1. Phân tích 'impact analysis' (phân tích tác động) được thực hiện khi nào trong quá trình phát triển dự án?
A. Ở giai đoạn lập kế hoạch dự án.
B. Khi có sự thay đổi yêu cầu hoặc phạm vi dự án.
C. Trước khi bắt đầu kiểm thử hệ thống.
D. Sau khi dự án hoàn thành.
2. Kỹ thuật '5 Whys' thường được sử dụng trong phân tích kinh doanh để làm gì?
A. Xác định các bên liên quan chính.
B. Tìm ra nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề.
C. Đánh giá rủi ro dự án.
D. Lập kế hoạch truyền thông.
3. Kỹ thuật phân tích kinh doanh nào tập trung vào việc xác định, mô tả và ưu tiên hóa các yêu cầu từ các bên liên quan khác nhau?
A. Phân tích SWOT.
B. Phân tích PESTEL.
C. Thu thập yêu cầu.
D. Phân tích quy trình kinh doanh.
4. Trong phân tích rủi ro, 'risk mitigation' (giảm thiểu rủi ro) là gì?
A. Chấp nhận rủi ro và không có hành động gì.
B. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba.
C. Thực hiện các biện pháp để giảm xác suất hoặc tác động của rủi ro.
D. Tránh hoàn toàn rủi ro bằng cách không thực hiện hoạt động liên quan.
5. Khái niệm 'elicitation' trong phân tích yêu cầu (requirements elicitation) có nghĩa là gì?
A. Xác minh tính đúng đắn của yêu cầu.
B. Giao tiếp và thu thập yêu cầu từ các bên liên quan.
C. Quản lý và theo dõi thay đổi yêu cầu.
D. Phân tích và ưu tiên hóa yêu cầu.
6. Phân tích 'gap analysis' (phân tích khoảng cách) thường được sử dụng để làm gì?
A. So sánh hiệu quả hoạt động hiện tại với mục tiêu mong muốn.
B. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
C. Đánh giá rủi ro dự án.
D. Lập kế hoạch nguồn lực.
7. Điểm khác biệt chính giữa 'functional requirements' (yêu cầu chức năng) và 'non-functional requirements' (yêu cầu phi chức năng) là gì?
A. Yêu cầu chức năng mô tả cách hệ thống hoạt động; yêu cầu phi chức năng mô tả dữ liệu hệ thống xử lý.
B. Yêu cầu chức năng mô tả hệ thống 'làm gì'; yêu cầu phi chức năng mô tả hệ thống 'như thế nào'.
C. Yêu cầu chức năng dễ đo lường hơn yêu cầu phi chức năng.
D. Yêu cầu chức năng quan trọng hơn yêu cầu phi chức năng.
8. Phương pháp 'prototyping' (mẫu thử) được sử dụng trong phân tích kinh doanh để làm gì?
A. Kiểm thử hiệu năng hệ thống.
B. Thu thập phản hồi từ người dùng về một giải pháp tiềm năng thông qua bản mẫu.
C. Phân tích yêu cầu chức năng.
D. Thiết kế cơ sở dữ liệu.
9. Trong ngữ cảnh phân tích kinh doanh, 'validation' và 'verification' khác nhau như thế nào?
A. Validation là kiểm tra xem giải pháp có được xây dựng đúng cách; Verification là kiểm tra xem giải pháp có đáp ứng nhu cầu kinh doanh.
B. Validation là kiểm tra xem giải pháp có đáp ứng nhu cầu kinh doanh; Verification là kiểm tra xem giải pháp có được xây dựng đúng cách.
