Đề 8 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản lý dự án công nghệ thông tin

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản lý dự án công nghệ thông tin

Đề 8 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản lý dự án công nghệ thông tin

1. Trong quản lý dự án, 'Change Request′ (yêu cầu thay đổi) phát sinh khi nào?

A. Khi dự án hoàn thành đúng thời hạn và ngân sách.
B. Khi có sự thay đổi so với kế hoạch dự án ban đầu (ví dụ: phạm vi, thời gian, chi phí).
C. Khi nhóm dự án cần thêm nguồn lực.
D. Khi cần báo cáo tiến độ dự án cho các bên liên quan.

2. Loại tài liệu nào mô tả chi tiết các chức năng, tính năng và yêu cầu của sản phẩm phần mềm cần phát triển trong dự án?

A. Kế hoạch dự án (Project Plan).
B. Báo cáo tiến độ dự án (Project Status Report).
C. Tài liệu đặc tả yêu cầu (Requirements Specification Document).
D. Biên bản cuộc họp dự án (Project Meeting Minutes).

3. Hoạt động 'Project Closing′ (kết thúc dự án) trong quản lý dự án công nghệ thông tin bao gồm việc gì?

A. Lập kế hoạch cho các giai đoạn tiếp theo của dự án.
B. Thực hiện kiểm thử cuối cùng và sửa lỗi.
C. Bàn giao sản phẩm, nghiệm thu dự án, và giải phóng nguồn lực.
D. Phân tích rủi ro và lập kế hoạch ứng phó rủi ro.

4. Công cụ nào thường được sử dụng để quản lý và theo dõi các vấn đề (issues) phát sinh trong quá trình dự án?

A. Risk Register (sổ đăng ký rủi ro).
B. Issue Log (nhật ký vấn đề).
C. Change Request Form (biểu mẫu yêu cầu thay đổi).
D. Project Charter (điều lệ dự án).

5. Trong quản lý chất lượng dự án, 'Root Cause Analysis′ (phân tích nguyên nhân gốc rễ) được sử dụng để làm gì?

A. Đo lường và theo dõi chất lượng sản phẩm.
B. Xác định nguyên nhân sâu xa của vấn đề hoặc lỗi, thay vì chỉ xử lý triệu chứng.
C. Kiểm tra chất lượng sản phẩm ở giai đoạn cuối dự án.
D. Xác định các rủi ro tiềm ẩn ảnh hưởng đến chất lượng.

6. Phương pháp quản lý dự án 'Lean′ tập trung vào mục tiêu chính nào?

A. Tối đa hóa lợi nhuận và giảm thiểu chi phí.
B. Loại bỏ lãng phí và tối ưu hóa quy trình để tăng hiệu quả và giá trị.
C. Tuân thủ nghiêm ngặt theo kế hoạch và tài liệu đặc tả.
D. Tăng cường kiểm soát và giảm thiểu rủi ro.

7. Trong quản lý dự án, 'Deliverable′ (sản phẩm giao được) là gì?

A. Bất kỳ công việc nào cần thực hiện trong dự án.
B. Một sản phẩm, kết quả hoặc dịch vụ hữu hình hoặc vô hình được tạo ra trong dự án.
C. Rủi ro tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến dự án.
D. Chi phí phát sinh trong quá trình thực hiện dự án.

8. Trong quản lý dự án, 'Stakeholder′ (bên liên quan) là gì?

A. Chỉ những thành viên trực tiếp làm việc trong dự án.
B. Bất kỳ cá nhân, nhóm hoặc tổ chức nào có thể bị ảnh hưởng hoặc có thể gây ảnh hưởng đến dự án.
C. Chỉ những người cung cấp vốn đầu tư cho dự án.
D. Chỉ những khách hàng cuối cùng sử dụng sản phẩm của dự án.

9. Trong quản lý dự án, 'Critical Path′ (đường găng) là gì?

A. Chuỗi các công việc có chi phí cao nhất trong dự án.
B. Chuỗi các công việc quan trọng nhất ảnh hưởng đến chất lượng dự án.
C. Chuỗi các công việc dài nhất quyết định thời gian hoàn thành dự án.
D. Chuỗi các công việc có rủi ro cao nhất trong dự án.

10. Trong quản lý dự án, 'Variance′ (sai lệch) được sử dụng để đo lường điều gì?

A. Mức độ hài lòng của khách hàng.
B. Sự khác biệt giữa kế hoạch và thực tế (ví dụ: sai lệch về chi phí, thời gian).
C. Chất lượng sản phẩm dự án.
D. Rủi ro tiềm ẩn trong dự án.

