1. Trong hệ thống mạng không dây, thuật ngữ 'latency′ (độ trễ) đề cập đến điều gì?
A. Tổng băng thông mạng
B. Thời gian truyền một gói dữ liệu từ nguồn đến đích
C. Cường độ tín hiệu mạng
D. Số lượng thiết bị kết nối mạng
2. Giao thức xác thực nào thường được sử dụng trong mạng Wi-Fi doanh nghiệp để tăng cường bảo mật và quản lý truy cập?
A. PSK (Pre-Shared Key)
B. RADIUS (Remote Authentication Dial-In User Service)
C. WPS (Wi-Fi Protected Setup)
D. MAC address filtering
3. WiGig (802.11ad) hoạt động trên băng tần nào và có ưu điểm gì nổi bật?
A. 2.4 GHz, phạm vi phủ sóng rộng
B. 5 GHz, tốc độ ổn định
C. 60 GHz, tốc độ cực cao nhưng phạm vi ngắn
D. 900 MHz, tiết kiệm năng lượng
4. Phương pháp bảo mật nào dựa trên việc chỉ cho phép các thiết bị có địa chỉ MAC được xác định trước kết nối vào mạng Wi-Fi?
A. WPA2-PSK
B. MAC address filtering
C. Firewall
D. VPN
5. Để kiểm tra cường độ tín hiệu Wi-Fi, thông số nào thường được sử dụng và đo bằng dBm (decibel-milliwatts)?
A. Băng thông
B. RSSI (Received Signal Strength Indicator)
C. Độ trễ (Latency)
D. Jitter
6. Kênh (channel) trong Wi-Fi được sử dụng để làm gì?
A. Tăng cường bảo mật
B. Phân chia băng tần để tránh nhiễu
C. Mở rộng phạm vi phủ sóng
D. Tăng tốc độ kết nối
7. Để giảm thiểu nhiễu kênh trong mạng Wi-Fi 2.4 GHz, lựa chọn kênh nào sau đây là tốt nhất (các kênh không chồng chéo)?
A. Kênh 1, 2, 3
B. Kênh 6, 7, 8
C. Kênh 1, 6, 11
D. Kênh 11, 12, 13
8. Chuẩn Wi-Fi 802.11ac hoạt động chủ yếu trên băng tần nào?
A. 2.4 GHz
B. 5 GHz
C. 900 MHz
D. Cả 2.4 GHz và 5 GHz
9. Trong cấu hình mạng Wi-Fi, thuật ngữ 'Repeater′ (bộ lặp) dùng để chỉ thiết bị nào?
A. Router chính
B. Điểm truy cập
C. Thiết bị mở rộng phạm vi phủ sóng Wi-Fi hiện có
D. Modem cáp quang
10. Điểm yếu bảo mật chính của giao thức WEP (Wired Equivalent Privacy) là gì?
A. Sử dụng khóa mã hóa quá ngắn và tĩnh
B. Không có cơ chế xác thực người dùng
C. Dễ bị tấn công từ chối dịch vụ
D. Yêu cầu phần cứng đặc biệt
11. Công nghệ nào cho phép thiết bị di động hoạt động như một điểm truy cập Wi-Fi, chia sẻ kết nối internet di động với các thiết bị khác?
A. Wi-Fi Direct
B. Bluetooth tethering
C. Mobile hotspot (điểm phát sóng di động)
D. NFC sharing
12. Trong ngữ cảnh bảo mật mạng không dây, 'packet sniffing′ (nghe lén gói tin) là gì?
A. Quá trình mã hóa dữ liệu
B. Việc chặn và xem trộm dữ liệu truyền qua mạng
C. Cơ chế kiểm soát truy cập mạng
D. Phương pháp tăng cường cường độ tín hiệu
13. Để tăng cường vùng phủ sóng Wi-Fi trong một ngôi nhà lớn nhiều tầng, giải pháp nào sau đây thường hiệu quả nhất?
