Đề 8 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kinh tế vĩ mô

Đề 8 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

1. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính sách kinh tế vĩ mô của hầu hết các quốc gia?

A. Tăng trưởng kinh tế cao và ổn định.
B. Ổn định giá cả (kiểm soát lạm phát).
C. Tỷ giá hối đoái cố định tuyệt đối.
D. Tỷ lệ thất nghiệp thấp.

2. Hiệu ứng số nhân (multiplier effect) trong kinh tế vĩ mô mô tả:

A. Sự gia tăng nhỏ trong chi tiêu chính phủ dẫn đến sự gia tăng nhỏ trong GDP.
B. Sự gia tăng ban đầu trong chi tiêu tự định (ví dụ, đầu tư) dẫn đến sự gia tăng lớn hơn trong tổng sản lượng.
C. Sự gia tăng trong thuế làm giảm GDP.
D. Sự gia tăng trong nhập khẩu làm giảm GDP.

3. Công cụ nào sau đây KHÔNG thuộc chính sách tiền tệ?

A. Nghiệp vụ thị trường mở.
B. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
C. Chi tiêu chính phủ.
D. Lãi suất chiết khấu.

4. Hàm sản xuất Cobb-Douglas thường được sử dụng trong kinh tế vĩ mô để mô tả mối quan hệ giữa:

A. Lạm phát và thất nghiệp.
B. Các yếu tố đầu vào (vốn và lao động) và sản lượng.
C. Tiêu dùng và tiết kiệm.
D. Xuất khẩu và nhập khẩu.

5. Thâm hụt ngân sách nhà nước xảy ra khi:

A. Tổng thu ngân sách lớn hơn tổng chi ngân sách.
B. Tổng chi ngân sách lớn hơn tổng thu ngân sách.
C. Tổng thu ngân sách bằng tổng chi ngân sách.
D. GDP danh nghĩa lớn hơn GDP thực tế.

6. Đường Phillips thể hiện mối quan hệ ngắn hạn giữa:

A. Lạm phát và thất nghiệp.
B. Lãi suất và đầu tư.
C. Tăng trưởng kinh tế và lạm phát.
D. Tiết kiệm và đầu tư.

7. Trong mô hình Mundell-Fleming cho nền kinh tế mở với vốn di chuyển hoàn hảo, chính sách tài khóa mở rộng trong chế độ tỷ giá hối đoái cố định sẽ dẫn đến:

A. Tăng sản lượng và giảm lãi suất.
B. Không có sự thay đổi trong sản lượng và lãi suất.
C. Tăng sản lượng và không đổi lãi suất.
D. Giảm sản lượng và tăng lãi suất.

8. Theo lý thuyết kinh tế vĩ mô hiện đại, kỳ vọng hợp lý (rational expectations) có nghĩa là:

A. Mọi người luôn dự đoán chính xác tương lai.
B. Mọi người sử dụng tất cả thông tin có sẵn một cách hiệu quả để dự đoán tương lai.
C. Kỳ vọng của mọi người luôn ổn định và không thay đổi.
D. Kỳ vọng của mọi người hoàn toàn ngẫu nhiên và không có cơ sở.

9. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) đo lường sự thay đổi giá cả của:

A. Tất cả hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong nền kinh tế.
B. Một rổ hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng điển hình của hộ gia đình.
C. Hàng hóa và dịch vụ được xuất khẩu.
D. Hàng hóa và dịch vụ được nhập khẩu.

10. Ngân hàng trung ương sử dụng công cụ nào sau đây để điều hành chính sách tiền tệ?

A. Chính sách thuế.
B. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
C. Chi tiêu chính phủ.
D. Luật chống độc quyền.

11. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa đo lường điều gì?

A. Sức mua tương đương giữa hai đồng tiền.
B. Tỷ lệ trao đổi giữa hai đồng tiền trên thị trường ngoại hối.
C. Mức chênh lệch lạm phát giữa hai quốc gia.
D. Khả năng cạnh tranh thương mại giữa hai quốc gia.

