1. Lựa chọn nào sau đây KHÔNG phải là một giải pháp công nghệ để xử lý ô nhiễm nước thải?
A. Sử dụng công nghệ lọc sinh học.
B. Xây dựng hồ điều hòa và lắng cặn tự nhiên.
C. Tăng cường xả thải ra môi trường để pha loãng ô nhiễm.
D. Áp dụng công nghệ màng lọc tiên tiến.
2. Công ước quốc tế nào sau đây tập trung vào việc bảo vệ tầng ozone?
A. Công ước Kyoto
B. Nghị định thư Montreal
C. Hiệp định Paris
D. Công ước Basel
3. Biện pháp nào sau đây mang tính phòng ngừa ô nhiễm môi trường hiệu quả hơn so với các biện pháp khắc phục?
A. Xử lý khí thải và nước thải sau khi phát sinh.
B. Thu gom và xử lý chất thải rắn.
C. Sử dụng công nghệ sản xuất sạch hơn và thân thiện môi trường.
D. Cải tạo các khu vực đất bị ô nhiễm.
4. Loại năng lượng nào sau đây được coi là nguồn năng lượng sạch và ít gây ô nhiễm môi trường nhất trong quá trình vận hành?
A. Năng lượng hạt nhân
B. Năng lượng than đá
C. Năng lượng mặt trời
D. Năng lượng khí đốt tự nhiên
5. Trong các loại hình ô nhiễm sau, loại nào có phạm vi ảnh hưởng rộng nhất và mang tính toàn cầu?
A. Ô nhiễm tiếng ồn
B. Ô nhiễm ánh sáng
C. Ô nhiễm không khí (đặc biệt là biến đổi khí hậu)
D. Ô nhiễm đất
6. Chính sách nào sau đây có thể được áp dụng để giảm thiểu ô nhiễm do sử dụng túi nilon?
A. Tăng cường sản xuất túi nilon tự hủy.
B. Khuyến khích sử dụng túi nilon nhiều lần.
C. Đánh thuế cao đối với sản xuất và sử dụng túi nilon.
D. Cả 2 và 3
7. Hậu quả nào sau đây KHÔNG phải là do ô nhiễm nguồn nước gây ra?
A. Bùng phát các dịch bệnh tiêu chảy.
B. Hiện tượng phú dưỡng hóa làm suy thoái hệ sinh thái nước.
C. Sương mù quang hóa ở các đô thị lớn.
D. Tích tụ chất độc hại trong chuỗi thức ăn thủy sinh.
8. Ô nhiễm tiếng ồn có thể gây ra tác hại nào sau đây cho sức khỏe con người?
A. Các bệnh về da
B. Các vấn đề về tiêu hóa
C. Suy giảm thính lực và các vấn đề thần kinh
D. Các bệnh về đường hô hấp
9. Chất nào sau đây được coi là một trong những tác nhân chính gây suy giảm tầng ozone?
A. Carbon dioxide (CO2)
B. Methane (CH4)
C. Chlorofluorocarbons (CFCs)
D. Nitrous oxide (N2O)
10. Nguyên tắc '3R' trong quản lý chất thải rắn (Reduce, Reuse, Recycle) có ý nghĩa gì?
A. Giảm thiểu, tái chế, tiêu hủy.
B. Giảm thiểu, tái sử dụng, tái chế.
C. Tái chế, tái sử dụng, phục hồi.
D. Phân loại, thu gom, xử lý.
11. Điều nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân trực tiếp gây ô nhiễm đất?
A. Sử dụng quá nhiều thuốc trừ sâu và phân bón hóa học.
B. Xả thải chất thải công nghiệp và sinh hoạt không qua xử lý.
C. Khí thải từ các nhà máy nhiệt điện.
D. Rò rỉ từ các bãi chôn lấp chất thải nguy hại.
12. Hiệu ứng nhà kính là hiện tượng chủ yếu liên quan đến loại ô nhiễm nào?
A. Ô nhiễm ánh sáng
B. Ô nhiễm nhiệt
C. Ô nhiễm phóng xạ
D. Ô nhiễm không khí
13. Khái niệm 'vết chân sinh thái' (ecological footprint) dùng để đo lường điều gì?
A. Tổng diện tích rừng bị mất hàng năm trên toàn cầu.
B. Lượng khí thải carbon dioxide trung bình của một quốc gia.
C. Nhu cầu tài nguyên thiên nhiên của con người so với khả năng cung cấp của Trái Đất.
D. Số lượng loài động thực vật bị tuyệt chủng mỗi năm do ô nhiễm.
14. Đâu là nguồn gốc chính gây ô nhiễm vi nhựa trong đại dương?
A. Khí thải từ các nhà máy điện hạt nhân.
B. Rác thải nhựa từ đất liền và hoạt động trên biển.
C. Phân bón hóa học sử dụng trong nông nghiệp.
D. Sự cố tràn dầu từ các tàu chở dầu.
15. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc tái chế chất thải?
