Đề 8 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Đề 8 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

1. Chiến lược 'content marketing′ đóng vai trò như thế nào trong SEO?

A. Giảm chi phí quảng cáo PPC.
B. Cung cấp nội dung giá trị, thu hút và giữ chân người dùng, từ đó cải thiện thứ hạng SEO.
C. Tăng tốc độ tải trang website.
D. Tối ưu hóa liên kết nội bộ.

2. Loại hình quảng cáo tìm kiếm trả phí phổ biến nhất hiện nay là gì?

A. Quảng cáo banner hiển thị.
B. Quảng cáo trên mạng xã hội.
C. Quảng cáo văn bản (text ads) trên trang kết quả tìm kiếm.
D. Quảng cáo video pre-roll.

3. Trong Email Marketing, A∕B testing thường được sử dụng để tối ưu hóa yếu tố nào?

A. Thiết kế logo công ty.
B. Mã nguồn website.
C. Tiêu đề email, nội dung, hoặc nút kêu gọi hành động (call-to-action).
D. Tốc độ gửi email.

4. Mục đích của việc sử dụng thẻ 'alt text′ cho hình ảnh trong SEO là gì?

A. Tăng tốc độ tải trang hình ảnh.
B. Cung cấp mô tả văn bản cho hình ảnh để công cụ tìm kiếm hiểu nội dung.
C. Tạo hiệu ứng đẹp mắt cho hình ảnh.
D. Giảm dung lượng file hình ảnh.

5. Phương pháp SEO 'Black hat′ là gì?

A. Kỹ thuật SEO tập trung vào trải nghiệm người dùng.
B. Kỹ thuật SEO tuân thủ theo nguyên tắc của công cụ tìm kiếm.
C. Kỹ thuật SEO vi phạm nguyên tắc của công cụ tìm kiếm để đạt thứ hạng nhanh chóng nhưng rủi ro bị phạt cao.
D. Kỹ thuật SEO tập trung vào xây dựng liên kết chất lượng.

6. Yếu tố 'Mobile-first indexing′ của Google ưu tiên điều gì khi xếp hạng website?

A. Tốc độ tải trang trên máy tính.
B. Trải nghiệm người dùng trên thiết bị di động.
C. Số lượng liên kết nội bộ trên website.
D. Mức độ tối ưu hóa hình ảnh.

7. Mục tiêu chính của email chào mừng (welcome email) trong chiến dịch Email Marketing là gì?

A. Quảng bá sản phẩm mới nhất.
B. Giới thiệu thương hiệu và xây dựng mối quan hệ ban đầu với người đăng ký.
C. Thu thập phản hồi của khách hàng.
D. Gửi thông báo về chương trình khuyến mãi.

8. Trong Email Marketing, tỷ lệ mở email (Open Rate) được tính bằng công thức nào?

A. (Số email được gửi ∕ Tổng số email trong danh sách) × 100%.
B. (Số email được mở ∕ Số email gửi thành công) × 100%.
C. (Số email được nhấp chuột ∕ Số email được mở) × 100%.
D. (Số email bị trả lại ∕ Tổng số email gửi đi) × 100%.

9. SEM (Search Engine Marketing) khác biệt với SEO chủ yếu ở điểm nào?

A. SEM chỉ tập trung vào tối ưu nội dung, còn SEO tập trung vào kỹ thuật.
B. SEM bao gồm cả SEO và quảng cáo trả phí trên công cụ tìm kiếm, trong khi SEO chỉ tập trung vào kết quả tự nhiên.
C. SEO là một phần của SEM, tập trung vào quảng cáo trả phí.
D. SEM chỉ sử dụng từ khóa ngắn, còn SEO chỉ sử dụng từ khóa dài.

10. Chiến lược Email Marketing nào tập trung vào việc gửi email dựa trên hành vi cụ thể của người dùng trên website hoặc ứng dụng?