12. Đường tổng cung dài hạn (LRAS) có dạng thẳng đứng vì trong dài hạn, sản lượng của nền kinh tế chủ yếu phụ thuộc vào:

A. Mức giá cả chung.
B. Tổng cầu.
C. Các yếu tố cung như vốn, lao động, công nghệ.
D. Chính sách tiền tệ.

13. Giả sử ngân hàng trung ương tăng lãi suất chiết khấu. Hành động này thường nhằm mục đích:

A. Kích thích tăng trưởng kinh tế.
B. Kiểm soát lạm phát.
C. Giảm tỷ lệ thất nghiệp.
D. Tăng cường xuất khẩu.

14. Trong mô hình IS-LM, điểm cân bằng vĩ mô thể hiện trạng thái:

A. Thị trường hàng hóa cân bằng nhưng thị trường tiền tệ không cân bằng.
B. Thị trường tiền tệ cân bằng nhưng thị trường hàng hóa không cân bằng.
C. Cả thị trường hàng hóa và thị trường tiền tệ đồng thời cân bằng.
D. Thị trường lao động cân bằng.

15. Chính sách tài khóa mở rộng thường được sử dụng để đối phó với tình trạng kinh tế nào?

A. Lạm phát cao.
B. Suy thoái kinh tế.
C. Thặng dư thương mại.
D. Tăng trưởng kinh tế quá nóng.

16. Loại thất nghiệp nào sau đây được coi là 'tự nhiên' và không thể loại bỏ hoàn toàn trong nền kinh tế?

A. Thất nghiệp chu kỳ.
B. Thất nghiệp cơ cấu.
C. Thất nghiệp tạm thời (ma sát).
D. Cả thất nghiệp cơ cấu và thất nghiệp tạm thời.

17. Điều gì xảy ra với tỷ giá hối đoái khi một quốc gia có lạm phát cao hơn so với các quốc gia khác (theo thuyết ngang giá sức mua)?

A. Đồng tiền của quốc gia đó sẽ tăng giá.
B. Đồng tiền của quốc gia đó sẽ giảm giá.
C. Tỷ giá hối đoái không thay đổi.
D. Lãi suất của quốc gia đó sẽ tăng.

18. Điều gì xảy ra với đường tổng cầu (AD) khi chính phủ tăng thuế?

A. Đường AD dịch chuyển sang phải.
B. Đường AD dịch chuyển sang trái.
C. Đường AD không dịch chuyển.
D. Đường AD trở nên dốc hơn.

19. Trong mô hình Keynesian giản đơn, giả định nền kinh tế đóng cửa và không có chính phủ, tổng cầu (AD) bao gồm yếu tố nào?

A. Tiêu dùng của hộ gia đình (C) và Đầu tư của doanh nghiệp (I).
B. Tiêu dùng của hộ gia đình (C), Đầu tư của doanh nghiệp (I) và Chi tiêu chính phủ (G).
C. Tiêu dùng của hộ gia đình (C), Đầu tư của doanh nghiệp (I), Chi tiêu chính phủ (G) và Xuất khẩu ròng (NX).
D. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP).

20. Cán cân thanh toán quốc tế (Balance of Payments - BOP) ghi lại điều gì?

A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP).
B. Tất cả các giao dịch kinh tế giữa một quốc gia và phần còn lại của thế giới trong một thời kỳ nhất định.
C. Thâm hụt ngân sách nhà nước.
D. Tỷ lệ lạm phát.

21. GDP danh nghĩa khác GDP thực tế chủ yếu ở yếu tố nào?

A. Số lượng hàng hóa và dịch vụ sản xuất.
B. Mức giá cả chung được sử dụng để tính toán.
C. Thu nhập bình quân đầu người.
D. Tỷ lệ thất nghiệp.

22. Khi một quốc gia phá giá đồng tiền của mình, trong ngắn hạn, điều này có thể dẫn đến:

A. Xuất khẩu giảm và nhập khẩu tăng.
B. Xuất khẩu tăng và nhập khẩu giảm.
C. Cả xuất khẩu và nhập khẩu đều giảm.
D. Không có tác động đáng kể đến xuất nhập khẩu.

23. Đường cong Lorenz và hệ số Gini được sử dụng để đo lường:

A. Lạm phát.
B. Tăng trưởng kinh tế.
C. Bất bình đẳng thu nhập.
D. Thất nghiệp.

24. Trong ngắn hạn, sự gia tăng tổng cầu có thể dẫn đến:

A. Giảm lạm phát và giảm sản lượng.
B. Tăng lạm phát và tăng sản lượng.
C. Giảm lạm phát và tăng sản lượng.
D. Tăng lạm phát và giảm sản lượng.

