Đề 8 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính hành vi

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tài chính hành vi

Đề 8 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính hành vi

1. Hạn chế lớn nhất của tài chính hành vi là gì?

A. Không thể áp dụng vào thực tế thị trường tài chính.
B. Khó khăn trong việc định lượng và dự đoán chính xác hành vi con người.
C. Chỉ phù hợp với nhà đầu tư cá nhân, không áp dụng cho tổ chức.
D. Mâu thuẫn hoàn toàn với lý thuyết thị trường hiệu quả.

2. Ngụy biện 'chi phí chìm' (Sunk cost fallacy) thể hiện rõ nhất qua hành vi nào của nhà đầu tư?

A. Bán cổ phiếu đang thua lỗ để cắt giảm tổn thất.
B. Tiếp tục đầu tư vào dự án thua lỗ vì đã đầu tư quá nhiều tiền vào đó.
C. Mua thêm cổ phiếu khi giá giảm để trung bình giá xuống.
D. Đa dạng hóa danh mục đầu tư để giảm thiểu rủi ro.

3. Sự khác biệt chính giữa 'thiên kiến lạc quan' (Optimism bias) và 'thiên kiến bi quan' (Pessimism bias) là gì?

A. Lạc quan tập trung vào quá khứ, bi quan hướng tới tương lai.
B. Lạc quan đánh giá thấp rủi ro, bi quan đánh giá quá cao rủi ro.
C. Lạc quan chỉ ảnh hưởng đến cá nhân, bi quan ảnh hưởng đến cả nhóm.
D. Không có sự khác biệt, cả hai đều là thiên kiến tiêu cực.

4. Trong tình huống thị trường tăng giá mạnh (bull market), thiên kiến nào có thể khiến nhà đầu tư mua vào quá nhiều cổ phiếu ở vùng giá cao?

A. Hiệu ứng sợ mất mát.
B. Thiên kiến quá tự tin và hành vi bầy đàn.
C. Thiên kiến neo đậu.
D. Ngụy biện chi phí chìm.

5. Trong tài chính hành vi, 'hiệu ứng quà tặng' (Endowment effect) giải thích tại sao:

A. Con người có xu hướng định giá cao hơn những thứ mình sở hữu so với những thứ tương tự mà mình không sở hữu.
B. Quà tặng tài chính luôn được đánh giá cao hơn tiền mặt.
C. Nhà đầu tư thích nhận cổ tức bằng cổ phiếu hơn bằng tiền mặt.
D. Các sản phẩm tài chính được tặng kèm quà thường bán chạy hơn.

6. Công cụ 'nhắc nhở' (Nudges) trong tài chính hành vi được sử dụng để làm gì?

A. Ép buộc nhà đầu tư phải tuân theo lời khuyên của chuyên gia.
B. Thay đổi kiến thức và hiểu biết sâu sắc của nhà đầu tư về thị trường.
C. Hướng dẫn nhà đầu tư đưa ra quyết định tốt hơn một cách nhẹ nhàng, không ép buộc.
D. Cung cấp thông tin tài chính phức tạp để nhà đầu tư tự phân tích.

7. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất 'kế toán tinh thần' (Mental accounting)?

A. Theo dõi chi tiêu hàng tháng bằng bảng tính.
B. Phân loại tiền bạc vào các 'tài khoản' khác nhau trong tâm trí và chi tiêu khác nhau.
C. Lập kế hoạch tài chính dài hạn để đạt mục tiêu.
D. Sử dụng thẻ tín dụng để chi tiêu và trả nợ đúng hạn.

8. Trong quản lý rủi ro tài chính cá nhân, hiểu biết về tài chính hành vi giúp:

A. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro.
B. Đánh giá rủi ro một cách khách quan hơn và đưa ra quyết định phù hợp với khẩu vị rủi ro thực tế.
C. Chấp nhận rủi ro cao hơn để đạt lợi nhuận cao hơn.
D. Tránh hoàn toàn các quyết định đầu tư rủi ro.

9. Thiên kiến nhận thức nào khiến nhà đầu tư có xu hướng quá tự tin vào khả năng dự đoán thị trường của mình?

A. Thiên kiến xác nhận (Confirmation bias).
B. Thiên kiến neo đậu (Anchoring bias).
C. Thiên kiến quá tự tin (Overconfidence bias).
D. Thiên kiến sẵn có (Availability bias).

