1. Phản xạ Moro (phản xạ giật mình) ở trẻ sơ sinh thường biến mất hoàn toàn vào tháng tuổi thứ mấy?
A. Tháng thứ 1
B. Tháng thứ 3
C. Tháng thứ 6
D. Tháng thứ 9
2. Nguyên nhân phổ biến nhất gây tiêu chảy cấp ở trẻ em là gì?
A. Vi khuẩn
B. Virus
C. Ký sinh trùng
D. Dị ứng thức ăn
3. Nguyên tắc 'bàn tay' (hand rule) thường được sử dụng để ước tính diện tích bỏng ở trẻ em, trong đó mỗi bàn tay (bao gồm cả ngón tay) tương đương với khoảng bao nhiêu phần trăm diện tích cơ thể?
A. 1%
B. 5%
C. 10%
D. 15%
4. Bệnh Kawasaki là một bệnh lý viêm mạch máu ở trẻ em, có nguy cơ gây biến chứng nghiêm trọng nào ở tim?
A. Viêm cơ tim
B. Hở van tim
C. Giãn mạch vành (phình mạch vành)
D. Rối loạn nhịp tim
5. Trong điều trị vàng da sơ sinh bằng liệu pháp ánh sáng (chiếu đèn), ánh sáng có bước sóng nào được sử dụng hiệu quả nhất?
A. Ánh sáng đỏ
B. Ánh sáng vàng
C. Ánh sáng xanh dương
D. Ánh sáng trắng
6. Khi trẻ bị hóc dị vật đường thở, nghiệm pháp Heimlich (thủ thuật Heimlich) được thực hiện với mục đích chính nào?
A. Làm dịu cơn ho
B. Làm dịu sự hoảng loạn của trẻ
C. Tống dị vật ra khỏi đường thở
D. Giảm đau ngực
7. Trong điều trị tiêu chảy cấp ở trẻ em, ORS (Oresol) được sử dụng với mục đích chính nào?
A. Diệt vi khuẩn gây bệnh
B. Cầm tiêu chảy
C. Bù nước và điện giải
D. Giảm đau bụng
8. Bệnh sởi lây truyền chủ yếu qua đường nào?
A. Đường tiêu hóa
B. Đường máu
C. Đường hô hấp (giọt bắn)
D. Tiếp xúc trực tiếp với da
9. Trong điều trị hen phế quản ở trẻ em, thuốc nào sau đây được sử dụng như thuốc cắt cơn hen?
A. Corticosteroid dạng hít
B. Montelukast
C. Salbutamol (Ventolin)
D. Cromolyn
10. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng điển hình của bệnh viêm phổi ở trẻ em?
A. Ho
B. Sốt
C. Khò khè
D. Đau bụng
11. Trong các dấu hiệu sau, dấu hiệu nào KHÔNG phải là dấu hiệu nguy hiểm ở trẻ em dưới 2 tháng tuổi theo phân loại của WHO?
A. Bú kém hoặc bỏ bú
B. Co giật
C. Sốt cao
D. Thở nhanh
12. Bệnh tay chân miệng ở trẻ em do loại virus nào gây ra phổ biến nhất?
A. Virus cúm
B. Enterovirus (Coxsackievirus A16, Enterovirus 71)
C. Virus sởi
D. Virus thủy đậu
13. Thuốc hạ sốt nào thường được ưu tiên sử dụng cho trẻ em?
A. Aspirin
B. Ibuprofen
C. Paracetamol (Acetaminophen)
D. Diclofenac
14. Biến chứng nguy hiểm nhất của bệnh viêm thanh khí phế quản cấp (bệnh Croup) ở trẻ em là gì?
A. Viêm phổi
B. Co giật do sốt cao
C. Suy hô hấp do tắc nghẽn đường thở
D. Viêm tai giữa
15. Độ tuổi nào sau đây KHÔNG phải là mốc phát triển vận động tinh ở trẻ em?
