1. Thất bại thị trường nào sau đây thường được nhà nước can thiệp thông qua việc cung cấp hàng hóa công?
A. Thông tin bất cân xứng.
B. Ngoại ứng tiêu cực.
C. Độc quyền tự nhiên.
D. Thiếu hụt hàng hóa công.
2. Thuế thu nhập doanh nghiệp là một loại thuế trực thu hay gián thu?
A. Trực thu.
B. Gián thu.
C. Vừa trực thu, vừa gián thu.
D. Không phải cả hai.
3. Phân cấp quản lý ngân sách nhà nước ở Việt Nam hiện nay bao gồm mấy cấp?
A. 2 cấp.
B. 3 cấp.
C. 4 cấp.
D. 5 cấp.
4. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về 'hàng hóa công' trong tài chính công?
A. Hàng hóa được cung cấp bởi khu vực công.
B. Hàng hóa mà lợi ích của nó chỉ giới hạn cho người trả tiền.
C. Hàng hóa có tính cạnh tranh trong tiêu dùng và loại trừ.
D. Hàng hóa không có tính cạnh tranh trong tiêu dùng và không loại trừ.
5. Nguyên tắc 'người hưởng lợi trả tiền' trong tài chính công thường được áp dụng cho loại dịch vụ nào?
A. Quốc phòng.
B. Giáo dục phổ thông.
C. Thu gom rác thải.
D. Hệ thống pháp luật.
6. Hệ thống thuế lũy tiến là hệ thống mà:
A. Mọi người nộp cùng một số tiền thuế.
B. Tỷ lệ thuế giảm khi thu nhập tăng.
C. Tỷ lệ thuế tăng khi thu nhập tăng.
D. Tất cả các loại thu nhập đều bị đánh thuế với cùng một tỷ lệ.
7. Công cụ chính sách tài khóa nào được sử dụng để kích thích kinh tế khi suy thoái?
A. Tăng lãi suất.
B. Giảm chi tiêu chính phủ.
C. Tăng thuế.
D. Tăng chi tiêu chính phủ.
8. Chi tiêu chính phủ cho giáo dục thuộc loại chi tiêu nào?
A. Chi quốc phòng.
B. Chi phúc lợi xã hội.
C. Chi đầu tư công.
D. Chi quản lý hành chính.
9. Điều gì xảy ra khi chính phủ tăng thuế và đồng thời giảm chi tiêu công?
A. Kinh tế tăng trưởng nhanh hơn.
B. Tổng cầu giảm.
C. Lạm phát tăng cao.
D. Thâm hụt ngân sách tăng lên.
10. Thuế giá trị gia tăng (VAT) là một loại thuế gì?
A. Thuế thu nhập.
B. Thuế tiêu thụ.
C. Thuế tài sản.
D. Thuế xuất nhập khẩu.
11. Đâu là một ví dụ về 'hàng hóa hỗn hợp' (club good)?
A. Quốc phòng.
B. Đèn đường.
C. Dịch vụ truyền hình cáp.
D. Không khí sạch.
12. Loại thuế nào sau đây thường được sử dụng để điều chỉnh ngoại ứng tiêu cực?
A. Thuế thu nhập cá nhân.
B. Thuế Pigou.
C. Thuế giá trị gia tăng.
D. Thuế tài sản.
13. Chính phủ phát hành trái phiếu để làm gì?
A. Tăng cung tiền trong nền kinh tế.
B. Kiểm soát lạm phát.
C. Bù đắp thâm hụt ngân sách và huy động vốn cho các dự án.
D. Giảm lãi suất trên thị trường.
14. Chi tiêu chính phủ nào sau đây được coi là chi tiêu 'đầu tư'?
A. Chi trả lương cho cán bộ công chức.
B. Chi trợ cấp thất nghiệp.
C. Xây dựng đường cao tốc mới.
D. Chi trả lãi vay nợ công.
15. Thâm hụt ngân sách nhà nước xảy ra khi nào?
A. Tổng thu ngân sách lớn hơn tổng chi ngân sách.
B. Tổng thu ngân sách bằng tổng chi ngân sách.
C. Tổng chi ngân sách lớn hơn tổng thu ngân sách.
D. Ngân sách được cân bằng.
16. Nợ công là gì?
A. Tổng số tiền mà các doanh nghiệp nhà nước vay.
B. Tổng số tiền mà chính phủ vay để bù đắp thâm hụt ngân sách lũy kế.
C. Tổng số tiền mà người dân vay từ ngân hàng.
D. Tổng số tiền mà quốc gia vay từ các tổ chức quốc tế.
17. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của chính sách tài khóa?
