1. Chức năng của ống niệu rốn (allantois) ở phôi người là gì?
A. Cung cấp dinh dưỡng cho phôi.
B. Lưu trữ chất thải của phôi.
C. Tham gia vào quá trình tạo máu ban đầu.
D. Tiền thân của dây rốn.
2. Giai đoạn nào trong phát triển phôi thai nhạy cảm nhất với tác động của tác nhân gây quái thai?
A. Giai đoạn phân cắt.
B. Giai đoạn phôi vị hóa.
C. Giai đoạn hình thành cơ quan.
D. Giai đoạn bào thai.
3. Điều gì KHÔNG đúng về quá trình làm tổ (implantation) của phôi?
A. Xảy ra vào khoảng ngày thứ 6-7 sau thụ tinh.
B. Phôi nang bám vào niêm mạc tử cung.
C. Lớp tế bào nuôi (trophoblast) xâm nhập vào lớp đệm tử cung.
D. Xảy ra ở vòi trứng.
4. Cơ chế nào sau đây KHÔNG tham gia vào sự hình thành hình dạng phôi (morphogenesis)?
A. Phân chia tế bào.
B. Biệt hóa tế bào.
C. Chết tế bào theo chương trình (apoptosis).
D. Tổng hợp protein đồng loạt.
5. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG phải là màng ngoài phôi?
A. Màng ối (amnion).
B. Túi noãn hoàng (yolk sac).
C. Nhau thai (placenta).
D. Ống thần kinh (neural tube).
6. Điều gì KHÔNG phải là một trong ba sự kiện chính của phôi vị hóa?
A. Sự hình thành đường nguyên thủy.
B. Sự di cư của tế bào lá phôi vị.
C. Sự hình thành ba lá phôi.
D. Sự phân cắt tế bào.
7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là tác nhân gây quái thai?
A. Rượu và thuốc lá.
B. Một số loại thuốc kháng sinh.
C. Vitamin tổng hợp liều lượng khuyến cáo cho phụ nữ mang thai.
D. Virus Rubella.
8. Hormone nào chủ yếu chịu trách nhiệm duy trì lớp niêm mạc tử cung trong giai đoạn đầu thai kỳ?
A. Estrogen.
B. Progesterone.
C. LH (hormone lutein hóa).
D. FSH (hormone kích thích nang trứng).
9. Quá trình biệt hóa tế bào là gì?
A. Sự tăng kích thước tế bào.
B. Sự phân chia tế bào liên tục.
C. Quá trình tế bào trở nên chuyên hóa về chức năng và hình thái.
D. Sự di chuyển của tế bào đến vị trí mới.
10. Hiện tượng thụ tinh thường diễn ra ở vị trí nào trong hệ sinh sản nữ?
A. Buồng trứng.
B. Tử cung.
C. Vòi trứng (ống dẫn trứng).
D. Âm đạo.
11. Quá trình nào sau đây KHÔNG thuộc giai đoạn phân cắt trong phát triển phôi người?
A. Tăng số lượng tế bào phôi bào.
B. Tăng kích thước của toàn bộ phôi.
C. Phân chia tế bào nguyên phân.
D. Hình thành phôi dâu (morula).
12. Hiện tượng cảm ứng phôi (embryonic induction) là gì?
A. Sự phân chia nhanh chóng của tế bào phôi.
B. Sự di chuyển của tế bào phôi đến vị trí mới.
C. Quá trình một nhóm tế bào ảnh hưởng đến sự phát triển của nhóm tế bào khác.
D. Sự chết tế bào theo chương trình trong phôi.
13. Loại phân cắt nào xảy ra ở trứng của động vật có vú?
A. Phân cắt hoàn toàn và đồng đều.
B. Phân cắt hoàn toàn và không đồng đều.
C. Phân cắt không hoàn toàn và đĩa phôi.
D. Phân cắt xoắn ốc.
14. Điều gì xảy ra trong quá trình thụ tinh?
A. Trứng rụng khỏi buồng trứng.
B. Tinh trùng xâm nhập vào trứng và hợp nhất bộ gen.
C. Phôi làm tổ vào niêm mạc tử cung.
D. Hình thành ba lá phôi.
15. Loại tế bào nào sau đây có khả năng đa tiềm năng (pluripotent)?
A. Hợp tử.
B. Tế bào gốc máu.
C. Tế bào gốc phôi (embryonic stem cell) từ phôi nang.
D. Tế bào thần kinh trưởng thành.
16. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG có nguồn gốc từ trung bì?