25. Khái niệm 'bẫy thanh khoản' (liquidity trap) trong kinh tế vĩ mô mô tả tình huống:

A. Lãi suất tăng quá cao khiến đầu tư giảm mạnh.
B. Lãi suất đã giảm xuống mức rất thấp gần bằng không, khiến chính sách tiền tệ trở nên kém hiệu quả.
C. Ngân hàng trung ương không còn đủ dự trữ ngoại hối để can thiệp thị trường.
D. Nền kinh tế bị suy thoái nghiêm trọng do thiếu thanh khoản trên thị trường tài chính.

26. “Lãi suất danh nghĩa bằng lãi suất thực tế cộng với tỷ lệ lạm phát kỳ vọng” là biểu thức của:

A. Phương trình số lượng tiền tệ.
B. Hiệu ứng Fisher.
C. Đường Phillips.
D. Nguyên lý gia tốc.

27. Trong mô hình tăng trưởng Solow, yếu tố nào được coi là động lực tăng trưởng kinh tế dài hạn?

A. Tích lũy vốn vật chất.
B. Tăng trưởng dân số.
C. Tiến bộ công nghệ.
D. Chính sách tài khóa.

28. Một biện pháp bảo hộ thương mại phổ biến là:

A. Tự do hóa thương mại.
B. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp.
C. Áp đặt thuế quan nhập khẩu.
D. Tăng cường đầu tư nước ngoài.

29. Trong dài hạn, theo lý thuyết cổ điển, sự gia tăng cung tiền sẽ chủ yếu ảnh hưởng đến:

A. Sản lượng thực tế.
B. Mức giá cả chung.
C. Tỷ lệ thất nghiệp.
D. Lãi suất thực tế.

30. Lạm phát do cầu kéo (demand-pull inflation) xảy ra khi:

A. Chi phí sản xuất của doanh nghiệp tăng lên.
B. Tổng cung của nền kinh tế giảm xuống.
C. Tổng cầu của nền kinh tế tăng lên quá mức so với khả năng cung ứng.
D. Giá nguyên liệu đầu vào nhập khẩu tăng cao.

1 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 6

1. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính sách kinh tế vĩ mô của hầu hết các quốc gia?

2 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 6

2. Hiệu ứng số nhân (multiplier effect) trong kinh tế vĩ mô mô tả:

3 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 6

3. Công cụ nào sau đây KHÔNG thuộc chính sách tiền tệ?

4 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 6

4. Hàm sản xuất Cobb-Douglas thường được sử dụng trong kinh tế vĩ mô để mô tả mối quan hệ giữa:

5 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 6

5. Thâm hụt ngân sách nhà nước xảy ra khi:

6 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 6

6. Đường Phillips thể hiện mối quan hệ ngắn hạn giữa:

7 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 6

7. Trong mô hình Mundell-Fleming cho nền kinh tế mở với vốn di chuyển hoàn hảo, chính sách tài khóa mở rộng trong chế độ tỷ giá hối đoái cố định sẽ dẫn đến:

8 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 6

8. Theo lý thuyết kinh tế vĩ mô hiện đại, kỳ vọng hợp lý (rational expectations) có nghĩa là:

9 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 6

9. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) đo lường sự thay đổi giá cả của:

10 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 6

10. Ngân hàng trung ương sử dụng công cụ nào sau đây để điều hành chính sách tiền tệ?

11 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 6

11. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa đo lường điều gì?

12 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 6

12. Đường tổng cung dài hạn (LRAS) có dạng thẳng đứng vì trong dài hạn, sản lượng của nền kinh tế chủ yếu phụ thuộc vào:

13 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 6

13. Giả sử ngân hàng trung ương tăng lãi suất chiết khấu. Hành động này thường nhằm mục đích:

14 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 6

14. Trong mô hình IS-LM, điểm cân bằng vĩ mô thể hiện trạng thái:

15 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 6

15. Chính sách tài khóa mở rộng thường được sử dụng để đối phó với tình trạng kinh tế nào?

16 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 6

16. Loại thất nghiệp nào sau đây được coi là `tự nhiên` và không thể loại bỏ hoàn toàn trong nền kinh tế?

17 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 6

17. Điều gì xảy ra với tỷ giá hối đoái khi một quốc gia có lạm phát cao hơn so với các quốc gia khác (theo thuyết ngang giá sức mua)?