11. Giai đoạn 'Khởi tạo dự án′ (Project Initiation) trong vòng đời dự án công nghệ thông tin bao gồm hoạt động chính nào?

A. Phát triển và kiểm thử sản phẩm.
B. Lập kế hoạch chi tiết cho toàn bộ dự án.
C. Xác định mục tiêu dự án, phạm vi và tính khả thi ban đầu.
D. Triển khai và bàn giao sản phẩm cho người dùng.

12. Loại báo cáo nào cung cấp thông tin tổng quan về tình hình dự án, tiến độ, chi phí, rủi ro và các vấn đề chính cho các bên liên quan?

A. Báo cáo chi tiết công việc (Task Report).
B. Báo cáo rủi ro (Risk Report).
C. Báo cáo tiến độ dự án (Project Status Report).
D. Báo cáo nghiệm thu dự án (Project Acceptance Report).

13. Trong quản lý rủi ro dự án, 'Risk Register′ (sổ đăng ký rủi ro) được sử dụng để làm gì?

A. Theo dõi chi phí phát sinh do rủi ro.
B. Ghi lại và theo dõi các rủi ro tiềm ẩn, phân tích và lập kế hoạch ứng phó.
C. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhóm dự án.
D. Quản lý phạm vi dự án và các thay đổi yêu cầu.

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về phạm vi quản lý nguồn nhân lực dự án công nghệ thông tin?

A. Tuyển dụng và đào tạo nhân sự cho dự án.
B. Quản lý hiệu suất và đánh giá nhân viên dự án.
C. Xây dựng kế hoạch truyền thông dự án.
D. Giải quyết xung đột và duy trì động lực làm việc cho nhóm dự án.

15. Trong quản lý rủi ro dự án, 'Risk Mitigation′ (giảm thiểu rủi ro) là hoạt động nào?

A. Chấp nhận rủi ro và không thực hiện hành động gì.
B. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba (ví dụ: mua bảo hiểm).
C. Thực hiện các biện pháp để giảm xác suất xảy ra hoặc mức độ ảnh hưởng của rủi ro.
D. Tránh hoàn toàn rủi ro bằng cách hủy bỏ dự án.

16. Trong quản lý dự án, 'Scope Creep′ (phạm vi dự án bị mở rộng ngoài kiểm soát) có nghĩa là gì?

A. Việc giảm phạm vi dự án so với kế hoạch ban đầu để tiết kiệm chi phí.
B. Sự thay đổi đột ngột về công nghệ sử dụng trong dự án.
C. Việc liên tục bổ sung các yêu cầu và tính năng mới không được phê duyệt vào dự án.
D. Sự chậm trễ trong việc hoàn thành các công việc trong dự án.

17. Phương pháp giao tiếp nào hiệu quả nhất trong quản lý dự án công nghệ thông tin khi cần truyền đạt thông tin phức tạp hoặc nhạy cảm?

A. Giao tiếp qua email.
B. Giao tiếp bằng văn bản (ví dụ: báo cáo).
C. Giao tiếp trực tiếp (face-to-face) hoặc qua video call.
D. Giao tiếp qua tin nhắn nhanh (instant messaging).

18. Công cụ nào thường được sử dụng để trực quan hóa tiến độ dự án và mối quan hệ phụ thuộc giữa các công việc?

A. Bảng tính Excel.
B. Sơ đồ Gantt.
C. Bản đồ tư duy (Mind Map).
D. Ma trận SWOT.

19. Loại hợp đồng nào mà nhà thầu được trả một khoản phí cố định, bất kể chi phí thực tế phát sinh là bao nhiêu?

A. Hợp đồng theo thời gian và vật liệu (Time and Materials Contract).
B. Hợp đồng chi phí cộng phí (Cost-Plus Contract).
C. Hợp đồng trọn gói (Fixed-Price Contract).
D. Hợp đồng khoán (Lump Sum Contract).

20. Vai trò 'Scrum Master′ trong Scrum (một framework Agile) có trách nhiệm chính là gì?

A. Quản lý backlog sản phẩm và xác định ưu tiên cho các tính năng.
B. Hướng dẫn và hỗ trợ nhóm Scrum tuân thủ các nguyên tắc và thực hành của Scrum.
C. Phân công công việc cho các thành viên trong nhóm phát triển.
D. Đảm bảo dự án hoàn thành đúng thời hạn và ngân sách.