C. Validation và Verification là hai thuật ngữ đồng nghĩa, không có sự khác biệt.
D. Validation chỉ áp dụng cho yêu cầu phi chức năng; Verification chỉ áp dụng cho yêu cầu chức năng.
10. Trong phân tích kinh doanh, 'yêu cầu nghiệp vụ' (business requirements) thường mô tả điều gì?
A. Chi tiết kỹ thuật của hệ thống phần mềm.
B. Nhu cầu và mục tiêu ở cấp độ tổ chức.
C. Quy trình kiểm thử phần mềm.
D. Kế hoạch triển khai dự án.
11. Phân tích chi phí - lợi ích (Cost-Benefit Analysis) được sử dụng để làm gì trong phân tích kinh doanh?
A. Đánh giá hiệu quả của chiến dịch marketing.
B. So sánh chi phí và lợi ích của các giải pháp khác nhau để đưa ra quyết định.
C. Xác định rủi ro tài chính của dự án.
D. Lập kế hoạch ngân sách dự án.
12. Trong phân tích kinh doanh, 'scope creep' (lạm phát phạm vi) đề cập đến vấn đề gì?
A. Dự án vượt quá ngân sách ban đầu.
B. Yêu cầu dự án thay đổi liên tục và không kiểm soát, dẫn đến mở rộng phạm vi.
C. Tiến độ dự án bị chậm trễ.
D. Chất lượng dự án không đạt yêu cầu.
13. Phân tích 'as-is' và 'to-be' thường được sử dụng để làm gì trong phân tích kinh doanh?
A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của đối thủ cạnh tranh.
B. So sánh các giải pháp công nghệ khác nhau.
C. Mô tả trạng thái hiện tại và trạng thái mong muốn của một quy trình hoặc hệ thống.
D. Xác định rủi ro dự án.
14. Mô hình 'Value Chain' (Chuỗi giá trị) của Michael Porter giúp doanh nghiệp làm gì?
A. Xác định các đối thủ cạnh tranh chính.
B. Phân tích môi trường vĩ mô.
C. Phân tích các hoạt động chính và hỗ trợ để tạo ra giá trị cho khách hàng.
D. Đánh giá năng lực tài chính của doanh nghiệp.
15. Trong phân tích các bên liên quan (Stakeholder Analysis), ma trận 'Power/Interest Grid' được sử dụng để làm gì?
A. Xác định mức độ ảnh hưởng của các bên liên quan đến dự án.
B. Phân loại các bên liên quan dựa trên quyền lực và mức độ quan tâm của họ.
C. Đánh giá mức độ hài lòng của các bên liên quan.
D. Lập kế hoạch giao tiếp với các bên liên quan.
16. Khi nào thì 'brainstorming' (động não) là một kỹ thuật thu thập yêu cầu hiệu quả?
A. Khi cần phân tích dữ liệu định lượng.
B. Khi cần tạo ra nhiều ý tưởng trong một thời gian ngắn.
C. Khi cần xác định yêu cầu một cách chi tiết và chính xác.
D. Khi cần đánh giá tính khả thi của yêu cầu.
17. Đâu là mục tiêu chính của phân tích kinh doanh trong một dự án?