18 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 6

18. Điều gì xảy ra với đường tổng cầu (AD) khi chính phủ tăng thuế?

19 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 6

19. Trong mô hình Keynesian giản đơn, giả định nền kinh tế đóng cửa và không có chính phủ, tổng cầu (AD) bao gồm yếu tố nào?

20 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 6

20. Cán cân thanh toán quốc tế (Balance of Payments - BOP) ghi lại điều gì?

21 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 6

21. GDP danh nghĩa khác GDP thực tế chủ yếu ở yếu tố nào?

22 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 6

22. Khi một quốc gia phá giá đồng tiền của mình, trong ngắn hạn, điều này có thể dẫn đến:

23 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 6

23. Đường cong Lorenz và hệ số Gini được sử dụng để đo lường:

24 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 6

24. Trong ngắn hạn, sự gia tăng tổng cầu có thể dẫn đến:

25 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 6

25. Khái niệm `bẫy thanh khoản` (liquidity trap) trong kinh tế vĩ mô mô tả tình huống:

26 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 6

26. “Lãi suất danh nghĩa bằng lãi suất thực tế cộng với tỷ lệ lạm phát kỳ vọng” là biểu thức của:

27 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 6

27. Trong mô hình tăng trưởng Solow, yếu tố nào được coi là động lực tăng trưởng kinh tế dài hạn?

28 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 6

28. Một biện pháp bảo hộ thương mại phổ biến là:

29 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 6

29. Trong dài hạn, theo lý thuyết cổ điển, sự gia tăng cung tiền sẽ chủ yếu ảnh hưởng đến:

30 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 6

30. Lạm phát do cầu kéo (demand-pull inflation) xảy ra khi:

Đề 8 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kinh tế vi mô

Đề 8 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

1. Đường Lorenz và hệ số Gini được sử dụng để đo lường điều gì trong kinh tế học?

A. Tỷ lệ thất nghiệp.
B. Tỷ lệ lạm phát.
C. Mức độ bất bình đẳng trong phân phối thu nhập.
D. Tốc độ tăng trưởng kinh tế.

2. Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa thị trường yếu tố sản xuất và thị trường sản phẩm.

A. Thị trường yếu tố sản xuất chỉ có người bán, thị trường sản phẩm chỉ có người mua.
B. Cầu trên thị trường yếu tố sản xuất là cầu thứ sinh (derived demand), phụ thuộc vào cầu sản phẩm.
C. Cung trên thị trường yếu tố sản xuất luôn cố định, cung trên thị trường sản phẩm luôn co giãn.
D. Thị trường yếu tố sản xuất chịu sự điều tiết của chính phủ nhiều hơn thị trường sản phẩm.

3. Mục tiêu chính của doanh nghiệp trong kinh tế vi mô thường được giả định là gì?

A. Tối đa hóa doanh thu.
B. Tối đa hóa lợi nhuận.
C. Tối đa hóa thị phần.
D. Tối đa hóa phúc lợi xã hội.

4. Đâu là một ví dụ về 'thất bại thị trường' (market failure)?

A. Giá xăng dầu tăng cao do biến động cung cầu.
B. Ô nhiễm môi trường do hoạt động sản xuất công nghiệp.
C. Doanh nghiệp phá sản do cạnh tranh không hiệu quả.
D. Người tiêu dùng thay đổi sở thích tiêu dùng.

5. Mục đích của việc định giá phân biệt (price discrimination) của doanh nghiệp độc quyền là gì?

A. Tăng sản lượng bán ra.
B. Tăng phúc lợi xã hội.
C. Tối đa hóa lợi nhuận bằng cách thu được thặng dư tiêu dùng.
D. Giảm chi phí sản xuất.

6. Trong ngắn hạn, doanh nghiệp cạnh tranh hoàn hảo sẽ đóng cửa sản xuất nếu điều kiện nào sau đây xảy ra?

A. Giá thị trường nhỏ hơn chi phí biến đổi trung bình (AVC).
B. Giá thị trường nhỏ hơn chi phí cố định trung bình (AFC).
C. Giá thị trường nhỏ hơn chi phí trung bình (AC).
D. Giá thị trường nhỏ hơn chi phí biên (MC).

