1. Chỉ số NPS (Net Promoter Score) dùng để đo lường:
A. Mức độ nhận diện thương hiệu của khách hàng.
B. Mức độ hài lòng và lòng trung thành của khách hàng, khả năng họ giới thiệu thương hiệu cho người khác.
C. Thị phần của doanh nghiệp trên thị trường.
D. Hiệu quả của chiến dịch quảng cáo.
2. Marketing xanh (Green marketing) là:
A. Chỉ tập trung vào việc quảng cáo sản phẩm có màu xanh lá cây.
B. Marketing các sản phẩm và dịch vụ thân thiện với môi trường và bền vững.
C. Chiến lược marketing chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực môi trường.
D. Giảm chi phí marketing bằng cách sử dụng các vật liệu tái chế trong quảng cáo.
3. Trong marketing dịch vụ, yếu tố 'Con người' (People) trong mô hình 7Ps đề cập đến:
A. Số lượng nhân viên marketing trong doanh nghiệp.
B. Tất cả những người tham gia vào quá trình cung cấp dịch vụ, bao gồm nhân viên, khách hàng và các khách hàng khác.
C. Chỉ những khách hàng mục tiêu của dịch vụ.
D. Các nhà cung cấp dịch vụ cho doanh nghiệp.
4. Chiến lược 'kéo' (Pull strategy) trong xúc tiến hỗn hợp chủ yếu tập trung vào:
A. Thuyết phục các nhà phân phối và trung gian bán hàng để đẩy sản phẩm đến tay người tiêu dùng.
B. Tạo ra nhu cầu từ phía người tiêu dùng cuối cùng để 'kéo' sản phẩm qua kênh phân phối.
C. Giảm giá sản phẩm để kích thích nhu cầu mua hàng từ cả kênh phân phối và người tiêu dùng.
D. Tập trung vào quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đại chúng để tăng độ nhận diện thương hiệu.
5. Trong quản trị marketing, 'khách hàng trung thành' (Loyal customers) mang lại lợi ích gì lớn nhất cho doanh nghiệp?
A. Mua sản phẩm với số lượng lớn hơn trong một lần giao dịch.
B. Tạo ra doanh thu ổn định và chi phí marketing để duy trì họ thường thấp hơn so với thu hút khách hàng mới.
C. Chỉ mua sản phẩm khi có chương trình khuyến mãi hoặc giảm giá.
D. Thường xuyên đưa ra phản hồi tiêu cực về sản phẩm và dịch vụ.
6. Phân tích môi trường marketing vi mô (Microenvironment) bao gồm:
A. Các yếu tố kinh tế, chính trị, xã hội, công nghệ, môi trường và pháp lý.
B. Các yếu tố bên trong doanh nghiệp như nguồn lực, năng lực và văn hóa doanh nghiệp.
C. Các yếu tố gần gũi với doanh nghiệp và ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng phục vụ khách hàng, như nhà cung cấp, đối thủ cạnh tranh, khách hàng, trung gian marketing và công chúng.
D. Các yếu tố vĩ mô và vi mô kết hợp.
7. Giá trị trọn đời của khách hàng (Customer Lifetime Value - CLTV) là gì?
A. Tổng doanh thu mà một khách hàng mang lại cho doanh nghiệp trong một năm.
B. Tổng lợi nhuận dự kiến mà một khách hàng sẽ tạo ra cho doanh nghiệp trong suốt mối quan hệ của họ.
C. Chi phí trung bình mà doanh nghiệp phải bỏ ra để thu hút và giữ chân một khách hàng.
D. Mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp.
8. Social Media Marketing (Marketing trên mạng xã hội) tập trung vào:
A. Chỉ quảng cáo trả phí trên các nền tảng mạng xã hội.
B. Xây dựng cộng đồng, tương tác với khách hàng và lan tỏa thông điệp thương hiệu trên các mạng xã hội.
C. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) cho website của doanh nghiệp.
D. Gửi email marketing hàng loạt đến danh sách khách hàng thu thập được.
9. Trong bối cảnh marketing kỹ thuật số, 'SEO' (Search Engine Optimization) là quá trình:
A. Trả tiền cho các công cụ tìm kiếm để website hiển thị ở vị trí đầu trang kết quả.
B. Tối ưu hóa website và nội dung để nâng cao thứ hạng trên trang kết quả tìm kiếm tự nhiên (organic) của các công cụ tìm kiếm.
