Đề 8 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tâm lý y học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tâm lý y học

Đề 8 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tâm lý y học

1. Lĩnh vực nào của tâm lý học tập trung vào việc hiểu và ứng dụng các nguyên tắc tâm lý vào lĩnh vực chăm sóc sức khỏe và y tế?

A. Tâm lý học lâm sàng
B. Tâm lý học nhận thức
C. Tâm lý học y học
D. Tâm lý học phát triển

2. Kỹ năng 'lắng nghe tích cực′ (active listening) trong giao tiếp với bệnh nhân bao gồm điều gì?

A. Chỉ nghe những gì bệnh nhân nói mà không cần phản hồi.
B. Ngắt lời bệnh nhân thường xuyên để đưa ra lời khuyên.
C. Tập trung hoàn toàn vào bệnh nhân, thể hiện sự đồng cảm và xác nhận lại những gì bệnh nhân nói.
D. Đánh giá và phê phán những gì bệnh nhân chia sẻ.

3. Điều gì KHÔNG phải là một thành phần của 'mô hình chuyển đổi hành vi′ (Stages of Change Model - Transtheoretical Model) trong việc thay đổi hành vi sức khỏe?

A. Giai đoạn tiền suy xét (Precontemplation).
B. Giai đoạn duy trì (Maintenance).
C. Giai đoạn tái phát (Relapse).
D. Giai đoạn phớt lờ (Ignoring).

4. Điều gì là mục tiêu chính của 'tâm lý học sức khỏe cộng đồng′?

A. Điều trị các vấn đề sức khỏe tâm thần cho từng cá nhân trong cộng đồng.
B. Nghiên cứu và can thiệp ở cấp độ cộng đồng để cải thiện sức khỏe và phòng ngừa bệnh tật cho toàn bộ dân số.
C. Tập trung vào mối quan hệ giữa bác sĩ và bệnh nhân.
D. Chỉ nghiên cứu về các bệnh truyền nhiễm.

5. Trong tâm lý học y học, 'resilience′ (khả năng phục hồi) đề cập đến điều gì?

A. Sự vắng mặt hoàn toàn của căng thẳng và khó khăn trong cuộc sống.
B. Khả năng đối phó và phục hồi thành công từ những trải nghiệm khó khăn, căng thẳng hoặc nghịch cảnh.
C. Sự nhạy cảm cao độ với căng thẳng.
D. Tránh né mọi tình huống thử thách.

6. Yếu tố tâm lý nào có thể ảnh hưởng đến cảm nhận đau của bệnh nhân?

A. Chỉ yếu tố sinh lý.
B. Chỉ yếu tố xã hội.
C. Cảm xúc, niềm tin, sự chú ý và kỳ vọng.
D. Tuổi tác và giới tính.

7. Vai trò của tâm lý học y học trong việc phòng ngừa bệnh tật là gì?

A. Chỉ tập trung vào điều trị các bệnh đã phát triển.
B. Nghiên cứu và can thiệp để thay đổi các hành vi nguy cơ và thúc đẩy hành vi sức khỏe.
C. Chủ yếu tập trung vào nghiên cứu dược lý.
D. Không có vai trò trong phòng ngừa bệnh tật.

8. Trong bối cảnh can thiệp thay đổi hành vi sức khỏe, 'củng cố tích cực′ (positive reinforcement) là gì?

A. Trừng phạt hành vi không mong muốn.
B. Loại bỏ một kích thích khó chịu sau khi hành vi mong muốn xảy ra.
C. Thêm vào một kích thích dễ chịu sau khi hành vi mong muốn xảy ra để tăng khả năng lặp lại hành vi đó.
D. Không can thiệp gì cả.

9. Khái niệm 'sự tuân thủ điều trị' đề cập đến điều gì?

A. Sự chấp nhận hoàn toàn mọi chỉ định của bác sĩ mà không cần thắc mắc.
B. Mức độ bệnh nhân thực hiện theo các khuyến nghị điều trị của nhân viên y tế.
C. Khả năng bệnh nhân tự điều chỉnh phác đồ điều trị theo ý muốn.
D. Sự đồng ý của bệnh nhân tham gia vào các nghiên cứu y học.

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là một khía cạnh của chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe (Health-Related Quality of Life - HRQoL)?

A. Chức năng thể chất.
B. Chức năng cảm xúc.
C. Tình trạng kinh tế xã hội.
D. Chức năng xã hội.

11. Trong bối cảnh đau mãn tính, 'thảm họa hóa cơn đau′ (pain catastrophizing) được hiểu là gì?

A. Khả năng chịu đựng đau đớn vượt trội.
B. Xu hướng phóng đại mức độ đau đớn và suy nghĩ tiêu cực về cơn đau.
C. Sự thờ ơ, không quan tâm đến cơn đau.
D. Kỹ năng kiểm soát cơn đau hiệu quả.

