi trường

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kinh tế môi trường

Đề 8 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế môi trường

1. Mức độ ô nhiễm tối ưu về mặt kinh tế (economically optimal level of pollution) là mức mà tại đó:

A. Ô nhiễm được loại bỏ hoàn toàn.
B. Tổng chi phí giảm ô nhiễm là thấp nhất.
C. Lợi ích biên tế của việc giảm ô nhiễm bằng với chi phí biên tế của việc giảm ô nhiễm.
D. Lợi ích ròng từ hoạt động kinh tế là cao nhất, bất kể mức độ ô nhiễm.

2. Chỉ số 'GDP xanh' (green GDP) được đề xuất để:

A. Đo lường tăng trưởng kinh tế trong các ngành công nghiệp xanh.
B. Điều chỉnh GDP truyền thống bằng cách trừ đi chi phí suy thoái môi trường và cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.
C. Tính toán tổng giá trị của các dịch vụ hệ sinh thái.
D. Đánh giá hiệu quả của các chính sách môi trường lên tăng trưởng kinh tế.

3. Trong phân tích chi phí - lợi ích (cost-benefit analysis) cho dự án môi trường, 'chi phí cơ hội' (opportunity cost) của việc bảo tồn rừng là:

A. Chi phí thuê nhân công và trang thiết bị để bảo vệ rừng.
B. Lợi ích kinh tế bị mất đi khi không khai thác gỗ hoặc sử dụng đất rừng cho mục đích khác.
C. Chi phí tái trồng rừng sau khi khai thác.
D. Chi phí nghiên cứu khoa học về giá trị đa dạng sinh học của rừng.

4. Hội nghị Rio về Môi trường và Phát triển (Rio Earth Summit) năm 1992 có ý nghĩa quan trọng vì:

A. Đánh dấu sự ra đời của khái niệm phát triển bền vững trên phạm vi toàn cầu.
B. Lần đầu tiên các quốc gia phát triển cam kết giảm phát thải khí nhà kính.
C. Thành lập Quỹ Môi trường Toàn cầu (GEF).
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.

5. Trong kinh tế môi trường, 'ngưỡng chịu đựng' (carrying capacity) đề cập đến:

A. Tổng sản lượng kinh tế tối đa mà một quốc gia có thể đạt được.
B. Số lượng dân số tối đa mà một hệ sinh thái có thể duy trì bền vững.
C. Khả năng của một doanh nghiệp hấp thụ các cú sốc kinh tế từ bên ngoài.
D. Mức độ ô nhiễm tối đa mà môi trường có thể tự làm sạch.

6. Loại hàng hóa nào sau đây thường được coi là 'hàng hóa công cộng' (public good) trong bối cảnh môi trường?

A. Nước đóng chai.
B. Không khí sạch.
C. Gỗ và lâm sản.
D. Dịch vụ du lịch sinh thái.

7. Biến đổi khí hậu (climate change) gây ra những tác động kinh tế nào?

A. Chỉ ảnh hưởng đến các ngành nông nghiệp và du lịch.
B. Không có tác động đáng kể đến kinh tế toàn cầu.
C. Gây ra thiệt hại trên nhiều lĩnh vực kinh tế, bao gồm nông nghiệp, năng lượng, bảo hiểm, và cơ sở hạ tầng.
D. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhờ vào các ngành công nghiệp mới liên quan đến năng lượng tái tạo.

8. Trong kinh tế môi trường, 'lãi suất chiết khấu' (discount rate) được sử dụng để:

A. Tính toán mức độ lạm phát trong các dự án môi trường dài hạn.
B. Chiết khấu giá trị tương lai về giá trị hiện tại khi đánh giá các chi phí và lợi ích môi trường xảy ra trong dài hạn.
C. Giảm giá các sản phẩm thân thiện với môi trường để khuyến khích tiêu dùng.
D. Tăng lãi suất cho vay đối với các dự án đầu tư vào năng lượng tái tạo.

9. Định giá môi trường (environmental valuation) là quá trình:

A. Xác định giá trị thị trường của các sản phẩm thân thiện với môi trường.
B. Đánh giá chất lượng môi trường bằng các chỉ số sinh học và hóa học.
C. Gán giá trị kinh tế cho các thành phần và dịch vụ của môi trường.
D. Tính toán chi phí đầu tư cho các dự án bảo vệ môi trường.

10. Chi phí biên tế về giảm ô nhiễm (marginal abatement cost) thường có xu hướng:

A. Giảm dần khi mức độ giảm ô nhiễm tăng lên.
B. Không thay đổi khi mức độ giảm ô nhiễm tăng lên.
C. Tăng dần khi mức độ giảm ô nhiễm tăng lên.
D. Biến động ngẫu nhiên và không có xu hướng rõ ràng.

