1. Định luật Fick thứ nhất về khuếch tán phát biểu điều gì?
A. Tốc độ khuếch tán tỉ lệ thuận với diện tích bề mặt và gradient nồng độ
B. Khuếch tán xảy ra từ nơi có nồng độ thấp đến nơi có nồng độ cao
C. Khuếch tán chỉ xảy ra qua màng bán thấm
D. Khuếch tán cần năng lượng ATP
2. Phương trình Nernst được sử dụng để tính toán đại lượng nào trong lý sinh học?
A. Điện thế hoạt động của tế bào thần kinh
B. Điện thế nghỉ của màng tế bào
C. Áp suất thẩm thấu của dung dịch
D. Độ nhớt của chất lỏng sinh học
3. Nguyên tắc cơ bản của máy điện não đồ (EEG) là gì?
A. Đo lưu lượng máu não
B. Ghi lại hoạt động điện của não bộ thông qua điện cực đặt trên da đầu
C. Chụp ảnh cấu trúc não bộ bằng tia X
D. Sử dụng sóng siêu âm để tạo hình ảnh não
4. Trong sinh lý hô hấp, thể tích khí cặn là gì?
A. Thể tích khí hít vào và thở ra trong một nhịp thở bình thường
B. Thể tích khí tối đa có thể hít vào sau một nhịp thở bình thường
C. Thể tích khí còn lại trong phổi sau khi thở ra gắng sức
D. Thể tích khí tối đa có thể thở ra sau khi hít vào gắng sức
5. Trong cơ chế nghe, cơ quan thụ cảm âm thanh nằm ở đâu?
A. Ống bán khuyên
B. Ốc tai
C. Màng nhĩ
D. Xương bàn đạp
6. Hiện tượng cộng hưởng từ hạt nhân (NMR) dựa trên tính chất vật lý nào của hạt nhân nguyên tử?
A. Khối lượng hạt nhân
B. Điện tích hạt nhân
C. Mômen lưỡng cực từ hạt nhân
D. Độ phóng xạ của hạt nhân
7. Trong lý sinh học, khái niệm 'hằng số thời gian màng′ (membrane time constant) đặc trưng cho điều gì?
A. Thời gian điện thế hoạt động kéo dài
B. Thời gian màng tế bào mất khả năng kích thích
C. Thời gian cần thiết để điện thế màng thay đổi đến khoảng 63% giá trị cuối cùng
D. Thời gian dẫn truyền xung thần kinh dọc theo sợi trục
8. Quá trình quang hợp ở thực vật tuân theo định luật nhiệt động lực học nào?
A. Định luật thứ nhất nhiệt động lực học (bảo toàn năng lượng)
B. Định luật thứ hai nhiệt động lực học (entropy tăng)
C. Định luật thứ ba nhiệt động lực học (entropy tuyệt đối)
D. Cả ba định luật trên
9. Loại kênh ion nào sau đây mở ra khi có sự thay đổi về điện thế màng tế bào?
A. Kênh ion gated hóa học
B. Kênh ion gated cơ học
C. Kênh ion gated điện thế
D. Kênh ion rò rỉ
10. Hiện tượng thẩm thấu ngược được ứng dụng trong lĩnh vực nào sau đây?
A. Vận chuyển chủ động các chất dinh dưỡng vào tế bào
B. Điều hòa thân nhiệt ở động vật máu nóng
C. Lọc nước và khử muối
D. Truyền tín hiệu qua synapse hóa học
11. Loại liên kết hóa học nào đóng vai trò chính trong việc duy trì cấu trúc bậc hai của protein (alpha helix và beta sheet)?
A. Liên kết ion
B. Liên kết peptide
C. Liên kết hydro
D. Liên kết disulfide
12. Hiện tượng nào sau đây mô tả sự giảm biên độ điện thế hoạt động khi kích thích lặp lại với tần số cao ở tế bào thần kinh?
