1. Cái bẫy nợ (debt trap) trong tài chính quốc tế thường liên quan đến điều gì?
A. Việc các quốc gia giàu có vay nợ quá nhiều từ các quốc gia đang phát triển.
B. Việc các quốc gia đang phát triển vay nợ quá nhiều và không có khả năng trả nợ, dẫn đến phụ thuộc vào các chủ nợ.
C. Việc các công ty đa quốc gia vay nợ để trốn thuế ở các quốc gia có thuế suất cao.
D. Việc các hộ gia đình vay nợ tiêu dùng quá mức từ các ngân hàng quốc tế.
2. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một tài khoản chính trong Cán cân thanh toán quốc tế (BOP)?
A. Tài khoản vãng lai.
B. Tài khoản vốn.
C. Tài khoản tài chính.
D. Tài khoản ngân sách quốc gia.
3. Lý thuyết ngang bằng sức mua (Purchasing Power Parity - PPP) cho rằng tỷ giá hối đoái trong dài hạn sẽ có xu hướng như thế nào?
A. Tỷ giá hối đoái sẽ cố định ở một mức nhất định.
B. Tỷ giá hối đoái sẽ biến động ngẫu nhiên không theo quy luật.
C. Tỷ giá hối đoái sẽ điều chỉnh để giá cả của một giỏ hàng hóa và dịch vụ tương tự là như nhau ở các quốc gia khác nhau khi quy đổi về cùng một đơn vị tiền tệ.
D. Tỷ giá hối đoái sẽ luôn phản ánh chênh lệch lãi suất giữa các quốc gia.
4. Khu vực đồng tiền chung châu Âu (Eurozone) là một ví dụ về mức độ hội nhập kinh tế nào?
A. Khu vực thương mại tự do.
B. Liên minh thuế quan.
C. Thị trường chung.
D. Liên minh kinh tế và tiền tệ.
5. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa được định nghĩa chính xác nhất là gì?
A. Giá trị tương đối của hàng hóa và dịch vụ giữa hai quốc gia.
B. Tỷ lệ mà tại đó tiền tệ của một quốc gia có thể được trao đổi với tiền tệ của quốc gia khác.
C. Lãi suất mà tại đó các ngân hàng trung ương cho vay tiền cho các ngân hàng thương mại.
D. Mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ trong một quốc gia, được biểu thị bằng tiền tệ quốc gia đó.
6. Tỷ giá hối đoái thực tế (real exchange rate) được tính toán để phản ánh điều gì?
A. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa sau khi điều chỉnh theo lãi suất.
B. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa sau khi điều chỉnh theo mức giá tương đối giữa hai quốc gia.
C. Tỷ giá hối đoái trung bình trong một khoảng thời gian nhất định.
D. Tỷ giá hối đoái do Ngân hàng Trung ương công bố hàng ngày.
7. Tam giác bất khả thi (impossible trinity) hay bộ ba bất khả thi trong tài chính quốc tế đề cập đến sự đánh đổi giữa ba mục tiêu nào?
A. Tự do thương mại, tỷ giá hối đoái cố định và tự do di chuyển vốn.
B. Tỷ giá hối đoái cố định, chính sách tiền tệ độc lập và tự do di chuyển vốn.
C. Kiểm soát lạm phát, tăng trưởng kinh tế và tỷ giá hối đoái ổn định.
D. Cán cân thương mại cân bằng, tỷ giá hối đoái cố định và dự trữ ngoại hối dồi dào.
8. Mục tiêu của việc can thiệp ngoại hối (foreign exchange intervention) của Ngân hàng Trung ương thường là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận từ giao dịch ngoại hối.
B. Ổn định tỷ giá hối đoái, giảm biến động quá mức hoặc ngăn chặn sự mất giá/tăng giá quá nhanh của đồng tiền quốc gia.
C. Tăng dự trữ ngoại hối một cách liên tục.
D. Kiểm soát hoàn toàn tỷ giá hối đoái ở một mức cố định duy nhất.
9. Lý thuyết về 'tiền tệ tối ưu khu vực' (Optimal Currency Area - OCA) nghiên cứu về điều gì?
A. Các điều kiện để một khu vực địa lý nên áp dụng một đồng tiền chung duy nhất.
B. Cách thức quản lý dự trữ ngoại hối hiệu quả nhất.
C. Tác động của chính sách tiền tệ đến tăng trưởng kinh tế toàn cầu.
D. Lựa chọn hệ thống tỷ giá hối đoái tối ưu cho một quốc gia.
10. Nguyên tắc 'quốc gia được ưu đãi tối huệ quốc' (Most-Favored-Nation - MFN) trong thương mại quốc tế nghĩa là gì?
A. Các quốc gia thành viên phải dành ưu đãi thương mại tốt nhất cho tất cả các quốc gia thành viên khác.
B. Các quốc gia phát triển phải dành ưu đãi thương mại đặc biệt cho các quốc gia đang phát triển.
C. Các quốc gia được quyền áp đặt thuế quan cao nhất đối với hàng hóa nhập khẩu.
D. Các quốc gia có quyền tự do lựa chọn đối tác thương mại mà không cần tuân thủ bất kỳ nguyên tắc nào.
11. Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh khi nào?