11. Chính sách 'trả tiền cho dịch vụ hệ sinh thái' (payment for ecosystem services - PES) nhằm mục đích:

A. Trợ cấp cho các ngành công nghiệp gây ô nhiễm để họ giảm phát thải.
B. Bồi thường cho người dân bị ảnh hưởng bởi ô nhiễm môi trường.
C. Thưởng cho chủ đất hoặc cộng đồng địa phương để họ bảo tồn và quản lý tài nguyên thiên nhiên, cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái.
D. Đánh thuế cao vào các hoạt động khai thác tài nguyên thiên nhiên.

12. Thị trường thất bại (market failure) trong lĩnh vực môi trường thường xảy ra do:

A. Sự can thiệp quá mức của chính phủ vào nền kinh tế.
B. Thiếu thông tin về giá cả và chất lượng sản phẩm.
C. Sự tồn tại của ngoại ứng và hàng hóa công cộng.
D. Sự độc quyền của các doanh nghiệp lớn trong ngành công nghiệp.

13. Một trong những thách thức chính trong việc áp dụng các công cụ kinh tế vào quản lý môi trường là:

A. Chi phí thực hiện các công cụ kinh tế quá cao.
B. Thiếu sự đồng thuận chính trị và xã hội về việc sử dụng các công cụ kinh tế.
C. Khó khăn trong việc định lượng chính xác các chi phí và lợi ích môi trường.
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.

14. Lợi ích biên tế về giảm ô nhiễm (marginal benefit of abatement) thường có xu hướng:

A. Giảm dần khi mức độ giảm ô nhiễm tăng lên.
B. Không thay đổi khi mức độ giảm ô nhiễm tăng lên.
C. Tăng dần khi mức độ giảm ô nhiễm tăng lên.
D. Biến động ngẫu nhiên và không có xu hướng rõ ràng.

15. Thỏa thuận Paris về biến đổi khí hậu (Paris Agreement) năm 2015 đặt mục tiêu chính là:

A. Cấm hoàn toàn việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch trên toàn cầu.
B. Hạn chế sự gia tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu ở mức dưới 2 độ C so với thời kỳ tiền công nghiệp và nỗ lực giới hạn ở 1.5 độ C.
C. Phân bổ ngân sách cho các nước phát triển để khắc phục hậu quả biến đổi khí hậu.
D. Thúc đẩy chuyển giao công nghệ xanh từ các nước phát triển sang các nước đang phát triển.

16. Phát triển bền vững (sustainable development) được định nghĩa là:

A. Tăng trưởng kinh tế liên tục với bất kỳ chi phí nào.
B. Phát triển kinh tế đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.
C. Bảo tồn môi trường tự nhiên bằng mọi giá, kể cả hy sinh tăng trưởng kinh tế.
D. Sử dụng tối đa tài nguyên thiên nhiên để đạt được lợi nhuận kinh tế cao nhất trong ngắn hạn.

17. Khái niệm 'dấu chân sinh thái' (ecological footprint) được sử dụng để:

A. Đo lường mức độ đa dạng sinh học của một khu vực.
B. Tính toán lượng khí thải carbon của một quốc gia hoặc tổ chức.
C. Ước tính diện tích đất và nước cần thiết để duy trì lối sống của một cá nhân, cộng đồng hoặc quốc gia.
D. Đánh giá hiệu quả của các chính sách bảo tồn môi trường.

18. Ô nhiễm nguồn điểm (point source pollution) khác với ô nhiễm phi nguồn điểm (non-point source pollution) ở điểm nào?

A. Ô nhiễm nguồn điểm gây ra tác động nghiêm trọng hơn ô nhiễm phi nguồn điểm.
B. Ô nhiễm nguồn điểm dễ kiểm soát hơn vì có thể xác định được nguồn gốc cụ thể, trong khi ô nhiễm phi nguồn điểm phát sinh từ nhiều nguồn phân tán.
C. Ô nhiễm nguồn điểm chủ yếu gây ô nhiễm không khí, còn ô nhiễm phi nguồn điểm chủ yếu gây ô nhiễm nước.
D. Ô nhiễm nguồn điểm chỉ xảy ra ở khu vực đô thị, còn ô nhiễm phi nguồn điểm xảy ra ở khu vực nông thôn.

19. Khái niệm 'vốn tự nhiên' (natural capital) bao gồm:

A. Tiền vốn đầu tư vào các dự án năng lượng tái tạo.
B. Các nguồn tài nguyên thiên nhiên và dịch vụ hệ sinh thái mà con người phụ thuộc vào.
C. Các công trình cơ sở hạ tầng xanh như công viên và vườn đô thị.
D. Các loại quỹ đầu tư vào các công ty có hoạt động thân thiện với môi trường.

