1. RAID 5 là gì và ưu điểm chính của nó so với RAID 0 là gì?
A. RAID 5 là một cấp độ RAID giúp tăng tốc độ đọc ghi dữ liệu; ưu điểm là hiệu suất cao hơn RAID 0.
B. RAID 5 là một cấp độ RAID sử dụng phương pháp stripe dữ liệu; ưu điểm là dự phòng dữ liệu tốt hơn RAID 0.
C. RAID 5 là một cấp độ RAID sử dụng phương pháp parity để dự phòng; ưu điểm là khả năng chịu lỗi tốt hơn RAID 0.
D. RAID 5 là một cấp độ RAID giúp giảm chi phí lưu trữ; ưu điểm là giá thành thấp hơn RAID 0.
2. SAN (Storage Area Network) là gì và lợi ích chính của nó là gì so với DAS (Direct Attached Storage)?
A. SAN là một loại bộ nhớ flash nhanh hơn DAS; lợi ích là tốc độ truy cập dữ liệu cao hơn.
B. SAN là một mạng lưu trữ chuyên dụng cho phép nhiều server chia sẻ một pool lưu trữ tập trung; lợi ích là khả năng chia sẻ và quản lý lưu trữ linh hoạt hơn DAS.
C. SAN là một giải pháp sao lưu dữ liệu hiệu quả hơn DAS; lợi ích là khả năng phục hồi dữ liệu nhanh hơn.
D. SAN là một công nghệ mã hóa dữ liệu lưu trữ an toàn hơn DAS; lợi ích là bảo mật dữ liệu tốt hơn.
3. Trong quản trị cơ sở dữ liệu, 'indexing′ (chỉ mục) được sử dụng để làm gì?
A. Mã hóa dữ liệu trong cơ sở dữ liệu.
B. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
C. Sao lưu dữ liệu cơ sở dữ liệu.
D. Kiểm soát quyền truy cập dữ liệu.
4. SOC (Security Operations Center) có vai trò gì trong một tổ chức?
A. Phát triển phần mềm bảo mật.
B. Giám sát, phát hiện, phản ứng và ngăn chặn các sự cố an ninh mạng.
C. Quản lý cơ sở hạ tầng mạng.
D. Đào tạo người dùng về an ninh thông tin.
5. Load balancing (cân bằng tải) trong hệ thống web có mục đích gì?
A. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu của máy chủ.
B. Phân phối lưu lượng truy cập đến nhiều máy chủ để tránh quá tải cho một máy chủ duy nhất.
C. Mã hóa dữ liệu truyền tải giữa client và server.
D. Giảm chi phí băng thông mạng.
6. Backup và restore dữ liệu là quy trình quan trọng trong quản trị hệ thống, mục đích chính của nó là gì?
A. Tăng hiệu suất hệ thống.
B. Bảo vệ dữ liệu khỏi mất mát do sự cố phần cứng, lỗi phần mềm, hoặc tấn công mạng.
C. Giảm dung lượng lưu trữ dữ liệu.
D. Tăng cường bảo mật hệ thống.
7. Phương pháp xác thực đa yếu tố (MFA) cải thiện bảo mật hệ thống bằng cách nào?
A. Tăng tốc độ truy cập hệ thống.
B. Yêu cầu người dùng cung cấp nhiều hơn một loại thông tin xác thực.
C. Giảm thiểu dung lượng lưu trữ dữ liệu xác thực.
D. Tự động cập nhật mật khẩu người dùng.
8. VPN (Virtual Private Network) hoạt động bằng cách nào để tăng cường bảo mật khi truy cập internet?
A. Tăng tốc độ kết nối internet.
B. Thay đổi địa chỉ IP và mã hóa lưu lượng truy cập internet.
C. Chặn quảng cáo trực tuyến.
D. Tối ưu hóa băng thông mạng.
9. Công cụ quản lý cấu hình (configuration management tools) như Ansible, Puppet, Chef, SaltStack giúp ích gì cho quản trị hệ thống?
