1. Thị trường 'gấu′ (bear market) trong thị trường chứng khoán toàn cầu thường được đặc trưng bởi điều gì?
A. Giá cổ phiếu tăng mạnh và liên tục
B. Giá cổ phiếu giảm mạnh và kéo dài
C. Thị trường ổn định và ít biến động
D. Khối lượng giao dịch thấp
2. Đâu là rủi ro chính của việc phụ thuộc quá nhiều vào xuất khẩu sang một thị trường duy nhất?
A. Giảm lợi nhuận do cạnh tranh gia tăng
B. Dễ bị tổn thương khi thị trường đó gặp khủng hoảng kinh tế hoặc thay đổi chính sách
C. Khó khăn trong việc đa dạng hóa sản phẩm xuất khẩu
D. Chi phí vận chuyển tăng cao
3. Hiệu ứng 'tỷ giá hối đoái′ tác động như thế nào đến thương mại quốc tế?
A. Không ảnh hưởng đến thương mại quốc tế
B. Chỉ ảnh hưởng đến nhập khẩu, không ảnh hưởng đến xuất khẩu
C. Ảnh hưởng đến giá cả hàng hóa xuất nhập khẩu và sức cạnh tranh
D. Chỉ ảnh hưởng đến xuất khẩu, không ảnh hưởng đến nhập khẩu
4. WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) **KHÔNG** có vai trò nào sau đây?
A. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên
B. Đàm phán và giảm thiểu các rào cản thương mại
C. Cung cấp viện trợ tài chính cho các quốc gia đang phát triển
D. Giám sát và thực thi các hiệp định thương mại
5. Đâu là một ví dụ về 'chuỗi giá trị toàn cầu′?
A. Một công ty chỉ sản xuất và bán hàng hóa trong nước
B. Việc sản xuất một chiếc điện thoại thông minh, với các bộ phận từ nhiều quốc gia khác nhau
C. Một chợ truyền thống bán nông sản địa phương
D. Một quốc gia tự cung tự cấp hoàn toàn về kinh tế
6. Điều gì có thể làm giảm tính thanh khoản của thị trường tài chính toàn cầu?
A. Lãi suất thấp
B. Tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ
C. Khủng hoảng kinh tế và bất ổn tài chính
D. Chính sách tiền tệ nới lỏng
7. Đâu là một biện pháp kiểm soát vốn mà chính phủ có thể sử dụng?
A. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp
B. Tăng chi tiêu chính phủ
C. Hạn chế dòng vốn đầu tư ra vào quốc gia
D. Nới lỏng chính sách tiền tệ
8. Khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008 bắt nguồn từ đâu?
A. Khủng hoảng nợ công ở châu Âu
B. Thị trường bất động sản bong bóng ở Mỹ
C. Giá dầu tăng đột biến
D. Đại dịch cúm gia cầm
9. Đâu là yếu tố chính quyết định cung và cầu trên thị trường hàng hóa thế giới?
A. Chỉ yếu tố chính trị
B. Chỉ yếu tố văn hóa
C. Sự kết hợp của nhiều yếu tố kinh tế, chính trị, xã hội và tự nhiên
D. Chỉ yếu tố tâm lý người tiêu dùng
10. Đâu là yếu tố **KHÔNG** thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế?
A. Tiến bộ công nghệ thông tin và truyền thông
B. Gia tăng các hiệp định thương mại tự do
C. Sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ
D. Chi phí vận chuyển giảm
11. Trong thị trường ngoại hối, 'tỷ giá giao ngay′ là gì?
A. Tỷ giá cho giao dịch sẽ được thực hiện trong tương lai
B. Tỷ giá trung bình trong ngày
C. Tỷ giá hiện tại, áp dụng cho giao dịch thanh toán ngay lập tức
D. Tỷ giá do ngân hàng trung ương quy định
12. Điều gì xảy ra khi một quốc gia phá giá đồng tiền của mình?
A. Hàng nhập khẩu trở nên rẻ hơn
B. Hàng xuất khẩu trở nên đắt hơn
C. Hàng xuất khẩu trở nên rẻ hơn, hàng nhập khẩu trở nên đắt hơn
D. Không ảnh hưởng đến thương mại quốc tế
13. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc tham gia vào các hiệp định thương mại song phương và đa phương?
A. Tăng cường sự bảo hộ của chính phủ
B. Mở rộng thị trường xuất khẩu và tiếp cận nguồn hàng hóa nhập khẩu đa dạng
C. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường thế giới
D. Hạn chế đầu tư nước ngoài
14. Khái niệm 'kinh tế quy mô' trong thị trường thế giới đề cập đến điều gì?
A. Sự tăng trưởng kinh tế của các quốc gia nhỏ
B. Lợi thế chi phí khi sản xuất hàng loạt với quy mô lớn
C. Sự thu hẹp quy mô của thị trường toàn cầu
D. Chính sách kinh tế hướng nội
15. Đâu là mục tiêu chính của việc thành lập các khu vực thương mại tự do?