C. Sử dụng mạng xã hội để quảng bá website.
D. Gửi email marketing hàng loạt để thu hút khách hàng truy cập website.
10. Kênh phân phối 'trực tiếp' (Direct channel) là:
A. Kênh phân phối có sự tham gia của nhiều trung gian bán hàng.
B. Kênh phân phối mà nhà sản xuất bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng, không qua trung gian.
C. Kênh phân phối chỉ sử dụng hình thức bán hàng trực tuyến.
D. Kênh phân phối chỉ dành cho sản phẩm dịch vụ, không áp dụng cho sản phẩm vật chất.
11. Khái niệm 'Marketing Mix' (Marketing hỗn hợp) bao gồm những yếu tố nào?
A. Sản phẩm, Giá cả, Phân phối, Xúc tiến.
B. Con người, Quy trình, Bằng chứng vật chất, Hiệu suất.
C. Mục tiêu, Chiến lược, Chiến thuật, Đánh giá.
D. Phân tích SWOT, Ma trận BCG, Mô hình PESTEL, Phân tích 5 lực lượng Porter.
12. Mục đích chính của việc xây dựng thương hiệu (Branding) là:
A. Tạo ra logo và slogan ấn tượng cho sản phẩm.
B. Xây dựng nhận thức, lòng tin và sự yêu thích của khách hàng đối với sản phẩm/doanh nghiệp.
C. Tăng cường hoạt động bán hàng trong ngắn hạn.
D. Giảm chi phí marketing bằng cách tập trung vào truyền miệng.
13. Marketing truyền miệng (Word-of-mouth marketing) được coi là hiệu quả vì:
A. Chi phí thực hiện thấp hơn so với các hình thức marketing khác.
B. Thông tin từ người quen hoặc người đáng tin cậy thường được khách hàng tin tưởng hơn quảng cáo.
C. Dễ dàng kiểm soát và đo lường hiệu quả của chiến dịch.
D. Tiếp cận được số lượng lớn khách hàng mục tiêu trong thời gian ngắn.
14. Marketing đa kênh (Multichannel marketing) khác với marketing tích hợp đa kênh (Omnichannel marketing) ở điểm nào?
A. Multichannel marketing chỉ sử dụng các kênh trực tuyến, còn Omnichannel marketing sử dụng cả kênh trực tuyến và ngoại tuyến.
B. Omnichannel marketing tạo ra trải nghiệm khách hàng liền mạch và nhất quán trên tất cả các kênh, trong khi Multichannel marketing có thể hoạt động độc lập trên từng kênh.
C. Multichannel marketing tập trung vào quảng cáo, còn Omnichannel marketing tập trung vào dịch vụ khách hàng.
D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai khái niệm này.
15. Trong marketing quốc tế, 'tiêu chuẩn hóa' (Standardization) và 'thích nghi hóa' (Adaptation) là hai chiến lược trái ngược nhau liên quan đến:
A. Chiến lược giá và kênh phân phối.
B. Chiến lược sản phẩm, xúc tiến, giá và phân phối trên thị trường quốc tế.
C. Chiến lược nghiên cứu thị trường và phân khúc thị trường.
D. Chiến lược quản lý nhân sự và tài chính quốc tế.
16. Phân khúc thị trường (Market segmentation) là quá trình:
A. Tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ duy nhất cho mọi khách hàng.
B. Chia thị trường tổng thể thành các nhóm nhỏ hơn, đồng nhất hơn về nhu cầu và đặc điểm.
C. Lựa chọn thị trường mục tiêu rộng lớn nhất có thể để tối đa hóa doanh số.
D. Tập trung vào việc giảm giá sản phẩm để thu hút mọi phân khúc khách hàng.
17. Mục tiêu SMART trong marketing là gì?
A. Mục tiêu chung chung, mang tính định tính và không cần đo lường.
B. Mục tiêu cụ thể, đo lường được, có thể đạt được, liên quan và có thời hạn rõ ràng.
C. Mục tiêu tập trung vào việc đánh bại đối thủ cạnh tranh bằng mọi cách.
D. Mục tiêu chỉ tập trung vào tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn.
18. Vai trò của 'người ảnh hưởng' (Influencer) trong marketing hiện đại là:
A. Thay thế hoàn toàn các kênh quảng cáo truyền thống.
B. Tác động đến quyết định mua hàng của người theo dõi họ thông qua nội dung và sự tin tưởng.
C. Chỉ tập trung vào việc tăng lượt thích và theo dõi trên mạng xã hội.
D. Giảm chi phí marketing bằng cách sử dụng nội dung do người dùng tạo.
19. Mục tiêu của chương trình 'khách hàng thân thiết' (Loyalty program) là:
A. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng mới.
B. Tăng cường lòng trung thành của khách hàng hiện tại, khuyến khích họ mua hàng lặp lại và chi tiêu nhiều hơn.
C. Tăng cường nhận diện thương hiệu thông qua quảng cáo đại chúng.
D. Thu thập thông tin cá nhân của khách hàng để bán cho bên thứ ba.
20. Chiến lược giá 'hớt váng' (Price skimming) thường được áp dụng cho:
A. Sản phẩm phổ thông, cạnh tranh về giá.
B. Sản phẩm mới, độc đáo, có ít đối thủ cạnh tranh ban đầu.
C. Sản phẩm trong giai đoạn suy thoái của chu kỳ sống.
D. Sản phẩm dành cho thị trường nhạy cảm về giá.
21. Phân biệt giữa 'nhu cầu' (Needs), 'mong muốn' (Wants) và 'cầu' (Demands) trong marketing:
A. Ba khái niệm này là đồng nghĩa và có thể sử dụng thay thế cho nhau.
B. Nhu cầu là trạng thái thiếu hụt, mong muốn là hình thức nhu cầu được định hình bởi văn hóa và cá tính, cầu là mong muốn có khả năng thanh toán.