7. Biện pháp nào của chính phủ có thể được sử dụng để điều chỉnh ngoại ứng tiêu cực do ô nhiễm?

A. Trợ cấp sản xuất hàng hóa gây ô nhiễm.
B. Đánh thuế Pigou lên hàng hóa gây ô nhiễm.
C. Tăng cường quảng cáo cho hàng hóa gây ô nhiễm.
D. Giảm thuế cho doanh nghiệp gây ô nhiễm.

8. Điều gì xảy ra với đường cung của một hàng hóa khi giá của yếu tố đầu vào để sản xuất hàng hóa đó tăng lên?

A. Đường cung dịch chuyển sang phải.
B. Đường cung dịch chuyển sang trái.
C. Đường cung không đổi.
D. Đường cung trở nên dốc hơn.

9. Loại thị trường nào sau đây có nhiều người bán, sản phẩm khác biệt hóa và rào cản gia nhập ngành thấp?

A. Thị trường cạnh tranh hoàn hảo.
B. Thị trường độc quyền.
C. Thị trường độc quyền tập đoàn.
D. Thị trường cạnh tranh độc quyền.

10. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, đường cầu mà mỗi doanh nghiệp đối mặt là đường gì?

A. Đường cầu dốc xuống.
B. Đường cầu dốc lên.
C. Đường cầu nằm ngang (hoàn toàn co giãn).
D. Đường cầu thẳng đứng (hoàn toàn không co giãn).

11. Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của hàng hóa công cộng (public good)?

A. Tính không loại trừ (non-excludability).
B. Tính cạnh tranh (rivalry) trong tiêu dùng.
C. Tính không cạnh tranh (non-rivalry) trong tiêu dùng.
D. Có thể tạo ra ngoại ứng tích cực.

12. Chi phí giao dịch (transaction costs) bao gồm những loại chi phí nào?

A. Chỉ bao gồm chi phí vận chuyển và chi phí tìm kiếm thông tin.
B. Chỉ bao gồm chi phí đàm phán và chi phí thực thi hợp đồng.
C. Bao gồm chi phí tìm kiếm thông tin, chi phí đàm phán, chi phí thực thi hợp đồng và chi phí giám sát.
D. Chỉ bao gồm chi phí sản xuất và chi phí marketing.

13. Khái niệm 'vốn con người' (human capital) đề cập đến điều gì?

A. Tiền và tài sản tài chính mà một cá nhân sở hữu.
B. Máy móc, thiết bị và công nghệ mà doanh nghiệp sử dụng.
C. Kiến thức, kỹ năng, kinh nghiệm và sức khỏe của người lao động.
D. Đất đai, tài nguyên thiên nhiên và cơ sở hạ tầng.

14. Thông tin bất cân xứng (asymmetric information) có thể dẫn đến vấn đề 'lựa chọn đối nghịch' (adverse selection) trong thị trường nào?

A. Thị trường chứng khoán.
B. Thị trường bảo hiểm.
C. Thị trường bất động sản.
D. Tất cả các thị trường trên.

15. Cơ chế giá (price mechanism) trong kinh tế thị trường có vai trò chính yếu nào?

A. Đảm bảo công bằng trong phân phối thu nhập.
B. Phân bổ nguồn lực khan hiếm một cách hiệu quả.
C. Ổn định giá cả trong dài hạn.
D. Loại bỏ hoàn toàn thất nghiệp.

16. Đường cầu thị trường được hình thành bằng cách nào từ các đường cầu cá nhân?

A. Lấy trung bình cộng số lượng cầu ở mỗi mức giá.
B. Cộng theo chiều dọc các đường cầu cá nhân.
C. Cộng theo chiều ngang các đường cầu cá nhân.
D. Nhân số lượng cầu cá nhân với số lượng người tiêu dùng.

17. Mô hình 'người chủ - người làm thuê' (principal-agent problem) mô tả vấn đề gì?

A. Xung đột giữa người lao động và chủ doanh nghiệp về tiền lương.
B. Xung đột lợi ích giữa người chủ (principal) và người làm thuê (agent) khi người làm thuê hành động thay mặt người chủ.
C. Vấn đề lựa chọn đối tác kinh doanh phù hợp.
D. Vấn đề về đạo đức kinh doanh trong thị trường.

18. Trong mô hình thị trường lao động, điều gì gây ra sự dịch chuyển của đường cầu lao động?

A. Thay đổi trong tiền lương.
B. Thay đổi trong số lượng người lao động.
C. Thay đổi trong năng suất lao động hoặc giá sản phẩm.
D. Thay đổi trong sở thích của người lao động.

