Đề 8 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị doanh nghiệp thương mại

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị doanh nghiệp thương mại

Đề 8 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị doanh nghiệp thương mại

1. Phong cách lãnh đạo nào sau đây phù hợp nhất trong môi trường doanh nghiệp thương mại đòi hỏi sự sáng tạo và đổi mới cao?

A. Lãnh đạo độc đoán
B. Lãnh đạo quan liêu
C. Lãnh đạo dân chủ
D. Lãnh đạo tự do

2. Phương pháp quản lý hàng tồn kho nào sau đây giúp giảm thiểu chi phí tồn kho bằng cách đặt hàng khi mức tồn kho xuống đến một điểm nhất định?

A. Just-in-Time (JIT)
B. Economic Order Quantity (EOQ)
C. Material Requirements Planning (MRP)
D. Inventory Turnover Ratio

3. Hoạt động nào sau đây thuộc chức năng 'kiểm soát′ trong quy trình quản trị doanh nghiệp thương mại?

A. Xây dựng kế hoạch marketing
B. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên
C. Đánh giá hiệu quả hoạt động bán hàng
D. Phân bổ nguồn lực tài chính

4. Hình thức xúc tiến bán hàng nào sau đây tập trung vào việc tạo ra sự truyền miệng tích cực về sản phẩm hoặc dịch vụ?

A. Quảng cáo trên truyền hình
B. Quan hệ công chúng (PR)
C. Khuyến mại
D. Bán hàng cá nhân

5. Trong quản trị chuỗi cung ứng, hoạt động nào sau đây tập trung vào việc lập kế hoạch và kiểm soát dòng chảy hàng hóa và thông tin từ điểm xuất xứ đến điểm tiêu thụ?

A. Quản lý sản xuất
B. Quản lý kho hàng
C. Quản lý logistics
D. Quản lý mua hàng

6. Trong chiến lược giá, 'giá mồi nhử' (decoy pricing) được sử dụng nhằm mục đích gì?

A. Tăng doanh số bán của sản phẩm rẻ nhất
B. Giảm sự chú ý đến sản phẩm giá cao nhất
C. Tăng sự hấp dẫn của sản phẩm mục tiêu bằng cách so sánh
D. Thu hút khách hàng nhạy cảm về giá

7. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự khác biệt chính giữa marketing B2B (doanh nghiệp tới doanh nghiệp) và marketing B2C (doanh nghiệp tới người tiêu dùng)?

A. Sử dụng kênh truyền thông khác nhau
B. Quy trình mua hàng phức tạp và lý tính hơn
C. Mục tiêu là tăng nhận diện thương hiệu
D. Tập trung vào quảng cáo cảm xúc

8. Chiến lược marketing nào sau đây tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài và cá nhân hóa với từng khách hàng?

A. Marketing đại chúng
B. Marketing mục tiêu
C. Marketing du kích
D. Marketing quan hệ

9. Hình thức thanh toán quốc tế nào sau đây được xem là an toàn nhất cho người bán trong giao dịch thương mại quốc tế?

A. Thư tín dụng (Letter of Credit)
B. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer)
C. Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection)
D. Thanh toán bằng thẻ tín dụng

10. Loại hình cấu trúc tổ chức nào sau đây phù hợp với doanh nghiệp thương mại hoạt động trong môi trường ổn định và ít biến động?

A. Cấu trúc ma trận
B. Cấu trúc chức năng
C. Cấu trúc theo sản phẩm
D. Cấu trúc mạng lưới

11. Hình thức tổ chức bán hàng nào sau đây phù hợp với doanh nghiệp thương mại có nhiều dòng sản phẩm khác nhau và khách hàng đa dạng?

A. Tổ chức bán hàng theo khu vực địa lý
B. Tổ chức bán hàng theo sản phẩm
C. Tổ chức bán hàng theo khách hàng
D. Tổ chức bán hàng ma trận

12. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp thương mại?

A. Giá cả thấp nhất thị trường
B. Chất lượng sản phẩm vượt trội
C. Khả năng đổi mới và khác biệt hóa liên tục
D. Mạng lưới phân phối rộng khắp

13. Chỉ số đo lường hiệu quả hoạt động nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp?

A. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE)
B. Tỷ số thanh toán hiện hành (Current Ratio)
C. Vòng quay hàng tồn kho
D. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu

14. Chiến lược định vị sản phẩm nào sau đây tập trung vào việc tạo ra sự khác biệt vượt trội so với đối thủ cạnh tranh?

A. Định vị theo giá trị
B. Định vị theo thuộc tính
C. Định vị theo đối thủ cạnh tranh
D. Định vị khác biệt hóa

15. Loại hình nghiên cứu thị trường nào sau đây tập trung vào việc thu thập dữ liệu định tính để khám phá động cơ, thái độ và ý kiến của khách hàng?