12. Trong tâm lý học y học, 'locus of control′ (kiểm soát nội tại∕ngoại tại) liên quan đến điều gì?

A. Khả năng kiểm soát cơn đau.
B. Niềm tin của một người về việc họ có thể kiểm soát các sự kiện trong cuộc sống của mình hay không.
C. Mức độ tuân thủ điều trị.
D. Khả năng giao tiếp hiệu quả với bác sĩ.

13. Điều gì là một ví dụ về 'stigma′ (kỳ thị) liên quan đến sức khỏe?

A. Sự ủng hộ và cảm thông dành cho người mắc bệnh.
B. Thái độ tiêu cực, phân biệt đối xử và xa lánh đối với người mắc một bệnh cụ thể (ví dụ: bệnh tâm thần, HIV).
C. Nỗ lực nâng cao nhận thức về bệnh tật.
D. Sự quan tâm và chăm sóc y tế chất lượng cao.

14. Mô hình 'sinh học - tâm lý - xã hội′ trong y học nhấn mạnh điều gì?

A. Tầm quan trọng của yếu tố sinh học duy nhất trong bệnh tật.
B. Sự tách biệt hoàn toàn giữa yếu tố tâm lý và xã hội đối với sức khỏe.
C. Sự tương tác phức tạp giữa yếu tố sinh học, tâm lý và xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe và bệnh tật.
D. Vai trò chủ yếu của yếu tố xã hội trong việc quyết định tình trạng sức khỏe.

15. Phản ứng nào sau đây là một ví dụ về 'ứng phó tập trung vào vấn đề' với căng thẳng?

A. Tránh né tình huống gây căng thẳng.
B. Tìm kiếm sự hỗ trợ cảm xúc từ bạn bè.
C. Lập kế hoạch và thực hiện các bước cụ thể để giải quyết nguồn gốc căng thẳng.
D. Tự trách móc bản thân khi gặp khó khăn.

16. Điều gì là một ví dụ về 'sự thiên vị xác nhận′ (confirmation bias) trong chẩn đoán y tế?

A. Bác sĩ xem xét tất cả các khả năng chẩn đoán một cách khách quan.
B. Bác sĩ chỉ tập trung vào thông tin ủng hộ chẩn đoán ban đầu của mình và bỏ qua thông tin mâu thuẫn.
C. Bác sĩ thay đổi chẩn đoán ban đầu khi có thông tin mới.
D. Bác sĩ tham khảo ý kiến của đồng nghiệp để đưa ra chẩn đoán chính xác.

17. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một kỹ thuật can thiệp tâm lý để giảm đau?

A. Liệu pháp thư giãn.
B. Phẫu thuật.
C. Liệu pháp nhận thức - hành vi (CBT).
D. Phản hồi sinh học (biofeedback).

18. Tại sao việc hiểu biết về tâm lý học y học lại quan trọng đối với nhân viên y tế?

A. Chỉ quan trọng đối với bác sĩ tâm thần, không liên quan đến các chuyên khoa khác.
B. Giúp cải thiện giao tiếp, tăng cường tuân thủ điều trị, quản lý căng thẳng và nâng cao chất lượng chăm sóc toàn diện.
C. Không quan trọng bằng kiến thức sinh học và dược lý.
D. Chỉ cần thiết khi bệnh nhân có vấn đề tâm thần rõ ràng.

19. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của giao tiếp hiệu quả giữa bác sĩ và bệnh nhân?

A. Xây dựng lòng tin và sự hợp tác.
B. Truyền đạt thông tin y tế một cách rõ ràng và dễ hiểu.
C. Áp đặt quyết định điều trị của bác sĩ lên bệnh nhân.
D. Hiểu rõ quan điểm, lo lắng và mong đợi của bệnh nhân.

20. Hiện tượng 'nocebo′ trong y học được hiểu là gì?

A. Tác dụng chữa bệnh của giả dược.
B. Tác dụng có hại hoặc tiêu cực do kỳ vọng tiêu cực hoặc gợi ý tiêu cực, mặc dù không có tác động dược lý thực sự.
C. Sự vắng mặt của tác dụng phụ.
D. Tác dụng của thuốc thực sự.

21. Liệu pháp nhận thức - hành vi (CBT) có hiệu quả trong điều trị các vấn đề sức khỏe tâm thần liên quan đến y tế như thế nào?

