Đề 8 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sa sinh dục

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Sa sinh dục

Đề 8 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sa sinh dục

1. Nguyên nhân trực tiếp gây ra sa sinh dục là gì?

A. Sự lão hóa của cơ thể
B. Suy yếu cấu trúc nâng đỡ vùng chậu
C. Rối loạn nội tiết tố
D. Di truyền

2. Khi nào phẫu thuật điều trị sa sinh dục thường được cân nhắc?

A. Ngay khi chẩn đoán sa sinh dục
B. Khi các biện pháp không phẫu thuật không hiệu quả và triệu chứng ảnh hưởng đến chất lượng sống
C. Để phòng ngừa sa sinh dục tiến triển nặng hơn
D. Theo yêu cầu của bệnh nhân dù triệu chứng nhẹ

3. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng thường gặp của sa sinh dục?

A. Cảm giác nặng nề ở âm đạo
B. Tiểu không kiểm soát
C. Đau bụng kinh dữ dội
D. Khó khăn khi quan hệ tình dục

4. Trong trường hợp sa sinh dục nhẹ, biện pháp nào sau đây thường được khuyến cáo đầu tiên?

A. Phẫu thuật
B. Vòng nâng âm đạo
C. Theo dõi và thay đổi lối sống
D. Liệu pháp laser âm đạo

5. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra sau phẫu thuật điều trị sa sinh dục bằng lưới?

A. Vô sinh
B. Nhiễm trùng lưới
C. Tăng huyết áp
D. Suy thận

6. Loại thuốc nào có thể được sử dụng để hỗ trợ điều trị sa sinh dục ở phụ nữ mãn kinh?

A. Thuốc lợi tiểu
B. Estrogen tại chỗ
C. Progesterone
D. Thuốc kháng histamin

7. Trong quá trình tư vấn cho bệnh nhân về sa sinh dục, điều quan trọng cần nhấn mạnh về bài tập Kegel là gì?

A. Cần tập Kegel liên tục 24∕7 để có hiệu quả
B. Bài tập Kegel có thể chữa khỏi hoàn toàn sa sinh dục nặng
C. Cần thực hiện đúng kỹ thuật và kiên trì để bài tập Kegel có hiệu quả
D. Bài tập Kegel chỉ hiệu quả ở phụ nữ trẻ

8. Phương pháp điều trị nội khoa nào sau đây thường được sử dụng cho phụ nữ sa sinh dục?

A. Thuốc kháng sinh
B. Vòng nâng âm đạo (Pessary)
C. Liệu pháp hormone thay thế
D. Thuốc giảm đau chống viêm không steroid (NSAIDs)

9. Đối tượng nào sau đây có nguy cơ sa sinh dục cao nhất?

A. Phụ nữ trẻ chưa sinh con
B. Nam giới lớn tuổi
C. Phụ nữ mãn kinh sinh thường nhiều lần
D. Trẻ em gái

10. Táo bón mãn tính có thể làm tăng nguy cơ sa sinh dục thông qua cơ chế nào?

A. Gây viêm nhiễm vùng chậu
B. Tăng áp lực ổ bụng khi rặn
C. Làm suy yếu hệ thống thần kinh chi phối sàn chậu
D. Gây mất nước và giảm độ đàn hồi mô

11. Xét nghiệm nào sau đây có thể đánh giá chức năng sàn chậu và mức độ tiểu không kiểm soát liên quan đến sa sinh dục?

A. Nội soi bàng quang
B. Đo niệu động lực học
C. Siêu âm Doppler mạch máu
D. Xét nghiệm máu tổng quát

12. Nếu một phụ nữ trẻ chưa sinh con có triệu chứng sa sinh dục nhẹ, lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Phẫu thuật dự phòng trước khi sinh con
B. Tập Kegel và theo dõi, trì hoãn can thiệp phẫu thuật đến sau khi sinh đủ con
C. Sử dụng vòng nâng âm đạo liên tục
D. Cắt tử cung để loại bỏ nguy cơ sa tử cung

13. Sa sinh dục, hay còn gọi là prolapse cơ quan vùng chậu, xảy ra khi một hoặc nhiều cơ quan vùng chậu sa xuống vào âm đạo. Cơ quan nào sau đây KHÔNG thuộc cơ quan vùng chậu thường bị sa?

A. Bàng quang
B. Tử cung
C. Trực tràng
D. Ruột non

14. Hoạt động nào sau đây KHÔNG nên thực hiện để phòng ngừa sa sinh dục?

A. Tập thể dục nhẹ nhàng thường xuyên
B. Nâng vật nặng đúng cách
C. Rặn mạnh khi đi tiêu
D. Kiểm soát cân nặng

15. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của điều trị sa sinh dục?

