1. Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), yếu tố nào được coi là quan trọng nhất?
A. Kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt ở cuối dây chuyền sản xuất.
B. Sự tham gia và cam kết của toàn bộ nhân viên.
C. Ứng dụng các công cụ thống kê để kiểm soát chất lượng.
D. Đạt được chứng nhận ISO 9000.
2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn địa điểm sản xuất?
A. Chi phí lao động.
B. Giá nguyên vật liệu.
C. Sở thích cá nhân của giám đốc điều hành.
D. Chính sách và quy định của chính phủ.
3. Loại hình bố trí mặt bằng sản xuất nào phù hợp với sản xuất theo lô, nơi các sản phẩm tương tự được sản xuất theo nhóm?
A. Bố trí theo sản phẩm (Product layout).
B. Bố trí theo quá trình (Process layout).
C. Bố trí theo vị trí cố định (Fixed-position layout).
D. Bố trí theo nhóm (Cellular layout).
4. Phương pháp bố trí mặt bằng sản xuất theo sản phẩm (product layout) thích hợp nhất cho loại hình sản xuất nào?
A. Sản xuất theo đơn hàng.
B. Sản xuất hàng loạt và liên tục.
C. Sản xuất theo dự án.
D. Sản xuất theo lô nhỏ.
5. Trong quản lý tồn kho, chi phí nào sau đây KHÔNG thuộc chi phí tồn kho?
A. Chi phí đặt hàng.
B. Chi phí lưu kho.
C. Chi phí cơ hội vốn.
D. Chi phí vận chuyển sản phẩm đến khách hàng.
6. Phương pháp dự báo nào thường sử dụng dữ liệu lịch sử để dự đoán nhu cầu trong tương lai?
A. Phương pháp Delphi.
B. Phương pháp chuyên gia.
C. Dự báo định tính.
D. Dự báo định lượng.
7. Mục đích của bảo trì phòng ngừa trong quản trị sản xuất là gì?
A. Sửa chữa máy móc thiết bị khi bị hỏng hóc.
B. Giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động do hỏng hóc máy móc và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
C. Tăng cường kiểm tra chất lượng sản phẩm.
D. Giảm chi phí bảo trì bằng cách trì hoãn bảo trì.
8. Phương pháp lập kế hoạch sản xuất nào tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu khách hàng và giảm thiểu thời gian chờ đợi?
A. Push system (Hệ thống đẩy).
B. Pull system (Hệ thống kéo).
C. MRP (Material Requirements Planning).
D. CRP (Capacity Requirements Planning).
9. Hoạch định năng lực sản xuất liên quan đến quyết định về:
A. Giá bán sản phẩm.
B. Số lượng nhân viên bán hàng.
C. Mức độ tự động hóa của quy trình sản xuất.
D. Lựa chọn nhà cung cấp nguyên vật liệu.
10. Ưu điểm chính của việc sử dụng hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) trong quản trị sản xuất là gì?
A. Giảm chi phí đầu tư vào công nghệ thông tin.
B. Tăng cường tính độc lập giữa các bộ phận chức năng.
C. Tích hợp thông tin và quy trình sản xuất với các bộ phận khác của doanh nghiệp.
D. Giảm sự phụ thuộc vào dữ liệu thời gian thực.
11. Công cụ nào thường được sử dụng để lập kế hoạch và theo dõi tiến độ dự án trong quản trị sản xuất?
A. Biểu đồ Pareto.
B. Biểu đồ Gantt.
C. Biểu đồ kiểm soát chất lượng.
D. Lưu đồ quy trình.
12. Khái niệm 'Lean Manufacturing′ tập trung vào việc loại bỏ loại lãng phí nào sau đây?
A. Lãng phí về chi phí nhân công.
B. Lãng phí về nguyên vật liệu.
C. Tất cả các loại lãng phí trong quá trình sản xuất (7 loại lãng phí).
D. Lãng phí về thời gian quản lý.
13. Mục tiêu của 'Kanban′ trong hệ thống sản xuất kéo (pull system) là gì?
A. Tăng cường sản xuất để đáp ứng dự báo nhu cầu.
B. Kiểm soát và giới hạn lượng công việc dở dang (WIP) trong hệ thống sản xuất.
C. Tối đa hóa công suất máy móc thiết bị.
D. Đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra.
14. Hệ thống sản xuất 'Just-in-Time′ (JIT) tập trung vào:
A. Duy trì lượng tồn kho an toàn lớn để đáp ứng biến động nhu cầu.
B. Sản xuất và cung cấp hàng hóa∕dịch vụ đúng thời điểm cần thiết, giảm thiểu tồn kho.
C. Tối đa hóa công suất sử dụng máy móc thiết bị.
D. Tăng cường kiểm tra chất lượng cuối quy trình.
15. Phương pháp '5S′ trong quản lý sản xuất tập trung vào:
A. Kiểm soát chất lượng sản phẩm.
B. Cải tiến quy trình sản xuất.
C. Sắp xếp, sàng lọc, sạch sẽ, săn sóc, sẵn sàng tại nơi làm việc.
D. Giảm chi phí sản xuất.
16. Phân tích Pareto (quy tắc 80∕20) trong quản trị sản xuất thường được sử dụng để:
A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề chất lượng.