A. Email bản tin (Newsletter).
B. Email quảng cáo sản phẩm mới.
C. Email theo hành vi (Behavioral Email).
D. Email chào mừng (Welcome Email).

11. Thuật ngữ 'anchor text′ trong SEO dùng để chỉ điều gì?

A. Đoạn văn bản mô tả nội dung trang web trên SERP.
B. Văn bản hiển thị của một liên kết (link) trỏ đến trang web khác.
C. Tiêu đề chính của một bài viết trên blog.
D. Đoạn văn bản chứa từ khóa mục tiêu trong bài viết.

12. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng từ khóa đuôi dài (long-tail keywords) trong SEO?

A. Tăng độ cạnh tranh với các đối thủ lớn.
B. Thu hút lưu lượng truy cập rộng rãi hơn.
C. Tiếp cận đối tượng mục tiêu cụ thể và có tỷ lệ chuyển đổi cao hơn.
D. Giảm chi phí quảng cáo PPC.

13. Trong Marketing tìm kiếm (Search Marketing), thuật ngữ SEO thường được dùng để chỉ hoạt động nào?

A. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm để tăng lưu lượng truy cập tự nhiên.
B. Chi trả cho quảng cáo hiển thị trên trang kết quả tìm kiếm.
C. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng qua email.
D. Phân tích dữ liệu hành vi người dùng trên website.

14. Đâu không phải là một yếu tố xếp hạng quan trọng trong SEO?

A. Chất lượng và mức độ liên quan của nội dung.
B. Số lượng từ khóa trong bài viết.
C. Trải nghiệm người dùng (UX) trên website.
D. Uy tín và thẩm quyền của website (Domain Authority).

15. Trong Email Marketing, 'transactional emails′ (email giao dịch) thường được sử dụng cho mục đích nào?

A. Gửi thông báo về chương trình khuyến mãi hàng tuần.
B. Xác nhận đơn hàng, thông báo vận chuyển, hoặc khôi phục mật khẩu.
C. Gửi bản tin tổng hợp tin tức mới nhất.
D. Yêu cầu khách hàng đánh giá sản phẩm.

16. Công cụ nào của Google cho phép bạn theo dõi hiệu suất website trên kết quả tìm kiếm và phát hiện các lỗi kỹ thuật SEO?

A. Google Analytics.
B. Google Ads.
C. Google Search Console.
D. Google My Business.

17. Trong Email Marketing, 'automation′ (tự động hóa) giúp ích gì?

A. Giảm số lượng email cần gửi.
B. Tự động gửi email theo lịch trình hoặc kích hoạt bởi hành vi người dùng, tăng hiệu quả và tiết kiệm thời gian.
C. Cải thiện thiết kế email.
D. Tăng cường bảo mật email.

18. Phân khúc danh sách email (email list segmentation) mang lại lợi ích gì chính cho chiến dịch Email Marketing?

A. Giảm chi phí thiết kế email.
B. Tăng tỷ lệ email gửi vào hộp thư rác (spam).
C. Cá nhân hóa nội dung email và tăng mức độ liên quan cho người nhận.
D. Đơn giản hóa quy trình gửi email.

19. Trong Email Marketing, 'unsubscribe rate′ (tỷ lệ hủy đăng ký) cao có thể báo hiệu điều gì?

A. Chiến dịch email đang rất thành công.
B. Nội dung email không còn phù hợp hoặc tần suất gửi email quá nhiều.
C. Danh sách email đang tăng trưởng nhanh.
D. Tỷ lệ mở email đang tăng lên.

20. So sánh giữa SEO và Email Marketing, phương pháp nào thường mang lại kết quả nhanh chóng hơn?

A. SEO.
B. Email Marketing.
C. Cả hai đều nhanh như nhau.
D. Tùy thuộc vào ngành nghề.

21. Chỉ số CTR (Click-Through Rate) trong Email Marketing và Search Marketing có ý nghĩa tương tự nhau, đều đo lường điều gì?