A. Chỉ hiệu quả với các vấn đề tâm lý đơn giản, không liên quan đến bệnh tật thể chất.
B. Không có hiệu quả trong điều trị các vấn đề sức khỏe tâm thần.
C. Rất hiệu quả trong điều trị các vấn đề như lo âu, trầm cảm, rối loạn căng thẳng sau sang chấn liên quan đến bệnh tật thể chất.
D. Chỉ có hiệu quả khi kết hợp với thuốc.

22. Hiện tượng 'compassion fatigue′ (mệt mỏi trắc ẩn) ở nhân viên y tế là gì?

A. Sự thờ ơ, lãnh cảm với nỗi đau khổ của bệnh nhân.
B. Tình trạng kiệt sức về thể chất do làm việc quá sức.
C. Sự suy giảm khả năng cảm thông và chia sẻ với nỗi đau của người khác do tiếp xúc liên tục với những người đau khổ.
D. Sự gia tăng lòng trắc ẩn và mong muốn giúp đỡ người khác.

23. Phương pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện giao tiếp giữa bác sĩ và bệnh nhân có rào cản ngôn ngữ?

A. Nói to hơn và chậm hơn.
B. Sử dụng thuật ngữ y khoa phức tạp để đảm bảo tính chính xác.
C. Sử dụng phiên dịch viên chuyên nghiệp.
D. Phớt lờ rào cản ngôn ngữ và giả định bệnh nhân hiểu.

24. Điều gì có thể là một rào cản tâm lý đối với việc tuân thủ điều trị ở bệnh nhân mắc bệnh mãn tính?

A. Hiểu rõ về bệnh tật và phương pháp điều trị.
B. Hệ thống hỗ trợ xã hội mạnh mẽ.
C. Cảm thấy tuyệt vọng hoặc trầm cảm.
D. Mối quan hệ tốt với nhân viên y tế.

25. Hiện tượng 'burnout′ (kiệt sức) ở nhân viên y tế thường liên quan đến yếu tố nào sau đây?

A. Áp lực công việc cao và kéo dài.
B. Mức lương thấp.
C. Thiếu kỹ năng chuyên môn.
D. Môi trường làm việc quá thoải mái.

26. Trong bối cảnh chăm sóc cuối đời, tâm lý học y học tập trung vào điều gì?

A. Kéo dài sự sống bằng mọi giá.
B. Cải thiện chất lượng cuộc sống, giảm đau khổ và hỗ trợ tâm lý cho bệnh nhân và gia đình.
C. Thúc đẩy quá trình chết nhanh chóng và không đau đớn.
D. Chủ yếu tập trung vào khía cạnh sinh học của cái chết.

27. Khái niệm 'patient-centered care′ (chăm sóc lấy bệnh nhân làm trung tâm) nhấn mạnh điều gì?

A. Quyền quyết định hoàn toàn thuộc về bác sĩ.
B. Bệnh nhân là người thụ động trong quá trình chăm sóc.
C. Tôn trọng giá trị, sở thích và nhu cầu của bệnh nhân, đồng thời hợp tác với bệnh nhân trong quá trình ra quyết định điều trị.
D. Chỉ tập trung vào khía cạnh sinh học của bệnh tật.

28. Thuyết 'niềm tin sức khỏe′ (Health Belief Model) cho rằng hành vi sức khỏe của một người bị ảnh hưởng mạnh mẽ nhất bởi yếu tố nào sau đây?

A. Kiến thức y tế chuyên sâu.
B. Nhận thức của họ về nguy cơ và mức độ nghiêm trọng của bệnh tật, cũng như lợi ích và rào cản của hành động sức khỏe.
C. Lời khuyên từ bạn bè và gia đình.
D. Khả năng tài chính để chi trả cho dịch vụ y tế.

29. Trong quản lý bệnh mãn tính, 'tự quản lý' (self-management) bệnh tật đề cập đến điều gì?

A. Bệnh nhân tự ý thay đổi phác đồ điều trị mà không thông báo cho bác sĩ.
B. Bệnh nhân chủ động tham gia vào việc quản lý bệnh tật của mình, bao gồm theo dõi triệu chứng, tuân thủ điều trị và đưa ra quyết định liên quan đến sức khỏe hàng ngày.
C. Bác sĩ hoàn toàn chịu trách nhiệm quản lý bệnh tật cho bệnh nhân.
D. Bệnh nhân phó mặc hoàn toàn cho nhân viên y tế.

30. Điều gì có thể là một ứng dụng của tâm lý học y học trong lĩnh vực phục hồi chức năng?

