Đề 8 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Ngữ âm – âm vị học

Đề 8 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

1. Hiện tượng tỉnh lược (deletion) trong âm vị học là gì?

A. Thêm một âm thanh mới.
B. Thay đổi một âm thanh thành âm khác.
C. Lược bỏ một âm thanh.
D. Đảo vị trí hai âm thanh.

2. Đơn vị cấu trúc âm tiết thường bao gồm những thành phần nào?

A. Âm đầu và âm cuối.
B. Âm đầu, âm chính và âm cuối.
C. Thanh điệu và âm vực.
D. Nguyên âm và phụ âm.

3. Tần số (frequency) trong âm thanh liên quan đến thuộc tính nào của âm thanh?

A. Độ to (cường độ).
B. Âm sắc (chất lượng âm).
C. Độ cao (cao độ).
D. Độ dài (trường độ).

4. Các biến thể khác nhau của cùng một âm vị, không làm thay đổi nghĩa của từ, được gọi là gì?

A. Âm vị
B. Âm tố
C. Âm vị tự do
D. Âm vị biến thể (allophone)

5. Hiện tượng chèn âm (insertion) hay còn gọi là thêm âm (epenthesis) trong âm vị học là gì?

A. Lược bỏ một âm thanh.
B. Thay đổi vị trí của âm thanh.
C. Thêm một âm thanh vào giữa hoặc cuối từ.
D. Thay đổi đặc tính của âm thanh.

6. Nếu một ngôn ngữ có hai âm [t] và [tʰ] (bật hơi), và chúng xuất hiện trong những ngữ cảnh bổ sung (complementary distribution), thì chúng có khả năng là gì?

A. Hai âm vị khác nhau.
B. Hai âm tiết khác nhau.
C. Hai âm vị biến thể (allophones) của cùng một âm vị.
D. Hai phương ngữ khác nhau.

7. Xét cặp từ 'ban′ và 'bàn′ trong tiếng Việt, đây có phải là cặp từ tối thiểu không và vì sao?

A. Không phải, vì chúng có nhiều hơn một âm khác nhau.
B. Phải, vì chúng chỉ khác nhau ở âm cuối và tạo ra nghĩa khác nhau.
C. Không phải, vì sự khác biệt chỉ nằm ở thanh điệu.
D. Phải, vì chúng khác nhau ở âm đầu và tạo ra nghĩa khác nhau.

8. Đơn vị âm thanh nhỏ nhất có khả năng phân biệt nghĩa trong một ngôn ngữ được gọi là gì?

A. Âm tiết
B. Âm tố
C. Âm vị
D. Nguyên âm

9. Trọng âm (stress) trong tiếng Anh có chức năng chính là gì?

A. Thay đổi nghĩa của từ.
B. Phân biệt từ loại và làm nổi bật thông tin.
C. Quy định ngữ pháp của câu.
D. Tạo ra sự khác biệt về mặt địa lý.

10. Phương thức cấu âm (manner of articulation) mô tả điều gì?

A. Vị trí các cơ quan phát âm tiếp xúc.
B. Cách thức luồng khí bị cản trở khi phát âm.
C. Độ cao của âm thanh.
D. Độ dài của âm thanh.

11. Ngữ điệu (intonation) trong lời nói thường thể hiện điều gì?

A. Ý nghĩa từ vựng của câu.
B. Cảm xúc, thái độ và mục đích giao tiếp của người nói.
C. Cấu trúc ngữ pháp của câu.
D. Vị trí địa lý của người nói.

12. Hiện tượng đồng hóa (assimilation) trong âm vị học là gì?

A. Âm thanh trở nên khác biệt hơn với âm thanh lân cận.
B. Âm thanh trở nên giống với âm thanh lân cận về một hoặc nhiều đặc trưng.
C. Âm thanh bị lược bỏ hoàn toàn.
D. Âm thanh mới được thêm vào giữa các âm khác.

13. Bảng chữ cái фонетик quốc tế (IPA) được sử dụng cho mục đích chính nào?

A. Để phiên âm chữ viết của các ngôn ngữ.
B. Để ghi lại chính xác âm thanh của mọi ngôn ngữ trên thế giới.
C. Để dạy phát âm chuẩn cho người học ngoại ngữ.
D. Để phân tích cấu trúc ngữ pháp của các ngôn ngữ.

14. Âm vị học có vai trò quan trọng trong lĩnh vực nào sau đây?