A. Khử cực
B. Tái cực
C. Ức chế hậu synapse
D. Mỏi synapse
13. Trong hệ thống thị giác, tế bào nào chịu trách nhiệm cho khả năng nhìn trong điều kiện ánh sáng yếu (nhìn đêm)?
A. Tế bào hình nón
B. Tế bào hình que
C. Tế bào hạch
D. Tế bào amacrine
14. Hiện tượng nào sau đây giải thích tại sao con người có thể nhìn thấy màu sắc?
A. Sự khúc xạ ánh sáng qua giác mạc và thủy tinh thể
B. Sự hấp thụ ánh sáng của võng mạc
C. Sự kích thích các tế bào hình nón ở võng mạc bởi các bước sóng ánh sáng khác nhau
D. Sự dẫn truyền tín hiệu thị giác đến não bộ
15. Đại lượng vật lý nào sau đây đặc trưng cho khả năng cản trở dòng chảy của chất lỏng?
A. Áp suất
B. Độ nhớt
C. Sức căng bề mặt
D. Khối lượng riêng
16. Yếu tố nào sau đây quyết định độ phân giải của kính hiển vi quang học?
A. Độ phóng đại của vật kính
B. Độ phóng đại của thị kính
C. Bước sóng ánh sáng sử dụng
D. Cường độ ánh sáng đèn
17. Trong hệ thống tuần hoàn máu, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp nhất đến sức cản ngoại biên?
A. Thể tích máu
B. Đường kính mạch máu
C. Nhịp tim
D. Sức co bóp của tim
18. Sóng điện tim (ECG) ghi lại hoạt động điện của cơ quan nào?
A. Não bộ
B. Tim
C. Phổi
D. Gan
19. Ứng dụng của chất chỉ thị màu pH trong sinh học là gì?
A. Đo nồng độ protein
B. Xác định pH của dung dịch hoặc môi trường
C. Phân tích thành phần lipid
D. Theo dõi hoạt động enzyme
20. Ứng dụng của hiệu ứng Doppler trong y học là gì?
A. Chụp ảnh X-quang tim
B. Đo lưu lượng máu bằng siêu âm Doppler
C. Đo điện tim đồ
D. Chụp cộng hưởng từ não
21. Enzyme xúc tác phản ứng hóa học bằng cách nào?
A. Tăng nhiệt độ của phản ứng
B. Giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng
C. Tăng nồng độ chất phản ứng
D. Thay đổi hằng số cân bằng của phản ứng
22. Cơ chế co cơ vân dựa trên sự trượt của các sợi protein nào?
A. Actin và myosin
B. Collagen và elastin
C. Keratin và fibrin
D. Tubulin và dynein
23. Ánh sáng có bước sóng nào sau đây mang năng lượng cao nhất?
A. Ánh sáng đỏ
B. Ánh sáng vàng
C. Ánh sáng xanh
D. Ánh sáng tím
24. Hiện tượng khuếch tán thụ động các chất qua màng tế bào phụ thuộc trực tiếp vào yếu tố nào sau đây?
A. Năng lượng ATP
B. Gradient nồng độ chất tan
C. Protein vận chuyển đặc hiệu
D. Sự thay đổi điện thế màng
25. Hiện tượng sức căng bề mặt có vai trò quan trọng trong quá trình nào ở phổi?
A. Trao đổi khí oxy và carbon dioxide
B. Duy trì hình dạng phế nang và ngăn xẹp phổi
C. Vận chuyển máu qua hệ tuần hoàn phổi
D. Lọc bụi và các hạt lạ khỏi không khí hít vào
26. Cơ chế vận chuyển chủ động thứ phát khác với vận chuyển chủ động sơ cấp ở điểm nào?
A. Sử dụng protein vận chuyển
B. Di chuyển chất tan ngược gradient nồng độ
C. Sử dụng năng lượng gián tiếp từ gradient ion đã được thiết lập
D. Không cần năng lượng ATP
27. Đại lượng nào sau đây mô tả độ lớn của lực cần thiết để làm biến dạng một vật rắn?
A. Khối lượng riêng
B. Độ cứng
C. Độ nhớt
D. Áp suất
28. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh y học nào sau đây sử dụng từ trường mạnh và sóng radio?
A. Chụp X-quang
B. Chụp CT
C. Chụp MRI
D. Siêu âm
29. Trong cơ chế đông máu, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là enzyme xúc tác phản ứng chuyển fibrinogen thành fibrin?
A. Prothrombin
B. Thrombin
C. Fibrinogen
D. Fibrin
30. Loại bức xạ nào sau đây được sử dụng trong xạ trị ung thư để phá hủy tế bào ung thư?
A. Sóng radio
B. Tia hồng ngoại
C. Tia tử ngoại
D. Tia gamma