Đề 8 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản lý điểm đến du lịch

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản lý điểm đến du lịch

Đề 8 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản lý điểm đến du lịch

1. Trong quản lý điểm đến, 'phản hồi từ du khách′ (tourist feedback) được sử dụng cho mục đích gì?

A. Để tính toán lợi nhuận của doanh nghiệp du lịch.
B. Để đánh giá hiệu quả của chiến dịch marketing.
C. Để cải thiện chất lượng dịch vụ, sản phẩm du lịch và nâng cao trải nghiệm du khách.
D. Để xác định phân khúc thị trường mục tiêu.

2. Để phát triển du lịch bền vững, điểm đến cần ưu tiên quản lý loại tài nguyên nào?

A. Tài nguyên tài chính.
B. Tài nguyên nhân lực.
C. Tài nguyên thiên nhiên và văn hóa.
D. Tài nguyên công nghệ.

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'môi trường vĩ mô' ảnh hưởng đến quản lý điểm đến du lịch?

A. Chính sách kinh tế và luật pháp của quốc gia.
B. Xu hướng và sở thích của du khách.
C. Văn hóa và xã hội địa phương.
D. Tình hình kinh tế toàn cầu.

4. Chiến lược 'đa dạng hóa sản phẩm du lịch′ mang lại lợi ích gì cho điểm đến?

A. Giảm chi phí marketing và quảng bá.
B. Thu hút một lượng lớn khách du lịch từ một thị trường duy nhất.
C. Giảm thiểu rủi ro khi một loại hình du lịch hoặc thị trường gặp vấn đề, tăng tính cạnh tranh và hấp dẫn của điểm đến.
D. Đơn giản hóa công tác quản lý và phát triển du lịch.

5. Để giải quyết vấn đề 'quá tải du lịch′ (overtourism), biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất?

A. Xây dựng thêm nhiều khách sạn và cơ sở lưu trú.
B. Tăng cường quảng bá để thu hút thêm khách du lịch.
C. Quản lý lượng khách du lịch, phân bổ thời gian và không gian du lịch hợp lý, đa dạng hóa sản phẩm và thị trường.
D. Tăng giá vé tham quan và dịch vụ du lịch.

6. Khái niệm 'sức chứa du lịch′ của một điểm đến đề cập đến điều gì?

A. Tổng số lượng du khách tối đa mà điểm đến có thể thu hút mỗi năm.
B. Số lượng khách sạn và nhà nghỉ tối đa có thể xây dựng tại điểm đến.
C. Số lượng du khách tối đa mà điểm đến có thể tiếp đón tại một thời điểm nhất định mà không gây tác động tiêu cực đến môi trường, xã hội và trải nghiệm du khách.
D. Tổng ngân sách dành cho hoạt động quản lý du lịch của điểm đến.

7. Khái niệm 'vòng đời điểm đến du lịch′ (tourism destination lifecycle) mô tả điều gì?

A. Tuổi thọ trung bình của một doanh nghiệp du lịch tại điểm đến.
B. Quá trình phát triển và thay đổi của một điểm đến du lịch theo thời gian, từ giai đoạn sơ khai đến suy thoái (có thể có hoặc không).
C. Chu kỳ kinh doanh của ngành du lịch toàn cầu.
D. Thời gian trung bình du khách lưu trú tại điểm đến.

8. Khi một điểm đến du lịch trở nên quá tải (overtourism), hậu quả tiêu cực nào có thể xảy ra?

A. Giá cả dịch vụ du lịch giảm mạnh.
B. Chất lượng môi trường suy giảm, văn hóa địa phương bị xáo trộn, trải nghiệm du khách kém đi.
C. Tăng cường sự đa dạng văn hóa tại điểm đến.
D. Cải thiện cơ sở hạ tầng du lịch.

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của 'sản phẩm du lịch điểm đến′?

A. Các điểm tham quan tự nhiên và văn hóa.
B. Cơ sở hạ tầng du lịch (khách sạn, nhà hàng, giao thông…).
C. Chính sách visa và thủ tục nhập cảnh.
D. Dịch vụ và trải nghiệm du lịch (tour, hướng dẫn viên, sự kiện…).

