Đề 8 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kinh tế phát triển

Đề 8 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trụ cột chính của phát triển bền vững?

A. Phát triển kinh tế
B. Công bằng xã hội
C. Bảo vệ môi trường
D. Tăng trưởng dân số

2. Đâu là một ví dụ về chính sách tài khóa có thể được sử dụng để kích thích tăng trưởng kinh tế khi suy thoái?

A. Tăng lãi suất
B. Giảm chi tiêu chính phủ
C. Tăng thuế
D. Tăng chi tiêu chính phủ vào cơ sở hạ tầng

3. Đầu tư vào giáo dục và đào tạo đóng vai trò như thế nào trong phát triển kinh tế?

A. Giảm năng suất lao động.
B. Hạn chế khả năng đổi mới và sáng tạo.
C. Tăng cường vốn nhân lực và năng suất lao động.
D. Gây ra tình trạng thất nghiệp gia tăng.

4. Đâu là một thách thức lớn đối với phát triển kinh tế ở các quốc gia kém phát triển?

A. Mức sống quá cao.
B. Tham nhũng và thể chế yếu kém.
C. Lực lượng lao động quá đông đảo.
D. Nguồn tài nguyên thiên nhiên quá dồi dào.

5. Chính sách nào sau đây thường được các quốc gia đang phát triển sử dụng để bảo vệ ngành công nghiệp non trẻ trong nước?

A. Tự do hóa thương mại hoàn toàn.
B. Thúc đẩy xuất khẩu tối đa.
C. Áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại như thuế quan và hạn ngạch.
D. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp.

6. Chỉ số HDI (Chỉ số Phát triển Con người) đo lường những khía cạnh phát triển nào?

A. Chỉ tăng trưởng GDP bình quân đầu người.
B. Tuổi thọ trung bình, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.
C. Mức độ ô nhiễm môi trường và bất bình đẳng thu nhập.
D. Chỉ số giá tiêu dùng và tỷ lệ thất nghiệp.

7. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) có thể mang lại lợi ích gì cho nước nhận đầu tư?

A. Chỉ làm tăng nợ nước ngoài.
B. Chuyển giao công nghệ, tạo việc làm và tăng vốn đầu tư.
C. Làm suy yếu các ngành công nghiệp trong nước.
D. Không có lợi ích kinh tế đáng kể.

8. Chính sách tỷ giá hối đoái cố định có thể gây ra vấn đề gì cho một quốc gia?

A. Giúp kiểm soát lạm phát hiệu quả hơn.
B. Tăng tính linh hoạt của chính sách tiền tệ.
C. Mất khả năng điều chỉnh tỷ giá hối đoái để đối phó với các cú sốc kinh tế.
D. Thúc đẩy xuất khẩu và giảm nhập khẩu.

9. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng nhất để đo lường quy mô kinh tế của một quốc gia?

A. Chỉ số Phát triển Con người (HDI)
B. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP)
C. Chỉ số Gini
D. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI)

10. Đâu là một ví dụ về chính sách tiền tệ có thể được sử dụng để kiểm soát lạm phát?

A. Giảm thuế giá trị gia tăng (VAT).
B. Tăng chi tiêu chính phủ.
C. Tăng lãi suất.
D. Nới lỏng quy định ngân hàng.

11. Việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ có vai trò gì trong phát triển kinh tế?

A. Hạn chế đổi mới và sáng tạo.
B. Khuyến khích đổi mới, sáng tạo và đầu tư vào nghiên cứu và phát triển.
C. Chỉ có lợi cho các nước phát triển, không có lợi cho các nước đang phát triển.
D. Làm tăng chi phí sản xuất và giảm khả năng cạnh tranh.

12. “Vốn con người” bao gồm những yếu tố nào?

A. Chỉ tiền bạc và tài sản cá nhân.
B. Kiến thức, kỹ năng, sức khỏe và kinh nghiệm của người lao động.
C. Chỉ cơ sở hạ tầng vật chất.
D. Chỉ nguồn tài nguyên thiên nhiên.

13. Cải cách thể chế hướng đến thị trường thường bao gồm những thay đổi nào?

A. Tăng cường vai trò của nhà nước trong kinh tế.
B. Giảm thiểu vai trò của khu vực tư nhân.
C. Tăng cường quyền sở hữu tư nhân và giảm sự can thiệp của nhà nước.
D. Quốc hữu hóa các doanh nghiệp tư nhân.

14. “Bẫy thu nhập trung bình” đề cập đến tình trạng mà một quốc gia:

A. Không thể duy trì tăng trưởng kinh tế cao sau khi đạt mức thu nhập trung bình.
B. Có thu nhập bình quân đầu người thấp hơn mức trung bình toàn cầu.
C. Phụ thuộc quá nhiều vào viện trợ nước ngoài.
D. Gặp khó khăn trong việc thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài.

15. Yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng nhất đối với sự phát triển kinh tế dài hạn của một quốc gia?

A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào
B. Vị trí địa lý thuận lợi
C. Thể chế chính trị và kinh tế vững mạnh
D. Lực lượng lao động giá rẻ

16. Liên hợp quốc (United Nations) đóng vai trò gì trong phát triển kinh tế toàn cầu?

A. Chỉ tập trung vào giải quyết xung đột và duy trì hòa bình.
B. Thúc đẩy hợp tác quốc tế về phát triển kinh tế, xã hội và môi trường bền vững.
C. Điều hành hệ thống tài chính toàn cầu.
D. Kiểm soát thương mại quốc tế.

17. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của đô thị hóa đối với phát triển kinh tế?

A. Tăng năng suất lao động do tập trung kinh tế.
B. Cải thiện tiếp cận dịch vụ giáo dục và y tế.
C. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và ùn tắc giao thông.
D. Thúc đẩy đổi mới và sáng tạo.

18. “Vốn xã hội” trong bối cảnh phát triển kinh tế đề cập đến điều gì?

A. Tiền và tài sản mà một xã hội tích lũy được.
B. Cơ sở hạ tầng vật chất như đường xá và cầu cống.
C. Mạng lưới xã hội, chuẩn mực và lòng tin giúp các thành viên xã hội hợp tác hiệu quả hơn.
D. Các nguồn lực tự nhiên của một quốc gia.

19. Ngân hàng Thế giới (World Bank) chủ yếu tập trung vào lĩnh vực nào trong phát triển kinh tế?

A. Xúc tiến thương mại quốc tế.
B. Cung cấp viện trợ nhân đạo khẩn cấp.
C. Cung cấp vốn vay và hỗ trợ kỹ thuật cho các nước đang phát triển.
D. Điều phối chính sách tiền tệ toàn cầu.

20. Trong mô hình tăng trưởng Solow, yếu tố nào quyết định tăng trưởng kinh tế dài hạn?

A. Tỷ lệ tiết kiệm.
B. Tăng trưởng dân số.
C. Tiến bộ công nghệ.
D. Đầu tư vốn.

21. Khái niệm “tăng trưởng xanh” nhấn mạnh điều gì?

A. Tăng trưởng kinh tế bất chấp hậu quả môi trường.
B. Tăng trưởng kinh tế đi đôi với bảo vệ môi trường và sử dụng hiệu quả tài nguyên.
C. Tăng trưởng kinh tế chỉ tập trung vào các ngành công nghiệp xanh.
D. Tăng trưởng kinh tế dựa trên việc khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên.

22. Lạm phát cao có tác động tiêu cực như thế nào đến phát triển kinh tế?

A. Khuyến khích tiết kiệm và đầu tư.
B. Tăng tính chắc chắn trong kế hoạch kinh doanh.
C. Gây bất ổn kinh tế, giảm sức mua và làm suy yếu đầu tư.
D. Tăng giá trị đồng tiền trong nước.

23. Vai trò của đổi mới công nghệ trong phát triển kinh tế là gì?

A. Giảm năng suất lao động và giảm lợi nhuận doanh nghiệp.
B. Tạo ra các sản phẩm và dịch vụ mới, tăng năng suất và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
C. Làm tăng chi phí sản xuất và giảm khả năng cạnh tranh.
D. Chỉ có lợi cho các nước phát triển, không có lợi cho các nước đang phát triển.

24. Khu vực kinh tế nào thường đóng vai trò dẫn dắt trong giai đoạn đầu của phát triển kinh tế?

A. Khu vực dịch vụ.
B. Khu vực công nghiệp.
C. Khu vực nông nghiệp.
D. Khu vực tài chính.

25. Chỉ số Gini được sử dụng để đo lường điều gì?

A. Tỷ lệ lạm phát.
B. Mức độ bất bình đẳng thu nhập.
C. Tốc độ tăng trưởng kinh tế.
D. Mức độ nghèo đói tuyệt đối.

26. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm bất bình đẳng thu nhập?

A. Giảm thuế thu nhập cá nhân đối với người giàu.
B. Cắt giảm chi tiêu cho giáo dục và y tế công.
C. Tăng cường hệ thống an sinh xã hội và thuế lũy tiến.
D. Tư nhân hóa hoàn toàn các dịch vụ công.

27. Chính sách công nghiệp hóa hướng nội (import substitution industrialization - ISI) tập trung vào:

A. Thúc đẩy xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ.
B. Thay thế hàng nhập khẩu bằng sản xuất trong nước.
C. Tự do hóa thương mại và giảm thuế quan.
D. Thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài vào các ngành xuất khẩu.

