Đề 8 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Ký sinh trùng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Ký sinh trùng

Đề 8 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Ký sinh trùng

1. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị giun sán?

A. Kháng sinh (Antibiotics)
B. Kháng virus (Antivirals)
C. Thuốc tẩy giun (Anthelmintics)
D. Thuốc kháng nấm (Antifungals)

2. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về ký sinh trùng?

A. Sinh vật sống tự do trong môi trường.
B. Sinh vật sống cộng sinh, cả hai bên cùng có lợi.
C. Sinh vật sống trên hoặc trong cơ thể vật chủ, gây hại cho vật chủ.
D. Sinh vật phân hủy chất hữu cơ đã chết.

3. Vật chủ trung gian đóng vai trò gì trong vòng đời của ký sinh trùng?

A. Là nơi ký sinh trùng sinh sản hữu tính.
B. Là nơi ký sinh trùng phát triển giai đoạn ấu trùng hoặc sinh sản vô tính.
C. Là vật chủ chính, nơi ký sinh trùng trưởng thành.
D. Không có vai trò cụ thể, chỉ là nơi ký sinh trùng đi qua.

4. Vòng đời trực tiếp của ký sinh trùng khác với vòng đời gián tiếp như thế nào?

A. Vòng đời trực tiếp có giai đoạn sinh sản hữu tính, vòng đời gián tiếp không có.
B. Vòng đời trực tiếp chỉ có một vật chủ, vòng đời gián tiếp có nhiều hơn một vật chủ.
C. Vòng đời trực tiếp xảy ra nhanh hơn vòng đời gián tiếp.
D. Vòng đời trực tiếp chỉ xảy ra ở động vật, vòng đời gián tiếp chỉ xảy ra ở thực vật.

5. Bệnh giun chỉ bạch huyết (Bệnh слоновьей ноги) do ký sinh trùng nào gây ra và lây truyền qua trung gian nào?

A. Plasmodium spp., muỗi Anopheles
B. Wuchereria bancrofti, muỗi Culex
C. Trypanosoma cruzi, bọ xít hút máu
D. Leishmania spp., ruồi cát

6. Tại sao một số bệnh ký sinh trùng được coi là 'bệnh nhiệt đới bị lãng quên' (Neglected Tropical Diseases - NTDs)?

A. Vì chúng đã được loại trừ hoàn toàn.
B. Vì chúng chỉ xảy ra ở các nước phát triển.
C. Vì chúng ảnh hưởng chủ yếu đến các cộng đồng nghèo và ít được quan tâm về mặt chính trị và tài chính.
D. Vì chúng không gây nguy hiểm đến tính mạng.

7. Loại ký sinh trùng nào sống bên ngoài cơ thể vật chủ?

A. Nội ký sinh trùng
B. Ngoại ký sinh trùng
C. Ký sinh trùng bắt buộc
D. Ký sinh trùng cơ hội

8. Hãy so sánh ký sinh trùng đơn bào và đa bào về mặt cấu tạo tế bào.

A. Ký sinh trùng đơn bào có cấu tạo phức tạp hơn đa bào.
B. Ký sinh trùng đơn bào là sinh vật nhân sơ, đa bào là sinh vật nhân thực.
C. Ký sinh trùng đơn bào chỉ có một tế bào, đa bào có nhiều tế bào.
D. Ký sinh trùng đa bào không có nhân tế bào.

9. Tác động chính của ký sinh trùng lên vật chủ là gì?

A. Cung cấp dinh dưỡng cho vật chủ.
B. Bảo vệ vật chủ khỏi các tác nhân gây bệnh khác.
C. Gây hại và làm suy yếu vật chủ.
D. Giúp vật chủ thích nghi với môi trường sống.