C. Mong muốn là nhu cầu cơ bản, nhu cầu là mong muốn cụ thể, cầu là khả năng mua hàng.
D. Nhu cầu là mong muốn có khả năng thanh toán, mong muốn là nhu cầu cơ bản, cầu là trạng thái thiếu hụt.
22. Marketing du kích (Guerrilla marketing) thường được sử dụng bởi:
A. Các tập đoàn lớn có ngân sách marketing khổng lồ.
B. Các doanh nghiệp nhỏ và vừa với ngân sách marketing hạn chế, tìm kiếm sự sáng tạo và bất ngờ.
C. Các doanh nghiệp tập trung vào thị trường ngách và sản phẩm chuyên biệt.
D. Các doanh nghiệp sử dụng chiến lược marketing truyền thống và đại trà.
23. Trong chu kỳ sống sản phẩm (Product Life Cycle - PLC), giai đoạn 'Trưởng thành' (Maturity) thường có đặc điểm:
A. Doanh số tăng trưởng nhanh chóng và lợi nhuận cao nhất.
B. Doanh số đạt đỉnh và bắt đầu ổn định hoặc giảm nhẹ, cạnh tranh gay gắt.
C. Sản phẩm mới được giới thiệu ra thị trường và doanh số còn thấp.
D. Doanh số và lợi nhuận giảm mạnh, sản phẩm có thể bị loại bỏ khỏi thị trường.
24. Định vị thương hiệu (Brand positioning) hiệu quả nhất khi nào?
A. Khi thương hiệu được biết đến rộng rãi nhất trên thị trường.
B. Khi thương hiệu có giá thấp nhất so với đối thủ cạnh tranh.
C. Khi thương hiệu tạo ra một vị trí rõ ràng, khác biệt và có giá trị trong tâm trí khách hàng mục tiêu.
D. Khi thương hiệu có mặt ở nhiều kênh phân phối nhất.
25. Marketing nội dung (Content marketing) hiệu quả nhất khi:
A. Tập trung vào quảng cáo sản phẩm trực tiếp và liên tục.
B. Cung cấp nội dung giá trị, hữu ích và liên quan đến nhu cầu của khách hàng mục tiêu.
C. Sử dụng nội dung sao chép từ đối thủ cạnh tranh để tiết kiệm chi phí.
D. Tạo ra càng nhiều nội dung càng tốt, bất kể chất lượng và sự liên quan.
26. Nghiên cứu marketing (Marketing research) đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của quá trình quản trị marketing?
A. Chỉ ở giai đoạn đánh giá và kiểm soát kết quả marketing.
B. Trong suốt tất cả các giai đoạn: phân tích tình hình, lập kế hoạch, thực hiện và kiểm soát.
C. Chủ yếu ở giai đoạn lập kế hoạch marketing để xác định mục tiêu và chiến lược.
D. Chỉ ở giai đoạn thực hiện marketing để theo dõi hiệu quả chiến dịch.
27. Marketing trực tiếp (Direct marketing) tập trung vào:
A. Xây dựng nhận diện thương hiệu dài hạn thông qua quảng cáo đại chúng.
B. Giao tiếp trực tiếp với khách hàng cá nhân để tạo ra phản hồi tức thì và xây dựng mối quan hệ.
C. Sử dụng các kênh phân phối trung gian để tiếp cận thị trường rộng lớn.
D. Tập trung vào nghiên cứu thị trường để hiểu nhu cầu của khách hàng.
28. Mục tiêu chính của quản trị marketing là gì?
A. Tối đa hóa doanh số bán hàng bằng mọi giá.
B. Xây dựng và duy trì mối quan hệ có lợi với khách hàng.
C. Giảm thiểu chi phí marketing để tăng lợi nhuận ngắn hạn.
D. Đánh bại đối thủ cạnh tranh bằng cách hạ giá sản phẩm.
29. Trong mô hình SWOT, yếu tố 'Điểm mạnh' (Strengths) và 'Điểm yếu' (Weaknesses) thường liên quan đến:
A. Các yếu tố bên ngoài doanh nghiệp như đối thủ cạnh tranh và môi trường kinh tế.
B. Các yếu tố bên trong doanh nghiệp như nguồn lực, năng lực và quy trình.
C. Các yếu tố vĩ mô như chính trị, kinh tế, xã hội và công nghệ.
D. Cả yếu tố bên trong và bên ngoài doanh nghiệp.
30. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi xây dựng chiến lược marketing cho một sản phẩm mới hoàn toàn đột phá (innovative product)?
A. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng dùng thử.
B. Giáo dục thị trường về sản phẩm, lợi ích và cách sử dụng, tạo ra nhu cầu mới.
C. Sao chép chiến lược marketing của đối thủ cạnh tranh thành công.
D. Tập trung vào kênh phân phối rộng khắp để sản phẩm có mặt ở mọi nơi.