A. Xương và sụn.
B. Cơ vân và cơ trơn.
C. Biểu mô tuyến giáp.
D. Hệ tuần hoàn (tim và mạch máu).
17. Loại tế bào nào sau đây có khả năng toàn năng (totipotent)?
A. Tế bào gốc phôi (embryonic stem cell) từ phôi nang.
B. Hợp tử (zygote).
C. Tế bào mầm nguyên thủy (primordial germ cell).
D. Tế bào máu.
18. Chức năng chính của dây rốn là gì?
A. Bảo vệ phôi thai khỏi nhiễm trùng.
B. Cung cấp oxy và chất dinh dưỡng từ mẹ sang con và loại bỏ chất thải từ con sang mẹ.
C. Duy trì nhiệt độ cơ thể cho phôi thai.
D. Giúp phôi thai cử động tự do trong tử cung.
19. Sự khác biệt chính giữa sinh đôi cùng trứng (identical twins) và sinh đôi khác trứng (fraternal twins) là gì?
A. Sinh đôi cùng trứng luôn có cùng giới tính, sinh đôi khác trứng thì không.
B. Sinh đôi cùng trứng phát triển từ một trứng thụ tinh, sinh đôi khác trứng từ hai trứng thụ tinh.
C. Sinh đôi cùng trứng có chung nhau thai, sinh đôi khác trứng thì không.
D. Sinh đôi cùng trứng luôn giống nhau về ngoại hình, sinh đôi khác trứng thì không.
20. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của nước ối đối với phôi thai?
A. Bảo vệ phôi thai khỏi va đập cơ học.
B. Duy trì nhiệt độ ổn định cho phôi thai.
C. Cung cấp trực tiếp chất dinh dưỡng cho phôi thai.
D. Cho phép phôi thai cử động và phát triển đối xứng.
21. Hệ cơ quan nào sau đây phát triển sớm nhất trong quá trình phát triển phôi?
A. Hệ thần kinh.
B. Hệ tuần hoàn.
C. Hệ tiêu hóa.
D. Hệ sinh dục.
22. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG có nguồn gốc từ mào thần kinh?
A. Tế bào Schwann.
B. Tế bào sắc tố (melanocyte).
C. Tủy thượng thận.
D. Cơ tim.
23. Nhau thai có nguồn gốc từ mô nào sau đây?
A. Mô của mẹ hoàn toàn.
B. Mô của con hoàn toàn.
C. Mô của cả mẹ và con.
D. Mô của mẹ và túi noãn hoàng.
24. Giai đoạn nào trong phát triển phôi mà các lá phôi (ngoại bì, trung bì, nội bì) được hình thành?
A. Phân cắt.
B. Làm tổ.
C. Phôi vị hóa (gastrulation).
D. Hình thành cơ quan (organogenesis).
25. Quá trình nào sau đây KHÔNG liên quan đến sự phát triển của hệ thần kinh?
A. Đóng ống thần kinh.
B. Hình thành mào thần kinh.
C. Phôi vị hóa.
D. Hình thành đốt thân.
26. Vai trò chính của gai nhau (villus) trong nhau thai là gì?
A. Bảo vệ phôi thai khỏi các chất độc hại.
B. Tăng diện tích bề mặt trao đổi chất giữa máu mẹ và máu con.
C. Sản xuất hormone thai kỳ.
D. Neo giữ nhau thai vào thành tử cung.
27. Lớp mầm nào sau đây KHÔNG có nguồn gốc từ lá phôi ngoài (ngoại bì)?
A. Biểu bì da và các phần phụ của da.
B. Hệ thần kinh trung ương và ngoại biên.
C. Lớp lót biểu mô của ống tiêu hóa.
D. Men răng.
28. Cấu trúc nào sau đây phát triển từ túi noãn hoàng?
A. Nhau thai.
B. Dây rốn.
C. Màng ối.
D. Mạch máu và tế bào mầm nguyên thủy.
29. Giai đoạn phát triển nào sau đây đánh dấu sự bắt đầu của thời kỳ bào thai?
A. Tuần thứ 2 sau thụ tinh.
B. Tuần thứ 8 sau thụ tinh.
C. Tuần thứ 12 sau thụ tinh.
D. Tuần thứ 20 sau thụ tinh.
30. Sự đóng ống thần kinh xảy ra trong giai đoạn phát triển nào của phôi?
A. Giai đoạn trứng.
B. Giai đoạn phôi dâu.
C. Giai đoạn phôi nang.
D. Giai đoạn phôi vị.