19. Lý thuyết trò chơi (game theory) được sử dụng để phân tích hành vi trong loại thị trường nào?

A. Thị trường cạnh tranh hoàn hảo.
B. Thị trường độc quyền.
C. Thị trường độc quyền tập đoàn.
D. Thị trường cạnh tranh độc quyền.

20. Hiệu ứng thay thế (substitution effect) của sự thay đổi giá cả là gì?

A. Sự thay đổi trong lượng cầu do sự thay đổi trong thu nhập thực tế.
B. Sự thay đổi trong lượng cầu do sự thay đổi trong giá tương đối của hàng hóa, giữ nguyên mức hữu dụng.
C. Tổng sự thay đổi trong lượng cầu do cả hiệu ứng thu nhập và hiệu ứng thay thế.
D. Sự thay đổi trong lượng cầu do sự thay đổi trong sở thích của người tiêu dùng.

21. Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất về 'chi phí cơ hội' trong kinh tế vi mô?

A. Tổng chi phí kế toán cộng với chi phí ẩn.
B. Giá trị của lựa chọn tốt nhất bị bỏ qua khi đưa ra một quyết định.
C. Chi phí trực tiếp bằng tiền của một hoạt động kinh tế.
D. Tổng chi phí sản xuất ra một đơn vị sản phẩm.

22. Trong mô hình tăng trưởng Solow, yếu tố nào được xem là động lực tăng trưởng kinh tế trong dài hạn?

A. Tích lũy vốn vật chất.
B. Tăng trưởng dân số.
C. Tiến bộ công nghệ.
D. Tích lũy vốn con người.

23. Hàng hóa Giffen là loại hàng hóa đặc biệt như thế nào?

A. Hàng hóa có cầu co giãn hoàn toàn theo giá.
B. Hàng hóa có cầu không co giãn theo giá.
C. Hàng hóa mà lượng cầu tăng lên khi giá tăng lên (vi phạm quy luật cầu thông thường).
D. Hàng hóa mà lượng cầu giảm xuống khi thu nhập tăng lên.

24. Thặng dư sản xuất (producer surplus) là diện tích nằm ở đâu trên đồ thị cung và cầu?

A. Nằm phía trên đường cung và phía dưới đường cầu.
B. Nằm phía dưới đường cung và phía trên giá thị trường.
C. Nằm phía trên đường cung và phía dưới giá thị trường.
D. Nằm phía dưới đường cầu và phía trên giá thị trường.

25. Ngoại ứng tiêu cực (negative externality) xảy ra khi nào?

A. Chi phí tư nhân lớn hơn chi phí xã hội.
B. Chi phí xã hội lớn hơn chi phí tư nhân.
C. Lợi ích tư nhân lớn hơn lợi ích xã hội.
D. Lợi ích xã hội lớn hơn lợi ích tư nhân.

26. Khi chính phủ áp đặt giá trần (price ceiling) thấp hơn giá cân bằng thị trường, điều gì có thể xảy ra?

A. Thặng dư hàng hóa.
B. Thiếu hụt hàng hóa.
C. Giá thị trường tăng lên.
D. Không có tác động gì đến thị trường.

27. Lựa chọn nào sau đây KHÔNG phải là một dạng can thiệp của chính phủ vào thị trường?

A. Áp đặt giá trần (price ceiling).
B. Áp đặt giá sàn (price floor).
C. Thuế và trợ cấp.
D. Quảng cáo sản phẩm.

28. Đường đẳng ích (indifference curve) biểu diễn điều gì?

A. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng có thể mua được với một mức thu nhập nhất định.
B. Tất cả các kết hợp hàng hóa mang lại cùng một mức độ thỏa mãn (hữu dụng) cho người tiêu dùng.
C. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà doanh nghiệp có thể sản xuất với một mức chi phí nhất định.
D. Tất cả các mức giá và số lượng mà thị trường đạt trạng thái cân bằng.

29. Hệ số co giãn của cầu theo giá (PED) được tính bằng công thức nào?

A. Phần trăm thay đổi trong giá chia cho phần trăm thay đổi trong lượng cầu.
B. Phần trăm thay đổi trong lượng cầu chia cho phần trăm thay đổi trong thu nhập.
C. Phần trăm thay đổi trong lượng cầu chia cho phần trăm thay đổi trong giá.
D. Phần trăm thay đổi trong giá chia cho phần trăm thay đổi trong thu nhập.