20. Kinh tế môi trường nghiên cứu chủ yếu về:

A. Tác động của các chính sách kinh tế lên tăng trưởng GDP.
B. Mối quan hệ tương tác giữa hệ thống kinh tế của con người và hệ sinh thái tự nhiên.
C. Cách thức quản lý tài chính doanh nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận.
D. Các biện pháp kỹ thuật để giảm thiểu ô nhiễm môi trường.

21. So sánh thuế carbon và hệ thống mua bán khí thải trong kiểm soát phát thải khí nhà kính, điểm khác biệt chính là:

A. Thuế carbon hiệu quả hơn về chi phí so với hệ thống mua bán khí thải.
B. Hệ thống mua bán khí thải dễ thực hiện và quản lý hơn thuế carbon.
C. Thuế carbon xác định giá phát thải, trong khi hệ thống mua bán khí thải xác định lượng phát thải.
D. Thuế carbon chỉ áp dụng cho ngành công nghiệp năng lượng, còn hệ thống mua bán khí thải áp dụng cho tất cả các ngành.

22. Hệ thống 'mua bán khí thải' (cap-and-trade) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

A. Chính phủ trực tiếp kiểm soát lượng khí thải của từng doanh nghiệp.
B. Doanh nghiệp được phép xả thải không giới hạn nếu đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật.
C. Tổng lượng khí thải được giới hạn và các doanh nghiệp được cấp phép hoặc mua bán quyền phát thải trong giới hạn đó.
D. Khí thải được coi là hàng hóa công cộng và do nhà nước quản lý.

23. Phương pháp 'định giá ngẫu nhiên' (contingent valuation method) được sử dụng để định giá:

A. Giá trị sử dụng trực tiếp của tài nguyên thiên nhiên.
B. Giá trị tồn tại (existence value) của các loài động vật quý hiếm hoặc cảnh quan thiên nhiên.
C. Giá trị của các dịch vụ hệ sinh thái như thụ phấn hoặc điều hòa khí hậu.
D. Chi phí khắc phục ô nhiễm môi trường.

24. Trong bối cảnh kinh tế môi trường, 'tính công bằng giữa các thế hệ' (intergenerational equity) đòi hỏi:

A. Phân phối công bằng lợi ích và chi phí môi trường giữa các quốc gia trên thế giới.
B. Đảm bảo rằng các thế hệ tương lai không phải chịu gánh nặng do suy thoái môi trường gây ra bởi thế hệ hiện tại.
C. Chia sẻ công bằng nguồn tài nguyên thiên nhiên giữa tất cả mọi người trên thế giới.
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.

25. Khái niệm 'ngoại ứng' (externality) trong kinh tế môi trường đề cập đến:

A. Các yếu tố bên ngoài thị trường ảnh hưởng đến giá cả hàng hóa.
B. Chi phí sản xuất mà doanh nghiệp phải trả cho việc bảo vệ môi trường.
C. Tác động của một hoạt động kinh tế lên bên thứ ba không liên quan trực tiếp đến hoạt động đó.
D. Lợi ích mà xã hội nhận được từ việc bảo tồn tài nguyên thiên nhiên.

26. Hiệu ứng nhà kính (greenhouse effect) là hiện tượng:

A. Trái Đất nóng lên do năng lượng mặt trời bị giữ lại bởi các loại khí trong khí quyển.
B. Khí quyển Trái Đất bị ô nhiễm bởi các chất thải công nghiệp.
C. Tầng ozone bị suy giảm do khí CFC.
D. Mưa axit làm hư hại rừng và công trình kiến trúc.

27. Kinh tế tuần hoàn (circular economy) là mô hình kinh tế hướng tới:

A. Tối đa hóa khai thác tài nguyên thiên nhiên để tăng trưởng kinh tế.
B. Giảm thiểu chất thải và tận dụng tối đa giá trị của vật liệu và sản phẩm trong chu trình kinh tế.
C. Tập trung vào sản xuất hàng hóa sử dụng một lần để tiện lợi cho người tiêu dùng.
D. Phát triển các ngành công nghiệp tái chế để xử lý chất thải sau khi sử dụng.

28. Thuế Pigou (Pigouvian tax) là một công cụ kinh tế được sử dụng để:

A. Tăng doanh thu cho ngân sách nhà nước.
B. Khuyến khích các doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ xanh.
C. Khắc phục ngoại ứng tiêu cực bằng cách đánh thuế vào hoạt động gây ra ngoại ứng đó.
D. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trong lĩnh vực công nghệ môi trường.

29. Phương pháp 'chi phí du lịch' (travel cost method) thường được sử dụng để định giá:

A. Giá trị của việc giảm ô nhiễm không khí.
B. Giá trị của các khu vui chơi giải trí tự nhiên.
C. Giá trị của đa dạng sinh học.
D. Giá trị của nguồn nước sạch.