A. Chỉ tập trung vào điều trị các vấn đề tâm lý phát sinh sau chấn thương hoặc bệnh tật.
B. Giúp bệnh nhân đối phó với những thách thức về cảm xúc, động lực và hành vi trong quá trình phục hồi chức năng, cũng như thúc đẩy tuân thủ phác đồ phục hồi.
C. Không có vai trò trong phục hồi chức năng.
D. Chỉ tập trung vào khía cạnh thể chất của phục hồi chức năng.

1 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 6

1. Lĩnh vực nào của tâm lý học tập trung vào việc hiểu và ứng dụng các nguyên tắc tâm lý vào lĩnh vực chăm sóc sức khỏe và y tế?

2 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 6

2. Kỹ năng `lắng nghe tích cực′ (active listening) trong giao tiếp với bệnh nhân bao gồm điều gì?

3 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 6

3. Điều gì KHÔNG phải là một thành phần của `mô hình chuyển đổi hành vi′ (Stages of Change Model - Transtheoretical Model) trong việc thay đổi hành vi sức khỏe?

4 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 6

4. Điều gì là mục tiêu chính của `tâm lý học sức khỏe cộng đồng′?

5 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 6

5. Trong tâm lý học y học, `resilience′ (khả năng phục hồi) đề cập đến điều gì?

6 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 6

6. Yếu tố tâm lý nào có thể ảnh hưởng đến cảm nhận đau của bệnh nhân?

7 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 6

7. Vai trò của tâm lý học y học trong việc phòng ngừa bệnh tật là gì?

8 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 6

8. Trong bối cảnh can thiệp thay đổi hành vi sức khỏe, `củng cố tích cực′ (positive reinforcement) là gì?

9 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 6

9. Khái niệm `sự tuân thủ điều trị` đề cập đến điều gì?

10 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 6

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là một khía cạnh của chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe (Health-Related Quality of Life - HRQoL)?

11 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 6

11. Trong bối cảnh đau mãn tính, `thảm họa hóa cơn đau′ (pain catastrophizing) được hiểu là gì?

12 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 6

12. Trong tâm lý học y học, `locus of control′ (kiểm soát nội tại∕ngoại tại) liên quan đến điều gì?

13 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 6

13. Điều gì là một ví dụ về `stigma′ (kỳ thị) liên quan đến sức khỏe?

14 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 6

14. Mô hình `sinh học - tâm lý - xã hội′ trong y học nhấn mạnh điều gì?

15 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 6

15. Phản ứng nào sau đây là một ví dụ về `ứng phó tập trung vào vấn đề` với căng thẳng?

16 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 6

16. Điều gì là một ví dụ về `sự thiên vị xác nhận′ (confirmation bias) trong chẩn đoán y tế?

17 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 6

17. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một kỹ thuật can thiệp tâm lý để giảm đau?

18 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 6

18. Tại sao việc hiểu biết về tâm lý học y học lại quan trọng đối với nhân viên y tế?

19 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 6

19. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của giao tiếp hiệu quả giữa bác sĩ và bệnh nhân?

20 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 6

20. Hiện tượng `nocebo′ trong y học được hiểu là gì?

21 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 6

21. Liệu pháp nhận thức - hành vi (CBT) có hiệu quả trong điều trị các vấn đề sức khỏe tâm thần liên quan đến y tế như thế nào?

22 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 6

22. Hiện tượng `compassion fatigue′ (mệt mỏi trắc ẩn) ở nhân viên y tế là gì?

23 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 6

23. Phương pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện giao tiếp giữa bác sĩ và bệnh nhân có rào cản ngôn ngữ?

24 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 6

24. Điều gì có thể là một rào cản tâm lý đối với việc tuân thủ điều trị ở bệnh nhân mắc bệnh mãn tính?

25 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 6

25. Hiện tượng `burnout′ (kiệt sức) ở nhân viên y tế thường liên quan đến yếu tố nào sau đây?

26 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 6

26. Trong bối cảnh chăm sóc cuối đời, tâm lý học y học tập trung vào điều gì?

27 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 6

27. Khái niệm `patient-centered care′ (chăm sóc lấy bệnh nhân làm trung tâm) nhấn mạnh điều gì?

28 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 6

28. Thuyết `niềm tin sức khỏe′ (Health Belief Model) cho rằng hành vi sức khỏe của một người bị ảnh hưởng mạnh mẽ nhất bởi yếu tố nào sau đây?

29 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 6

29. Trong quản lý bệnh mãn tính, `tự quản lý` (self-management) bệnh tật đề cập đến điều gì?

30 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 6

30. Điều gì có thể là một ứng dụng của tâm lý học y học trong lĩnh vực phục hồi chức năng?