Đề 8 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Đề 8 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

1. Loại hình gian lận thương mại nào phổ biến liên quan đến khai báo hải quan?

A. Gian lận về số lượng và chủng loại hàng hóa.
B. Gian lận về thanh toán quốc tế.
C. Gian lận về vận chuyển hàng hóa.
D. Gian lận về bảo hiểm hàng hóa.

2. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp nghiệp vụ kiểm soát hải quan?

A. Kiểm tra hồ sơ hải quan.
B. Kiểm tra thực tế hàng hóa.
C. Thẩm vấn người khai hải quan.
D. Yêu cầu nộp phạt vi phạm hành chính.

3. Trong nghiệp vụ hải quan, tờ khai hải quan điện tử thường được sử dụng để làm gì?

A. Nộp thuế xuất nhập khẩu trực tiếp tại ngân hàng.
B. Khai báo thông tin hàng hóa xuất nhập khẩu với cơ quan hải quan.
C. Xin giấy phép xuất nhập khẩu từ Bộ Công Thương.
D. Thực hiện thanh toán quốc tế cho lô hàng.

4. Trong trường hợp nào, doanh nghiệp xuất khẩu được xét hoàn thuế giá trị gia tăng (VAT)?

A. Khi hàng hóa xuất khẩu bị trả lại.
B. Khi hàng hóa xuất khẩu được thanh toán bằng ngoại tệ.
C. Khi hàng hóa xuất khẩu là hàng hóa chịu thuế VAT.
D. Khi hàng hóa xuất khẩu được sản xuất từ nguyên liệu nhập khẩu.

5. Loại hình thuế nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống thuế xuất nhập khẩu?

A. Thuế nhập khẩu.
B. Thuế xuất khẩu.
C. Thuế giá trị gia tăng (VAT) hàng nhập khẩu.
D. Thuế thu nhập doanh nghiệp.

6. Hình thức xử phạt nào KHÔNG áp dụng cho hành vi vi phạm pháp luật hải quan?

A. Cảnh cáo.
B. Phạt tiền.
C. Tước quyền sử dụng giấy phép kinh doanh xuất nhập khẩu.
D. Tù chung thân.

7. Trong quy trình thủ tục hải quan, bước nào sau đây diễn ra SAU khi hàng hóa đã được kiểm tra thực tế (nếu có)?

A. Khai báo hải quan.
B. Nộp thuế và lệ phí hải quan.
C. Thông quan hàng hóa.
D. Kiểm tra hồ sơ hải quan.

8. Hiệp định tạo thuận lợi thương mại của WTO (TFA) có mục tiêu chính là gì?

A. Giảm thuế quan giữa các quốc gia thành viên.
B. Hài hòa hóa tiêu chuẩn chất lượng hàng hóa.
C. Đơn giản hóa và hài hòa hóa thủ tục hải quan.
D. Thúc đẩy đầu tư nước ngoài.

9. Hệ thống VNACCS∕VCIS được cơ quan hải quan Việt Nam sử dụng để làm gì?

A. Quản lý thuế thu nhập doanh nghiệp.
B. Quản lý ngân sách nhà nước.
C. Tự động hóa thủ tục hải quan và quản lý rủi ro.
D. Thống kê dân số và kinh tế.

10. Trong trường hợp doanh nghiệp không đồng ý với kết quả kiểm tra sau thông quan của cơ quan hải quan, doanh nghiệp có quyền gì?

A. Bắt buộc phải chấp nhận kết quả kiểm tra.
B. Không có quyền khiếu nại.
C. Có quyền khiếu nại lên cơ quan hải quan cấp trên hoặc khởi kiện hành chính.
D. Chỉ được yêu cầu kiểm tra lại bởi chính cơ quan đã kiểm tra.