A. Tỷ lệ chuyển đổi thành khách hàng.
B. Tỷ lệ người dùng nhấp vào liên kết so với số lần hiển thị.
C. Chi phí trung bình cho mỗi lần nhấp chuột.
D. Thời gian trung bình người dùng ở lại trang.

22. Công cụ Google Analytics giúp đo lường hiệu quả của SEO thông qua chỉ số nào?

A. Tỷ lệ thoát trang (Bounce Rate) và thời gian trên trang (Time on Page) từ nguồn traffic tự nhiên.
B. Số lượng hiển thị quảng cáo (Impressions).
C. Chi phí cho mỗi nhấp chuột (CPC).
D. Tỷ lệ chuyển đổi từ email marketing.

23. Hoạt động nào sau đây thuộc về SEO Off-page?

A. Tối ưu hóa thẻ tiêu đề (title tag) và mô tả meta (meta description).
B. Xây dựng liên kết ngược (backlink) từ các website khác.
C. Cải thiện tốc độ tải trang của website.
D. Tối ưu hóa nội dung bài viết chuẩn SEO.

24. Trong Email Marketing, 'double opt-in′ là quy trình đăng ký email như thế nào?

A. Người dùng chỉ cần nhập email một lần để đăng ký.
B. Người dùng nhập email và phải xác nhận lại thông qua một liên kết trong email gửi đến.
C. Người dùng phải trả phí để đăng ký nhận email.
D. Người dùng tự động được thêm vào danh sách email khi truy cập website.

25. Trong Email Marketing, 'hard bounce′ khác với 'soft bounce′ như thế nào?

A. Hard bounce là email gửi thành công, soft bounce là email không thành công.
B. Hard bounce là lỗi gửi email tạm thời, soft bounce là lỗi vĩnh viễn.
C. Hard bounce là lỗi gửi email vĩnh viễn (ví dụ: email không tồn tại), soft bounce là lỗi tạm thời (ví dụ: hộp thư đầy).
D. Hard bounce ảnh hưởng đến tỷ lệ mở, soft bounce ảnh hưởng đến tỷ lệ nhấp chuột.

26. Trong Email Marketing, 'personalization′ (cá nhân hóa) vượt trội hơn 'segmentation′ (phân khúc) ở điểm nào?

A. Segmentation chỉ phân nhóm đối tượng, personalization điều chỉnh nội dung email cho từng cá nhân.
B. Personalization chỉ gửi email theo tên, segmentation gửi theo hành vi.
C. Segmentation dễ thực hiện hơn personalization.
D. Không có sự khác biệt, hai khái niệm này giống nhau.

27. Chỉ số 'Domain Authority′ (DA) dùng để đánh giá điều gì trong SEO?

A. Tốc độ tải trang của website.
B. Mức độ thân thiện với thiết bị di động của website.
C. Độ uy tín và khả năng xếp hạng của một website trên công cụ tìm kiếm.
D. Số lượng trang được index bởi Google.

28. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để tối ưu hóa SEO On-page?

A. Số lượng backlink từ website khác.
B. Tốc độ tải trang, cấu trúc website thân thiện, và nội dung chất lượng, chứa từ khóa mục tiêu.
C. Hoạt động trên mạng xã hội.
D. Chi phí quảng cáo PPC.

29. Trong Email Marketing, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến khả năng email lọt vào hộp thư chính (inbox) thay vì thư rác (spam)?

A. Sử dụng nhiều hình ảnh động (GIF) trong email.
B. Tiêu đề email viết hoa toàn bộ.
C. Tỷ lệ tương tác (engagement) của người nhận với các email trước đó.
D. Gửi email vào cuối tuần.