A. Nghiên cứu lịch sử ngôn ngữ.
B. Giảng dạy ngoại ngữ và логопедия.
C. Phân tích văn bản văn học.
D. Nghiên cứu cấu trúc xã hội.

15. Nhận thức âm vị có vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của quá trình học ngôn ngữ?

A. Giai đoạn học ngữ pháp.
B. Giai đoạn tiền đọc viết và bắt đầu học đọc.
C. Giai đoạn phát triển từ vựng.
D. Giai đoạn học ngôn ngữ nâng cao.

16. Hiện tượng dị hóa (dissimilation) trong âm vị học là gì?

A. Âm thanh trở nên giống với âm thanh lân cận.
B. Âm thanh bị lược bỏ.
C. Âm thanh trở nên khác biệt hơn với âm thanh lân cận.
D. Âm thanh được thêm vào.

17. Cặp từ tối thiểu (minimal pair) được sử dụng để chứng minh điều gì trong âm vị học?

A. Sự tồn tại của âm tiết
B. Sự khác biệt giữa nguyên âm và phụ âm
C. Sự đối lập âm vị học và khả năng khu biệt nghĩa của âm vị
D. Sự đa dạng của âm vị biến thể

18. Vị trí cấu âm (place of articulation) mô tả điều gì?

A. Cách thức luồng khí thoát ra khi phát âm.
B. Thời gian rung của dây thanh âm.
C. Vị trí các cơ quan phát âm tiếp xúc hoặc gần nhau để tạo ra âm thanh.
D. Độ mạnh của luồng khí khi phát âm.

19. Quy tắc âm vị học (phonological rules) mô tả điều gì?

A. Cách viết chính tả của từ.
B. Sự thay đổi âm thanh trong quá trình phát âm theo ngữ cảnh.
C. Nghĩa của từ trong câu.
D. Nguồn gốc lịch sử của từ.

20. Nhận thức về âm vị (phonological awareness) là khả năng gì?

A. Hiểu nghĩa của từ khi nghe.
B. Nhận biết và thao tác với các đơn vị âm thanh của ngôn ngữ.
C. Đọc và viết chữ cái.
D. Phân biệt ngữ pháp của các ngôn ngữ khác nhau.

21. Mối quan hệ giữa ngữ âm học và âm vị học có thể được mô tả như thế nào?

A. Ngữ âm học bao gồm âm vị học.
B. Âm vị học bao gồm ngữ âm học.
C. Ngữ âm học cung cấp dữ liệu cho âm vị học phân tích.
D. Chúng là hai lĩnh vực hoàn toàn độc lập.

22. Đặc trưng khu biệt âm vị (distinctive features) được dùng để mô tả điều gì?

A. Vị trí của âm tiết trong từ.
B. Các thuộc tính âm học và cấu âm nhỏ nhất phân biệt các âm vị.
C. Số lượng âm tiết trong một từ.
D. Các biến thể ngữ âm của một từ.

23. Thanh điệu (tone) là yếu tố siêu đoạn tính quan trọng trong ngôn ngữ nào?

A. Tiếng Anh
B. Tiếng Pháp
C. Tiếng Việt và tiếng Trung
D. Tiếng Nga

24. Thanh tính (voicing) của âm thanh được xác định bởi yếu tố nào?

A. Vị trí cấu âm.
B. Phương thức cấu âm.
C. Sự rung động của dây thanh âm.
D. Luồng khí từ phổi.

25. Trong âm tiết tiếng Việt 'hoa′, thành phần nào đóng vai trò là âm chính (nucleus)?

A. Âm 'h′
B. Âm 'o′
C. Âm 'a′
D. Âm 'oa′ (nguyên âm đôi)

26. Điểm khác biệt cốt lõi giữa ngữ âm học và âm vị học là gì?

A. Ngữ âm học nghiên cứu âm thanh khách quan, vật lý; âm vị học nghiên cứu chức năng và hệ thống âm thanh trong ngôn ngữ cụ thể.
B. Ngữ âm học tập trung vào nghĩa của âm thanh; âm vị học tập trung vào cách âm thanh được tạo ra.
C. Ngữ âm học nghiên cứu ngôn ngữ viết; âm vị học nghiên cứu ngôn ngữ nói.
D. Ngữ âm học là một nhánh của âm vị học, nghiên cứu chi tiết về âm thanh.