30. Phân tích 'chi phí - hiệu quả' (cost-effectiveness analysis) khác với phân tích 'chi phí - lợi ích' (cost-benefit analysis) ở điểm nào?

A. Phân tích chi phí - hiệu quả chỉ xem xét chi phí, còn phân tích chi phí - lợi ích xem xét cả chi phí và lợi ích.
B. Phân tích chi phí - hiệu quả không định giá lợi ích bằng tiền tệ, mà chỉ so sánh chi phí để đạt được một mục tiêu môi trường nhất định, trong khi phân tích chi phí - lợi ích định giá cả chi phí và lợi ích bằng tiền tệ.
C. Phân tích chi phí - hiệu quả chỉ áp dụng cho các dự án môi trường nhỏ, còn phân tích chi phí - lợi ích áp dụng cho các dự án lớn.
D. Phân tích chi phí - hiệu quả dễ thực hiện hơn phân tích chi phí - lợi ích.

1 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 6

1. Mức độ ô nhiễm tối ưu về mặt kinh tế (economically optimal level of pollution) là mức mà tại đó:

2 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 6

2. Chỉ số `GDP xanh` (green GDP) được đề xuất để:

3 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 6

3. Trong phân tích chi phí - lợi ích (cost-benefit analysis) cho dự án môi trường, `chi phí cơ hội` (opportunity cost) của việc bảo tồn rừng là:

4 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 6

4. Hội nghị Rio về Môi trường và Phát triển (Rio Earth Summit) năm 1992 có ý nghĩa quan trọng vì:

5 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 6

5. Trong kinh tế môi trường, `ngưỡng chịu đựng` (carrying capacity) đề cập đến:

6 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 6

6. Loại hàng hóa nào sau đây thường được coi là `hàng hóa công cộng` (public good) trong bối cảnh môi trường?

7 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 6

7. Biến đổi khí hậu (climate change) gây ra những tác động kinh tế nào?

8 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 6

8. Trong kinh tế môi trường, `lãi suất chiết khấu` (discount rate) được sử dụng để:

9 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 6

9. Định giá môi trường (environmental valuation) là quá trình:

10 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 6

10. Chi phí biên tế về giảm ô nhiễm (marginal abatement cost) thường có xu hướng:

11 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 6

11. Chính sách `trả tiền cho dịch vụ hệ sinh thái` (payment for ecosystem services - PES) nhằm mục đích:

12 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 6

12. Thị trường thất bại (market failure) trong lĩnh vực môi trường thường xảy ra do:

13 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 6

13. Một trong những thách thức chính trong việc áp dụng các công cụ kinh tế vào quản lý môi trường là:

14 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 6

14. Lợi ích biên tế về giảm ô nhiễm (marginal benefit of abatement) thường có xu hướng:

15 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 6

15. Thỏa thuận Paris về biến đổi khí hậu (Paris Agreement) năm 2015 đặt mục tiêu chính là:

16 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 6

16. Phát triển bền vững (sustainable development) được định nghĩa là:

17 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 6

17. Khái niệm `dấu chân sinh thái` (ecological footprint) được sử dụng để:

18 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 6

18. Ô nhiễm nguồn điểm (point source pollution) khác với ô nhiễm phi nguồn điểm (non-point source pollution) ở điểm nào?

19 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 6

19. Khái niệm `vốn tự nhiên` (natural capital) bao gồm:

20 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 6

20. Kinh tế môi trường nghiên cứu chủ yếu về:

21 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 6

21. So sánh thuế carbon và hệ thống mua bán khí thải trong kiểm soát phát thải khí nhà kính, điểm khác biệt chính là:

22 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 6

22. Hệ thống `mua bán khí thải` (cap-and-trade) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

23 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 6

23. Phương pháp `định giá ngẫu nhiên` (contingent valuation method) được sử dụng để định giá:

24 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 6

24. Trong bối cảnh kinh tế môi trường, `tính công bằng giữa các thế hệ` (intergenerational equity) đòi hỏi:

25 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 6

25. Khái niệm `ngoại ứng` (externality) trong kinh tế môi trường đề cập đến:

26 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 6

26. Hiệu ứng nhà kính (greenhouse effect) là hiện tượng:

27 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 6

27. Kinh tế tuần hoàn (circular economy) là mô hình kinh tế hướng tới:

28 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 6

28. Thuế Pigou (Pigouvian tax) là một công cụ kinh tế được sử dụng để:

29 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 6

29. Phương pháp `chi phí du lịch` (travel cost method) thường được sử dụng để định giá:

30 / 30

Category: Kinh tế môi trường

Tags: Bộ đề 6

30. Phân tích `chi phí - hiệu quả` (cost-effectiveness analysis) khác với phân tích `chi phí - lợi ích` (cost-benefit analysis) ở điểm nào?