21. Phương pháp quản lý dự án 'Kanban′ tập trung vào việc gì?

A. Lập kế hoạch chi tiết cho từng giai đoạn và tuân thủ kế hoạch đó.
B. Quản lý dòng công việc và giới hạn công việc đang thực hiện (Work in Progress - WIP).
C. Phân chia dự án thành các Sprint ngắn và lặp đi lặp lại.
D. Tạo ra tài liệu đặc tả yêu cầu chi tiết và đầy đủ trước khi phát triển.

22. Trong quản lý dự án Agile, 'Sprint′ là gì?

A. Một cuộc họp hàng ngày của nhóm phát triển để cập nhật tiến độ.
B. Một giai đoạn phát triển ngắn, lặp đi lặp lại, thường kéo dài từ 1 đến 4 tuần.
C. Một phương pháp kiểm thử phần mềm tự động.
D. Một công cụ quản lý backlog sản phẩm.

23. Phương pháp quản lý dự án Agile (linh hoạt) ưu tiên điều gì hơn so với phương pháp Waterfall (thác đổ)?

A. Tuân thủ nghiêm ngặt theo tài liệu đặc tả yêu cầu chi tiết từ đầu dự án.
B. Sự linh hoạt và khả năng thích ứng với thay đổi trong suốt quá trình dự án.
C. Lập kế hoạch chi tiết và toàn diện cho toàn bộ dự án trước khi bắt đầu.
D. Kiểm soát chặt chẽ từng giai đoạn và chỉ chuyển sang giai đoạn tiếp theo khi giai đoạn hiện tại hoàn thành 100%.

24. Loại biểu đồ nào thường được sử dụng để theo dõi tiến độ thực tế so với kế hoạch dự án về mặt chi phí và thời gian?

A. Biểu đồ Pareto.
B. Biểu đồ kiểm soát (Control Chart).
C. Biểu đồ Earned Value (EV) - Giá trị thu được.
D. Biểu đồ Histogram.

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của 'Tam giác dự án′ (Project Management Triangle)?

A. Phạm vi (Scope).
B. Thời gian (Time).
C. Chi phí (Cost).
D. Chất lượng (Quality).

26. Trong quản lý dự án, 'Lesson Learned′ (bài học kinh nghiệm) là gì và được sử dụng để làm gì?

A. Danh sách các rủi ro đã được xác định trong dự án.
B. Tập hợp các kinh nghiệm tích cực và tiêu cực từ dự án để cải thiện các dự án tương lai.
C. Bản ghi các quyết định quan trọng đã được đưa ra trong dự án.
D. Kế hoạch đào tạo cho nhóm dự án.

27. Vai trò nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong việc đảm bảo chất lượng sản phẩm của dự án công nghệ thông tin?

A. Quản lý dự án (Project Manager).
B. Chuyên viên phân tích nghiệp vụ (Business Analyst).
C. Nhóm kiểm thử (Testing Team∕QA).
D. Chuyên viên phát triển phần mềm (Software Developer).

28. Trong quản lý dự án, 'Burn-down Chart′ (biểu đồ đốt cháy) thường được sử dụng trong phương pháp Agile để theo dõi điều gì?

A. Chi phí dự án theo thời gian.
B. Số lượng công việc còn lại cần hoàn thành trong Sprint hoặc dự án.
C. Số lượng lỗi phát hiện được theo thời gian.
D. Tốc độ làm việc của nhóm dự án (velocity).

29. Phương pháp ước tính chi phí dự án 'Bottom-up Estimating′ (từ dưới lên) hoạt động như thế nào?

A. Ước tính chi phí dựa trên kinh nghiệm từ các dự án tương tự trước đây.
B. Ước tính chi phí tổng thể cho dự án rồi phân bổ xuống các công việc nhỏ hơn.
C. Ước tính chi phí cho từng công việc nhỏ nhất rồi tổng hợp lại thành chi phí dự án.
D. Ước tính chi phí dựa trên ngân sách cố định đã được phê duyệt trước.

30. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xác định sự thành công của một dự án công nghệ thông tin?

A. Tuân thủ nghiêm ngặt theo kế hoạch ban đầu.
B. Đáp ứng nhu cầu và mong đợi của các bên liên quan.
C. Sử dụng công nghệ mới nhất và tiên tiến nhất.
D. Hoàn thành dự án với chi phí thấp nhất có thể.