10. Khái niệm 'hối tiếc lường trước' (Anticipated regret) ảnh hưởng đến quyết định đầu tư như thế nào?

A. Khuyến khích nhà đầu tư chấp nhận rủi ro cao hơn để đạt lợi nhuận lớn.
B. Ngăn cản nhà đầu tư đưa ra quyết định vì sợ hối hận nếu sai lầm.
C. Giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định рационально hơn dựa trên phân tích.
D. Thúc đẩy nhà đầu tư đa dạng hóa danh mục đầu tư để giảm rủi ro.

11. Trong tình huống nào, 'thiên kiến hiện tại' (Present bias) thể hiện rõ nhất trong quyết định tài chính?

A. Tiết kiệm tiền cho hưu trí.
B. Chi tiêu quá mức vào hiện tại và không tiết kiệm đủ cho tương lai.
C. Đầu tư dài hạn vào cổ phiếu.
D. Mua bảo hiểm để bảo vệ tài sản.

12. Để cải thiện quyết định tài chính cá nhân, tài chính hành vi khuyến nghị điều gì?

A. Loại bỏ hoàn toàn cảm xúc khỏi mọi quyết định.
B. Nhận biết các thiên kiến tâm lý và áp dụng các biện pháp đối phó.
C. Chỉ dựa vào lời khuyên của chuyên gia tài chính.
D. Theo dõi sát sao biến động thị trường hàng ngày.

13. Điều gì KHÔNG phải là một ví dụ về ứng dụng của tài chính hành vi?

A. Thiết kế chương trình hưu trí tự động đăng ký (auto-enrollment).
B. Sử dụng quảng cáo hấp dẫn để thu hút nhà đầu tư mới.
C. Cảnh báo rủi ro đầu tư được trình bày rõ ràng và dễ hiểu.
D. Khung giờ giao dịch chứng khoán được điều chỉnh để giảm giao dịch cảm tính.

14. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất cho 'hiệu ứng mồi' (Priming effect) trong tài chính hành vi?

A. Nhà đầu tư mua cổ phiếu theo lời khuyên của bạn bè.
B. Sau khi đọc tin tức tích cực về thị trường, nhà đầu tư trở nên lạc quan hơn và tăng cường đầu tư.
C. Nhà đầu tư bán cổ phiếu đang lỗ vì sợ mất thêm tiền.
D. Nhà đầu tư đa dạng hóa danh mục đầu tư để giảm rủi ro.

15. Trong bối cảnh đầu tư chứng khoán, 'điểm mù thiên kiến' (Bias blind spot) là gì?

A. Khả năng nhận biết chính xác các thiên kiến của bản thân.
B. Xu hướng nhận biết thiên kiến ở người khác dễ dàng hơn ở bản thân.
C. Sự mù quáng về thông tin thị trường quan trọng.
D. Chiến lược đầu tư dựa trên trực giác, bỏ qua phân tích.

16. Trong tài chính hành vi, 'khung tham chiếu' (Framing) ảnh hưởng đến quyết định như thế nào?

A. Không ảnh hưởng, vì quyết định dựa trên lý trí.
B. Ảnh hưởng đến cách thông tin được trình bày, từ đó tác động đến lựa chọn.
C. Chỉ ảnh hưởng đến quyết định của nhà đầu tư thiếu kinh nghiệm.
D. Giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định khách quan hơn.

17. Để giảm thiểu tác động của 'thiên kiến sẵn có' (Availability bias), nhà đầu tư nên làm gì?

A. Chỉ tin vào thông tin từ nguồn đáng tin cậy.
B. Chủ động tìm kiếm thông tin đa dạng và phân tích dữ liệu một cách hệ thống.
C. Tránh đọc tin tức tài chính quá thường xuyên.
D. Đầu tư vào các tài sản ít được truyền thông nhắc đến.

18. Một nhà đầu tư liên tục kiểm tra danh mục đầu tư của mình hàng ngày, thậm chí hàng giờ, có thể đang chịu ảnh hưởng của thiên kiến nào?

A. Thiên kiến neo đậu.
B. Hiệu ứng sợ mất mát và thiên kiến hiện tại.
C. Thiên kiến xác nhận.
D. Ngụy biện chi phí chìm.

19. Thiên kiến 'xác nhận' (Confirmation bias) dẫn đến hành vi nào sau đây?

A. Tìm kiếm thông tin ủng hộ quan điểm hiện tại và bỏ qua thông tin trái chiều.
B. Thay đổi quan điểm khi có bằng chứng mới thuyết phục.
C. Đánh giá thông tin một cách khách quan và toàn diện.
D. Dễ dàng chấp nhận ý kiến của đám đông.