A. Giảm triệu chứng khó chịu
B. Phục hồi chức năng sinh lý bình thường
C. Ngăn ngừa ung thư vùng chậu
D. Cải thiện chất lượng cuộc sống

16. Bài tập Kegel có vai trò gì trong điều trị và phòng ngừa sa sinh dục?

A. Giảm đau vùng chậu
B. Tăng cường sức mạnh cơ sàn chậu
C. Cải thiện chức năng tiêu hóa
D. Điều chỉnh hormone sinh dục

17. Liệu pháp laser âm đạo được quảng cáo là có thể điều trị sa sinh dục. Cơ chế tác động chính của liệu pháp này là gì?

A. Tiêu diệt vi khuẩn gây viêm nhiễm
B. Tăng sinh collagen và cải thiện độ đàn hồi mô âm đạo
C. Kích thích sản xuất hormone estrogen
D. Giảm đau và co thắt cơ vùng chậu

18. So sánh mục tiêu của phẫu thuật phục hồi sàn chậu qua đường âm đạo và phẫu thuật nội soi bụng trong điều trị sa sinh dục?

A. Phẫu thuật âm đạo tập trung vào thẩm mỹ, nội soi bụng tập trung vào chức năng
B. Phẫu thuật âm đạo xâm lấn hơn nội soi bụng
C. Cả hai đều nhằm mục đích nâng đỡ và phục hồi vị trí các cơ quan vùng chậu, nhưng đường tiếp cận khác nhau
D. Phẫu thuật âm đạo chỉ điều trị sa tử cung, nội soi bụng điều trị tất cả các loại sa

19. Phẫu thuật nào sau đây là phương pháp điều trị sa sinh dục xâm lấn tối thiểu, thường sử dụng lưới nhân tạo?

A. Cắt tử cung
B. Khâu treo tử cung
C. Phẫu thuật nội soi treo bàng quang
D. Phục hồi sàn chậu bằng đường âm đạo với lưới

20. Mức độ sa sinh dục được phân loại theo hệ thống nào phổ biến nhất?

A. Hệ thống FIGO
B. Hệ thống TNM
C. Hệ thống POP-Q
D. Hệ thống NYHA

21. Yếu tố lối sống nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ sa sinh dục?

A. Uống nhiều nước
B. Duy trì cân nặng hợp lý
C. Tập thể dục cường độ cao
D. Ăn chay trường

22. Yếu tố nào sau đây được coi là nguy cơ lớn nhất gây sa sinh dục?

A. Tuổi tác
B. Béo phì
C. Mang thai và sinh nở
D. Ho mãn tính

23. Trong trường hợp sa tử cung độ 3 (tử cung sa ra ngoài âm hộ), phương pháp điều trị nào thường được khuyến cáo?

A. Bài tập Kegel
B. Vòng nâng âm đạo
C. Phẫu thuật
D. Theo dõi định kỳ

24. Phương pháp chẩn đoán sa sinh dục nào sau đây thường được sử dụng đầu tiên và đơn giản nhất?

A. Siêu âm vùng chậu
B. Khám phụ khoa
C. Chụp cộng hưởng từ (MRI)
D. Đo niệu động lực học

25. Trong các loại sa sinh dục, loại sa nào phổ biến nhất?

A. Sa tử cung
B. Sa bàng quang
C. Sa trực tràng
D. Sa thành âm đạo sau

26. Trong quá trình sinh thường, yếu tố nào sau đây liên quan mật thiết nhất đến tăng nguy cơ sa sinh dục sau này?

A. Thời gian chuyển dạ ngắn
B. Cân nặng trẻ sơ sinh lớn
C. Phương pháp giảm đau ngoài màng cứng
D. Số lần mang thai ít

27. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố cần xem xét khi lựa chọn phương pháp điều trị sa sinh dục?

A. Mức độ sa sinh dục
B. Mong muốn sinh con trong tương lai
C. Tình trạng kinh tế của bệnh nhân
D. Tình trạng sức khỏe tổng thể và bệnh lý kèm theo

28. Tại sao phụ nữ mãn kinh có nguy cơ sa sinh dục cao hơn?

A. Do tăng cân nhanh chóng
B. Do giảm sản xuất estrogen
C. Do hoạt động thể lực giảm sút
D. Do thay đổi chế độ ăn uống

29. So sánh ưu điểm của vòng nâng âm đạo (pessary) so với phẫu thuật trong điều trị sa sinh dục?

A. Pessary có hiệu quả điều trị triệt để hơn phẫu thuật
B. Pessary là phương pháp xâm lấn, phẫu thuật là không xâm lấn
C. Pessary ít xâm lấn, có thể tháo lắp dễ dàng, phẫu thuật xâm lấn hơn và có rủi ro phẫu thuật
D. Không có ưu điểm nào, pessary chỉ là biện pháp tạm thời

