1. Khàn tiếng kéo dài trên 2 tuần, đặc biệt ở người hút thuốc lá, có thể là dấu hiệu cảnh báo bệnh lý nào?
A. Viêm thanh quản cấp
B. Polyp thanh quản
C. Ung thư thanh quản
D. Trào ngược dạ dày thực quản
2. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG điển hình của viêm xoang cấp?
A. Nghẹt mũi, chảy nước mũi đặc
B. Đau nhức vùng mặt, trán
C. Sốt cao
D. Ngứa họng
3. Trong điều trị khẩn cấp dị vật đường thở ở trẻ em, nghiệm pháp Heimlich được áp dụng khi nào?
A. Khi trẻ vẫn còn ho và khóc được
B. Khi trẻ không còn ho, không khóc được và tím tái
C. Khi dị vật nằm ở mũi
D. Khi dị vật nằm ở tai
4. Loại ung thư nào phổ biến nhất ở vùng đầu mặt cổ, thường gặp ở khoang miệng, họng, thanh quản?
A. Ung thư biểu mô tế bào đáy
B. Ung thư biểu mô tế bào vảy
C. U hắc tố
D. Sarcoma
5. Phương pháp điều trị nào sau đây KHÔNG phù hợp cho polyp mũi?
A. Corticosteroid dạng xịt mũi
B. Corticosteroid đường uống
C. Phẫu thuật nội soi mũi xoang
D. Kháng sinh
6. Phương pháp nào sau đây thường KHÔNG được sử dụng để điều trị viêm amidan do virus?
A. Súc họng bằng nước muối ấm
B. Thuốc giảm đau, hạ sốt
C. Kháng sinh
D. Nghỉ ngơi và uống đủ nước
7. Hội chứng Ménière ảnh hưởng đến bộ phận nào của tai và gây ra triệu chứng gì?
A. Tai giữa, gây đau tai và chảy mủ
B. Tai ngoài, gây ngứa và viêm ống tai
C. Tai trong, gây chóng mặt, ù tai, nghe kém
D. Vòi Eustache, gây nghẹt mũi và khó thở
8. Ráy tai (cerumen) có vai trò gì quan trọng trong ống tai ngoài?
A. Dẫn truyền âm thanh
B. Cân bằng áp suất
C. Bảo vệ ống tai khỏi bụi bẩn, vi khuẩn và côn trùng
D. Tái tạo tế bào da ống tai
9. Chức năng chính của thanh quản là gì?
A. Dẫn khí vào phổi
B. Sản xuất âm thanh (giọng nói)
C. Lọc bụi bẩn trong không khí
D. Cả 3 chức năng trên
10. Chức năng chính của vòi Eustache là gì?
A. Dẫn truyền âm thanh đến tai trong
B. Cân bằng áp suất giữa tai giữa và khí quyển
C. Bảo vệ tai trong khỏi tiếng ồn lớn
D. Sản xuất ráy tai
11. Vẹo vách ngăn mũi có thể gây ra triệu chứng nào sau đây?
A. Nghe kém
B. Khó thở bằng mũi, nghẹt mũi
C. Chóng mặt
D. Ù tai
12. Thủ thuật nội soi tai mũi họng được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá chức năng thính giác
B. Quan sát và chẩn đoán các bệnh lý tai, mũi, họng
C. Điều trị viêm tai giữa cấp
D. Cải thiện giọng nói
13. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG liên quan đến rối loạn chức năng vòi Eustache?
A. Ù tai
B. Nghe kém
C. Đau đầu
D. Cảm giác đầy hoặc nặng trong tai
14. Phương pháp phẫu thuật nào thường được sử dụng để điều trị ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn (OSA) mức độ nặng?
A. Cắt amidan và nạo VA
B. Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn mũi
C. Phẫu thuật Uvulopalatopharyngoplasty (UPPP)
D. Rửa mũi xoang
15. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng thường gặp của viêm họng liên cầu khuẩn?