A. Nghiên cứu khảo sát
B. Nghiên cứu thực nghiệm
C. Nghiên cứu định tính
D. Nghiên cứu định lượng

16. Trong ma trận SWOT, yếu tố nào sau đây thể hiện những điều kiện bên ngoài doanh nghiệp có thể tận dụng để phát triển?

A. Điểm mạnh (Strengths)
B. Điểm yếu (Weaknesses)
C. Cơ hội (Opportunities)
D. Thách thức (Threats)

17. Yếu tố nào sau đây không thuộc về môi trường vĩ mô tác động đến doanh nghiệp thương mại?

A. Chính sách kinh tế của chính phủ
B. Công nghệ mới
C. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp
D. Văn hóa xã hội

18. Loại hình tổ chức doanh nghiệp nào sau đây có trách nhiệm vô hạn đối với các khoản nợ của doanh nghiệp?

A. Công ty cổ phần
B. Công ty trách nhiệm hữu hạn
C. Doanh nghiệp tư nhân
D. Hợp tác xã

19. Trong quản trị chất lượng, phương pháp nào sau đây tập trung vào việc loại bỏ lãng phí và cải tiến liên tục quy trình?

A. Six Sigma
B. ISO 9001
C. Lean Management
D. Kaizen

20. Công cụ marketing trực tuyến nào sau đây cho phép doanh nghiệp tiếp cận khách hàng mục tiêu dựa trên thông tin nhân khẩu học, hành vi và sở thích của họ?

A. Email marketing
B. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm)
C. Social Media Marketing (Marketing trên mạng xã hội)
D. Content Marketing (Marketing nội dung)

21. Phương pháp dự báo nhu cầu nào sau đây dựa trên việc phân tích dữ liệu lịch sử bán hàng và các xu hướng thị trường?

A. Dự báo định tính
B. Dự báo định lượng
C. Dự báo Delphi
D. Dự báo chuyên gia

22. Hình thức phân phối nào sau đây phù hợp nhất cho các sản phẩm có giá trị cao, yêu cầu tư vấn và dịch vụ sau bán hàng tốt?

A. Phân phối rộng rãi
B. Phân phối độc quyền
C. Phân phối chọn lọc
D. Phân phối trực tiếp

23. Mục tiêu chính của quản trị quan hệ khách hàng (CRM) trong doanh nghiệp thương mại là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn
B. Giảm chi phí marketing
C. Nâng cao sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng
D. Tăng cường kiểm soát dữ liệu khách hàng

24. Trong quản lý tài chính doanh nghiệp thương mại, mục tiêu tối thượng của doanh nghiệp là gì?

A. Tối đa hóa doanh thu
B. Tối đa hóa lợi nhuận
C. Tối đa hóa giá trị tài sản
D. Tối đa hóa giá trị cho cổ đông

25. Phương pháp đánh giá hiệu suất nhân viên nào sau đây tập trung vào việc thu thập phản hồi từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm đồng nghiệp, cấp trên, cấp dưới và khách hàng?

A. Đánh giá 360 độ
B. Thang đo đánh giá hành vi (BARS)
C. Đánh giá dựa trên mục tiêu (MBO)
D. Đánh giá theo tiêu chuẩn

26. Trong quản trị nhân sự doanh nghiệp thương mại, hoạt động nào sau đây nhằm mục đích thu hút và lựa chọn ứng viên phù hợp với vị trí công việc?

A. Đào tạo và phát triển
B. Tuyển dụng và lựa chọn
C. Đánh giá hiệu suất
D. Quan hệ lao động

27. Quy trình nào sau đây trong quản trị doanh nghiệp thương mại liên quan đến việc xác định, đo lường, phân tích và cải tiến các quy trình kinh doanh?

A. Quản lý chất lượng toàn diện (TQM)
B. Tái cấu trúc quy trình kinh doanh (BPR)
C. Quản lý hiệu suất doanh nghiệp (BPM)
D. Quản lý rủi ro doanh nghiệp (ERM)

28. Rủi ro hoạt động nào sau đây phát sinh từ sự gián đoạn trong chuỗi cung ứng hoặc quy trình sản xuất của doanh nghiệp?

A. Rủi ro thị trường
B. Rủi ro tín dụng
C. Rủi ro hoạt động
D. Rủi ro pháp lý

29. Phương pháp định giá nào sau đây dựa trên việc cộng một tỷ lệ lợi nhuận mong muốn vào chi phí sản xuất sản phẩm?

A. Định giá cạnh tranh
B. Định giá hớt váng
C. Định giá chi phí cộng lãi
D. Định giá thâm nhập thị trường

30. Trong quản trị rủi ro tài chính, biện pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro biến động tỷ giá hối đoái?

A. Đa dạng hóa thị trường
B. Sử dụng công cụ phái sinh tiền tệ (Currency Derivatives)
C. Tăng cường dự trữ ngoại tệ
D. Giảm chi phí hoạt động

1 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 6

1. Phong cách lãnh đạo nào sau đây phù hợp nhất trong môi trường doanh nghiệp thương mại đòi hỏi sự sáng tạo và đổi mới cao?