20. Tại sao hiểu biết về tài chính hành vi quan trọng đối với nhà hoạch định chính sách?

A. Để dự đoán chính xác biến động thị trường chứng khoán.
B. Để thiết kế các chính sách hiệu quả hơn, khuyến khích hành vi tài chính có lợi cho xã hội.
C. Để kiểm soát hoàn toàn hành vi của người dân trên thị trường tài chính.
D. Để tăng cường lợi nhuận cho các ngân hàng và tổ chức tài chính.

21. Ứng dụng của tài chính hành vi trong quản lý danh mục đầu tư là gì?

A. Loại bỏ hoàn toàn yếu tố cảm xúc khỏi quyết định đầu tư.
B. Nhận diện và giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực của các thiên kiến tâm lý lên quyết định đầu tư.
C. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi giá, bất chấp rủi ro.
D. Chỉ tập trung vào phân tích kỹ thuật và bỏ qua yếu tố cơ bản.

22. Hành vi nào sau đây KHÔNG phù hợp với nguyên tắc 'đầu tư giá trị' (Value investing) trong bối cảnh tài chính hành vi?

A. Mua cổ phiếu của công ty tốt với giá thấp hơn giá trị nội tại.
B. Bán cổ phiếu khi giá thị trường vượt quá giá trị nội tại.
C. Mua cổ phiếu đang tăng giá mạnh vì tin rằng xu hướng tăng sẽ tiếp tục.
D. Nghiên cứu kỹ lưỡng báo cáo tài chính và hoạt động kinh doanh của công ty trước khi đầu tư.

23. Hiệu ứng 'sợ mất mát' (Loss aversion) trong tài chính hành vi mô tả điều gì?

A. Nhà đầu tư thích lợi nhuận hơn là tránh thua lỗ.
B. Nỗi đau từ việc thua lỗ lớn hơn niềm vui từ việc đạt được lợi nhuận tương đương.
C. Nhà đầu tư có xu hướng bán cổ phiếu lãi quá sớm để tránh mất lợi nhuận.
D. Nhà đầu tư thường bỏ qua các cơ hội đầu tư tốt vì sợ rủi ro.

24. Mối quan hệ giữa 'giá trị kỳ vọng' (Expected value) và 'lý thuyết triển vọng' (Prospect theory) là gì?

A. Hai lý thuyết này hoàn toàn giống nhau.
B. Lý thuyết triển vọng là một phần của giá trị kỳ vọng.
C. Giá trị kỳ vọng là một mô hình kinh tế truyền thống, lý thuyết triển vọng là một mô hình tài chính hành vi thay thế.
D. Không có mối quan hệ nào giữa hai lý thuyết này.

25. Câu hỏi nào sau đây KHÔNG thuộc lĩnh vực nghiên cứu của tài chính hành vi?

A. Tại sao nhà đầu tư cá nhân thường xuyên giao dịch hơn mức cần thiết?
B. Làm thế nào để xây dựng mô hình định giá tài sản chính xác nhất dựa trên dữ liệu thị trường quá khứ?
C. Ảnh hưởng của cảm xúc đến quyết định đầu tư trong thị trường biến động?
D. Tại sao nhiều người không tiết kiệm đủ cho hưu trí?

26. Tài chính hành vi nghiên cứu về:

A. Cách thị trường tài chính hoạt động một cách hiệu quả.
B. Ảnh hưởng của tâm lý con người đến quyết định tài chính.
C. Các mô hình toán học dự đoán giá cổ phiếu.
D. Quy trình lập ngân sách của doanh nghiệp.

27. Hành vi 'bầy đàn' (Herding behavior) trong thị trường chứng khoán có thể dẫn đến điều gì?

A. Thị trường hoạt động ổn định và hiệu quả hơn.
B. Giá tài sản bị định giá sai lệch, tạo ra bong bóng và khủng hoảng.
C. Tính thanh khoản của thị trường tăng lên.
D. Giảm thiểu rủi ro hệ thống.

28. Hiện tượng 'neo đậu' (Anchoring) trong quyết định đầu tư là gì?

A. Xu hướng đầu tư vào các tài sản có giá trị ổn định.
B. Xu hướng quá phụ thuộc vào thông tin ban đầu (mỏ neo) khi đưa ra quyết định.
C. Chiến lược đầu tư dài hạn, tập trung vào giá trị nội tại.
D. Kỹ thuật phân tích biểu đồ giá để dự đoán xu hướng thị trường.

29. Trong bối cảnh thị trường giá xuống (bear market), thiên kiến tâm lý nào có thể khiến nhà đầu tư bán tháo tài sản của mình?