A. Tăng tốc độ phần cứng máy chủ.
B. Tự động hóa việc cấu hình, triển khai và quản lý hệ thống một cách nhất quán.
C. Giảm dung lượng lưu trữ dữ liệu cấu hình.
D. Tăng cường bảo mật vật lý cho máy chủ.
10. Containerization, ví dụ như Docker, mang lại lợi ích gì cho việc triển khai ứng dụng so với máy ảo truyền thống?
A. Bảo mật cao hơn máy ảo.
B. Nhẹ hơn, khởi động nhanh hơn và sử dụng tài nguyên hiệu quả hơn máy ảo.
C. Khả năng tương thích phần cứng tốt hơn máy ảo.
D. Dễ dàng quản lý phần cứng hơn máy ảo.
11. SNMP (Simple Network Management Protocol) được sử dụng để làm gì trong quản lý mạng?
A. Mã hóa lưu lượng mạng.
B. Giám sát và quản lý các thiết bị mạng (router, switch, server…).
C. Phân giải tên miền.
D. Cấp phát địa chỉ IP.
12. QoS (Quality of Service) trong mạng được sử dụng để làm gì?
A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu mạng cho tất cả các loại lưu lượng.
B. Ưu tiên lưu lượng mạng quan trọng (ví dụ: VoIP, video streaming) và đảm bảo băng thông cho chúng.
C. Mã hóa dữ liệu truyền tải trên mạng.
D. Kiểm soát truy cập mạng dựa trên loại dịch vụ.
13. Công nghệ 'clustering′ (cụm máy chủ) được sử dụng để đạt được điều gì trong hệ thống?
A. Tăng tốc độ xử lý của một máy chủ đơn lẻ.
B. Tăng tính sẵn sàng cao (high availability) và khả năng chịu lỗi bằng cách nhóm nhiều máy chủ lại.
C. Giảm chi phí phần cứng máy chủ.
D. Đơn giản hóa cấu hình từng máy chủ.
14. Chức năng chính của một reverse proxy server là gì?
A. Tăng tốc độ truy cập internet cho người dùng cuối.
B. Đóng vai trò trung gian giữa client và server, bảo vệ server backend và cải thiện hiệu suất.
C. Cung cấp dịch vụ email server.
D. Quản lý cơ sở dữ liệu cho ứng dụng web.
15. Trong bảo mật hệ thống, 'penetration testing′ (kiểm thử xâm nhập) là gì?
A. Kiểm tra hiệu suất phần cứng hệ thống.
B. Mô phỏng tấn công mạng để tìm ra và đánh giá các lỗ hổng bảo mật.
C. Cài đặt phần mềm diệt virus.
D. Sao lưu dữ liệu hệ thống.
16. Công nghệ Infrastructure as Code (IaC) mang lại lợi ích gì cho quản trị hệ thống?
A. Tăng tốc độ phần cứng máy chủ.
B. Quản lý và cấu hình cơ sở hạ tầng (server, mạng, storage…) bằng code, tự động hóa và phiên bản hóa.
C. Giảm chi phí phần mềm quản lý hệ thống.
D. Tăng cường bảo mật vật lý cho trung tâm dữ liệu.
17. Syslog server có vai trò gì trong quản trị hệ thống?
A. Tăng tốc độ ghi log hệ thống.
B. Thu thập và tập trung log từ nhiều thiết bị và hệ thống vào một nơi duy nhất để phân tích và giám sát.
C. Mã hóa log hệ thống.
D. Giảm dung lượng lưu trữ log hệ thống.
18. DNS (Domain Name System) server hoạt động như thế nào?
A. Cấp phát địa chỉ IP cho các thiết bị trong mạng.
B. Chuyển đổi tên miền (ví dụ: google.com) thành địa chỉ IP (ví dụ: 172.217.160.142).
C. Mã hóa dữ liệu truyền tải trên internet.
D. Kiểm soát truy cập internet dựa trên tên miền.
19. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để giám sát hiệu suất hệ thống trong thời gian thực?
