1. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính sách kinh tế vĩ mô của hầu hết các quốc gia?
A. Tăng trưởng kinh tế cao và ổn định.
B. Ổn định giá cả (kiểm soát lạm phát).
C. Tỷ giá hối đoái cố định tuyệt đối.
D. Tỷ lệ thất nghiệp thấp.
2. Hiệu ứng số nhân (multiplier effect) trong kinh tế vĩ mô mô tả:
A. Sự gia tăng nhỏ trong chi tiêu chính phủ dẫn đến sự gia tăng nhỏ trong GDP.
B. Sự gia tăng ban đầu trong chi tiêu tự định (ví dụ, đầu tư) dẫn đến sự gia tăng lớn hơn trong tổng sản lượng.
C. Sự gia tăng trong thuế làm giảm GDP.
D. Sự gia tăng trong nhập khẩu làm giảm GDP.
3. Công cụ nào sau đây KHÔNG thuộc chính sách tiền tệ?
A. Nghiệp vụ thị trường mở.
B. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
C. Chi tiêu chính phủ.
D. Lãi suất chiết khấu.
4. Hàm sản xuất Cobb-Douglas thường được sử dụng trong kinh tế vĩ mô để mô tả mối quan hệ giữa:
A. Lạm phát và thất nghiệp.
B. Các yếu tố đầu vào (vốn và lao động) và sản lượng.
C. Tiêu dùng và tiết kiệm.
D. Xuất khẩu và nhập khẩu.
5. Thâm hụt ngân sách nhà nước xảy ra khi:
A. Tổng thu ngân sách lớn hơn tổng chi ngân sách.
B. Tổng chi ngân sách lớn hơn tổng thu ngân sách.
C. Tổng thu ngân sách bằng tổng chi ngân sách.
D. GDP danh nghĩa lớn hơn GDP thực tế.
6. Đường Phillips thể hiện mối quan hệ ngắn hạn giữa:
A. Lạm phát và thất nghiệp.
B. Lãi suất và đầu tư.
C. Tăng trưởng kinh tế và lạm phát.
D. Tiết kiệm và đầu tư.
7. Trong mô hình Mundell-Fleming cho nền kinh tế mở với vốn di chuyển hoàn hảo, chính sách tài khóa mở rộng trong chế độ tỷ giá hối đoái cố định sẽ dẫn đến:
A. Tăng sản lượng và giảm lãi suất.
B. Không có sự thay đổi trong sản lượng và lãi suất.
C. Tăng sản lượng và không đổi lãi suất.
D. Giảm sản lượng và tăng lãi suất.
8. Theo lý thuyết kinh tế vĩ mô hiện đại, kỳ vọng hợp lý (rational expectations) có nghĩa là:
A. Mọi người luôn dự đoán chính xác tương lai.
B. Mọi người sử dụng tất cả thông tin có sẵn một cách hiệu quả để dự đoán tương lai.
C. Kỳ vọng của mọi người luôn ổn định và không thay đổi.
D. Kỳ vọng của mọi người hoàn toàn ngẫu nhiên và không có cơ sở.
9. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) đo lường sự thay đổi giá cả của:
A. Tất cả hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong nền kinh tế.
B. Một rổ hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng điển hình của hộ gia đình.
C. Hàng hóa và dịch vụ được xuất khẩu.
D. Hàng hóa và dịch vụ được nhập khẩu.
10. Ngân hàng trung ương sử dụng công cụ nào sau đây để điều hành chính sách tiền tệ?
A. Chính sách thuế.
B. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
C. Chi tiêu chính phủ.
D. Luật chống độc quyền.
11. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa đo lường điều gì?
A. Sức mua tương đương giữa hai đồng tiền.
B. Tỷ lệ trao đổi giữa hai đồng tiền trên thị trường ngoại hối.
C. Mức chênh lệch lạm phát giữa hai quốc gia.
D. Khả năng cạnh tranh thương mại giữa hai quốc gia.
12. Đường tổng cung dài hạn (LRAS) có dạng thẳng đứng vì trong dài hạn, sản lượng của nền kinh tế chủ yếu phụ thuộc vào:
A. Mức giá cả chung.
B. Tổng cầu.
C. Các yếu tố cung như vốn, lao động, công nghệ.
D. Chính sách tiền tệ.
13. Giả sử ngân hàng trung ương tăng lãi suất chiết khấu. Hành động này thường nhằm mục đích:
A. Kích thích tăng trưởng kinh tế.
B. Kiểm soát lạm phát.
C. Giảm tỷ lệ thất nghiệp.
D. Tăng cường xuất khẩu.
14. Trong mô hình IS-LM, điểm cân bằng vĩ mô thể hiện trạng thái:
A. Thị trường hàng hóa cân bằng nhưng thị trường tiền tệ không cân bằng.
B. Thị trường tiền tệ cân bằng nhưng thị trường hàng hóa không cân bằng.
C. Cả thị trường hàng hóa và thị trường tiền tệ đồng thời cân bằng.
D. Thị trường lao động cân bằng.
15. Chính sách tài khóa mở rộng thường được sử dụng để đối phó với tình trạng kinh tế nào?
A. Lạm phát cao.
B. Suy thoái kinh tế.
C. Thặng dư thương mại.
D. Tăng trưởng kinh tế quá nóng.
16. Loại thất nghiệp nào sau đây được coi là 'tự nhiên' và không thể loại bỏ hoàn toàn trong nền kinh tế?
A. Thất nghiệp chu kỳ.
B. Thất nghiệp cơ cấu.
C. Thất nghiệp tạm thời (ma sát).
D. Cả thất nghiệp cơ cấu và thất nghiệp tạm thời.
17. Điều gì xảy ra với tỷ giá hối đoái khi một quốc gia có lạm phát cao hơn so với các quốc gia khác (theo thuyết ngang giá sức mua)?
