1. Trong cấp cứu ngừng tuần hoàn, biện pháp quan trọng hàng đầu cần thực hiện là gì?
A. Ép tim ngoài lồng ngực
B. Bóp bóng Ambu
C. Đặt ống nội khí quản
D. Sốc điện phá rung
2. Dấu hiệu sinh tồn nào sau đây KHÔNG thuộc bộ dấu hiệu sinh tồn cơ bản?
A. Huyết áp
B. Nhịp tim
C. Thân nhiệt
D. Đường huyết
3. Phương pháp xét nghiệm nào sau đây KHÔNG được sử dụng để chẩn đoán xác định nhiễm trùng đường tiết niệu?
A. Tổng phân tích nước tiểu
B. Cấy nước tiểu
C. Siêu âm hệ tiết niệu
D. Xét nghiệm CRP (C-reactive protein)
4. Nguyên nhân phổ biến nhất gây phù toàn thân trong bệnh cảnh nội khoa là gì?
A. Suy tim
B. Suy thận
C. Suy gan
D. Hội chứng thận hư
5. Trong bệnh hen phế quản, cơ chế bệnh sinh chính gây ra triệu chứng khó thở là gì?
A. Tăng tiết dịch nhầy
B. Co thắt phế quản
C. Phá hủy phế nang
D. Xơ hóa đường thở
6. Trong bệnh lý thiếu máu thiếu sắt, hình thái hồng cầu thường có đặc điểm gì trên tiêu bản máu ngoại vi?
A. Hồng cầu to, ưu sắc
B. Hồng cầu nhỏ, nhược sắc
C. Hồng cầu hình liềm
D. Hồng cầu hình cầu
7. Trong hội chứng thận hư, protein niệu thường ở mức độ nào?
A. Dưới 300 mg/ngày
B. Từ 300 mg đến 3.5 g/ngày
C. Trên 3.5 g/ngày
D. Không có protein niệu
8. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng ĐẦU TIÊN để đánh giá chức năng thận trong thực hành nội khoa cơ sở?
A. Tổng phân tích nước tiểu
B. Điện giải đồ
C. Creatinine máu
D. Siêu âm thận
9. Xét nghiệm HbA1c phản ánh điều gì trong bệnh đái tháo đường?
A. Đường huyết tại thời điểm xét nghiệm
B. Đường huyết trung bình trong vòng 2-3 tháng gần đây
C. Chức năng tế bào beta tuyến tụy
D. Mức độ kháng insulin
10. Biến chứng nguy hiểm nhất của bệnh đái tháo đường cấp tính là gì?
A. Bệnh võng mạc đái tháo đường
B. Bệnh thận đái tháo đường
C. Hôn mê nhiễm toan ceton
D. Bệnh thần kinh ngoại biên
11. Xét nghiệm bilirubin toàn phần tăng cao trong máu gợi ý bệnh lý nào?
A. Bệnh thận
B. Bệnh gan mật
C. Bệnh tim mạch
D. Bệnh nội tiết
12. Triệu chứng đau ngực kiểu mạch vành điển hình thường có đặc điểm nào sau đây?
A. Đau nhói, tăng lên khi hít sâu
B. Đau âm ỉ, kéo dài nhiều giờ
C. Đau thắt ngực, cảm giác bị đè nặng, lan lên vai trái hoặc hàm
D. Đau khu trú một điểm, ấn đau chói
13. Thuốc kháng sinh nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm Beta-lactam?
A. Amoxicillin
B. Ceftriaxone
C. Vancomycin
D. Piperacillin
14. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng cơ năng thường gặp trong bệnh nội khoa?
A. Đau ngực
B. Khó thở
C. Sốt
D. Phù ngoại biên
15. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng của cường giáp (Basedow)?