10. Trong quản lý điểm đến du lịch, 'phân khúc thị trường′ có vai trò gì?

A. Giảm giá dịch vụ du lịch để thu hút nhiều khách hơn.
B. Tập trung vào một nhóm khách hàng mục tiêu cụ thể để phát triển sản phẩm và dịch vụ phù hợp.
C. Mở rộng thị trường du lịch sang các quốc gia khác.
D. Đa dạng hóa các loại hình du lịch để phục vụ mọi đối tượng khách hàng.

11. Để đảm bảo 'tính toàn diện′ (inclusivity) trong phát triển du lịch, điểm đến cần chú trọng điều gì?

A. Phát triển du lịch chỉ dành cho khách du lịch cao cấp.
B. Đảm bảo du lịch mang lại lợi ích cho mọi thành phần trong cộng đồng địa phương, bao gồm cả những nhóm yếu thế, và tạo cơ hội tiếp cận du lịch cho mọi người.
C. Tập trung vào phát triển các loại hình du lịch đại chúng.
D. Xây dựng các khu du lịch khép kín, biệt lập.

12. Trong giai đoạn 'suy thoái′ của vòng đời điểm đến du lịch, giải pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp?

A. Đa dạng hóa sản phẩm du lịch và thị trường mục tiêu.
B. Tái định vị thương hiệu điểm đến.
C. Giảm giá dịch vụ du lịch để thu hút lại khách du lịch đại trà.
D. Tập trung vào du lịch chất lượng cao và các phân khúc thị trường ngách.

13. Mô hình 'Du lịch thông minh′ (Smart Tourism) tập trung vào việc ứng dụng công nghệ để…

A. Thay thế hoàn toàn con người trong ngành du lịch.
B. Giảm chi phí hoạt động du lịch.
C. Nâng cao trải nghiệm du khách, tối ưu hóa quản lý điểm đến và phát triển du lịch bền vững.
D. Tăng cường kiểm soát du khách.

14. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá sự hài lòng của du khách tại một điểm đến?

A. Báo cáo tài chính của các doanh nghiệp du lịch.
B. Thống kê số lượng du khách hàng năm.
C. Khảo sát ý kiến du khách (customer satisfaction surveys).
D. Phân tích giá cổ phiếu của các công ty du lịch.

15. Vai trò của 'tổ chức quản lý điểm đến′ (Destination Management Organization - DMO) là gì?

A. Điều hành các doanh nghiệp du lịch tại điểm đến.
B. Xây dựng và quản lý cơ sở hạ tầng du lịch.
C. Điều phối các hoạt động du lịch, xây dựng chiến lược phát triển, marketing điểm đến và đảm bảo sự hợp tác giữa các bên liên quan.
D. Kiểm soát giá cả dịch vụ du lịch.

16. Trong quản lý điểm đến du lịch, 'giá trị văn hóa′ của điểm đến cần được…

A. Thay đổi để phù hợp với thị hiếu của du khách quốc tế.
B. Khai thác tối đa để tăng doanh thu du lịch.
C. Bảo tồn, tôn trọng và phát huy, đồng thời chia sẻ một cách có chọn lọc và bền vững với du khách.
D. Giữ nguyên trạng, không can thiệp để bảo tồn nguyên vẹn.

17. Khi xây dựng 'thương hiệu điểm đến′ (destination branding), điều quan trọng nhất cần truyền tải là gì?

A. Giá cả dịch vụ du lịch cạnh tranh.
B. Sự đa dạng của các hoạt động giải trí.
C. Bản sắc độc đáo, giá trị cốt lõi và trải nghiệm khác biệt mà điểm đến mang lại.
D. Cơ sở hạ tầng hiện đại và tiện nghi.

18. Trong quản lý điểm đến, 'du lịch cộng đồng′ mang lại lợi ích đặc biệt nào cho người dân địa phương?

A. Giảm sự phụ thuộc vào du lịch.
B. Tăng cường quảng bá văn hóa địa phương và tạo thêm thu nhập trực tiếp từ du lịch cho cộng đồng.
C. Xây dựng cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại.
D. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài.

19. Hoạt động 'marketing điểm đến′ (destination marketing) nhằm mục đích chính là gì?

A. Giảm giá dịch vụ du lịch.
B. Tăng cường kiểm soát chất lượng dịch vụ du lịch.
C. Xây dựng thương hiệu và quảng bá hình ảnh điểm đến để thu hút du khách.
D. Phát triển cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại.