A. 3 tháng: Cầm nắm đồ vật
B. 6 tháng: Chuyền đồ vật từ tay này sang tay kia
C. 9 tháng: Ngồi vững không cần hỗ trợ
D. 12 tháng: Cắp bút chì nguệch ngoạc
16. Trong các bệnh lý sau, bệnh nào KHÔNG phải là bệnh lây truyền qua đường phân - miệng?
A. Bệnh tay chân miệng
B. Bệnh tiêu chảy do Rotavirus
C. Bệnh viêm gan A
D. Bệnh thủy đậu
17. Dấu hiệu 'vạch trắng da' (dermatographia) thường dương tính trong bệnh lý nào sau đây ở trẻ em?
A. Viêm da cơ địa (Eczema)
B. Mày đay (Urticaria)
C. Sốt xuất huyết Dengue
D. Thủy đậu (Chickenpox)
18. Test sàng lọc sơ sinh gót chân (Guthrie test) thường được thực hiện để phát hiện sớm bệnh lý chuyển hóa bẩm sinh nào phổ biến nhất?
A. Suy giáp bẩm sinh
B. Phenylketonuria (PKU)
C. Galactosemia
D. Thiếu men G6PD
19. Trong các loại dị tật ống thần kinh bẩm sinh, loại nào sau đây là nặng nề nhất và thường không tương thích với sự sống?
A. Nứt đốt sống ẩn
B. Thoát vị màng não tủy
C. Vô sọ (Anencephaly)
D. Não úng thủy bẩm sinh
20. Dấu hiệu nào sau đây gợi ý tình trạng mất nước nặng ở trẻ em do tiêu chảy?
A. Khóc có nước mắt
B. Tiểu nhiều lần
C. Mắt trũng
D. Da ẩm
21. Bệnh Rubella (sởi Đức) đặc biệt nguy hiểm cho phụ nữ mang thai vì có thể gây ra hội chứng Rubella bẩm sinh ở thai nhi, ảnh hưởng nặng nề nhất đến cơ quan nào của thai nhi?
A. Gan
B. Phổi
C. Tim, mắt, não
D. Thận
22. Liều lượng Vitamin D dự phòng hàng ngày được khuyến cáo cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ là bao nhiêu?
A. 100 IU
B. 200 IU
C. 400 IU
D. 800 IU
23. Hội chứng 'rung lắc trẻ' (shaken baby syndrome) thường gây ra các tổn thương nghiêm trọng nào ở trẻ nhỏ?
A. Gãy xương đùi
B. Bỏng da
C. Xuất huyết não, tổn thương não
D. Gãy xương sườn
24. Vaccine BCG phòng bệnh lao thường được tiêm cho trẻ sơ sinh vào thời điểm nào?
A. Ngay sau sinh
B. Khi trẻ 2 tháng tuổi
C. Khi trẻ 6 tháng tuổi
D. Khi trẻ 12 tháng tuổi
25. Trong cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp ở trẻ em, tỷ lệ ép tim/thổi ngạt (nếu có 2 người cấp cứu) thường là bao nhiêu?
A. 30:2
B. 15:2
C. 5:1
D. 3:1
26. Trong chẩn đoán viêm màng não mủ ở trẻ em, xét nghiệm dịch não tủy có vai trò quan trọng nhất, trong đó chỉ số nào sau đây thường tăng cao nhất?
A. Glucose
B. Protein
C. Bạch cầu đa nhân trung tính
D. Lympho bào
27. Loại sữa nào sau đây được khuyến cáo là tốt nhất cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ dưới 6 tháng tuổi?
A. Sữa bò tươi nguyên kem
B. Sữa công thức
C. Sữa mẹ
D. Sữa dê
28. Triệu chứng 'tam chứng Fontan' kinh điển gợi ý bệnh lý tim bẩm sinh nào ở trẻ sơ sinh?
A. Thông liên thất
B. Còn ống động mạch
C. Tứ chứng Fallot
D. Chuyển gốc động mạch
29. Khi nào thì nên bắt đầu cho trẻ ăn dặm (ăn bổ sung) bên cạnh sữa mẹ hoặc sữa công thức?
A. Khi trẻ được 2 tháng tuổi
B. Khi trẻ được 4 tháng tuổi
C. Khi trẻ được 6 tháng tuổi
D. Khi trẻ được 9 tháng tuổi
30. Loại thiếu máu nào sau đây là phổ biến nhất ở trẻ em trên toàn thế giới?
A. Thiếu máu hồng cầu hình liềm
B. Thiếu máu do thiếu sắt
C. Thiếu máu Địa Trung Hải (Thalassemia)
D. Thiếu máu bất sản