30. Trong Email Marketing, 'spam trap′ là gì và tại sao cần tránh?

A. Một loại bộ lọc thư rác thông minh.
B. Địa chỉ email giả mạo được tạo ra để bẫy người gửi spam.
C. Một kỹ thuật để tăng tỷ lệ mở email.
D. Một loại email giao dịch quan trọng.

1 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 6

1. Chiến lược `content marketing′ đóng vai trò như thế nào trong SEO?

2 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 6

2. Loại hình quảng cáo tìm kiếm trả phí phổ biến nhất hiện nay là gì?

3 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 6

3. Trong Email Marketing, A∕B testing thường được sử dụng để tối ưu hóa yếu tố nào?

4 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 6

4. Mục đích của việc sử dụng thẻ `alt text′ cho hình ảnh trong SEO là gì?

5 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 6

5. Phương pháp SEO `Black hat′ là gì?

6 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 6

6. Yếu tố `Mobile-first indexing′ của Google ưu tiên điều gì khi xếp hạng website?

7 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 6

7. Mục tiêu chính của email chào mừng (welcome email) trong chiến dịch Email Marketing là gì?

8 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 6

8. Trong Email Marketing, tỷ lệ mở email (Open Rate) được tính bằng công thức nào?

9 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 6

9. SEM (Search Engine Marketing) khác biệt với SEO chủ yếu ở điểm nào?

10 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 6

10. Chiến lược Email Marketing nào tập trung vào việc gửi email dựa trên hành vi cụ thể của người dùng trên website hoặc ứng dụng?

11 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 6

11. Thuật ngữ `anchor text′ trong SEO dùng để chỉ điều gì?

12 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 6

12. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng từ khóa đuôi dài (long-tail keywords) trong SEO?

13 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 6

13. Trong Marketing tìm kiếm (Search Marketing), thuật ngữ SEO thường được dùng để chỉ hoạt động nào?

14 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 6

14. Đâu không phải là một yếu tố xếp hạng quan trọng trong SEO?

15 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 6

15. Trong Email Marketing, `transactional emails′ (email giao dịch) thường được sử dụng cho mục đích nào?

16 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 6

16. Công cụ nào của Google cho phép bạn theo dõi hiệu suất website trên kết quả tìm kiếm và phát hiện các lỗi kỹ thuật SEO?

17 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 6

17. Trong Email Marketing, `automation′ (tự động hóa) giúp ích gì?

18 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 6

18. Phân khúc danh sách email (email list segmentation) mang lại lợi ích gì chính cho chiến dịch Email Marketing?

19 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 6

19. Trong Email Marketing, `unsubscribe rate′ (tỷ lệ hủy đăng ký) cao có thể báo hiệu điều gì?

20 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 6

20. So sánh giữa SEO và Email Marketing, phương pháp nào thường mang lại kết quả nhanh chóng hơn?

21 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 6

21. Chỉ số CTR (Click-Through Rate) trong Email Marketing và Search Marketing có ý nghĩa tương tự nhau, đều đo lường điều gì?

22 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 6

22. Công cụ Google Analytics giúp đo lường hiệu quả của SEO thông qua chỉ số nào?

23 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 6

23. Hoạt động nào sau đây thuộc về SEO Off-page?

24 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 6

24. Trong Email Marketing, `double opt-in′ là quy trình đăng ký email như thế nào?

25 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 6

25. Trong Email Marketing, `hard bounce′ khác với `soft bounce′ như thế nào?

26 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 6

26. Trong Email Marketing, `personalization′ (cá nhân hóa) vượt trội hơn `segmentation′ (phân khúc) ở điểm nào?

27 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 6

27. Chỉ số `Domain Authority′ (DA) dùng để đánh giá điều gì trong SEO?

28 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 6

28. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để tối ưu hóa SEO On-page?

29 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 6

29. Trong Email Marketing, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến khả năng email lọt vào hộp thư chính (inbox) thay vì thư rác (spam)?

30 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 6

30. Trong Email Marketing, `spam trap′ là gì và tại sao cần tránh?