A. Sụt cân
B. Nhịp tim chậm
C. Run tay
D. Đổ mồ hôi
16. Trong điều trị tăng huyết áp, nhóm thuốc nào sau đây có cơ chế tác dụng chính là giảm thể tích tuần hoàn?
A. Thuốc ức chế men chuyển (ACEIs)
B. Thuốc chẹn beta giao cảm
C. Thuốc lợi tiểu thiazide
D. Thuốc chẹn kênh canxi
17. Trong khám thực thể tim mạch, vị trí mỏm tim bình thường ở người lớn khỏe mạnh thường nằm ở đâu?
A. Khoang liên sườn 2 đường trung đòn trái
B. Khoang liên sườn 4 đường trung đòn trái
C. Khoang liên sườn 5 đường trung đòn trái
D. Khoang liên sườn 6 đường trung đòn trái
18. Xét nghiệm công thức máu có giá trị nhất trong chẩn đoán bệnh lý nào sau đây?
A. Bệnh tim mạch
B. Bệnh lý huyết học
C. Bệnh thận
D. Bệnh gan
19. Trong bệnh lý suy tim, NYHA (New York Heart Association) phân độ chức năng tim dựa trên yếu tố chính nào?
A. Phân suất tống máu thất trái (EF)
B. Mức độ khó thở khi gắng sức
C. Kích thước buồng tim trên siêu âm
D. Nồng độ BNP (B-type natriuretic peptide)
20. Xét nghiệm men gan AST (Aspartate aminotransferase) tăng cao thường gặp nhất trong bệnh lý nào sau đây?
A. Viêm gan virus cấp
B. Xơ gan
C. Viêm tụy cấp
D. Nhồi máu cơ tim
21. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị cơn hen phế quản cấp?
A. Corticosteroid dạng uống
B. Thuốc kháng leukotriene
C. Thuốc giãn phế quản tác dụng ngắn dạng hít (SABA)
D. Thuốc giãn phế quản tác dụng kéo dài dạng hít (LABA)
22. Trong bệnh lý gout, thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị cơn gout cấp?
A. Allopurinol
B. Probenecid
C. Colchicine
D. Febuxostat
23. Trong bệnh lý hô hấp, tiếng rales nổ (ran nổ) thường gợi ý tình trạng bệnh lý nào sau đây?
A. Viêm phế quản mạn
B. Hen phế quản
C. Viêm phổi
D. Tràn khí màng phổi
24. Trong điều trị loét dạ dày tá tràng do Helicobacter pylori, phác đồ điều trị bộ ba chuẩn thường bao gồm những nhóm thuốc nào?
A. Kháng sinh, thuốc kháng acid, thuốc bảo vệ niêm mạc
B. Hai kháng sinh, thuốc ức chế bơm proton (PPI)
C. Kháng sinh, thuốc kháng H2 receptor, thuốc trung hòa acid
D. Ba kháng sinh
25. Nguyên nhân gây suy tim phải phổ biến nhất là gì?
A. Tăng huyết áp
B. Bệnh mạch vành
C. Suy tim trái
D. Bệnh van tim trái
26. Đau bụng vùng thượng vị, lan ra sau lưng, kèm theo nôn mửa và chướng bụng là triệu chứng gợi ý bệnh lý nào sau đây?
A. Viêm loét dạ dày tá tràng
B. Viêm tụy cấp
C. Viêm túi mật cấp
D. Tắc ruột
27. Trong bệnh lý viêm khớp dạng thấp, xét nghiệm kháng thể nào sau đây có giá trị chẩn đoán?
A. Kháng thể kháng nhân (ANA)
B. Yếu tố dạng thấp (RF)
C. Kháng thể kháng DNA chuỗi kép (anti-dsDNA)
D. Kháng thể kháng Sm
28. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm phổi mắc phải cộng đồng là gì?
A. Virus cúm
B. Streptococcus pneumoniae
C. Mycoplasma pneumoniae
D. Klebsiella pneumoniae
29. Nguyên nhân thường gặp nhất gây tràn dịch màng phổi thanh dịch là gì?
A. Viêm phổi
B. Suy tim sung huyết
C. Ung thư phổi
D. Lao màng phổi
30. Triệu chứng 'Tam chứng Fontan' gợi ý bệnh lý nào sau đây?
A. Viêm màng não mủ
B. Viêm phổi thùy
C. Viêm gan virus
D. Viêm ruột thừa