30. Trong mô hình độc quyền tự nhiên (natural monopoly), điều gì khiến cho một doanh nghiệp duy nhất hiệu quả hơn so với nhiều doanh nghiệp?

A. Sản phẩm khác biệt hóa.
B. Chi phí cố định thấp.
C. Chi phí trung bình giảm dần theo quy mô sản xuất.
D. Rào cản gia nhập ngành thấp.

1 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 6

1. Đường Lorenz và hệ số Gini được sử dụng để đo lường điều gì trong kinh tế học?

2 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 6

2. Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa thị trường yếu tố sản xuất và thị trường sản phẩm.

3 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 6

3. Mục tiêu chính của doanh nghiệp trong kinh tế vi mô thường được giả định là gì?

4 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 6

4. Đâu là một ví dụ về `thất bại thị trường` (market failure)?

5 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 6

5. Mục đích của việc định giá phân biệt (price discrimination) của doanh nghiệp độc quyền là gì?

6 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 6

6. Trong ngắn hạn, doanh nghiệp cạnh tranh hoàn hảo sẽ đóng cửa sản xuất nếu điều kiện nào sau đây xảy ra?

7 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 6

7. Biện pháp nào của chính phủ có thể được sử dụng để điều chỉnh ngoại ứng tiêu cực do ô nhiễm?

8 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 6

8. Điều gì xảy ra với đường cung của một hàng hóa khi giá của yếu tố đầu vào để sản xuất hàng hóa đó tăng lên?

9 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 6

9. Loại thị trường nào sau đây có nhiều người bán, sản phẩm khác biệt hóa và rào cản gia nhập ngành thấp?

10 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 6

10. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, đường cầu mà mỗi doanh nghiệp đối mặt là đường gì?

11 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 6

11. Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của hàng hóa công cộng (public good)?

12 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 6

12. Chi phí giao dịch (transaction costs) bao gồm những loại chi phí nào?

13 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 6

13. Khái niệm `vốn con người` (human capital) đề cập đến điều gì?

14 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 6

14. Thông tin bất cân xứng (asymmetric information) có thể dẫn đến vấn đề `lựa chọn đối nghịch` (adverse selection) trong thị trường nào?

15 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 6

15. Cơ chế giá (price mechanism) trong kinh tế thị trường có vai trò chính yếu nào?

16 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 6

16. Đường cầu thị trường được hình thành bằng cách nào từ các đường cầu cá nhân?

17 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 6

17. Mô hình `người chủ - người làm thuê` (principal-agent problem) mô tả vấn đề gì?

18 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 6

18. Trong mô hình thị trường lao động, điều gì gây ra sự dịch chuyển của đường cầu lao động?

19 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 6

19. Lý thuyết trò chơi (game theory) được sử dụng để phân tích hành vi trong loại thị trường nào?

20 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 6

20. Hiệu ứng thay thế (substitution effect) của sự thay đổi giá cả là gì?

21 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 6

21. Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất về `chi phí cơ hội` trong kinh tế vi mô?

22 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 6

22. Trong mô hình tăng trưởng Solow, yếu tố nào được xem là động lực tăng trưởng kinh tế trong dài hạn?

23 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 6

23. Hàng hóa Giffen là loại hàng hóa đặc biệt như thế nào?

24 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 6

24. Thặng dư sản xuất (producer surplus) là diện tích nằm ở đâu trên đồ thị cung và cầu?

25 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 6

25. Ngoại ứng tiêu cực (negative externality) xảy ra khi nào?

26 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 6

26. Khi chính phủ áp đặt giá trần (price ceiling) thấp hơn giá cân bằng thị trường, điều gì có thể xảy ra?

27 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 6

27. Lựa chọn nào sau đây KHÔNG phải là một dạng can thiệp của chính phủ vào thị trường?

28 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 6

28. Đường đẳng ích (indifference curve) biểu diễn điều gì?

29 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 6

29. Hệ số co giãn của cầu theo giá (PED) được tính bằng công thức nào?

30 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 6

30. Trong mô hình độc quyền tự nhiên (natural monopoly), điều gì khiến cho một doanh nghiệp duy nhất hiệu quả hơn so với nhiều doanh nghiệp?