20. Trong quản lý rủi ro điểm đến du lịch, 'khủng hoảng truyền thông′ (communication crisis) có thể phát sinh từ nguyên nhân nào?

A. Thời tiết xấu kéo dài.
B. Sự cố an ninh, dịch bệnh, hoặc thông tin tiêu cực lan truyền nhanh chóng trên mạng xã hội.
C. Sự thay đổi chính sách du lịch của chính phủ.
D. Sự cạnh tranh từ các điểm đến khác.

21. Loại hình du lịch nào sau đây chú trọng đến việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và văn hóa địa phương?

A. Du lịch đại chúng.
B. Du lịch mạo hiểm.
C. Du lịch sinh thái.
D. Du lịch nghỉ dưỡng.

22. Để quản lý hiệu quả một điểm đến du lịch, việc hợp tác giữa các bên liên quan (stakeholders) khác nhau có tầm quan trọng như thế nào?

A. Không quan trọng, vì chính quyền địa phương là đơn vị quản lý chính.
B. Chỉ quan trọng khi có xung đột lợi ích giữa các bên.
C. Rất quan trọng, vì sự thành công của điểm đến phụ thuộc vào sự phối hợp và đồng thuận của tất cả các bên.
D. Chỉ quan trọng đối với các điểm đến du lịch cộng đồng.

23. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công lâu dài của một điểm đến du lịch?

A. Chiến dịch quảng bá du lịch quy mô lớn.
B. Phát triển cơ sở hạ tầng hiện đại và sang trọng.
C. Quản lý tài nguyên bền vững và bảo vệ môi trường tự nhiên, văn hóa.
D. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài mạnh mẽ.

24. Trong quản lý điểm đến du lịch, 'khả năng phục hồi′ (resilience) đề cập đến điều gì?

A. Khả năng tăng trưởng nhanh chóng về số lượng du khách.
B. Khả năng phục hồi nhanh chóng sau các sự cố, khủng hoảng (thiên tai, dịch bệnh, khủng hoảng kinh tế…), duy trì hoạt động du lịch ổn định.
C. Khả năng thích ứng với sự thay đổi của thị trường du lịch.
D. Khả năng cạnh tranh với các điểm đến khác.

25. Trong bối cảnh du lịch phát triển nhanh chóng, thách thức lớn nhất đối với quản lý điểm đến là gì?

A. Thiếu vốn đầu tư cho cơ sở hạ tầng.
B. Cạnh tranh gay gắt giữa các điểm đến.
C. Đảm bảo sự cân bằng giữa phát triển kinh tế, bảo vệ môi trường và duy trì văn hóa bản địa.
D. Sự thay đổi sở thích và nhu cầu của du khách.

26. Để nâng cao 'năng lực cạnh tranh điểm đến′ (destination competitiveness), yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên?

A. Giảm thuế cho các doanh nghiệp du lịch.
B. Phát triển cơ sở hạ tầng hiện đại và nâng cao chất lượng dịch vụ, đồng thời duy trì sự độc đáo và hấp dẫn của điểm đến.
C. Tăng cường quảng bá du lịch trên các kênh truyền thông quốc tế.
D. Nới lỏng các quy định về xây dựng khách sạn và khu nghỉ dưỡng.

27. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của 'trải nghiệm du lịch′ tại điểm đến?

A. Chất lượng dịch vụ lưu trú và ăn uống.
B. Giá cả của các tour du lịch.
C. Mức độ an toàn và an ninh tại điểm đến.
D. Cảm xúc và kỷ niệm mà du khách có được trong chuyến đi.

28. Công nghệ thông tin đóng vai trò như thế nào trong quản lý điểm đến du lịch hiện đại?

A. Không quan trọng, vì du lịch là ngành dịch vụ truyền thống.
B. Chỉ hỗ trợ cho hoạt động marketing và quảng bá.
C. Rất quan trọng, hỗ trợ từ thu thập dữ liệu, phân tích xu hướng, quản lý thông tin du khách, đến cung cấp trải nghiệm du lịch thông minh và hiệu quả.
D. Chỉ cần thiết cho các điểm đến du lịch quốc tế.

29. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự 'bền vững về mặt xã hội′ trong quản lý điểm đến du lịch?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho các doanh nghiệp du lịch.
B. Bảo tồn các di tích lịch sử và văn hóa.
C. Đảm bảo lợi ích kinh tế và xã hội cho cộng đồng địa phương, tôn trọng văn hóa và giảm thiểu tác động tiêu cực đến xã hội.
D. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng sang trọng và hiện đại.