A. Ổn định kinh tế vĩ mô.
B. Phân phối lại thu nhập.
C. Kiểm soát tỷ giá hối đoái.
D. Phân bổ nguồn lực hiệu quả.
18. Khái niệm 'ngoại ứng' (externality) trong tài chính công đề cập đến điều gì?
A. Sự can thiệp của chính phủ vào thị trường.
B. Chi phí sản xuất hàng hóa công.
C. Tác động của một hoạt động kinh tế lên bên thứ ba không liên quan trực tiếp đến hoạt động đó.
D. Sự khác biệt giữa chi phí tư nhân và chi phí xã hội.
19. Thuế tài sản thường được sử dụng để tài trợ cho dịch vụ công nào ở địa phương?
A. Quốc phòng.
B. Giáo dục đại học.
C. Giáo dục phổ thông và dịch vụ công cộng địa phương.
D. Hệ thống đường sắt quốc gia.
20. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là công cụ của chính sách tài khóa?
A. Thuế.
B. Chi tiêu chính phủ.
C. Lãi suất chiết khấu.
D. Vay nợ công.
21. Nguyên tắc 'công bằng theo chiều dọc' trong thuế đề cập đến điều gì?
A. Những người có thu nhập ngang nhau nên nộp thuế như nhau.
B. Những người có thu nhập cao hơn nên nộp tỷ lệ thuế thấp hơn.
C. Những người có thu nhập cao hơn nên nộp tỷ lệ thuế cao hơn hoặc số thuế tuyệt đối lớn hơn.
D. Thuế nên được thu một cách đồng đều trên tất cả các khu vực địa lý.
22. Khoản mục nào sau đây KHÔNG thuộc nguồn thu ngân sách nhà nước?
A. Thuế.
B. Phí và lệ phí.
C. Viện trợ không hoàn lại từ nước ngoài.
D. Chi thường xuyên của chính phủ.
23. Chính sách tài khóa thu hẹp (thắt chặt) thường được sử dụng để đối phó với vấn đề kinh tế nào?
A. Suy thoái kinh tế.
B. Lạm phát cao.
C. Thất nghiệp gia tăng.
D. Tăng trưởng kinh tế chậm.
24. Chính sách tài khóa có thể được sử dụng để ổn định hóa chu kỳ kinh tế như thế nào?
A. Tăng chi tiêu và giảm thuế trong thời kỳ bùng nổ kinh tế.
B. Giảm chi tiêu và tăng thuế trong thời kỳ suy thoái kinh tế.
C. Tăng chi tiêu và giảm thuế trong thời kỳ suy thoái kinh tế.
D. Giữ nguyên chi tiêu và thuế suất không đổi trong mọi giai đoạn kinh tế.
25. Khoản mục nào sau đây thuộc chi ngân sách thường xuyên?
A. Đầu tư xây dựng bệnh viện mới.
B. Mua sắm trang thiết bị văn phòng.
C. Xây dựng cầu đường.
D. Đầu tư vào dự án năng lượng tái tạo.
26. Theo lý thuyết 'lựa chọn công' (public choice theory), các quyết định tài chính công có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào?
A. Chỉ bởi lợi ích công cộng thuần túy.
B. Chỉ bởi thông tin hoàn hảo và đầy đủ.
C. Bởi lợi ích cá nhân của các nhà hoạch định chính sách và nhóm lợi ích.
D. Chỉ bởi các nguyên tắc đạo đức cao cả.
27. Lý do chính phủ can thiệp vào thị trường độc quyền tự nhiên là gì?
A. Để tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.
B. Để đảm bảo giá cả hợp lý và sản lượng tối ưu cho xã hội.
C. Để giảm thất nghiệp.
D. Để tăng thu ngân sách nhà nước.
28. Đâu KHÔNG phải là chức năng của tài chính công?
A. Phân bổ nguồn lực.
B. Ổn định kinh tế.
C. Tối đa hóa lợi nhuận doanh nghiệp.
D. Phân phối lại thu nhập.
29. Trong trường hợp ngoại ứng tích cực, chính phủ nên làm gì để đạt hiệu quả phân bổ nguồn lực?
A. Đánh thuế vào hoạt động tạo ra ngoại ứng tích cực.
B. Trợ cấp hoặc khuyến khích hoạt động tạo ra ngoại ứng tích cực.
C. Cấm hoạt động tạo ra ngoại ứng tích cực.
D. Không can thiệp vào thị trường.
30. Loại thuế nào sau đây thường được coi là có tính lũy thoái?
A. Thuế thu nhập cá nhân lũy tiến.
B. Thuế tiêu thụ đặc biệt đánh vào hàng xa xỉ.
C. Thuế VAT (thuế giá trị gia tăng).
D. Thuế tài sản.