28. Lý thuyết phụ thuộc (Dependency Theory) cho rằng các nước đang phát triển nghèo đói chủ yếu là do:

A. Thiếu tài nguyên thiên nhiên.
B. Chính sách kinh tế sai lầm của chính phủ.
C. Lịch sử bị các nước phát triển khai thác và phụ thuộc vào hệ thống kinh tế thế giới bất bình đẳng.
D. Do văn hóa và thể chế lạc hậu.

29. Toàn cầu hóa tác động đến phát triển kinh tế như thế nào?

A. Luôn luôn có lợi cho tất cả các quốc gia.
B. Chỉ có lợi cho các nước phát triển, gây hại cho các nước đang phát triển.
C. Có thể mang lại cả cơ hội và thách thức cho cả nước phát triển và đang phát triển.
D. Không có tác động đáng kể đến phát triển kinh tế.

30. Microfinance (tài chính vi mô) có vai trò gì trong phát triển kinh tế, đặc biệt là ở các nước đang phát triển?

A. Chủ yếu phục vụ nhu cầu tài chính của các doanh nghiệp lớn.
B. Cung cấp các dịch vụ tài chính nhỏ cho người nghèo và doanh nghiệp siêu nhỏ, nhỏ và vừa.
C. Gây ra nợ nần và nghèo đói gia tăng.
D. Chỉ tập trung vào cho vay tiêu dùng, không hỗ trợ sản xuất.

1 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 6

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trụ cột chính của phát triển bền vững?

2 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 6

2. Đâu là một ví dụ về chính sách tài khóa có thể được sử dụng để kích thích tăng trưởng kinh tế khi suy thoái?

3 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 6

3. Đầu tư vào giáo dục và đào tạo đóng vai trò như thế nào trong phát triển kinh tế?

4 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 6

4. Đâu là một thách thức lớn đối với phát triển kinh tế ở các quốc gia kém phát triển?

5 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 6

5. Chính sách nào sau đây thường được các quốc gia đang phát triển sử dụng để bảo vệ ngành công nghiệp non trẻ trong nước?

6 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 6

6. Chỉ số HDI (Chỉ số Phát triển Con người) đo lường những khía cạnh phát triển nào?

7 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 6

7. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) có thể mang lại lợi ích gì cho nước nhận đầu tư?

8 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 6

8. Chính sách tỷ giá hối đoái cố định có thể gây ra vấn đề gì cho một quốc gia?

9 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 6

9. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng nhất để đo lường quy mô kinh tế của một quốc gia?

10 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 6

10. Đâu là một ví dụ về chính sách tiền tệ có thể được sử dụng để kiểm soát lạm phát?

11 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 6

11. Việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ có vai trò gì trong phát triển kinh tế?

12 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 6

12. “Vốn con người” bao gồm những yếu tố nào?

13 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 6

13. Cải cách thể chế hướng đến thị trường thường bao gồm những thay đổi nào?

14 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 6

14. “Bẫy thu nhập trung bình” đề cập đến tình trạng mà một quốc gia:

15 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 6

15. Yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng nhất đối với sự phát triển kinh tế dài hạn của một quốc gia?

16 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 6

16. Liên hợp quốc (United Nations) đóng vai trò gì trong phát triển kinh tế toàn cầu?

17 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 6

17. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của đô thị hóa đối với phát triển kinh tế?

18 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 6

18. “Vốn xã hội” trong bối cảnh phát triển kinh tế đề cập đến điều gì?

19 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 6

19. Ngân hàng Thế giới (World Bank) chủ yếu tập trung vào lĩnh vực nào trong phát triển kinh tế?

20 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 6

20. Trong mô hình tăng trưởng Solow, yếu tố nào quyết định tăng trưởng kinh tế dài hạn?

21 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 6

21. Khái niệm “tăng trưởng xanh” nhấn mạnh điều gì?

22 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 6

22. Lạm phát cao có tác động tiêu cực như thế nào đến phát triển kinh tế?

23 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 6

23. Vai trò của đổi mới công nghệ trong phát triển kinh tế là gì?

24 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 6

24. Khu vực kinh tế nào thường đóng vai trò dẫn dắt trong giai đoạn đầu của phát triển kinh tế?

25 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 6

25. Chỉ số Gini được sử dụng để đo lường điều gì?

26 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 6

26. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm bất bình đẳng thu nhập?

27 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 6

27. Chính sách công nghiệp hóa hướng nội (import substitution industrialization - ISI) tập trung vào:

28 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 6

28. Lý thuyết phụ thuộc (Dependency Theory) cho rằng các nước đang phát triển nghèo đói chủ yếu là do:

29 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 6

29. Toàn cầu hóa tác động đến phát triển kinh tế như thế nào?

30 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 6

30. Microfinance (tài chính vi mô) có vai trò gì trong phát triển kinh tế, đặc biệt là ở các nước đang phát triển?