1 / 30

Category: Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

1. Trong quản lý dự án, `Change Request′ (yêu cầu thay đổi) phát sinh khi nào?

2 / 30

Category: Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

2. Loại tài liệu nào mô tả chi tiết các chức năng, tính năng và yêu cầu của sản phẩm phần mềm cần phát triển trong dự án?

3 / 30

Category: Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

3. Hoạt động `Project Closing′ (kết thúc dự án) trong quản lý dự án công nghệ thông tin bao gồm việc gì?

4 / 30

Category: Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

4. Công cụ nào thường được sử dụng để quản lý và theo dõi các vấn đề (issues) phát sinh trong quá trình dự án?

5 / 30

Category: Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

5. Trong quản lý chất lượng dự án, `Root Cause Analysis′ (phân tích nguyên nhân gốc rễ) được sử dụng để làm gì?

6 / 30

Category: Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

6. Phương pháp quản lý dự án `Lean′ tập trung vào mục tiêu chính nào?

7 / 30

Category: Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

7. Trong quản lý dự án, `Deliverable′ (sản phẩm giao được) là gì?

8 / 30

Category: Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

8. Trong quản lý dự án, `Stakeholder′ (bên liên quan) là gì?

9 / 30

Category: Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

9. Trong quản lý dự án, `Critical Path′ (đường găng) là gì?

10 / 30

Category: Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

10. Trong quản lý dự án, `Variance′ (sai lệch) được sử dụng để đo lường điều gì?

11 / 30

Category: Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

11. Giai đoạn `Khởi tạo dự án′ (Project Initiation) trong vòng đời dự án công nghệ thông tin bao gồm hoạt động chính nào?

12 / 30

Category: Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

12. Loại báo cáo nào cung cấp thông tin tổng quan về tình hình dự án, tiến độ, chi phí, rủi ro và các vấn đề chính cho các bên liên quan?

13 / 30

Category: Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

13. Trong quản lý rủi ro dự án, `Risk Register′ (sổ đăng ký rủi ro) được sử dụng để làm gì?

14 / 30

Category: Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về phạm vi quản lý nguồn nhân lực dự án công nghệ thông tin?

15 / 30

Category: Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

15. Trong quản lý rủi ro dự án, `Risk Mitigation′ (giảm thiểu rủi ro) là hoạt động nào?

16 / 30

Category: Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

16. Trong quản lý dự án, `Scope Creep′ (phạm vi dự án bị mở rộng ngoài kiểm soát) có nghĩa là gì?

17 / 30

Category: Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

17. Phương pháp giao tiếp nào hiệu quả nhất trong quản lý dự án công nghệ thông tin khi cần truyền đạt thông tin phức tạp hoặc nhạy cảm?

18 / 30

Category: Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

18. Công cụ nào thường được sử dụng để trực quan hóa tiến độ dự án và mối quan hệ phụ thuộc giữa các công việc?

19 / 30

Category: Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

19. Loại hợp đồng nào mà nhà thầu được trả một khoản phí cố định, bất kể chi phí thực tế phát sinh là bao nhiêu?

20 / 30

Category: Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

20. Vai trò `Scrum Master′ trong Scrum (một framework Agile) có trách nhiệm chính là gì?

21 / 30

Category: Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

21. Phương pháp quản lý dự án `Kanban′ tập trung vào việc gì?

22 / 30

Category: Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

22. Trong quản lý dự án Agile, `Sprint′ là gì?

23 / 30

Category: Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

23. Phương pháp quản lý dự án Agile (linh hoạt) ưu tiên điều gì hơn so với phương pháp Waterfall (thác đổ)?

24 / 30

Category: Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

24. Loại biểu đồ nào thường được sử dụng để theo dõi tiến độ thực tế so với kế hoạch dự án về mặt chi phí và thời gian?

25 / 30

Category: Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của `Tam giác dự án′ (Project Management Triangle)?

26 / 30

Category: Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

26. Trong quản lý dự án, `Lesson Learned′ (bài học kinh nghiệm) là gì và được sử dụng để làm gì?

27 / 30

Category: Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

27. Vai trò nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong việc đảm bảo chất lượng sản phẩm của dự án công nghệ thông tin?

28 / 30

Category: Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

28. Trong quản lý dự án, `Burn-down Chart′ (biểu đồ đốt cháy) thường được sử dụng trong phương pháp Agile để theo dõi điều gì?

29 / 30

Category: Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

29. Phương pháp ước tính chi phí dự án `Bottom-up Estimating′ (từ dưới lên) hoạt động như thế nào?

30 / 30

Category: Quản lý dự án công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

30. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xác định sự thành công của một dự án công nghệ thông tin?