30. Phân biệt giữa sa tử cung và sa âm đạo như thế nào?

A. Sa tử cung là sa toàn bộ âm đạo, sa âm đạo là sa một phần tử cung
B. Sa tử cung là sa tử cung vào âm đạo, sa âm đạo là sa thành âm đạo (trước hoặc sau)
C. Sa tử cung chỉ xảy ra ở phụ nữ lớn tuổi, sa âm đạo xảy ra ở mọi lứa tuổi
D. Không có sự khác biệt, đây là hai tên gọi của cùng một bệnh

1 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 6

1. Nguyên nhân trực tiếp gây ra sa sinh dục là gì?

2 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 6

2. Khi nào phẫu thuật điều trị sa sinh dục thường được cân nhắc?

3 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 6

3. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng thường gặp của sa sinh dục?

4 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 6

4. Trong trường hợp sa sinh dục nhẹ, biện pháp nào sau đây thường được khuyến cáo đầu tiên?

5 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 6

5. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra sau phẫu thuật điều trị sa sinh dục bằng lưới?

6 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 6

6. Loại thuốc nào có thể được sử dụng để hỗ trợ điều trị sa sinh dục ở phụ nữ mãn kinh?

7 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 6

7. Trong quá trình tư vấn cho bệnh nhân về sa sinh dục, điều quan trọng cần nhấn mạnh về bài tập Kegel là gì?

8 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 6

8. Phương pháp điều trị nội khoa nào sau đây thường được sử dụng cho phụ nữ sa sinh dục?

9 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 6

9. Đối tượng nào sau đây có nguy cơ sa sinh dục cao nhất?

10 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 6

10. Táo bón mãn tính có thể làm tăng nguy cơ sa sinh dục thông qua cơ chế nào?

11 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 6

11. Xét nghiệm nào sau đây có thể đánh giá chức năng sàn chậu và mức độ tiểu không kiểm soát liên quan đến sa sinh dục?

12 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 6

12. Nếu một phụ nữ trẻ chưa sinh con có triệu chứng sa sinh dục nhẹ, lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất?

13 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 6

13. Sa sinh dục, hay còn gọi là prolapse cơ quan vùng chậu, xảy ra khi một hoặc nhiều cơ quan vùng chậu sa xuống vào âm đạo. Cơ quan nào sau đây KHÔNG thuộc cơ quan vùng chậu thường bị sa?

14 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 6

14. Hoạt động nào sau đây KHÔNG nên thực hiện để phòng ngừa sa sinh dục?

15 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 6

15. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của điều trị sa sinh dục?

16 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 6

16. Bài tập Kegel có vai trò gì trong điều trị và phòng ngừa sa sinh dục?

17 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 6

17. Liệu pháp laser âm đạo được quảng cáo là có thể điều trị sa sinh dục. Cơ chế tác động chính của liệu pháp này là gì?

18 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 6

18. So sánh mục tiêu của phẫu thuật phục hồi sàn chậu qua đường âm đạo và phẫu thuật nội soi bụng trong điều trị sa sinh dục?

19 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 6

19. Phẫu thuật nào sau đây là phương pháp điều trị sa sinh dục xâm lấn tối thiểu, thường sử dụng lưới nhân tạo?

20 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 6

20. Mức độ sa sinh dục được phân loại theo hệ thống nào phổ biến nhất?

21 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 6

21. Yếu tố lối sống nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ sa sinh dục?

22 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 6

22. Yếu tố nào sau đây được coi là nguy cơ lớn nhất gây sa sinh dục?

23 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 6

23. Trong trường hợp sa tử cung độ 3 (tử cung sa ra ngoài âm hộ), phương pháp điều trị nào thường được khuyến cáo?

24 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 6

24. Phương pháp chẩn đoán sa sinh dục nào sau đây thường được sử dụng đầu tiên và đơn giản nhất?

25 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 6

25. Trong các loại sa sinh dục, loại sa nào phổ biến nhất?

26 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 6

26. Trong quá trình sinh thường, yếu tố nào sau đây liên quan mật thiết nhất đến tăng nguy cơ sa sinh dục sau này?

27 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 6

27. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố cần xem xét khi lựa chọn phương pháp điều trị sa sinh dục?

28 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 6

28. Tại sao phụ nữ mãn kinh có nguy cơ sa sinh dục cao hơn?

29 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 6

29. So sánh ưu điểm của vòng nâng âm đạo (pessary) so với phẫu thuật trong điều trị sa sinh dục?

30 / 30

Category: Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 6

30. Phân biệt giữa sa tử cung và sa âm đạo như thế nào?