2 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 6

2. Phương pháp quản lý hàng tồn kho nào sau đây giúp giảm thiểu chi phí tồn kho bằng cách đặt hàng khi mức tồn kho xuống đến một điểm nhất định?

3 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 6

3. Hoạt động nào sau đây thuộc chức năng `kiểm soát′ trong quy trình quản trị doanh nghiệp thương mại?

4 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 6

4. Hình thức xúc tiến bán hàng nào sau đây tập trung vào việc tạo ra sự truyền miệng tích cực về sản phẩm hoặc dịch vụ?

5 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 6

5. Trong quản trị chuỗi cung ứng, hoạt động nào sau đây tập trung vào việc lập kế hoạch và kiểm soát dòng chảy hàng hóa và thông tin từ điểm xuất xứ đến điểm tiêu thụ?

6 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 6

6. Trong chiến lược giá, `giá mồi nhử` (decoy pricing) được sử dụng nhằm mục đích gì?

7 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 6

7. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự khác biệt chính giữa marketing B2B (doanh nghiệp tới doanh nghiệp) và marketing B2C (doanh nghiệp tới người tiêu dùng)?

8 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 6

8. Chiến lược marketing nào sau đây tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài và cá nhân hóa với từng khách hàng?

9 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 6

9. Hình thức thanh toán quốc tế nào sau đây được xem là an toàn nhất cho người bán trong giao dịch thương mại quốc tế?

10 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 6

10. Loại hình cấu trúc tổ chức nào sau đây phù hợp với doanh nghiệp thương mại hoạt động trong môi trường ổn định và ít biến động?

11 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 6

11. Hình thức tổ chức bán hàng nào sau đây phù hợp với doanh nghiệp thương mại có nhiều dòng sản phẩm khác nhau và khách hàng đa dạng?

12 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 6

12. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp thương mại?

13 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 6

13. Chỉ số đo lường hiệu quả hoạt động nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp?

14 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 6

14. Chiến lược định vị sản phẩm nào sau đây tập trung vào việc tạo ra sự khác biệt vượt trội so với đối thủ cạnh tranh?

15 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 6

15. Loại hình nghiên cứu thị trường nào sau đây tập trung vào việc thu thập dữ liệu định tính để khám phá động cơ, thái độ và ý kiến của khách hàng?

16 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 6

16. Trong ma trận SWOT, yếu tố nào sau đây thể hiện những điều kiện bên ngoài doanh nghiệp có thể tận dụng để phát triển?

17 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 6

17. Yếu tố nào sau đây không thuộc về môi trường vĩ mô tác động đến doanh nghiệp thương mại?

18 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 6

18. Loại hình tổ chức doanh nghiệp nào sau đây có trách nhiệm vô hạn đối với các khoản nợ của doanh nghiệp?

19 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 6

19. Trong quản trị chất lượng, phương pháp nào sau đây tập trung vào việc loại bỏ lãng phí và cải tiến liên tục quy trình?

20 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 6

20. Công cụ marketing trực tuyến nào sau đây cho phép doanh nghiệp tiếp cận khách hàng mục tiêu dựa trên thông tin nhân khẩu học, hành vi và sở thích của họ?

21 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 6

21. Phương pháp dự báo nhu cầu nào sau đây dựa trên việc phân tích dữ liệu lịch sử bán hàng và các xu hướng thị trường?

22 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 6

22. Hình thức phân phối nào sau đây phù hợp nhất cho các sản phẩm có giá trị cao, yêu cầu tư vấn và dịch vụ sau bán hàng tốt?

23 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 6

23. Mục tiêu chính của quản trị quan hệ khách hàng (CRM) trong doanh nghiệp thương mại là gì?

24 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 6

24. Trong quản lý tài chính doanh nghiệp thương mại, mục tiêu tối thượng của doanh nghiệp là gì?

25 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 6

25. Phương pháp đánh giá hiệu suất nhân viên nào sau đây tập trung vào việc thu thập phản hồi từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm đồng nghiệp, cấp trên, cấp dưới và khách hàng?

26 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 6

26. Trong quản trị nhân sự doanh nghiệp thương mại, hoạt động nào sau đây nhằm mục đích thu hút và lựa chọn ứng viên phù hợp với vị trí công việc?

27 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 6

27. Quy trình nào sau đây trong quản trị doanh nghiệp thương mại liên quan đến việc xác định, đo lường, phân tích và cải tiến các quy trình kinh doanh?

28 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 6

28. Rủi ro hoạt động nào sau đây phát sinh từ sự gián đoạn trong chuỗi cung ứng hoặc quy trình sản xuất của doanh nghiệp?

29 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 6

29. Phương pháp định giá nào sau đây dựa trên việc cộng một tỷ lệ lợi nhuận mong muốn vào chi phí sản xuất sản phẩm?

30 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 6

30. Trong quản trị rủi ro tài chính, biện pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro biến động tỷ giá hối đoái?