10. So sánh ưu và nhược điểm của việc sử dụng thuốc tẩy giun phổ rộng so với thuốc tẩy giun đặc hiệu.

A. Thuốc phổ rộng ít tác dụng phụ hơn, nhưng kém hiệu quả hơn thuốc đặc hiệu.
B. Thuốc phổ rộng tiện lợi hơn khi chưa xác định được loại giun, nhưng có thể gây kháng thuốc rộng hơn.
C. Thuốc đặc hiệu rẻ hơn, nhưng khó tìm mua hơn thuốc phổ rộng.
D. Thuốc đặc hiệu tác dụng nhanh hơn, nhưng thời gian tác dụng ngắn hơn thuốc phổ rộng.

11. Bệnh sốt rét do ký sinh trùng nào gây ra?

A. Giardia lamblia
B. Entamoeba histolytica
C. Plasmodium spp.
D. Trypanosoma brucei

12. Trong hệ sinh thái, ký sinh trùng có thể đóng vai trò nào?

A. Tăng cường đa dạng sinh học.
B. Điều chỉnh quần thể vật chủ.
C. Cải thiện sức khỏe của quần thể vật chủ.
D. Cả 3 đáp án trên.

13. Ưu điểm chính của việc sử dụng kính hiển vi điện tử (electron microscope) so với kính hiển vi quang học (light microscope) trong nghiên cứu ký sinh trùng là gì?

A. Kính hiển vi điện tử dễ sử dụng và rẻ tiền hơn.
B. Kính hiển vi điện tử cho độ phóng đại và độ phân giải cao hơn nhiều.
C. Kính hiển vi điện tử có thể quan sát ký sinh trùng sống.
D. Kính hiển vi điện tử không cần chuẩn bị mẫu phức tạp.

14. Ký sinh trùng nào gây bệnh Amip ăn não người (Naegleria fowleri)?

A. Toxoplasma gondii
B. Naegleria fowleri
C. Cryptosporidium parvum
D. Cyclospora cayetanensis

15. Điều gì xảy ra nếu vật chủ trung gian bị loại bỏ khỏi vòng đời của một ký sinh trùng có vòng đời gián tiếp?

A. Ký sinh trùng sẽ phát triển nhanh hơn trong vật chủ chính.
B. Vòng đời của ký sinh trùng sẽ bị phá vỡ và ký sinh trùng không thể hoàn thành vòng đời.
C. Ký sinh trùng sẽ chuyển sang ký sinh ở vật chủ khác.
D. Ký sinh trùng sẽ trở thành ký sinh trùng bắt buộc.

16. Ký sinh trùng nào sau đây có thể gây ra bệnh Toxoplasmosis, đặc biệt nguy hiểm cho phụ nữ mang thai?

A. Giardia lamblia
B. Entamoeba histolytica
C. Toxoplasma gondii
D. Cryptosporidium parvum

17. Biện pháp phòng ngừa nào sau đây quan trọng nhất để ngăn ngừa nhiễm ký sinh trùng?

A. Uống thuốc tẩy giun định kỳ
B. Vệ sinh cá nhân và vệ sinh thực phẩm
C. Tiêm vaccine phòng bệnh
D. Sử dụng điều hòa không khí

18. Đường lây truyền nào sau đây KHÔNG phải là đường lây truyền phổ biến của ký sinh trùng?

A. Qua đường tiêu hóa (thức ăn, nước uống)
B. Qua vết đốt của côn trùng
C. Qua tiếp xúc trực tiếp với da hoặc niêm mạc
D. Qua đường hô hấp không khí

19. Hiện tượng kháng thuốc kháng ký sinh trùng (drug resistance) xảy ra như thế nào?

A. Do sử dụng thuốc không đúng liều lượng.
B. Do ký sinh trùng đột biến gen và chọn lọc tự nhiên.
C. Do hệ miễn dịch của vật chủ suy yếu.
D. Do ký sinh trùng thay đổi vật chủ.

20. Hiện tượng 'vật chủ ngõ cụt' (dead-end host) trong ký sinh trùng học có nghĩa là gì?

A. Vật chủ bị chết do nhiễm ký sinh trùng.
B. Vật chủ không thể truyền ký sinh trùng cho vật chủ khác.
C. Vật chủ là vật chủ chính của ký sinh trùng.
D. Vật chủ có khả năng miễn dịch hoàn toàn với ký sinh trùng.

