1. Phân tích SWOT trong marketing du lịch giúp doanh nghiệp:
A. Xác định đối thủ cạnh tranh chính.
B. Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp trong môi trường kinh doanh.
C. Lập kế hoạch ngân sách marketing.
D. Đo lường hiệu quả chiến dịch quảng cáo.
2. Trong tình huống khủng hoảng truyền thông của ngành du lịch (ví dụ: dịch bệnh, thiên tai), marketing cần tập trung vào:
A. Tăng cường quảng bá để thu hút khách hàng bất chấp rủi ro.
B. Giữ im lặng và chờ đợi khủng hoảng qua đi.
C. Truyền thông minh bạch, trung thực về tình hình, hỗ trợ khách hàng và xây dựng lại niềm tin.
D. Đổ lỗi cho các yếu tố bên ngoài.
3. Trong marketing du lịch, việc sử dụng 'influencer marketing′ mang lại lợi ích chính nào?
A. Giảm chi phí quảng cáo.
B. Tiếp cận đến đối tượng mục tiêu một cách tự nhiên, tăng độ tin cậy và khả năng lan truyền thông điệp.
C. Kiểm soát hoàn toàn thông điệp truyền thông.
D. Thay thế các kênh marketing truyền thống.
4. Marketing du lịch được định nghĩa chính xác nhất là:
A. Quá trình bán các sản phẩm du lịch cho khách hàng.
B. Quá trình quản lý và quảng bá điểm đến du lịch.
C. Quá trình lập kế hoạch, nghiên cứu, thực hiện và kiểm soát các hoạt động nhằm thỏa mãn nhu cầu của khách du lịch và đạt được mục tiêu của tổ chức du lịch.
D. Quá trình tạo ra các chương trình khuyến mãi để thu hút khách du lịch.
5. Trong bối cảnh du lịch bền vững ngày càng được chú trọng, marketing du lịch cần tập trung vào:
A. Tăng trưởng nhanh chóng về số lượng khách du lịch.
B. Bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và văn hóa, đồng thời mang lại lợi ích kinh tế cho cộng đồng địa phương.
C. Giảm giá dịch vụ du lịch để thu hút khách hàng.
D. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng sang trọng, quy mô lớn.