A. Tăng cường bảo hộ thương mại cho các ngành công nghiệp trong nước
B. Giảm thiểu hoặc loại bỏ thuế quan và các rào cản thương mại giữa các nước thành viên
C. Thúc đẩy cạnh tranh không lành mạnh giữa các quốc gia
D. Tăng cường sự phụ thuộc kinh tế vào các nước lớn
16. Rủi ro 'tỷ giá hối đoái′ ảnh hưởng lớn nhất đến đối tượng nào trong thương mại quốc tế?
A. Người tiêu dùng trong nước
B. Các nhà xuất nhập khẩu
C. Chính phủ các quốc gia
D. Các tổ chức phi chính phủ
17. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) có thể mang lại lợi ích gì cho nước nhận đầu tư?
A. Chỉ tăng nợ công
B. Chỉ làm giảm việc làm trong nước
C. Chuyển giao công nghệ, tạo việc làm và tăng trưởng kinh tế
D. Chỉ gây ô nhiễm môi trường
18. Đâu là một trong những tác động tiêu cực tiềm ẩn của toàn cầu hóa đối với thị trường lao động?
A. Tăng cường hợp tác quốc tế
B. Giảm chi phí sản xuất
C. Gia tăng bất bình đẳng thu nhập và áp lực cạnh tranh việc làm
D. Mở rộng thị trường tiêu thụ
19. Chính sách bảo hộ mậu dịch có xu hướng làm gì?
A. Thúc đẩy tự do thương mại
B. Hạn chế nhập khẩu để bảo vệ sản xuất trong nước
C. Giảm giá hàng hóa cho người tiêu dùng
D. Tăng cường cạnh tranh quốc tế
20. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của các công ty đa quốc gia (MNCs) là gì?
A. Giảm đầu tư và thương mại quốc tế
B. Thúc đẩy dòng vốn đầu tư, chuyển giao công nghệ và phân phối sản phẩm trên toàn cầu
C. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa
D. Hạn chế sự cạnh tranh trên thị trường thế giới
21. Đâu là một yếu tố có thể dẫn đến sự phân mảnh của thị trường thế giới?
A. Sự phát triển của thương mại điện tử
B. Xu hướng khu vực hóa và bảo hộ thương mại gia tăng
C. Cải thiện hệ thống logistics toàn cầu
D. Giảm chi phí thông tin liên lạc
22. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của thị trường thế giới?
A. Sự gia tăng dân số toàn cầu
B. Biến đổi khí hậu và cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên
C. Tiến bộ công nghệ
D. Toàn cầu hóa thương mại
23. Trong thương mại quốc tế, 'chống bán phá giá' là biện pháp gì?
A. Khuyến khích xuất khẩu hàng hóa với giá thấp hơn giá thành
B. Áp thuế nhập khẩu đối với hàng hóa bán phá giá để bảo vệ ngành sản xuất trong nước
C. Giảm thuế nhập khẩu để tăng cường cạnh tranh
D. Hạn chế số lượng hàng hóa nhập khẩu
24. Tổ chức nào sau đây **KHÔNG** phải là một định chế tài chính quốc tế lớn?
A. Ngân hàng Thế giới (WB)
B. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)
C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
D. Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB)
25. Lạm phát toàn cầu có xu hướng gia tăng khi nào?
A. Khi tổng cung vượt quá tổng cầu trên toàn cầu
B. Khi giá năng lượng và nguyên liệu đầu vào giảm mạnh
C. Khi các ngân hàng trung ương đồng loạt tăng lãi suất
D. Khi có gián đoạn chuỗi cung ứng và căng thẳng địa chính trị
26. Trong thương mại quốc tế, 'hàng rào phi thuế quan′ là gì?
A. Thuế nhập khẩu và thuế xuất khẩu
B. Các biện pháp hạn chế thương mại không phải là thuế, ví dụ như hạn ngạch, tiêu chuẩn kỹ thuật
C. Các loại phí và lệ phí hải quan
D. Chỉ các quy định về kiểm dịch động thực vật
27. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường mức độ mở cửa của một nền kinh tế với thế giới?
A. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI)
B. Tỷ lệ lạm phát
C. Tỷ lệ xuất nhập khẩu trên GDP
D. Tỷ lệ thất nghiệp
28. Đâu là đặc điểm chính của thị trường mới nổi?
A. Cơ sở hạ tầng phát triển hoàn thiện
B. Thu nhập bình quân đầu người rất cao
C. Tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanh và tiềm năng lớn
D. Hệ thống pháp luật ổn định và minh bạch tuyệt đối
29. Nguyên tắc 'tối huệ quốc′ (MFN) trong WTO có nghĩa là gì?
A. Các quốc gia thành viên phải dành ưu đãi thương mại tốt nhất cho tất cả các thành viên khác
B. Các quốc gia thành viên được phép phân biệt đối xử thương mại với một số quốc gia
C. Chỉ các quốc gia phát triển mới được hưởng ưu đãi thương mại
D. Các quốc gia thành viên có quyền áp đặt hạn ngạch thương mại tùy ý
30. Khái niệm 'lợi thế so sánh′ trong thương mại quốc tế được David Ricardo đưa ra dựa trên yếu tố nào?
A. Chi phí cơ hội
B. Chi phí tuyệt đối
C. Nguồn lực tự nhiên
D. Vị trí địa lý