A. Đồng tiền của quốc gia đó sẽ tăng giá.
B. Đồng tiền của quốc gia đó sẽ giảm giá.
C. Tỷ giá hối đoái không thay đổi.
D. Lãi suất của quốc gia đó sẽ tăng.
18. Điều gì xảy ra với đường tổng cầu (AD) khi chính phủ tăng thuế?
A. Đường AD dịch chuyển sang phải.
B. Đường AD dịch chuyển sang trái.
C. Đường AD không dịch chuyển.
D. Đường AD trở nên dốc hơn.
19. Trong mô hình Keynesian giản đơn, giả định nền kinh tế đóng cửa và không có chính phủ, tổng cầu (AD) bao gồm yếu tố nào?
A. Tiêu dùng của hộ gia đình (C) và Đầu tư của doanh nghiệp (I).
B. Tiêu dùng của hộ gia đình (C), Đầu tư của doanh nghiệp (I) và Chi tiêu chính phủ (G).
C. Tiêu dùng của hộ gia đình (C), Đầu tư của doanh nghiệp (I), Chi tiêu chính phủ (G) và Xuất khẩu ròng (NX).
D. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP).
20. Cán cân thanh toán quốc tế (Balance of Payments - BOP) ghi lại điều gì?
A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP).
B. Tất cả các giao dịch kinh tế giữa một quốc gia và phần còn lại của thế giới trong một thời kỳ nhất định.
C. Thâm hụt ngân sách nhà nước.
D. Tỷ lệ lạm phát.
21. GDP danh nghĩa khác GDP thực tế chủ yếu ở yếu tố nào?
A. Số lượng hàng hóa và dịch vụ sản xuất.
B. Mức giá cả chung được sử dụng để tính toán.
C. Thu nhập bình quân đầu người.
D. Tỷ lệ thất nghiệp.
22. Khi một quốc gia phá giá đồng tiền của mình, trong ngắn hạn, điều này có thể dẫn đến:
A. Xuất khẩu giảm và nhập khẩu tăng.
B. Xuất khẩu tăng và nhập khẩu giảm.
C. Cả xuất khẩu và nhập khẩu đều giảm.
D. Không có tác động đáng kể đến xuất nhập khẩu.
23. Đường cong Lorenz và hệ số Gini được sử dụng để đo lường:
A. Lạm phát.
B. Tăng trưởng kinh tế.
C. Bất bình đẳng thu nhập.
D. Thất nghiệp.
24. Trong ngắn hạn, sự gia tăng tổng cầu có thể dẫn đến:
A. Giảm lạm phát và giảm sản lượng.
B. Tăng lạm phát và tăng sản lượng.
C. Giảm lạm phát và tăng sản lượng.
D. Tăng lạm phát và giảm sản lượng.
25. Khái niệm 'bẫy thanh khoản' (liquidity trap) trong kinh tế vĩ mô mô tả tình huống:
A. Lãi suất tăng quá cao khiến đầu tư giảm mạnh.
B. Lãi suất đã giảm xuống mức rất thấp gần bằng không, khiến chính sách tiền tệ trở nên kém hiệu quả.
C. Ngân hàng trung ương không còn đủ dự trữ ngoại hối để can thiệp thị trường.
D. Nền kinh tế bị suy thoái nghiêm trọng do thiếu thanh khoản trên thị trường tài chính.
26. “Lãi suất danh nghĩa bằng lãi suất thực tế cộng với tỷ lệ lạm phát kỳ vọng” là biểu thức của:
A. Phương trình số lượng tiền tệ.
B. Hiệu ứng Fisher.
C. Đường Phillips.
D. Nguyên lý gia tốc.
27. Trong mô hình tăng trưởng Solow, yếu tố nào được coi là động lực tăng trưởng kinh tế dài hạn?
A. Tích lũy vốn vật chất.
B. Tăng trưởng dân số.
C. Tiến bộ công nghệ.
D. Chính sách tài khóa.
28. Một biện pháp bảo hộ thương mại phổ biến là:
A. Tự do hóa thương mại.
B. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp.
C. Áp đặt thuế quan nhập khẩu.
D. Tăng cường đầu tư nước ngoài.
29. Trong dài hạn, theo lý thuyết cổ điển, sự gia tăng cung tiền sẽ chủ yếu ảnh hưởng đến:
A. Sản lượng thực tế.
B. Mức giá cả chung.
C. Tỷ lệ thất nghiệp.
D. Lãi suất thực tế.
30. Lạm phát do cầu kéo (demand-pull inflation) xảy ra khi:
A. Chi phí sản xuất của doanh nghiệp tăng lên.
B. Tổng cung của nền kinh tế giảm xuống.
C. Tổng cầu của nền kinh tế tăng lên quá mức so với khả năng cung ứng.
D. Giá nguyên liệu đầu vào nhập khẩu tăng cao.