A. Thấp tim
B. Viêm cầu thận cấp
C. Áp xe quanh amidan
D. Viêm gan
16. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ gây ung thư vòm họng?
A. Nhiễm virus Epstein-Barr (EBV)
B. Hút thuốc lá
C. Ăn nhiều đồ muối chua
D. Dị ứng thời tiết
17. Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG gây ra nghe kém dẫn truyền?
A. Tắc nghẽn ống tai ngoài do ráy tai
B. Viêm tai giữa có dịch
C. Thủng màng nhĩ
D. Tổn thương thần kinh thính giác
18. Test sàng lọc thính lực cho trẻ sơ sinh thường được thực hiện bằng phương pháp nào?
A. Thử nghiệm Weber và Rinne
B. Đo âm ốc tai (OAE)
C. Đo điện thính giác thân não (ABR)
D. Nội soi tai
19. Khi nào thì nên nghi ngờ viêm thanh thiệt (epiglottitis) và cần cấp cứu?
A. Khàn tiếng nhẹ và ho khan
B. Sốt nhẹ và đau họng
C. Khó thở dữ dội, nuốt đau, chảy nước dãi
D. Nghẹt mũi và chảy nước mũi trong
20. Thử nghiệm Weber và Rinne được sử dụng để đánh giá chức năng của bộ phận nào trong tai?
A. Ống bán khuyên
B. Ốc tai
C. Chuỗi xương con
D. Toàn bộ hệ thống thính giác và dẫn truyền âm thanh
21. Trong các loại viêm mũi dị ứng, loại nào xảy ra quanh năm và không theo mùa?
A. Viêm mũi dị ứng theo mùa
B. Viêm mũi dị ứng không theo mùa (viêm mũi dị ứng dai dẳng)
C. Viêm mũi dị ứng nghề nghiệp
D. Viêm mũi dị ứng thức ăn
22. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn (OSA)?
A. Nội soi thanh quản
B. Đo đa ký giấc ngủ (polysomnography)
C. Chụp X-quang phổi
D. Xét nghiệm máu
23. Phương pháp nào sau đây KHÔNG dùng để điều trị ung thư thanh quản?
A. Phẫu thuật cắt thanh quản
B. Xạ trị
C. Hóa trị
D. Kháng sinh
24. Loại thuốc nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng để điều trị viêm mũi dị ứng?
A. Kháng histamine
B. Corticosteroid dạng xịt mũi
C. Thuốc co mạch
D. Kháng sinh
25. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm tai giữa ở trẻ em là gì?
A. Dị ứng thời tiết
B. Nhiễm trùng do vi khuẩn hoặc virus
C. Tiếp xúc với tiếng ồn lớn
D. Tích tụ ráy tai quá nhiều
26. Biến chứng nguy hiểm nhất của viêm tai giữa cấp không điều trị hoặc điều trị không đúng cách là gì?
A. Viêm tai giữa mạn tính
B. Thủng màng nhĩ
C. Viêm xương chũm và các biến chứng nội sọ
D. Nghe kém dẫn truyền
27. Nguyên nhân phổ biến nhất gây chảy máu cam (chảy máu mũi trước) là gì?
A. Tăng huyết áp
B. Khô niêm mạc mũi
C. Rối loạn đông máu
D. Ung thư mũi xoang
28. Trong các phương pháp điều trị viêm xoang mạn tính, phương pháp nào can thiệp trực tiếp vào cấu trúc xoang để cải thiện dẫn lưu?
A. Rửa mũi xoang bằng nước muối sinh lý
B. Sử dụng corticosteroid dạng xịt mũi
C. Phẫu thuật nội soi mũi xoang chức năng (FESS)
D. Xông hơi mũi
29. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc tai ngoài?
A. Vành tai
B. Ống tai ngoài
C. Màng nhĩ
D. Xương bàn đạp
30. Cơ quan thụ cảm thính giác nằm ở đâu trong tai?
A. Ống bán khuyên
B. Tiền đình
C. Ốc tai
D. Màng nhĩ