1. Trong tiếng Việt, dấu nào dùng để kết thúc một câu trần thuật?
A. Dấu chấm than (!)
B. Dấu chấm hỏi (?)
C. Dấu chấm (.)
D. Dấu phẩy (,)
2. Chức năng chính của 'lượng từ' trong tiếng Việt là gì?
A. Biểu thị hành động, trạng thái của sự vật.
B. Chỉ số lượng hoặc thứ tự của sự vật, hiện tượng.
C. Nối kết các từ, cụm từ hoặc mệnh đề trong câu.
D. Thay thế cho danh từ, động từ hoặc tính từ.
3. Chọn câu có sử dụng biện pháp tu từ 'nhân hóa′.
A. Trăng tròn như quả bóng.
B. Cây đa đầu làng như một người khổng lồ.
C. Mặt trời mọc đỏ rực.
D. Gió lay nhẹ cành cây.
4. Trong câu tiếng Việt, trật tự từ thường tuân theo cấu trúc nào?
A. Chủ ngữ - Vị ngữ - Tân ngữ (SVO)
B. Vị ngữ - Chủ ngữ - Tân ngữ (VSO)
C. Tân ngữ - Chủ ngữ - Vị ngữ (OSV)
D. Vị ngữ - Tân ngữ - Chủ ngữ (VOS)
5. Ý nghĩa của câu tục ngữ 'Một cây làm chẳng nên non, ba cây chụm lại nên hòn núi cao′ là gì?
A. Sức mạnh của thiên nhiên là vô hạn.
B. Đoàn kết tạo nên sức mạnh.
C. Cần cù bù thông minh.
D. Không nên trồng nhiều cây ở một chỗ.
6. “Ăn quả nhớ kẻ trồng cây” là một câu?
A. Ca dao
B. Tục ngữ
C. Thành ngữ
D. Điệp ngữ
7. Đâu không phải là một loại hình 'phong cách ngôn ngữ' chính trong tiếng Việt?
A. Phong cách ngôn ngữ khoa học
B. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
C. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
D. Phong cách ngôn ngữ hình ảnh
8. Điểm khác biệt chính giữa 'tục ngữ' và 'ca dao′ trong văn học dân gian Việt Nam là gì?
A. Tục ngữ thiên về trữ tình, ca dao thiên về triết lý.
B. Tục ngữ là văn vần, ca dao là văn xuôi.
C. Tục ngữ thường ngắn gọn, đúc kết kinh nghiệm, còn ca dao thiên về biểu cảm, tình cảm.
D. Tục ngữ chỉ dùng trong dân gian, ca dao được giới trí thức sử dụng.
9. Từ nào sau đây là từ mượn gốc Ấn-Âu trong tiếng Việt?
A. Chùa
B. Phật
C. Bàn
D. Tivi
10. Từ nào sau đây là từ thuần Việt?
A. Điện
B. Núi
C. Kinh tế
D. Xã hội
11. Trong tiếng Việt, 'từ ghép′ được tạo ra bằng cách nào?
A. Lặp lại âm đầu của một từ.
B. Kết hợp hai hay nhiều tiếng có nghĩa lại với nhau.
C. Thêm các tiền tố hoặc hậu tố vào từ gốc.
D. Thay đổi thanh điệu của từ gốc.
12. Trong tiếng Việt, từ nào sau đây là 'đại từ'?
A. Nhanh
B. Chậm
C. Tôi
D. Xa
13. Đâu là đặc trưng cơ bản nhất của 'văn học trung đại Việt Nam′?
A. Tính hiện đại, gần gũi với đời sống đương thời.
B. Chịu ảnh hưởng sâu sắc của văn hóa phương Tây.
C. Tính quy phạm, khuôn mẫu và ảnh hưởng của văn hóa Trung Hoa.
D. Đề cao cá tính sáng tạo và tự do biểu đạt.
14. Trong tiếng Việt, 'dấu gạch ngang′ (-) thường được dùng để làm gì?
A. Kết thúc câu.
B. Ngăn cách các thành phần song song trong câu.
C. Đánh dấu lời nói trực tiếp trong đối thoại.
D. Liệt kê các ý.
15. “Nước chảy đá mòn” là một ví dụ cho?