11. Trong trường hợp nào sau đây, doanh nghiệp được hoàn thuế nhập khẩu đã nộp?

A. Hàng hóa nhập khẩu bị lỗi kỹ thuật sau khi đã thông quan.
B. Hàng hóa nhập khẩu phải tái xuất trả lại chủ hàng nước ngoài do không đúng hợp đồng.
C. Hàng hóa nhập khẩu được tiêu thụ hết trong nước.
D. Hàng hóa nhập khẩu được sử dụng làm nguyên liệu sản xuất hàng xuất khẩu.

12. Chứng từ vận tải nào sau đây thường được sử dụng cho vận tải đường biển trong thương mại quốc tế?

A. Vận đơn hàng không (Air Waybill).
B. Giấy gửi hàng đường bộ (Trucking Bill).
C. Vận đơn đường biển (Bill of Lading).
D. Giấy chứng nhận bảo hiểm (Insurance Certificate).

13. Phương pháp xác định trị giá hải quan nào được ưu tiên áp dụng đầu tiên theo Hiệp định GATT∕WTO?

A. Phương pháp giá trị giao dịch.
B. Phương pháp giá trị hàng hóa giống hệt.
C. Phương pháp giá trị hàng hóa tương tự.
D. Phương pháp khấu trừ.

14. Mục đích của việc kiểm tra sau thông quan là gì?

A. Để kiểm tra hàng hóa trước khi thông quan.
B. Để kiểm tra lại tính chính xác và trung thực của hồ sơ hải quan sau khi hàng hóa đã thông quan.
C. Để xác định trị giá hải quan chính xác nhất.
D. Để thu thêm thuế nếu có sai sót trong quá trình làm thủ tục.

15. Trong trường hợp phát hiện hàng hóa nhập khẩu vi phạm quy định về sở hữu trí tuệ, cơ quan hải quan có quyền xử lý như thế nào?

A. Tịch thu và tiêu hủy hàng hóa vi phạm.
B. Phạt tiền doanh nghiệp nhập khẩu.
C. Yêu cầu doanh nghiệp tái xuất hàng hóa.
D. Cả 3 đáp án trên đều đúng.

16. Nguyên tắc 'quản lý rủi ro′ trong nghiệp vụ hải quan tập trung vào điều gì?

A. Kiểm tra tất cả các lô hàng để đảm bảo an ninh.
B. Tập trung nguồn lực kiểm tra vào các lô hàng có mức độ rủi ro cao.
C. Giảm thiểu tối đa số lượng tờ khai hải quan phải kiểm tra.
D. Chỉ kiểm tra hồ sơ hải quan, không kiểm tra thực tế hàng hóa.

17. Đâu là vai trò chính của Đại lý Hải quan trong hoạt động xuất nhập khẩu?

A. Thanh toán quốc tế cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu.
B. Vận chuyển hàng hóa quốc tế.
C. Thực hiện thủ tục hải quan thay mặt chủ hàng.
D. Cung cấp bảo hiểm hàng hóa.

18. Cơ quan nào có thẩm quyền ban hành các văn bản quy phạm pháp luật về hải quan ở Việt Nam?

A. Tổng cục Hải quan.
B. Bộ Tài chính.
C. Quốc hội.
D. Chính phủ.

19. Thời hạn tối đa để doanh nghiệp phải nộp thuế xuất nhập khẩu kể từ ngày đăng ký tờ khai hải quan là bao lâu theo quy định hiện hành?

A. Ngay khi đăng ký tờ khai.
B. Trong vòng 8 giờ làm việc.
C. Trong vòng 10 ngày làm việc.
D. Trong vòng 30 ngày làm việc.

20. Chế độ hải quan nào áp dụng cho hàng hóa đưa vào khu chế xuất?

A. Chế độ xuất khẩu.
B. Chế độ nhập khẩu.
C. Chế độ tạm nhập tái xuất.
D. Chế độ gia công.

21. Thời hiệu xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực hải quan là bao lâu?

A. 3 tháng.
B. 6 tháng.
C. 1 năm.
D. 2 năm.

22. Loại hình kiểm tra hải quan nào mà hàng hóa được thông quan ngay sau khi tờ khai được chấp nhận, không cần kiểm tra thực tế?