21. Ký sinh trùng đơn bào nào sau đây có khả năng gây bệnh lỵ amip?

A. Giardia lamblia
B. Entamoeba histolytica
C. Toxoplasma gondii
D. Trypanosoma brucei

22. Phân biệt ký sinh trùng bắt buộc và ký sinh trùng không bắt buộc.

A. Ký sinh trùng bắt buộc luôn gây bệnh, ký sinh trùng không bắt buộc không gây bệnh.
B. Ký sinh trùng bắt buộc chỉ ký sinh ở một vật chủ, ký sinh trùng không bắt buộc có thể ký sinh ở nhiều vật chủ.
C. Ký sinh trùng bắt buộc cần ký sinh để hoàn thành vòng đời, ký sinh trùng không bắt buộc có thể sống tự do.
D. Ký sinh trùng bắt buộc có kích thước lớn hơn ký sinh trùng không bắt buộc.

23. Điều gì KHÔNG phải là một ứng dụng của ký sinh trùng hoặc sản phẩm từ ký sinh trùng trong y học hoặc nghiên cứu khoa học?

A. Sử dụng ấu trùng ruồi (maggot therapy) để làm sạch vết thương.
B. Nghiên cứu vaccine từ kháng nguyên ký sinh trùng.
C. Sử dụng ký sinh trùng để gây bệnh cho mục đích sinh học.
D. Nghiên cứu cơ chế miễn dịch của vật chủ chống lại ký sinh trùng.

24. Tầm quan trọng của việc nghiên cứu ký sinh trùng trong lĩnh vực y tế công cộng là gì?

A. Chỉ để hiểu biết về đa dạng sinh học.
B. Chỉ để phát triển thuốc điều trị cho động vật.
C. Để phòng ngừa, chẩn đoán và điều trị các bệnh ký sinh trùng ở người, bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
D. Không có tầm quan trọng đáng kể.

25. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp kiểm soát ký sinh trùng ở vật nuôi?

A. Sử dụng thuốc tẩy giun định kỳ.
B. Vệ sinh chuồng trại sạch sẽ.
C. Chăn thả tự do không kiểm soát.
D. Kiểm soát vector truyền bệnh (ví dụ, côn trùng).

26. Trong nghiên cứu về ký sinh trùng, kỹ thuật PCR (Phản ứng chuỗi polymerase) được sử dụng để làm gì?

A. Quan sát hình thái ký sinh trùng dưới kính hiển vi.
B. Nuôi cấy ký sinh trùng trong môi trường nhân tạo.
C. Phát hiện và khuếch đại DNA của ký sinh trùng để chẩn đoán.
D. Đánh giá hiệu quả của thuốc điều trị ký sinh trùng.

27. Loại ký sinh trùng nào thường gây ra bệnh sán dây?

A. Nematoda (Giun tròn)
B. Trematoda (Sán lá)
C. Cestoda (Sán dây)
D. Protozoa (Động vật nguyên sinh)

28. Tại sao việc xác định chính xác loại ký sinh trùng gây bệnh lại quan trọng trong điều trị?

A. Để giảm chi phí điều trị.
B. Để lựa chọn thuốc điều trị đặc hiệu và hiệu quả nhất.
C. Để rút ngắn thời gian điều trị.
D. Để tránh lây nhiễm cho người khác.

29. Loại xét nghiệm nào thường được sử dụng để chẩn đoán nhiễm ký sinh trùng đường ruột?

A. Xét nghiệm máu tổng quát
B. Xét nghiệm nước tiểu
C. Xét nghiệm phân
D. Chụp X-quang bụng

30. Loại ký sinh trùng nào có khả năng gây bệnh ngủ châu Phi?

A. Plasmodium falciparum
B. Trypanosoma brucei
C. Leishmania donovani
D. Toxoplasma gondii

1 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 6

1. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị giun sán?