A. Task Manager (Windows) hoặc top∕htop (Linux).
B. Trình duyệt web.
C. Microsoft Word.
D. Phần mềm diệt virus.
20. Trong môi trường mạng, DHCP server có vai trò gì?
A. Phân giải tên miền thành địa chỉ IP.
B. Cung cấp địa chỉ IP động cho các thiết bị trong mạng.
C. Kiểm soát truy cập mạng dựa trên địa chỉ MAC.
D. Mã hóa dữ liệu truyền tải trên mạng.
21. LDAP (Lightweight Directory Access Protocol) thường được sử dụng cho mục đích gì trong môi trường doanh nghiệp?
A. Quản lý băng thông mạng.
B. Xác thực và quản lý thông tin người dùng tập trung.
C. Giám sát hiệu suất máy chủ.
D. Phân phối phần mềm đến các máy trạm.
22. Lợi ích chính của việc ảo hóa máy chủ (server virtualization) là gì?
A. Tăng tuổi thọ phần cứng máy chủ.
B. Giảm chi phí phần cứng và năng lượng, tăng hiệu quả sử dụng tài nguyên.
C. Tăng tốc độ xử lý của máy chủ vật lý.
D. Đơn giản hóa việc cài đặt hệ điều hành.
23. Trong quản trị hệ thống, thuật ngữ 'hardening′ thường được dùng để chỉ quá trình nào?
A. Tăng cường hiệu suất phần cứng của máy chủ.
B. Cài đặt hệ điều hành mới nhất.
C. Giảm thiểu các lỗ hổng bảo mật của hệ thống.
D. Sao lưu dữ liệu hệ thống định kỳ.
24. Trong quản lý người dùng trên hệ thống Linux, lệnh 'chmod′ được sử dụng để làm gì?
A. Thay đổi mật khẩu người dùng.
B. Thay đổi quyền truy cập file và thư mục.
C. Tạo người dùng mới.
D. Xóa người dùng.
25. Trong quản lý sự cố (incident management), quy trình 'root cause analysis′ (phân tích nguyên nhân gốc rễ) nhằm mục đích gì?
A. Khắc phục sự cố tạm thời để hệ thống hoạt động trở lại nhanh chóng.
B. Xác định nguyên nhân sâu xa gây ra sự cố để ngăn chặn tái diễn trong tương lai.
C. Thông báo sự cố cho người dùng.
D. Đánh giá mức độ ảnh hưởng của sự cố.
26. Trong ngữ cảnh quản trị hệ thống, thuật ngữ 'patch management′ (quản lý bản vá) đề cập đến hoạt động nào?
A. Tối ưu hóa hiệu suất hệ thống.
B. Cập nhật và triển khai các bản vá bảo mật và sửa lỗi phần mềm.
C. Sao lưu dữ liệu hệ thống.
D. Quản lý tài khoản người dùng.
27. Điểm khác biệt chính giữa 'hot site′ và 'cold site′ trong kế hoạch dự phòng thảm họa là gì?
A. Hot site sử dụng phần cứng mới hơn cold site.
B. Hot site là một địa điểm dự phòng hoạt động đầy đủ và sẵn sàng chuyển đổi ngay lập tức, trong khi cold site cần thời gian để thiết lập và cấu hình.
C. Hot site bảo mật hơn cold site.
D. Hot site rẻ hơn cold site để duy trì.
28. Mục tiêu chính của việc lập kế hoạch dự phòng thảm họa (disaster recovery planning) trong quản trị hệ thống là gì?
A. Ngăn chặn thảm họa xảy ra.
B. Đảm bảo hệ thống và dữ liệu có thể được phục hồi nhanh chóng sau thảm họa.
C. Giảm chi phí bảo trì hệ thống.
D. Tăng cường hiệu suất hệ thống trong điều kiện bình thường.
29. Firewall trong hệ thống mạng có chức năng chính là gì?
A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu mạng.
B. Kiểm soát và lọc lưu lượng mạng dựa trên các quy tắc bảo mật.
C. Phân giải tên miền thành địa chỉ IP.
D. Cung cấp địa chỉ IP động cho thiết bị.
30. SSH (Secure Shell) được sử dụng cho mục đích chính nào trong quản trị hệ thống?
A. Truyền tải file tốc độ cao.
B. Kết nối từ xa đến máy chủ một cách an toàn.
C. Giám sát hiệu suất mạng.
D. Quản lý cơ sở dữ liệu.