A. Khi một công ty chỉ kinh doanh trong nước.
B. Khi một công ty có các giao dịch hoặc tài sản bằng ngoại tệ và tỷ giá hối đoái biến động.
C. Khi lãi suất trong nước ổn định.
D. Khi chính phủ kiểm soát chặt chẽ dòng vốn.
12. Chính sách 'nới lỏng định lượng' (quantitative easing - QE) được các ngân hàng trung ương sử dụng để làm gì?
A. Tăng lãi suất để kiểm soát lạm phát.
B. Giảm lãi suất để kích thích tăng trưởng kinh tế.
C. Mua tài sản tài chính (thường là trái phiếu chính phủ) để tăng cung tiền và giảm lãi suất dài hạn.
D. Bán dự trữ ngoại hối để ổn định tỷ giá hối đoái.
13. Ngân hàng Thế giới (World Bank) tập trung chủ yếu vào lĩnh vực nào?
A. Cho vay ngắn hạn để ổn định tỷ giá hối đoái.
B. Cung cấp các khoản vay và hỗ trợ kỹ thuật cho các nước đang phát triển để giảm nghèo và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
C. Quản lý dự trữ ngoại hối toàn cầu.
D. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia.
14. IMF (Quỹ Tiền tệ Quốc tế) được thành lập với mục tiêu chính là gì?
A. Cung cấp viện trợ phát triển cho các nước nghèo.
B. Thúc đẩy hợp tác tiền tệ toàn cầu và ổn định tài chính quốc tế.
C. Tài trợ các dự án cơ sở hạ tầng lớn ở các nước đang phát triển.
D. Điều phối chính sách thương mại giữa các quốc gia thành viên.
15. Điều kiện Marshall-Lerner nói về điều gì?
A. Điều kiện để một quốc gia gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
B. Điều kiện để phá giá tiền tệ cải thiện cán cân thương mại.
C. Điều kiện để lãi suất tăng lên dẫn đến dòng vốn chảy vào.
D. Điều kiện để một quốc gia nhận được viện trợ từ IMF.
16. Dòng vốn 'tiền nóng' (hot money) là gì?
A. Vốn đầu tư dài hạn vào cơ sở hạ tầng ở các nước đang phát triển.
B. Vốn đầu tư ngắn hạn, mang tính đầu cơ, dễ dàng di chuyển giữa các quốc gia để tìm kiếm lợi nhuận từ chênh lệch lãi suất hoặc tỷ giá hối đoái.
C. Viện trợ tài chính từ các tổ chức quốc tế cho các nước gặp thiên tai.
D. Vốn đầu tư từ các quỹ hưu trí vào thị trường chứng khoán quốc tế.
17. Công cụ phái sinh tài chính nào thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái?
A. Cổ phiếu ưu đãi.
B. Trái phiếu chuyển đổi.
C. Hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ (forward contracts) và hợp đồng tương lai ngoại tệ (futures contracts).
D. Chứng chỉ tiền gửi.
18. Hệ thống tỷ giá hối đoái cố định là gì?
A. Hệ thống tỷ giá hối đoái được xác định bởi lực lượng cung và cầu trên thị trường ngoại hối.
B. Hệ thống tỷ giá hối đoái được Ngân hàng Trung ương ấn định và duy trì ở một mức nhất định so với một đồng tiền khác hoặc một rổ tiền tệ.
C. Hệ thống tỷ giá hối đoái thay đổi theo thời gian nhưng vẫn nằm trong một biên độ dao động nhất định.
D. Hệ thống tỷ giá hối đoái được điều chỉnh định kỳ bởi chính phủ để phản ánh thay đổi trong cán cân thương mại.
19. Ưu điểm chính của hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi là gì?
A. Tạo sự ổn định cao cho thương mại quốc tế.
B. Giảm thiểu rủi ro hối đoái cho các nhà đầu tư.
C. Cho phép chính sách tiền tệ độc lập hơn để đối phó với các cú sốc kinh tế trong nước.
D. Ngăn chặn hoàn toàn tình trạng đầu cơ tiền tệ.
20. Sự khác biệt chính giữa thị trường Eurocurrency và thị trường trong nước là gì?
A. Thị trường Eurocurrency chỉ giao dịch bằng đồng Euro, trong khi thị trường trong nước giao dịch bằng tiền tệ quốc gia.
B. Thị trường Eurocurrency là thị trường cho vay và đi vay tiền tệ được gửi ở các ngân hàng bên ngoài quốc gia phát hành tiền tệ đó.
C. Thị trường Eurocurrency chịu sự quản lý chặt chẽ hơn của chính phủ so với thị trường trong nước.
D. Thị trường Eurocurrency chỉ dành cho các ngân hàng lớn, trong khi thị trường trong nước dành cho tất cả các đối tượng.