A. Tăng công suất phát của router
B. Sử dụng bộ lặp Wi-Fi (Repeater) hoặc hệ thống Mesh Wi-Fi
C. Thay đổi kênh Wi-Fi
D. Sử dụng anten có độ lợi cao hơn cho router
14. Trong mạng không dây ad-hoc, các thiết bị giao tiếp với nhau như thế nào?
A. Thông qua điểm truy cập trung tâm
B. Trực tiếp với nhau
C. Sử dụng bộ định tuyến có dây
D. Qua vệ tinh
15. Zigbee là công nghệ mạng không dây được thiết kế đặc biệt cho ứng dụng nào?
A. Truyền video độ phân giải cao
B. Mạng cảm biến không dây và nhà thông minh
C. Kết nối internet tốc độ cao cho máy tính
D. Truyền tải âm thanh chất lượng cao
16. Loại tấn công nào mà kẻ tấn công giả mạo địa chỉ MAC để truy cập trái phép vào mạng không dây?
A. Tấn công từ chối dịch vụ (DoS)
B. Tấn công giả mạo địa chỉ MAC (MAC spoofing)
C. Tấn công Man-in-the-Middle
D. Tấn công Brute-force
17. Công nghệ Wi-Fi Direct cho phép các thiết bị Wi-Fi làm gì?
A. Kết nối với internet qua cáp Ethernet
B. Kết nối trực tiếp với nhau mà không cần điểm truy cập
C. Tăng cường bảo mật mạng Wi-Fi
D. Mở rộng phạm vi phủ sóng Wi-Fi hiện có
18. Điều gì là yếu tố chính gây nhiễu sóng Wi-Fi trong môi trường đô thị?
A. Thời tiết xấu
B. Các mạng Wi-Fi lân cận
C. Cây cối và thảm thực vật
D. Vị trí địa lý
19. Công nghệ Beamforming trong Wi-Fi có tác dụng chính gì?
A. Tăng cường bảo mật
B. Tập trung tín hiệu về phía thiết bị nhận
C. Giảm tiêu thụ năng lượng
D. Mở rộng băng thông
20. Chuẩn 802.11ax, còn được gọi là Wi-Fi 6, tập trung vào việc cải thiện hiệu suất trong môi trường nào?
A. Môi trường có ít thiết bị kết nối
B. Môi trường mật độ thiết bị cao
C. Môi trường ngoài trời
D. Môi trường có nhiều tường chắn
21. Công nghệ NFC (Near Field Communication) thường được ứng dụng trong trường hợp nào?
A. Truyền dữ liệu tốc độ cao qua khoảng cách xa
B. Thanh toán không tiếp xúc và trao đổi dữ liệu tầm ngắn
C. Kết nối mạng diện rộng cho nhiều thiết bị
D. Điều khiển từ xa các thiết bị gia dụng
22. Phương thức mã hóa nào được coi là an toàn nhất cho mạng Wi-Fi hiện nay?
A. WEP
B. WPA
C. WPA2
D. WPA3
23. Ưu điểm chính của công nghệ mạng không dây Mesh so với mạng Wi-Fi truyền thống là gì?
A. Tốc độ truyền dữ liệu cao hơn
B. Phạm vi phủ sóng rộng hơn và khả năng tự phục hồi
C. Bảo mật tốt hơn
D. Tiết kiệm chi phí hơn
24. SSID (Service Set Identifier) trong mạng Wi-Fi là gì?
A. Địa chỉ IP của router
B. Tên mạng Wi-Fi
C. Mật khẩu mạng Wi-Fi
D. Địa chỉ MAC của thiết bị
25. WPS (Wi-Fi Protected Setup) được thiết kế để làm gì?
A. Tăng cường bảo mật Wi-Fi
B. Đơn giản hóa quá trình kết nối thiết bị vào mạng Wi-Fi
C. Mở rộng phạm vi phủ sóng Wi-Fi
D. Tăng tốc độ truyền dữ liệu Wi-Fi
26. Công nghệ nào cho phép điện thoại di động kết nối internet thông qua sóng vô tuyến từ các trạm phát sóng di động?
A. Wi-Fi
B. Bluetooth
C. Mạng di động (Cellular network)
D. Zigbee
27. So sánh băng tần 2.4 GHz và 5 GHz trong Wi-Fi, băng tần nào có phạm vi phủ sóng rộng hơn nhưng tốc độ thấp hơn?
A. 2.4 GHz
B. 5 GHz
C. Cả hai bằng nhau
D. Tùy thuộc vào chuẩn Wi-Fi
28. Trong mạng không dây hạ tầng (infrastructure), các thiết bị kết nối với nhau thông qua thành phần trung tâm nào?
A. Switch
B. Router có dây
C. Điểm truy cập không dây (Access Point)
D. Modem
29. Công nghệ MIMO (Multiple-Input Multiple-Output) trong Wi-Fi giúp cải thiện điều gì?
A. Phạm vi phủ sóng
B. Tốc độ truyền dữ liệu và độ tin cậy
C. Bảo mật mạng
D. Tiết kiệm năng lượng
30. Công nghệ mạng không dây nào sau đây thường được sử dụng cho các thiết bị tầm ngắn như tai nghe và chuột không dây?
A. Wi-Fi
B. Bluetooth
C. Zigbee
D. NFC