A. Kiểm tra thực tế hàng hóa.
B. Kiểm tra hồ sơ hải quan.
C. Miễn kiểm tra thực tế hàng hóa.
D. Kiểm tra sau thông quan.

23. Trong hoạt động kinh doanh kho ngoại quan, hàng hóa được phép lưu giữ trong kho ngoại quan với mục đích chính là gì?

A. Tiêu thụ nội địa.
B. Chờ làm thủ tục nhập khẩu vào Việt Nam hoặc tái xuất ra nước ngoài.
C. Sản xuất hàng hóa xuất khẩu.
D. Chế biến hàng hóa để bán trong nước.

24. Quy tắc xuất xứ hàng hóa 'Made in Vietnam′ có ý nghĩa gì trong thương mại quốc tế?

A. Hàng hóa được sản xuất hoàn toàn tại Việt Nam hoặc đáp ứng các tiêu chí xuất xứ theo quy định.
B. Hàng hóa chỉ cần có một phần công đoạn sản xuất tại Việt Nam.
C. Hàng hóa được nhập khẩu vào Việt Nam và sau đó xuất khẩu đi.
D. Doanh nghiệp sản xuất hàng hóa có trụ sở tại Việt Nam.

25. Mục đích chính của việc xác định trị giá hải quan đối với hàng hóa nhập khẩu là gì?

A. Để thống kê số lượng hàng hóa nhập khẩu.
B. Để tính thuế nhập khẩu và các loại thuế khác.
C. Để kiểm tra chất lượng hàng hóa nhập khẩu.
D. Để xác định xuất xứ hàng hóa nhập khẩu.

26. Chứng từ nào sau đây là bắt buộc phải có trong hồ sơ hải quan đối với hàng hóa nhập khẩu thương mại?

A. Giấy chứng nhận chất lượng (C∕Q).
B. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice).
C. Phiếu đóng gói (Packing List).
D. Giấy chứng nhận xuất xứ (C∕O).

27. Nội dung nào sau đây KHÔNG thuộc trách nhiệm của cơ quan hải quan trong kiểm soát hàng hóa xuất nhập khẩu?

A. Kiểm tra chất lượng hàng hóa theo tiêu chuẩn kỹ thuật.
B. Giám sát việc tuân thủ pháp luật hải quan.
C. Thu thuế và các khoản thu khác theo quy định.
D. Phòng chống buôn lậu và gian lận thương mại.

28. Trong nghiệp vụ tạm nhập tái xuất, hàng hóa được phép lưu lại tại Việt Nam trong khoảng thời gian tối đa là bao lâu (nếu không có gia hạn đặc biệt)?

A. 30 ngày.
B. 60 ngày.
C. 90 ngày.
D. 120 ngày.

29. Khái niệm 'luồng xanh′ trong thủ tục hải quan thường được áp dụng cho đối tượng nào?

A. Tất cả các doanh nghiệp xuất nhập khẩu.
B. Doanh nghiệp ưu tiên, có độ tuân thủ pháp luật cao.
C. Doanh nghiệp mới thành lập.
D. Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.

30. Trong trường hợp hàng hóa bị tịch thu do vi phạm pháp luật hải quan, ai là người có thẩm quyền ra quyết định tịch thu?

A. Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.
B. Thủ tướng Chính phủ.
C. Cơ quan hải quan có thẩm quyền.
D. Tòa án nhân dân.

1 / 30

Category: Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

1. Loại hình gian lận thương mại nào phổ biến liên quan đến khai báo hải quan?

2 / 30

Category: Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

2. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp nghiệp vụ kiểm soát hải quan?