21. Trong mô hình Mundell-Fleming, chính sách tài khóa sẽ hiệu quả nhất trong việc kích thích sản lượng quốc gia trong điều kiện nào?
A. Hệ thống tỷ giá hối đoái cố định và vốn kém linh hoạt.
B. Hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi và vốn hoàn toàn linh hoạt.
C. Hệ thống tỷ giá hối đoái cố định và vốn hoàn toàn linh hoạt.
D. Hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi và vốn kém linh hoạt.
22. Cơ chế 'neo tỷ giá' (currency board) là một hình thức của hệ thống tỷ giá hối đoái nào?
A. Tỷ giá hối đoái thả nổi tự do.
B. Tỷ giá hối đoái cố định, rất cứng nhắc, thường được neo vào một đồng tiền mạnh như USD hoặc Euro.
C. Cơ chế tỷ giá mục tiêu.
D. Hệ thống tỷ giá hối đoái có thể điều chỉnh.
23. Cơ chế tỷ giá mục tiêu (target zone) là gì?
A. Hệ thống tỷ giá hối đoái hoàn toàn thả nổi.
B. Hệ thống tỷ giá hối đoái cố định hoàn toàn.
C. Hệ thống tỷ giá hối đoái trong đó Ngân hàng Trung ương can thiệp để giữ tỷ giá hối đoái dao động trong một biên độ mục tiêu đã công bố.
D. Hệ thống tỷ giá hối đoái được điều chỉnh hàng ngày dựa trên biến động của thị trường chứng khoán.
24. Thâm hụt tài khoản vãng lai có nghĩa là gì?
A. Quốc gia đó đang xuất khẩu nhiều hơn nhập khẩu.
B. Quốc gia đó đang nhập khẩu nhiều hơn xuất khẩu và/hoặc có thu nhập ròng từ đầu tư và chuyển giao thấp hơn chi ròng.
C. Chính phủ quốc gia đó đang chi tiêu nhiều hơn thu ngân sách.
D. Ngân hàng trung ương quốc gia đó đang tăng dự trữ ngoại hối.
25. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là gì?
A. Việc mua cổ phiếu của một công ty nước ngoài trên thị trường chứng khoán.
B. Luồng vốn quốc tế vào một quốc gia dưới hình thức cho vay hoặc viện trợ.
C. Việc một công ty hoặc cá nhân từ một quốc gia đầu tư vào một doanh nghiệp ở quốc gia khác, nhằm mục đích kiểm soát hoặc có ảnh hưởng đáng kể đến doanh nghiệp đó.
D. Việc mua trái phiếu chính phủ nước ngoài.
26. Hiệu ứng J-curve trong cán cân thương mại mô tả hiện tượng gì?
A. Sự tăng trưởng nhanh chóng của xuất khẩu sau khi phá giá tiền tệ.
B. Sự suy giảm ban đầu trong cán cân thương mại sau khi phá giá tiền tệ, sau đó mới cải thiện theo thời gian.
C. Mối quan hệ tuyến tính giữa tỷ giá hối đoái và cán cân thương mại.
D. Sự biến động hình chữ J của tỷ giá hối đoái trên thị trường ngoại hối.
27. Chức năng chính của thị trường ngoại hối (Forex market) là gì?
A. Cung cấp vốn cho các doanh nghiệp xuất nhập khẩu.
B. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc trao đổi tiền tệ giữa các quốc gia để thực hiện các giao dịch quốc tế.
C. Quản lý dự trữ ngoại hối của các quốc gia.
D. Ấn định lãi suất cho vay quốc tế.
28. Cơ chế tỷ giá hối đoái của Hệ thống Tiền tệ Châu Âu (European Monetary System - EMS) trước khi chuyển sang đồng Euro là gì?
A. Tỷ giá hối đoái thả nổi tự do.
B. Tỷ giá hối đoái cố định hoàn toàn.
C. Cơ chế tỷ giá hối đoái có thể điều chỉnh (adjustable peg) với biên độ dao động hẹp giữa các đồng tiền thành viên.
D. Chế độ bản vị vàng.
29. Chênh lệch lãi suất được bù đắp (Covered Interest Parity - CIP) là điều kiện cân bằng trên thị trường nào?
A. Thị trường hàng hóa quốc tế.
B. Thị trường lao động quốc tế.
C. Thị trường tiền tệ và thị trường kỳ hạn ngoại hối.
D. Thị trường chứng khoán quốc tế.
30. Cán cân thanh toán quốc tế (BOP) là gì?
A. Bảng thống kê tất cả các giao dịch kinh tế giữa người cư trú của một quốc gia và phần còn lại của thế giới trong một thời kỳ nhất định.
B. Tổng giá trị xuất khẩu trừ đi tổng giá trị nhập khẩu của một quốc gia.
C. Tổng số tiền mà chính phủ một quốc gia vay từ các tổ chức quốc tế.
D. Mức chênh lệch giữa tổng tiết kiệm và tổng đầu tư trong một nền kinh tế.