B. Ưu tiên các vấn đề quan trọng cần giải quyết, tập trung vào số ít yếu tố gây ra phần lớn kết quả.
C. Phân tích chi phí và lợi ích của các dự án cải tiến.
D. Đánh giá năng lực của nhà cung cấp.
17. Trong quản lý chuỗi cung ứng, 'downstream′ đề cập đến:
A. Các nhà cung cấp nguyên vật liệu.
B. Quy trình sản xuất nội bộ.
C. Các hoạt động phân phối và bán hàng đến khách hàng cuối cùng.
D. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
18. Mục tiêu chính của quản trị sản xuất là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
B. Đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ, đáp ứng nhu cầu khách hàng một cách hiệu quả.
C. Giảm thiểu chi phí sản xuất bằng mọi giá.
D. Tăng trưởng thị phần nhanh chóng.
19. Trong phân tích hòa vốn (break-even analysis), điểm hòa vốn là điểm mà tại đó:
A. Tổng doanh thu lớn hơn tổng chi phí.
B. Tổng chi phí cố định bằng tổng chi phí biến đổi.
C. Tổng doanh thu bằng tổng chi phí.
D. Lợi nhuận đạt mức tối đa.
20. Trong quản lý dự án sản xuất, đường găng (critical path) là:
A. Đường đi ngắn nhất trong sơ đồ mạng lưới dự án.
B. Đường đi dài nhất trong sơ đồ mạng lưới dự án, quyết định thời gian hoàn thành dự án.
C. Đường đi có chi phí thấp nhất trong sơ đồ mạng lưới dự án.
D. Đường đi ít rủi ro nhất trong sơ đồ mạng lưới dự án.
21. Ứng dụng của công nghệ 'Internet of Things′ (IoT) trong quản trị sản xuất là gì?
A. Tăng cường bảo mật thông tin doanh nghiệp.
B. Thu thập dữ liệu thời gian thực từ máy móc, thiết bị và quy trình sản xuất để tối ưu hóa.
C. Giảm sự phụ thuộc vào lao động con người trong sản xuất.
D. Thay thế hoàn toàn hệ thống ERP hiện tại.
22. Chỉ số đo lường hiệu suất sản xuất 'OEE′ (Overall Equipment Effectiveness) KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?
A. Tính sẵn sàng (Availability).
B. Hiệu suất (Performance).
C. Chất lượng (Quality).
D. Chi phí nhân công (Labor cost).
23. Trong mô hình EOQ (Economic Order Quantity), mục tiêu chính là:
A. Tối đa hóa lượng tồn kho để đáp ứng mọi nhu cầu.
B. Giảm thiểu tổng chi phí tồn kho (chi phí đặt hàng và chi phí lưu kho).
C. Tối đa hóa tốc độ luân chuyển hàng tồn kho.
D. Đảm bảo cung cấp hàng hóa liên tục mà không cần quan tâm đến chi phí.
24. Loại hình sản xuất nào phù hợp với sản phẩm có tính cá nhân hóa cao và số lượng nhỏ?
A. Sản xuất hàng loạt (Mass production).
B. Sản xuất liên tục (Continuous production).
C. Sản xuất theo đơn hàng (Job shop production).
D. Sản xuất theo lô (Batch production).
25. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc về hoạch định và kiểm soát sản xuất?
A. Lập kế hoạch sản xuất tổng thể.
B. Quản lý chất lượng sản phẩm.
C. Tuyển dụng nhân sự sản xuất.
D. Kiểm soát tiến độ sản xuất.
26. Phương pháp ABC trong quản lý tồn kho phân loại hàng tồn kho dựa trên tiêu chí nào?
A. Màu sắc của sản phẩm.
B. Giá trị sử dụng hoặc giá trị tiền tệ của hàng tồn kho.
C. Kích thước và trọng lượng của sản phẩm.
D. Thời gian lưu kho trung bình.
27. Trong quản lý chất lượng, 'Six Sigma′ hướng tới mục tiêu gì?
A. Đạt được chất lượng hoàn hảo 100%.
B. Giảm thiểu lỗi và sai sót xuống mức rất thấp (3.4 lỗi trên một triệu cơ hội).
C. Tăng cường kiểm tra chất lượng đầu vào.
D. Đạt được chứng nhận chất lượng ISO.
28. Công cụ 'Kaizen′ trong quản lý sản xuất có nghĩa là:
A. Thay đổi lớn và đột phá.
B. Cải tiến liên tục và nhỏ.
C. Kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt.
D. Tự động hóa hoàn toàn quy trình.
29. Phương pháp kiểm soát chất lượng bằng thống kê (Statistical Process Control - SPC) sử dụng công cụ chính nào?
A. Biểu đồ nhân quả (Cause-and-effect diagram).
B. Biểu đồ kiểm soát (Control chart).
C. Lưu đồ quy trình (Process flowchart).
D. Biểu đồ Pareto.
30. Trong quản trị sản xuất hiện đại, yếu tố 'linh hoạt′ (flexibility) ngày càng trở nên quan trọng vì:
A. Giúp giảm chi phí sản xuất hàng loạt.
B. Cho phép đáp ứng nhanh chóng với sự thay đổi của nhu cầu thị trường và yêu cầu khách hàng đa dạng.
C. Đơn giản hóa quy trình sản xuất.
D. Tăng cường kiểm soát tập trung.