A. Tục ngữ
B. Thành ngữ
C. Ca dao
D. Quán ngữ
16. Trong câu “Em bé rất ngoan.”, từ “rất” là?
A. Danh từ
B. Động từ
C. Phó từ
D. Tính từ
17. Trong tiếng Việt, 'thành ngữ' thường có đặc điểm gì?
A. Có nghĩa đen rõ ràng, dễ hiểu.
B. Có cấu trúc ngữ pháp linh hoạt, dễ thay đổi.
C. Có tính biểu cảm, tính hình tượng cao và thường có nghĩa bóng.
D. Chỉ được sử dụng trong văn viết, không dùng trong văn nói.
18. Từ nào sau đây là từ láy trong tiếng Việt?
A. Sinh viên
B. Bàn ghế
C. Lung linh
D. Tổ quốc
19. Trong tiếng Việt, 'phương ngữ' được hiểu là gì?
A. Ngôn ngữ chung của cả nước.
B. Ngôn ngữ của một dân tộc thiểu số.
C. Biến thể của ngôn ngữ toàn dân, sử dụng ở một vùng địa lý nhất định.
D. Ngôn ngữ dùng trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật.
20. Đâu là đặc điểm ngữ pháp nổi bật của tiếng Việt so với các ngôn ngữ Ấn-Âu như tiếng Anh hay tiếng Pháp?
A. Sự phong phú về thì của động từ.
B. Sự biến đổi hình thái từ phức tạp.
C. Tính đơn lập cao, ít biến đổi hình thái từ, vai trò quan trọng của hư từ và trật tự từ.
D. Sự phân biệt rõ ràng giữa giống đực, giống cái và giống trung.
21. Câu nào sau đây là câu ghép?
A. Tôi thích đọc sách.
B. Hôm nay trời rất đẹp.
C. Vì trời mưa nên tôi ở nhà.
D. Bạn của tôi rất thông minh.
22. Trong tiếng Việt, thanh điệu có vai trò quan trọng như thế nào đối với việc phân biệt nghĩa của từ?
A. Không quan trọng, vì nghĩa của từ chủ yếu dựa vào phụ âm đầu và vần.
B. Quan trọng vừa phải, giúp làm phong phú âm điệu nhưng không ảnh hưởng lớn đến nghĩa.
C. Rất quan trọng, thanh điệu là một bộ phận cấu tạo nên âm tiết, thay đổi thanh điệu có thể làm thay đổi nghĩa hoàn toàn của từ.
D. Chỉ quan trọng trong văn nói, còn trong văn viết thì không cần thiết.
23. “Điện thoại thông minh” là loại cụm từ gì trong tiếng Việt?
A. Cụm động từ
B. Cụm tính từ
C. Cụm danh từ
D. Cụm chủ vị
24. “Ôi”, “a”, “vâng”, “ạ” thuộc loại từ nào trong tiếng Việt?
A. Danh từ
B. Động từ
C. Thán từ∕Trợ từ∕Tình thái từ
D. Tính từ
25. Câu nào sau đây sử dụng đúng 'quan hệ từ' trong tiếng Việt?
A. Tôi đi học, tôi mệt.
B. Tôi đi học vì mệt.
C. Tôi đi học và mệt.
D. Tôi đi học nhưng mệt.
26. Trong tiếng Việt, 'thể loại văn bản′ nào thường dùng để tường thuật, kể lại sự việc?
A. Văn bản nghị luận
B. Văn bản biểu cảm
C. Văn bản tự sự
D. Văn bản miêu tả
27. Trong câu “Hôm nay trời mưa.”, thành phần “trời mưa” đóng vai trò gì?
A. Chủ ngữ
B. Vị ngữ
C. Trạng ngữ
D. Bổ ngữ
28. Hệ thống chữ viết tiếng Việt hiện đại (chữ Quốc ngữ) được xây dựng dựa trên bảng chữ cái nào?
A. Chữ Hán
B. Chữ Nôm
C. Chữ Latinh
D. Chữ Phạn
29. Từ nào sau đây có nguồn gốc từ tiếng Hán Việt?
A. Xe đạp
B. Tiểu thuyết
C. Cà phê
D. Internet
30. Đâu là một trong những nguyên tắc cơ bản của chính tả tiếng Việt?
A. Viết hoa tất cả các chữ cái đầu câu.
B. Sử dụng dấu thanh tùy ý để biểu đạt cảm xúc.
C. Một âm vị có thể được biểu thị bằng nhiều chữ cái khác nhau (ví dụ âm ∕k∕ có thể viết là 'c′, 'k′, 'q′).
D. Không cần phân biệt giữa 'tr′ và 'ch′, 's′ và 'x′.