30. Để xây dựng 'chiến lược phát triển du lịch điểm đến′, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

A. Xây dựng kế hoạch marketing và quảng bá.
B. Phân tích và đánh giá hiện trạng điểm đến, xác định tiềm năng, thế mạnh, thách thức và cơ hội.
C. Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng du lịch.
D. Thu hút vốn đầu tư từ các doanh nghiệp lớn.

1 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 6

1. Trong quản lý điểm đến, `phản hồi từ du khách′ (tourist feedback) được sử dụng cho mục đích gì?

2 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 6

2. Để phát triển du lịch bền vững, điểm đến cần ưu tiên quản lý loại tài nguyên nào?

3 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 6

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `môi trường vĩ mô` ảnh hưởng đến quản lý điểm đến du lịch?

4 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 6

4. Chiến lược `đa dạng hóa sản phẩm du lịch′ mang lại lợi ích gì cho điểm đến?

5 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 6

5. Để giải quyết vấn đề `quá tải du lịch′ (overtourism), biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất?

6 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 6

6. Khái niệm `sức chứa du lịch′ của một điểm đến đề cập đến điều gì?

7 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 6

7. Khái niệm `vòng đời điểm đến du lịch′ (tourism destination lifecycle) mô tả điều gì?

8 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 6

8. Khi một điểm đến du lịch trở nên quá tải (overtourism), hậu quả tiêu cực nào có thể xảy ra?

9 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 6

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của `sản phẩm du lịch điểm đến′?

10 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 6

10. Trong quản lý điểm đến du lịch, `phân khúc thị trường′ có vai trò gì?

11 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 6

11. Để đảm bảo `tính toàn diện′ (inclusivity) trong phát triển du lịch, điểm đến cần chú trọng điều gì?

12 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 6

12. Trong giai đoạn `suy thoái′ của vòng đời điểm đến du lịch, giải pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp?

13 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 6

13. Mô hình `Du lịch thông minh′ (Smart Tourism) tập trung vào việc ứng dụng công nghệ để…

14 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 6

14. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá sự hài lòng của du khách tại một điểm đến?

15 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 6

15. Vai trò của `tổ chức quản lý điểm đến′ (Destination Management Organization - DMO) là gì?

16 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 6

16. Trong quản lý điểm đến du lịch, `giá trị văn hóa′ của điểm đến cần được…

17 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 6

17. Khi xây dựng `thương hiệu điểm đến′ (destination branding), điều quan trọng nhất cần truyền tải là gì?

18 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 6

18. Trong quản lý điểm đến, `du lịch cộng đồng′ mang lại lợi ích đặc biệt nào cho người dân địa phương?

19 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 6

19. Hoạt động `marketing điểm đến′ (destination marketing) nhằm mục đích chính là gì?

20 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 6

20. Trong quản lý rủi ro điểm đến du lịch, `khủng hoảng truyền thông′ (communication crisis) có thể phát sinh từ nguyên nhân nào?

21 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 6

21. Loại hình du lịch nào sau đây chú trọng đến việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và văn hóa địa phương?

22 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 6

22. Để quản lý hiệu quả một điểm đến du lịch, việc hợp tác giữa các bên liên quan (stakeholders) khác nhau có tầm quan trọng như thế nào?

23 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 6

23. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công lâu dài của một điểm đến du lịch?

24 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 6

24. Trong quản lý điểm đến du lịch, `khả năng phục hồi′ (resilience) đề cập đến điều gì?

25 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 6

25. Trong bối cảnh du lịch phát triển nhanh chóng, thách thức lớn nhất đối với quản lý điểm đến là gì?

26 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 6

26. Để nâng cao `năng lực cạnh tranh điểm đến′ (destination competitiveness), yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên?

27 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 6

27. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của `trải nghiệm du lịch′ tại điểm đến?

28 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 6

28. Công nghệ thông tin đóng vai trò như thế nào trong quản lý điểm đến du lịch hiện đại?

29 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 6

29. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự `bền vững về mặt xã hội′ trong quản lý điểm đến du lịch?

30 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 6

30. Để xây dựng `chiến lược phát triển du lịch điểm đến′, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?