6. Trong marketing du lịch, việc xây dựng 'câu chuyện thương hiệu′ (brand storytelling) giúp:
A. Giảm chi phí quảng cáo.
B. Tăng tính xác thực và hấp dẫn của thương hiệu, tạo kết nối cảm xúc với khách hàng.
C. Sao chép ý tưởng từ đối thủ cạnh tranh.
D. Che giấu điểm yếu của sản phẩm.
7. Chiến lược 'marketing du kích′ (guerrilla marketing) trong du lịch thường hướng tới:
A. Các chiến dịch quảng cáo quy mô lớn, ngân sách cao.
B. Các hoạt động marketing sáng tạo, độc đáo, chi phí thấp, gây bất ngờ và lan truyền nhanh chóng.
C. Marketing truyền thống trên báo chí và truyền hình.
D. Tổ chức hội chợ du lịch quốc tế.
8. Phân khúc thị trường du lịch dựa trên yếu tố tâm lý (psychographic segmentation) tập trung vào:
A. Độ tuổi và giới tính của khách hàng.
B. Phong cách sống, giá trị và sở thích cá nhân của khách hàng.
C. Vị trí địa lý và mật độ dân số của khách hàng.
D. Thu nhập và trình độ học vấn của khách hàng.
9. Chỉ số 'ROI′ (Return on Investment) trong marketing du lịch đo lường:
A. Số lượng khách hàng truy cập website.
B. Mức độ nhận diện thương hiệu.
C. Hiệu quả lợi nhuận thu về so với chi phí đầu tư cho hoạt động marketing.
D. Mức độ hài lòng của khách hàng.
10. Mạng xã hội (social media) được sử dụng hiệu quả trong marketing du lịch với mục đích chính nào?
A. Thay thế hoàn toàn các kênh marketing truyền thống.
B. Tăng cường tương tác với khách hàng, xây dựng cộng đồng và quảng bá hình ảnh điểm đến∕dịch vụ.
C. Chỉ để đăng tải các chương trình khuyến mãi.
D. Giảm chi phí marketing xuống mức tối thiểu.
11. Trong marketing du lịch, 'chính sách giá linh hoạt′ (dynamic pricing) thường được áp dụng cho sản phẩm nào?
A. Tour du lịch trọn gói cố định.
B. Vé máy bay và phòng khách sạn.
C. Dịch vụ du lịch cộng đồng.
D. Sản phẩm du lịch sinh thái.
12. Trong marketing du lịch, 'mục tiêu SMART′ cần đảm bảo tính khả thi (Achievable), điều này có nghĩa là:
A. Mục tiêu phải cụ thể, rõ ràng.
B. Mục tiêu phải đo lường được.
C. Mục tiêu phải có thể đạt được với nguồn lực hiện có.
D. Mục tiêu phải có liên quan đến mục tiêu chung của doanh nghiệp.
13. Trong marketing du lịch quốc tế, yếu tố văn hóa có vai trò:
A. Không đáng kể.
B. Ảnh hưởng rất lớn đến việc lựa chọn sản phẩm, thông điệp truyền thông và cách thức tiếp cận khách hàng.
C. Chỉ quan trọng đối với du lịch văn hóa.
D. Chỉ liên quan đến ngôn ngữ quảng cáo.
14. Website du lịch nên được thiết kế 'thân thiện với thiết bị di động′ (mobile-friendly) vì:
A. Giá thiết kế rẻ hơn.
B. Hầu hết khách du lịch hiện nay sử dụng điện thoại thông minh để tìm kiếm thông tin và đặt dịch vụ.
C. Dễ dàng quản lý hơn trên máy tính.
D. Tăng tốc độ tải trang trên máy tính.
15. Trong marketing du lịch, 'định vị thương hiệu′ (brand positioning) nhằm mục đích:
A. Giảm giá sản phẩm du lịch để cạnh tranh.
B. Tạo ra một hình ảnh độc đáo và khác biệt cho sản phẩm hoặc điểm đến du lịch trong tâm trí khách hàng.
C. Tăng cường phân phối sản phẩm du lịch.
D. Thu hút tất cả các phân khúc thị trường.
16. Mục tiêu của 'marketing điểm đến′ (destination marketing) là:
A. Bán các sản phẩm du lịch cụ thể của doanh nghiệp.
B. Quảng bá và xây dựng hình ảnh tích cực cho một địa phương, quốc gia hoặc khu vực để thu hút du khách.
C. Giảm giá dịch vụ du lịch tại điểm đến.
D. Tăng số lượng khách du lịch bằng mọi giá.
17. Trong marketing du lịch, 'đoạn thị trường mục tiêu′ (target market segment) cần đáp ứng tiêu chí nào sau đây?
A. Đủ lớn và có khả năng sinh lời.
B. Có thể tiếp cận được bằng các kênh marketing.
C. Phù hợp với năng lực và mục tiêu của doanh nghiệp.
D. Tất cả các đáp án trên.
18. Khái niệm 'du lịch trải nghiệm′ (experiential tourism) nhấn mạnh vào:
A. Giá cả phải chăng của các tour du lịch.