27. Trong IPA, ký hiệu [p] đại diện cho âm thanh nào?

A. Âm 'b′ hữu thanh môi-môi.
B. Âm 'p′ vô thanh môi-môi.
C. Âm 'ph′ xát môi-răng.
D. Âm 'v′ xát môi-răng hữu thanh.

28. Yếu tố siêu đoạn tính (suprasegmental features) trong ngôn ngữ bao gồm những khía cạnh nào?

A. Nguyên âm, phụ âm và âm tiết.
B. Âm độ (cao độ), cường độ (mạnh độ) và trường độ (độ dài).
C. Vị trí lưỡi, môi và thanh hầu.
D. Phương thức và vị trí cấu âm.

29. Trong các nhánh của ngữ âm học, nhánh nào tập trung vào cách cơ quan phát âm tạo ra âm thanh?

A. Ngữ âm thính giác
B. Ngữ âm âm học
C. Ngữ âm cấu âm
D. Ngữ âm tri giác

30. Ví dụ về đặc trưng khu biệt 'vang′ (+sonorant) thường được gán cho loại âm nào?

A. Âm tắc
B. Âm xát
C. Nguyên âm và âm mũi
D. Âm rung

1 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 6

1. Hiện tượng tỉnh lược (deletion) trong âm vị học là gì?

2 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 6

2. Đơn vị cấu trúc âm tiết thường bao gồm những thành phần nào?

3 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 6

3. Tần số (frequency) trong âm thanh liên quan đến thuộc tính nào của âm thanh?

4 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 6

4. Các biến thể khác nhau của cùng một âm vị, không làm thay đổi nghĩa của từ, được gọi là gì?

5 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 6

5. Hiện tượng chèn âm (insertion) hay còn gọi là thêm âm (epenthesis) trong âm vị học là gì?

6 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 6

6. Nếu một ngôn ngữ có hai âm [t] và [tʰ] (bật hơi), và chúng xuất hiện trong những ngữ cảnh bổ sung (complementary distribution), thì chúng có khả năng là gì?

7 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 6

7. Xét cặp từ `ban′ và `bàn′ trong tiếng Việt, đây có phải là cặp từ tối thiểu không và vì sao?

8 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 6

8. Đơn vị âm thanh nhỏ nhất có khả năng phân biệt nghĩa trong một ngôn ngữ được gọi là gì?

9 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 6

9. Trọng âm (stress) trong tiếng Anh có chức năng chính là gì?

10 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 6

10. Phương thức cấu âm (manner of articulation) mô tả điều gì?

11 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 6

11. Ngữ điệu (intonation) trong lời nói thường thể hiện điều gì?

12 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 6

12. Hiện tượng đồng hóa (assimilation) trong âm vị học là gì?

13 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 6

13. Bảng chữ cái фонетик quốc tế (IPA) được sử dụng cho mục đích chính nào?

14 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 6

14. Âm vị học có vai trò quan trọng trong lĩnh vực nào sau đây?

15 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 6

15. Nhận thức âm vị có vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của quá trình học ngôn ngữ?

16 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 6

16. Hiện tượng dị hóa (dissimilation) trong âm vị học là gì?

17 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 6

17. Cặp từ tối thiểu (minimal pair) được sử dụng để chứng minh điều gì trong âm vị học?

18 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 6

18. Vị trí cấu âm (place of articulation) mô tả điều gì?

19 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 6

19. Quy tắc âm vị học (phonological rules) mô tả điều gì?

20 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 6

20. Nhận thức về âm vị (phonological awareness) là khả năng gì?

21 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 6

21. Mối quan hệ giữa ngữ âm học và âm vị học có thể được mô tả như thế nào?

22 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 6

22. Đặc trưng khu biệt âm vị (distinctive features) được dùng để mô tả điều gì?

23 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 6

23. Thanh điệu (tone) là yếu tố siêu đoạn tính quan trọng trong ngôn ngữ nào?

24 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 6

24. Thanh tính (voicing) của âm thanh được xác định bởi yếu tố nào?

25 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 6

25. Trong âm tiết tiếng Việt `hoa′, thành phần nào đóng vai trò là âm chính (nucleus)?

26 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 6

26. Điểm khác biệt cốt lõi giữa ngữ âm học và âm vị học là gì?

27 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 6

27. Trong IPA, ký hiệu [p] đại diện cho âm thanh nào?

28 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 6

28. Yếu tố siêu đoạn tính (suprasegmental features) trong ngôn ngữ bao gồm những khía cạnh nào?

29 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 6

29. Trong các nhánh của ngữ âm học, nhánh nào tập trung vào cách cơ quan phát âm tạo ra âm thanh?

30 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 6

30. Ví dụ về đặc trưng khu biệt `vang′ (+sonorant) thường được gán cho loại âm nào?