Đề 8 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh lý nội tiết

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Sinh lý nội tiết

Đề 8 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh lý nội tiết

1. Hormone nào sau đây có vai trò trong việc kích thích sự phát triển của nang trứng ở buồng trứng phụ nữ?

A. Hormone tạo hoàng thể (LH)
B. Hormone kích thích nang trứng (FSH)
C. Estrogen
D. Progesterone

2. Hệ thống hormone trục dưới đồi - tuyến yên - tuyến sinh dục (HPG axis) đóng vai trò quan trọng trong điều hòa chức năng nào?

A. Điều hòa huyết áp và nhịp tim.
B. Điều hòa sinh sản và phát triển giới tính.
C. Điều hòa chuyển hóa glucose.
D. Điều hòa chức năng miễn dịch.

3. Điều gì có thể xảy ra nếu có sự rối loạn chức năng của tuyến thượng thận?

A. Suy giáp.
B. Đái tháo đường type 1.
C. Rối loạn điện giải, huyết áp và đáp ứng stress.
D. Rối loạn sinh sản.

4. Hormone nào sau đây được sản xuất bởi tuyến yên trước và có vai trò kích thích vỏ thượng thận sản xuất cortisol?

A. Hormone tăng trưởng (GH)
B. Hormone kích vỏ thượng thận (ACTH)
C. Hormone kích thích tuyến giáp (TSH)
D. Hormone tạo hoàng thể (LH)

5. Hormone nào sau đây có bản chất steroid?

A. Insulin
B. Adrenaline
C. Cortisol
D. Hormone tăng trưởng (GH)

6. Bệnh to đầu chi (acromegaly) là do sự sản xuất quá mức hormone nào ở tuổi trưởng thành?

A. Cortisol.
B. Hormone tăng trưởng (GH).
C. Hormone giáp (T4).
D. Insulin.

7. Hormone ADH (hormone chống bài niệu) được sản xuất ở đâu và có tác dụng gì chính?

A. Tuyến yên trước, kích thích tái hấp thu nước ở thận.
B. Tuyến yên sau, kích thích tái hấp thu nước ở thận.
C. Vỏ thượng thận, điều hòa điện giải.
D. Tủy thượng thận, đáp ứng stress.

8. Khi cơ thể bị stress, hormone cortisol được giải phóng. Tác dụng ngắn hạn của cortisol KHÔNG bao gồm:

A. Tăng đường huyết.
B. Ức chế hệ miễn dịch.
C. Tăng phân hủy protein.
D. Tăng cường trí nhớ.

9. Chức năng chính của hormone progesterone trong chu kỳ kinh nguyệt là gì?

A. Kích thích rụng trứng.
B. Phát triển nang trứng.
C. Chuẩn bị niêm mạc tử cung cho sự làm tổ của trứng đã thụ tinh.
D. Gây co bóp tử cung để đẩy trứng ra ngoài.

10. Cơ quan nào sau đây KHÔNG phải là tuyến nội tiết chính thức?

A. Tuyến yên
B. Tuyến tụy
C. Gan
D. Tuyến thượng thận

11. Trong chu kỳ kinh nguyệt, sự tăng đột biến của hormone nào gây ra hiện tượng rụng trứng?

A. FSH
B. LH
C. Estrogen
D. Progesterone

12. Tuyến cận giáp nằm ở vị trí nào và có chức năng chính gì?

A. Nằm ở cổ, phía trước khí quản, sản xuất hormone giáp.
B. Nằm ở cổ, phía sau tuyến giáp, điều hòa canxi máu.
C. Nằm ở bụng, phía sau dạ dày, sản xuất insulin.
D. Nằm ở trên thận, sản xuất adrenaline.

13. Phân biệt tác dụng chính của insulin và glucagon lên nồng độ đường huyết.

A. Cả insulin và glucagon đều làm tăng đường huyết.
B. Cả insulin và glucagon đều làm giảm đường huyết.
C. Insulin làm giảm đường huyết, glucagon làm tăng đường huyết.
D. Insulin làm tăng đường huyết, glucagon làm giảm đường huyết.

14. Hormone nào đóng vai trò chính trong việc điều hòa nồng độ canxi trong máu?

A. Calcitonin và hormone cận giáp (PTH)
B. Thyroxine (T4) và triiodothyronine (T3)
C. Aldosterone và ADH
D. Insulin và glucagon

15. Điều gì là nguyên nhân chính gây ra bệnh đái tháo đường type 1?