2 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 6

2. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về ký sinh trùng?

3 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 6

3. Vật chủ trung gian đóng vai trò gì trong vòng đời của ký sinh trùng?

4 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 6

4. Vòng đời trực tiếp của ký sinh trùng khác với vòng đời gián tiếp như thế nào?

5 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 6

5. Bệnh giun chỉ bạch huyết (Bệnh слоновьей ноги) do ký sinh trùng nào gây ra và lây truyền qua trung gian nào?

6 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 6

6. Tại sao một số bệnh ký sinh trùng được coi là `bệnh nhiệt đới bị lãng quên` (Neglected Tropical Diseases - NTDs)?

7 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 6

7. Loại ký sinh trùng nào sống bên ngoài cơ thể vật chủ?

8 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 6

8. Hãy so sánh ký sinh trùng đơn bào và đa bào về mặt cấu tạo tế bào.

9 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 6

9. Tác động chính của ký sinh trùng lên vật chủ là gì?

10 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 6

10. So sánh ưu và nhược điểm của việc sử dụng thuốc tẩy giun phổ rộng so với thuốc tẩy giun đặc hiệu.

11 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 6

11. Bệnh sốt rét do ký sinh trùng nào gây ra?

12 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 6

12. Trong hệ sinh thái, ký sinh trùng có thể đóng vai trò nào?

13 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 6

13. Ưu điểm chính của việc sử dụng kính hiển vi điện tử (electron microscope) so với kính hiển vi quang học (light microscope) trong nghiên cứu ký sinh trùng là gì?

14 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 6

14. Ký sinh trùng nào gây bệnh Amip ăn não người (Naegleria fowleri)?

15 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 6

15. Điều gì xảy ra nếu vật chủ trung gian bị loại bỏ khỏi vòng đời của một ký sinh trùng có vòng đời gián tiếp?

16 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 6

16. Ký sinh trùng nào sau đây có thể gây ra bệnh Toxoplasmosis, đặc biệt nguy hiểm cho phụ nữ mang thai?

17 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 6

17. Biện pháp phòng ngừa nào sau đây quan trọng nhất để ngăn ngừa nhiễm ký sinh trùng?

18 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 6

18. Đường lây truyền nào sau đây KHÔNG phải là đường lây truyền phổ biến của ký sinh trùng?

19 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 6

19. Hiện tượng kháng thuốc kháng ký sinh trùng (drug resistance) xảy ra như thế nào?

20 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 6

20. Hiện tượng `vật chủ ngõ cụt` (dead-end host) trong ký sinh trùng học có nghĩa là gì?

21 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 6

21. Ký sinh trùng đơn bào nào sau đây có khả năng gây bệnh lỵ amip?

22 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 6

22. Phân biệt ký sinh trùng bắt buộc và ký sinh trùng không bắt buộc.

23 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 6

23. Điều gì KHÔNG phải là một ứng dụng của ký sinh trùng hoặc sản phẩm từ ký sinh trùng trong y học hoặc nghiên cứu khoa học?

24 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 6

24. Tầm quan trọng của việc nghiên cứu ký sinh trùng trong lĩnh vực y tế công cộng là gì?

25 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 6

25. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp kiểm soát ký sinh trùng ở vật nuôi?

26 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 6

26. Trong nghiên cứu về ký sinh trùng, kỹ thuật PCR (Phản ứng chuỗi polymerase) được sử dụng để làm gì?

27 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 6

27. Loại ký sinh trùng nào thường gây ra bệnh sán dây?

28 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 6

28. Tại sao việc xác định chính xác loại ký sinh trùng gây bệnh lại quan trọng trong điều trị?

29 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 6

29. Loại xét nghiệm nào thường được sử dụng để chẩn đoán nhiễm ký sinh trùng đường ruột?

30 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 6

30. Loại ký sinh trùng nào có khả năng gây bệnh ngủ châu Phi?