3 / 30

Category: Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

3. Trong nghiệp vụ hải quan, tờ khai hải quan điện tử thường được sử dụng để làm gì?

4 / 30

Category: Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

4. Trong trường hợp nào, doanh nghiệp xuất khẩu được xét hoàn thuế giá trị gia tăng (VAT)?

5 / 30

Category: Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

5. Loại hình thuế nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống thuế xuất nhập khẩu?

6 / 30

Category: Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

6. Hình thức xử phạt nào KHÔNG áp dụng cho hành vi vi phạm pháp luật hải quan?

7 / 30

Category: Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

7. Trong quy trình thủ tục hải quan, bước nào sau đây diễn ra SAU khi hàng hóa đã được kiểm tra thực tế (nếu có)?

8 / 30

Category: Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

8. Hiệp định tạo thuận lợi thương mại của WTO (TFA) có mục tiêu chính là gì?

9 / 30

Category: Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

9. Hệ thống VNACCS∕VCIS được cơ quan hải quan Việt Nam sử dụng để làm gì?

10 / 30

Category: Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

10. Trong trường hợp doanh nghiệp không đồng ý với kết quả kiểm tra sau thông quan của cơ quan hải quan, doanh nghiệp có quyền gì?

11 / 30

Category: Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

11. Trong trường hợp nào sau đây, doanh nghiệp được hoàn thuế nhập khẩu đã nộp?

12 / 30

Category: Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

12. Chứng từ vận tải nào sau đây thường được sử dụng cho vận tải đường biển trong thương mại quốc tế?

13 / 30

Category: Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

13. Phương pháp xác định trị giá hải quan nào được ưu tiên áp dụng đầu tiên theo Hiệp định GATT∕WTO?

14 / 30

Category: Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

14. Mục đích của việc kiểm tra sau thông quan là gì?

15 / 30

Category: Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

15. Trong trường hợp phát hiện hàng hóa nhập khẩu vi phạm quy định về sở hữu trí tuệ, cơ quan hải quan có quyền xử lý như thế nào?

16 / 30

Category: Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

16. Nguyên tắc `quản lý rủi ro′ trong nghiệp vụ hải quan tập trung vào điều gì?

17 / 30

Category: Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

17. Đâu là vai trò chính của Đại lý Hải quan trong hoạt động xuất nhập khẩu?

18 / 30

Category: Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

18. Cơ quan nào có thẩm quyền ban hành các văn bản quy phạm pháp luật về hải quan ở Việt Nam?

19 / 30

Category: Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

19. Thời hạn tối đa để doanh nghiệp phải nộp thuế xuất nhập khẩu kể từ ngày đăng ký tờ khai hải quan là bao lâu theo quy định hiện hành?

20 / 30

Category: Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

20. Chế độ hải quan nào áp dụng cho hàng hóa đưa vào khu chế xuất?

21 / 30

Category: Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

21. Thời hiệu xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực hải quan là bao lâu?

22 / 30

Category: Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

22. Loại hình kiểm tra hải quan nào mà hàng hóa được thông quan ngay sau khi tờ khai được chấp nhận, không cần kiểm tra thực tế?

23 / 30

Category: Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

23. Trong hoạt động kinh doanh kho ngoại quan, hàng hóa được phép lưu giữ trong kho ngoại quan với mục đích chính là gì?

24 / 30

Category: Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

24. Quy tắc xuất xứ hàng hóa `Made in Vietnam′ có ý nghĩa gì trong thương mại quốc tế?

25 / 30

Category: Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

25. Mục đích chính của việc xác định trị giá hải quan đối với hàng hóa nhập khẩu là gì?

26 / 30

Category: Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

26. Chứng từ nào sau đây là bắt buộc phải có trong hồ sơ hải quan đối với hàng hóa nhập khẩu thương mại?

27 / 30

Category: Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

27. Nội dung nào sau đây KHÔNG thuộc trách nhiệm của cơ quan hải quan trong kiểm soát hàng hóa xuất nhập khẩu?

28 / 30

Category: Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

28. Trong nghiệp vụ tạm nhập tái xuất, hàng hóa được phép lưu lại tại Việt Nam trong khoảng thời gian tối đa là bao lâu (nếu không có gia hạn đặc biệt)?

29 / 30

Category: Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

29. Khái niệm `luồng xanh′ trong thủ tục hải quan thường được áp dụng cho đối tượng nào?

30 / 30

Category: Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

30. Trong trường hợp hàng hóa bị tịch thu do vi phạm pháp luật hải quan, ai là người có thẩm quyền ra quyết định tịch thu?