A. Kháng insulin ở tế bào đích.
B. Thiếu hụt insulin do tế bào beta tuyến tụy bị phá hủy.
C. Chế độ ăn uống quá nhiều đường.
D. Ít vận động thể lực.

16. Hormone erythropoietin (EPO) được sản xuất ở đâu và có tác dụng gì?

A. Tuyến yên, kích thích sản xuất hồng cầu.
B. Thận, kích thích sản xuất hồng cầu.
C. Gan, sản xuất yếu tố đông máu.
D. Tủy xương, biệt hóa tế bào máu.

17. Hormone tăng trưởng (GH) có tác dụng chính lên quá trình chuyển hóa nào?

A. Chuyển hóa carbohydrate.
B. Chuyển hóa lipid.
C. Chuyển hóa protein và tăng trưởng cơ thể.
D. Chuyển hóa nước và điện giải.

18. So sánh cơ chế điều hòa sản xuất hormone của tuyến yên trước và tuyến yên sau.

A. Cả hai tuyến đều được điều hòa trực tiếp bởi vùng dưới đồi thông qua hormone giải phóng.
B. Tuyến yên trước được điều hòa bởi hormone giải phóng từ vùng dưới đồi, tuyến yên sau được điều hòa bằng tín hiệu thần kinh.
C. Tuyến yên sau được điều hòa bởi hormone giải phóng từ vùng dưới đồi, tuyến yên trước được điều hòa bằng tín hiệu thần kinh.
D. Cả hai tuyến đều được điều hòa trực tiếp bởi tín hiệu thần kinh từ não.

19. Tủy thượng thận sản xuất hormone adrenaline (epinephrine) và noradrenaline (norepinephrine) để đáp ứng với:

A. Hạ đường huyết.
B. Tăng canxi máu.
C. Stress và tình huống khẩn cấp.
D. Mất nước và giảm thể tích máu.

20. Hormone nào sau đây KHÔNG được sản xuất bởi tuyến yên?

A. Oxytocin.
B. Prolactin.
C. FSH.
D. ACTH.

21. Điều gì xảy ra khi có sự thiếu hụt hormone iodine?

A. Cường giáp.
B. Suy giáp và bướu cổ đơn thuần.
C. Đái tháo đường type 2.
D. Hội chứng Cushing.

22. So sánh sự khác biệt chính giữa hormone peptide và hormone steroid về cơ chế tác động lên tế bào đích.

A. Hormone peptide tác động nhanh hơn và có thời gian tác dụng dài hơn hormone steroid.
B. Hormone steroid cần thụ thể trên màng tế bào, còn hormone peptide cần thụ thể nội bào.
C. Hormone peptide hoạt hóa hệ thống truyền tin thứ hai, còn hormone steroid tác động trực tiếp lên gen.
D. Cả hai loại hormone đều tác động thông qua cùng một loại thụ thể và cơ chế.

23. Trong cơ chế tác động của hormone, thụ thể của hormone steroid thường nằm ở đâu?

A. Trên màng tế bào.
B. Trong bào tương hoặc nhân tế bào.
C. Trong lưới nội chất.
D. Trên bộ Golgi.

24. Cơ chế điều hòa ngược âm tính trong hệ thống nội tiết có vai trò gì?

A. Tăng cường sản xuất hormone khi nồng độ hormone giảm.
B. Duy trì sự ổn định nồng độ hormone trong cơ thể.
C. Kích thích tuyến đích sản xuất thêm hormone.
D. Giảm thiểu tác dụng của hormone lên tế bào đích.

25. Bệnh basedow (cường giáp tự miễn) là do nguyên nhân nào?

A. Thiếu iod trong chế độ ăn.
B. U tuyến giáp lành tính.
C. Kháng thể kích thích thụ thể TSH trên tuyến giáp.
D. Suy tuyến yên, giảm sản xuất TSH.

26. Tuyến tùng sản xuất hormone melatonin, hormone này có vai trò chính trong việc:

A. Điều hòa huyết áp.
B. Kiểm soát đường huyết.
C. Điều hòa nhịp sinh học ngày đêm.
D. Kích thích tăng trưởng cơ bắp.

27. Insulin tác động lên tế bào cơ và tế bào mỡ bằng cách nào để làm giảm đường huyết?

A. Ức chế quá trình phân giải glycogen thành glucose.
B. Tăng cường vận chuyển glucose vào tế bào.
C. Kích thích gan tổng hợp glucose từ các nguồn không phải carbohydrate.
D. Giảm bài tiết glucagon từ tuyến tụy.