A. Thiên kiến neo đậu.
B. Thiên kiến quá tự tin.
C. Hiệu ứng sợ mất mát và hành vi bầy đàn.
D. Thiên kiến xác nhận.

30. Chiến lược 'đa dạng hóa' danh mục đầu tư có thể giúp giảm thiểu ảnh hưởng của thiên kiến tâm lý nào?

A. Thiên kiến quá tự tin.
B. Thiên kiến xác nhận.
C. Hiệu ứng sợ mất mát và ngụy biện chi phí chìm.
D. Tất cả các thiên kiến trên.

1 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 6

1. Hạn chế lớn nhất của tài chính hành vi là gì?

2 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 6

2. Ngụy biện `chi phí chìm` (Sunk cost fallacy) thể hiện rõ nhất qua hành vi nào của nhà đầu tư?

3 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 6

3. Sự khác biệt chính giữa `thiên kiến lạc quan` (Optimism bias) và `thiên kiến bi quan` (Pessimism bias) là gì?

4 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 6

4. Trong tình huống thị trường tăng giá mạnh (bull market), thiên kiến nào có thể khiến nhà đầu tư mua vào quá nhiều cổ phiếu ở vùng giá cao?

5 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 6

5. Trong tài chính hành vi, `hiệu ứng quà tặng` (Endowment effect) giải thích tại sao:

6 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 6

6. Công cụ `nhắc nhở` (Nudges) trong tài chính hành vi được sử dụng để làm gì?

7 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 6

7. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất `kế toán tinh thần` (Mental accounting)?

8 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 6

8. Trong quản lý rủi ro tài chính cá nhân, hiểu biết về tài chính hành vi giúp:

9 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 6

9. Thiên kiến nhận thức nào khiến nhà đầu tư có xu hướng quá tự tin vào khả năng dự đoán thị trường của mình?

10 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 6

10. Khái niệm `hối tiếc lường trước` (Anticipated regret) ảnh hưởng đến quyết định đầu tư như thế nào?

11 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 6

11. Trong tình huống nào, `thiên kiến hiện tại` (Present bias) thể hiện rõ nhất trong quyết định tài chính?

12 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 6

12. Để cải thiện quyết định tài chính cá nhân, tài chính hành vi khuyến nghị điều gì?

13 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 6

13. Điều gì KHÔNG phải là một ví dụ về ứng dụng của tài chính hành vi?

14 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 6

14. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất cho `hiệu ứng mồi` (Priming effect) trong tài chính hành vi?

15 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 6

15. Trong bối cảnh đầu tư chứng khoán, `điểm mù thiên kiến` (Bias blind spot) là gì?

16 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 6

16. Trong tài chính hành vi, `khung tham chiếu` (Framing) ảnh hưởng đến quyết định như thế nào?

17 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 6

17. Để giảm thiểu tác động của `thiên kiến sẵn có` (Availability bias), nhà đầu tư nên làm gì?

18 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 6

18. Một nhà đầu tư liên tục kiểm tra danh mục đầu tư của mình hàng ngày, thậm chí hàng giờ, có thể đang chịu ảnh hưởng của thiên kiến nào?

19 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 6

19. Thiên kiến `xác nhận` (Confirmation bias) dẫn đến hành vi nào sau đây?

20 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 6

20. Tại sao hiểu biết về tài chính hành vi quan trọng đối với nhà hoạch định chính sách?

21 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 6

21. Ứng dụng của tài chính hành vi trong quản lý danh mục đầu tư là gì?

22 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 6

22. Hành vi nào sau đây KHÔNG phù hợp với nguyên tắc `đầu tư giá trị` (Value investing) trong bối cảnh tài chính hành vi?

23 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 6

23. Hiệu ứng `sợ mất mát` (Loss aversion) trong tài chính hành vi mô tả điều gì?

24 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 6

24. Mối quan hệ giữa `giá trị kỳ vọng` (Expected value) và `lý thuyết triển vọng` (Prospect theory) là gì?

25 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 6

25. Câu hỏi nào sau đây KHÔNG thuộc lĩnh vực nghiên cứu của tài chính hành vi?

26 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 6

26. Tài chính hành vi nghiên cứu về:

27 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 6

27. Hành vi `bầy đàn` (Herding behavior) trong thị trường chứng khoán có thể dẫn đến điều gì?

28 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 6

28. Hiện tượng `neo đậu` (Anchoring) trong quyết định đầu tư là gì?

29 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 6

29. Trong bối cảnh thị trường giá xuống (bear market), thiên kiến tâm lý nào có thể khiến nhà đầu tư bán tháo tài sản của mình?

30 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 6

30. Chiến lược `đa dạng hóa` danh mục đầu tư có thể giúp giảm thiểu ảnh hưởng của thiên kiến tâm lý nào?