A. Giảm lượng chất thải chôn lấp.
B. Tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên.
C. Tăng cường khai thác khoáng sản.
D. Giảm ô nhiễm môi trường.
16. Ô nhiễm nhiệt chủ yếu gây ra tác động tiêu cực đến hệ sinh thái nào?
A. Hệ sinh thái rừng
B. Hệ sinh thái biển và nước ngọt
C. Hệ sinh thái đồng cỏ
D. Hệ sinh thái sa mạc
17. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp giảm thiểu ô nhiễm không khí từ giao thông vận tải?
A. Khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông công cộng.
B. Tăng cường kiểm tra khí thải xe cơ giới.
C. Mở rộng đường cao tốc và tăng tốc độ lưu thông.
D. Phát triển và sử dụng các loại xe điện, xe hybrid.
18. Loại ô nhiễm nào có thể gây ra các vấn đề về hô hấp và tim mạch nghiêm trọng, đặc biệt ở đô thị?
A. Ô nhiễm tiếng ồn
B. Ô nhiễm ánh sáng
C. Ô nhiễm không khí (bụi mịn PM2.5)
D. Ô nhiễm đất
19. Để đánh giá tác động môi trường của một dự án phát triển, người ta thường sử dụng công cụ nào?
A. Phân tích chi phí - lợi ích kinh tế.
B. Đánh giá tác động môi trường (ĐTM).
C. Thống kê dân số học.
D. Phân tích SWOT.
20. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố đánh giá mức độ ô nhiễm của một dòng sông?
A. Nồng độ oxy hòa tan (DO).
B. Chỉ số BOD (nhu cầu oxy sinh hóa).
C. Độ pH của nước.
D. Màu sắc của đất ven sông.
21. Hiện tượng 'đảo nhiệt đô thị' (urban heat island effect) là một dạng của loại ô nhiễm nào?
A. Ô nhiễm phóng xạ
B. Ô nhiễm nhiệt
C. Ô nhiễm ánh sáng
D. Ô nhiễm tiếng ồn
22. Loại ô nhiễm nào sau đây chủ yếu gây ra hiện tượng mưa axit?
A. Ô nhiễm tiếng ồn
B. Ô nhiễm không khí
C. Ô nhiễm đất
D. Ô nhiễm nước
23. Điều gì thể hiện mối quan hệ giữa ô nhiễm môi trường và biến đổi khí hậu?
A. Ô nhiễm môi trường là nguyên nhân duy nhất gây ra biến đổi khí hậu.
B. Biến đổi khí hậu là một dạng ô nhiễm môi trường toàn cầu.
C. Ô nhiễm môi trường và biến đổi khí hậu là hai vấn đề hoàn toàn độc lập.
D. Biến đổi khí hậu làm giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
24. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường có thể làm trầm trọng thêm những tác động nào?
A. Sự gia tăng đa dạng sinh học.
B. Sự ổn định của mực nước biển.
C. Gia tăng tần suất và cường độ của các hiện tượng thời tiết cực đoan.
D. Sự giảm thiểu hiệu ứng nhà kính.
25. Loại ô nhiễm nào thường gây ra hiện tượng 'thủy triều đỏ'?
A. Ô nhiễm phóng xạ
B. Ô nhiễm nhiệt
C. Ô nhiễm hóa chất nông nghiệp
D. Ô nhiễm dinh dưỡng (chất thải hữu cơ)
26. Ô nhiễm môi trường được định nghĩa rộng nhất là gì?
A. Sự thay đổi thời tiết cực đoan do biến đổi khí hậu.
B. Sự suy giảm đa dạng sinh học do mất môi trường sống.
C. Sự đưa vào môi trường các chất hoặc yếu tố gây hại, vượt quá khả năng tự làm sạch của môi trường.
D. Sự cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên do khai thác quá mức.
27. Ô nhiễm ánh sáng gây ra tác động tiêu cực chủ yếu đến lĩnh vực nào sau đây?
A. Sức khỏe con người và hệ sinh thái tự nhiên.
B. Nền kinh tế và thương mại quốc tế.
C. Giao thông vận tải và logistics.
D. Ngành xây dựng và bất động sản.
28. Phát thải khí metan (CH4) chủ yếu đến từ lĩnh vực nào sau đây?
A. Sản xuất xi măng
B. Đốt rừng
C. Nông nghiệp và quản lý chất thải
D. Giao thông vận tải đường bộ
29. Biện pháp 'kinh tế tuần hoàn' hướng tới mục tiêu chính nào trong quản lý ô nhiễm?
A. Giảm thiểu phát thải khí nhà kính.
B. Tái sử dụng và tái chế chất thải để giảm thiểu chất thải.
C. Xử lý triệt để các nguồn ô nhiễm hiện có.
D. Chuyển đổi sang năng lượng tái tạo hoàn toàn.
30. Trong quản lý chất thải nguy hại, nguyên tắc 'từ chối, giảm thiểu, tái sử dụng, tái chế, xử lý' được gọi là gì?
A. Thứ bậc quản lý chất thải.
B. Vòng đời sản phẩm.
C. Chuỗi cung ứng xanh.
D. Kinh tế xanh.