A. Đảm bảo dự án được hoàn thành đúng thời hạn.
B. Xác định nhu cầu kinh doanh và đề xuất giải pháp đáp ứng.
C. Quản lý ngân sách và nguồn lực của dự án.
D. Viết tài liệu hướng dẫn sử dụng hệ thống mới.
18. Mục đích của việc tạo 'use case' (ca sử dụng) trong phân tích kinh doanh là gì?
A. Mô tả cấu trúc cơ sở dữ liệu.
B. Mô tả tương tác giữa người dùng và hệ thống để đạt được mục tiêu.
C. Xác định các yêu cầu phi chức năng.
D. Lập kế hoạch kiểm thử hệ thống.
19. Phương pháp 'interviews' (phỏng vấn) thường được sử dụng khi nào trong thu thập yêu cầu?
A. Khi cần thu thập ý kiến từ một nhóm lớn người.
B. Khi cần thu thập thông tin chi tiết và sâu sắc từ cá nhân.
C. Khi cần phân tích dữ liệu lịch sử.
D. Khi cần xác định yêu cầu phi chức năng.
20. Trong phân tích kinh doanh, 'MoSCoW prioritization' là kỹ thuật dùng để làm gì?
A. Phân tích rủi ro.
B. Ưu tiên hóa yêu cầu dựa trên mức độ quan trọng.
C. Quản lý thay đổi yêu cầu.
D. Xác định các bên liên quan.
21. Trong phân tích kinh doanh, 'traceability matrix' (ma trận truy vết yêu cầu) dùng để làm gì?
A. Quản lý rủi ro dự án.
B. Theo dõi sự thay đổi của yêu cầu.
C. Đảm bảo rằng yêu cầu được liên kết với các thành phần khác của dự án (ví dụ: kiểm thử, thiết kế).
D. Ưu tiên hóa yêu cầu.
22. Phân tích PESTEL là một công cụ được sử dụng để phân tích yếu tố nào?
A. Môi trường nội bộ của tổ chức.
B. Môi trường bên ngoài vĩ mô của tổ chức.
C. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
D. Khách hàng mục tiêu.
23. Trong phân tích kinh doanh, 'business rules' (quy tắc nghiệp vụ) là gì?
A. Các quy định về đạo đức kinh doanh.
B. Các ràng buộc, hướng dẫn hoặc chính sách chi phối hoạt động kinh doanh.
C. Mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp.
D. Quy trình quản lý dự án.
24. Trong phân tích SWOT, yếu tố 'Strengths' và 'Weaknesses' thuộc về môi trường nào của doanh nghiệp?
A. Môi trường bên ngoài.
B. Môi trường bên trong.
C. Môi trường cạnh tranh.
D. Môi trường vĩ mô.
25. Trong mô hình 'Business Model Canvas', thành phần 'Customer Segments' (Phân khúc khách hàng) đề cập đến điều gì?
A. Các kênh phân phối sản phẩm.
B. Các hoạt động chính của doanh nghiệp.
C. Các nhóm khách hàng khác nhau mà doanh nghiệp hướng đến.
D. Mối quan hệ với khách hàng.
26. Trong phân tích kinh doanh, 'user stories' (câu chuyện người dùng) được viết theo mẫu nào?
A. Dưới dạng sơ đồ luồng công việc.
B. Dưới dạng bảng tính Excel.
C. Dưới dạng 'Là [vai trò], Tôi muốn [mục tiêu] để [lợi ích]'.
D. Dưới dạng mô tả chi tiết kỹ thuật.
27. Công cụ 'Fishbone Diagram' (Sơ đồ xương cá) còn được gọi là sơ đồ gì và thường dùng để làm gì?
A. Sơ đồ Gantt, dùng để quản lý tiến độ dự án.
B. Sơ đồ Pareto, dùng để phân tích tần suất lỗi.
C. Sơ đồ Ishikawa, dùng để tìm nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
D. Sơ đồ Venn, dùng để so sánh tập hợp dữ liệu.
28. Vai trò của 'facilitator' (người điều phối) trong một buổi workshop thu thập yêu cầu là gì?
A. Đưa ra quyết định cuối cùng về yêu cầu.
B. Ghi chép lại tất cả các yêu cầu.
C. Hướng dẫn và quản lý buổi workshop để đạt được mục tiêu.
D. Trình bày các giải pháp kỹ thuật.
29. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ phổ biến được sử dụng trong phân tích kinh doanh?
A. Ma trận yêu cầu.
B. Sơ đồ luồng dữ liệu.
C. Phân tích hồi quy tuyến tính.
D. Bản đồ hành trình khách hàng.
30. Vai trò nào sau đây thường KHÔNG thuộc phạm vi của một nhà phân tích kinh doanh?
A. Quản lý yêu cầu.
B. Thiết kế giải pháp.
C. Lập trình phần mềm.
D. Phân tích tác động thay đổi.