B. Sự tiện nghi và sang trọng của các dịch vụ du lịch.
C. Việc tạo ra những trải nghiệm độc đáo, đáng nhớ và có ý nghĩa cho du khách.
D. Số lượng điểm tham quan trong một tour du lịch.
19. Công cụ 'SEO′ (Search Engine Optimization) được sử dụng trong marketing du lịch trực tuyến để:
A. Thiết kế website du lịch đẹp mắt.
B. Tối ưu hóa website và nội dung để đạt thứ hạng cao trên các công cụ tìm kiếm.
C. Quản lý quan hệ khách hàng trực tuyến.
D. Chạy quảng cáo trả phí trên Google.
20. Nội dung nào sau đây là ví dụ về 'marketing nội dung′ (content marketing) trong du lịch?
A. Quảng cáo trên truyền hình về khách sạn.
B. Bài đăng trên blog về '10 điểm đến hấp dẫn nhất mùa hè'.
C. Giảm giá 50% cho khách hàng đặt phòng sớm.
D. Tổ chức sự kiện roadshow giới thiệu tour du lịch.
21. Chương trình 'marketing liên kết′ (affiliate marketing) trong du lịch hoạt động dựa trên:
A. Bán sản phẩm du lịch trực tiếp cho khách hàng.
B. Hợp tác với các đối tác (affiliates) để quảng bá và bán sản phẩm du lịch, trả hoa hồng cho đối tác dựa trên hiệu quả.
C. Tặng quà cho khách hàng thân thiết.
D. Tổ chức các cuộc thi trên mạng xã hội.
22. Kênh phân phối trực tuyến (online distribution channels) đóng vai trò ngày càng quan trọng trong marketing du lịch hiện đại vì:
A. Chi phí hoạt động thấp hơn so với kênh truyền thống.
B. Tiếp cận được lượng lớn khách hàng tiềm năng trên toàn cầu.
C. Cung cấp thông tin và đặt dịch vụ nhanh chóng, tiện lợi cho khách hàng.
D. Tất cả các đáp án trên.
23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về marketing hỗn hợp (marketing mix) trong du lịch?
A. Sản phẩm (Product)
B. Giá cả (Price)
C. Con người (People)
D. Chính trị (Politics)
24. Công cụ 'Google Analytics′ được sử dụng trong marketing du lịch trực tuyến để:
A. Tạo video quảng cáo du lịch.
B. Phân tích dữ liệu website, hành vi người dùng và hiệu quả các chiến dịch marketing trực tuyến.
C. Quản lý trang mạng xã hội.
D. Gửi email marketing hàng loạt.
25. CRM (Customer Relationship Management) trong du lịch giúp doanh nghiệp:
A. Giảm chi phí marketing.
B. Tăng giá dịch vụ du lịch.
C. Quản lý thông tin khách hàng, cá nhân hóa dịch vụ và xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng.
D. Loại bỏ cạnh tranh trên thị trường.
26. Xu hướng 'du lịch cá nhân hóa′ (personalized tourism) ngày càng phổ biến, đòi hỏi marketing du lịch cần:
A. Cung cấp các tour du lịch trọn gói, giá cố định.
B. Tạo ra các sản phẩm và dịch vụ linh hoạt, đáp ứng nhu cầu và sở thích riêng biệt của từng khách hàng.
C. Tập trung vào quảng cáo đại trà.
D. Giảm thiểu tương tác trực tiếp với khách hàng.
27. Yếu tố 'quy trình dịch vụ' (process) trong marketing hỗn hợp 7P của du lịch đề cập đến:
A. Sản phẩm và dịch vụ du lịch.
B. Địa điểm phân phối dịch vụ.
C. Cách thức cung cấp và trải nghiệm dịch vụ cho khách hàng, từ đặt chỗ đến khi kết thúc hành trình.
D. Giá cả dịch vụ.
28. Marketing truyền miệng (word-of-mouth marketing) có vai trò quan trọng trong du lịch vì:
A. Chi phí thực hiện thấp.
B. Tính lan truyền nhanh chóng.
C. Độ tin cậy cao từ lời giới thiệu của người thân, bạn bè.
D. Tất cả các đáp án trên.
29. Kênh phân phối 'GDS′ (Global Distribution System) chủ yếu phục vụ cho việc phân phối sản phẩm du lịch nào?
A. Tour du lịch trọn gói giá rẻ.
B. Vé máy bay và phòng khách sạn.
C. Dịch vụ du lịch cộng đồng.
D. Sản phẩm du lịch sinh thái.
30. Chiến lược giá 'hớt váng sữa′ (skimming pricing) trong du lịch thường được áp dụng khi:
A. Sản phẩm du lịch mới ra mắt thị trường và có tính độc đáo, khác biệt.
B. Thị trường du lịch cạnh tranh gay gắt.
C. Doanh nghiệp muốn thu hút khách hàng nhạy cảm về giá.
D. Nhu cầu du lịch giảm mạnh.