28. Tác dụng chính của hormone aldosterone là gì?

A. Tăng đường huyết.
B. Giảm huyết áp.
C. Tăng tái hấp thu natri và bài tiết kali ở thận.
D. Giảm tái hấp thu canxi ở xương.

29. Điều gì sẽ xảy ra nếu tuyến giáp sản xuất quá nhiều hormone?

A. Suy giáp, gây tăng cân và chậm chạp.
B. Cường giáp, gây giảm cân, tim đập nhanh và run tay.
C. Bướu giáp đơn thuần do thiếu iod.
D. Không ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe.

30. Hormone leptin được sản xuất bởi mô mỡ và có vai trò gì?

A. Tăng cảm giác đói và thúc đẩy ăn uống.
B. Giảm cảm giác đói và tăng tiêu hao năng lượng.
C. Điều hòa huyết áp.
D. Kiểm soát đường huyết.

1 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 6

1. Hormone nào sau đây có vai trò trong việc kích thích sự phát triển của nang trứng ở buồng trứng phụ nữ?

2 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 6

2. Hệ thống hormone trục dưới đồi - tuyến yên - tuyến sinh dục (HPG axis) đóng vai trò quan trọng trong điều hòa chức năng nào?

3 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 6

3. Điều gì có thể xảy ra nếu có sự rối loạn chức năng của tuyến thượng thận?

4 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 6

4. Hormone nào sau đây được sản xuất bởi tuyến yên trước và có vai trò kích thích vỏ thượng thận sản xuất cortisol?

5 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 6

5. Hormone nào sau đây có bản chất steroid?

6 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 6

6. Bệnh to đầu chi (acromegaly) là do sự sản xuất quá mức hormone nào ở tuổi trưởng thành?

7 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 6

7. Hormone ADH (hormone chống bài niệu) được sản xuất ở đâu và có tác dụng gì chính?

8 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 6

8. Khi cơ thể bị stress, hormone cortisol được giải phóng. Tác dụng ngắn hạn của cortisol KHÔNG bao gồm:

9 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 6

9. Chức năng chính của hormone progesterone trong chu kỳ kinh nguyệt là gì?

10 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 6

10. Cơ quan nào sau đây KHÔNG phải là tuyến nội tiết chính thức?

11 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 6

11. Trong chu kỳ kinh nguyệt, sự tăng đột biến của hormone nào gây ra hiện tượng rụng trứng?

12 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 6

12. Tuyến cận giáp nằm ở vị trí nào và có chức năng chính gì?

13 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 6

13. Phân biệt tác dụng chính của insulin và glucagon lên nồng độ đường huyết.

14 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 6

14. Hormone nào đóng vai trò chính trong việc điều hòa nồng độ canxi trong máu?

15 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 6

15. Điều gì là nguyên nhân chính gây ra bệnh đái tháo đường type 1?

16 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 6

16. Hormone erythropoietin (EPO) được sản xuất ở đâu và có tác dụng gì?

17 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 6

17. Hormone tăng trưởng (GH) có tác dụng chính lên quá trình chuyển hóa nào?

18 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 6

18. So sánh cơ chế điều hòa sản xuất hormone của tuyến yên trước và tuyến yên sau.

19 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 6

19. Tủy thượng thận sản xuất hormone adrenaline (epinephrine) và noradrenaline (norepinephrine) để đáp ứng với:

20 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 6

20. Hormone nào sau đây KHÔNG được sản xuất bởi tuyến yên?

21 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 6

21. Điều gì xảy ra khi có sự thiếu hụt hormone iodine?

22 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 6

22. So sánh sự khác biệt chính giữa hormone peptide và hormone steroid về cơ chế tác động lên tế bào đích.

23 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 6

23. Trong cơ chế tác động của hormone, thụ thể của hormone steroid thường nằm ở đâu?

24 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 6

24. Cơ chế điều hòa ngược âm tính trong hệ thống nội tiết có vai trò gì?

25 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 6

25. Bệnh basedow (cường giáp tự miễn) là do nguyên nhân nào?

26 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 6

26. Tuyến tùng sản xuất hormone melatonin, hormone này có vai trò chính trong việc:

27 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 6

27. Insulin tác động lên tế bào cơ và tế bào mỡ bằng cách nào để làm giảm đường huyết?

28 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 6

28. Tác dụng chính của hormone aldosterone là gì?

29 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 6

29. Điều gì sẽ xảy ra nếu tuyến giáp sản xuất quá nhiều hormone?

30 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 6

30. Hormone leptin được sản xuất bởi mô mỡ và có vai trò gì?