1. Hình thức kiểm tra hải quan nào sau đây có mức độ can thiệp sâu nhất vào lô hàng?
A. Kiểm tra hồ sơ hải quan.
B. Kiểm tra thực tế hàng hóa.
C. Kiểm tra sau thông quan.
D. Giám sát hải quan.
2. Đối tượng nào sau đây KHÔNG chịu sự điều chỉnh trực tiếp của Luật Hải quan?
A. Người khai hải quan.
B. Cán bộ hải quan.
C. Ngân hàng thương mại.
D. Hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu, quá cảnh.
3. “Tờ khai hải quan” là chứng từ quan trọng nhất trong thủ tục hải quan, vậy nội dung nào sau đây KHÔNG bắt buộc phải có trên tờ khai hải quan?
A. Thông tin về người xuất khẩu/nhập khẩu.
B. Mã số HS của hàng hóa.
C. Giá trị giao dịch của lô hàng.
D. Phương thức thanh toán quốc tế.
4. “Địa điểm kiểm tra hải quan” có thể là những địa điểm nào sau đây?
A. Chi cục Hải quan cửa khẩu.
B. Địa điểm kiểm tra hàng hóa tập trung.
C. Kho ngoại quan.
D. Cả ba đáp án trên.
5. “Luồng xanh” trong phân luồng tờ khai hải quan biểu thị điều gì?
A. Hàng hóa được miễn kiểm tra thực tế.
B. Hàng hóa phải kiểm tra thực tế toàn bộ.
C. Hàng hóa phải kiểm tra hồ sơ chi tiết.
D. Hàng hóa thuộc diện quản lý rủi ro cao.
6. Doanh nghiệp có thể thực hiện thủ tục hải quan điện tử thông qua hệ thống nào?
A. Hệ thống thông tin một cửa quốc gia.
B. Hệ thống VNACCS/VCIS.
C. Cổng thông tin điện tử của Tổng cục Hải quan.
D. Cả ba đáp án trên.
7. “Thời hạn hiệu lực của tờ khai hải quan xuất khẩu” là bao lâu?
A. 30 ngày kể từ ngày đăng ký.
B. 60 ngày kể từ ngày đăng ký.
C. 15 ngày kể từ ngày đăng ký.
D. Không có quy định về thời hạn hiệu lực.
8. Thời hạn nộp tờ khai hải quan đối với hàng hóa nhập khẩu là khi nào?
A. Trước khi hàng hóa đến cửa khẩu nhập đầu tiên.
B. Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hàng hóa đến cửa khẩu nhập đầu tiên.
C. Trong vòng 60 ngày kể từ ngày hàng hóa đến cửa khẩu nhập đầu tiên.
D. Không có quy định về thời hạn nộp tờ khai hải quan.
9. “C/O (Certificate of Origin)” là chứng từ chứng nhận điều gì?
A. Chất lượng hàng hóa.
B. Số lượng hàng hóa.
C. Xuất xứ của hàng hóa.
D. Giá trị của hàng hóa.
10. Trong trường hợp phát hiện hàng hóa nhập khẩu không đúng với khai báo hải quan, cơ quan hải quan có quyền xử lý như thế nào?
A. Chỉ yêu cầu doanh nghiệp khai báo lại.
B. Phạt tiền, tịch thu hàng hóa vi phạm hoặc khởi tố hình sự (tùy mức độ vi phạm).
C. Buộc tái xuất hàng hóa.
D. Cảnh cáo doanh nghiệp.
11. Trong trường hợp nào sau đây, doanh nghiệp được áp dụng chế độ ưu tiên trong thủ tục hải quan?
A. Doanh nghiệp mới thành lập và có vốn đầu tư nước ngoài.
B. Doanh nghiệp chấp hành tốt pháp luật hải quan và có kim ngạch xuất nhập khẩu lớn.
C. Doanh nghiệp có quan hệ đối tác thân thiết với cơ quan hải quan.
D. Doanh nghiệp có trụ sở chính đặt tại khu vực kinh tế đặc biệt.
12. Doanh nghiệp có thể khiếu nại quyết định hành chính của cơ quan hải quan trong thời hạn bao lâu?
A. 30 ngày kể từ ngày nhận được quyết định.
B. 60 ngày kể từ ngày nhận được quyết định.
C. 90 ngày kể từ ngày nhận được quyết định.
D. Không có quy định về thời hạn khiếu nại.
13. “Thông quan hàng hóa” có nghĩa là gì?
A. Hàng hóa đã được nộp thuế đầy đủ.
B. Hàng hóa đã hoàn thành thủ tục hải quan và được phép xuất khẩu hoặc nhập khẩu.
C. Hàng hóa đã được kiểm tra thực tế.
D. Hàng hóa đã được xếp lên phương tiện vận tải.
14. “Hàng hóa quá cảnh” có chịu thuế xuất nhập khẩu tại Việt Nam không?
A. Có, chịu thuế như hàng hóa nhập khẩu thông thường.
B. Có, nhưng được hoàn thuế sau khi hàng hóa thực tế xuất khẩu.
C. Không, được miễn thuế xuất nhập khẩu.
D. Tùy thuộc vào hiệp định thương mại giữa Việt Nam và nước xuất xứ/nước đến.
15. “Kho ngoại quan” là gì?
A. Kho chứa hàng hóa đã nộp thuế nhập khẩu.
B. Kho chứa hàng hóa đang chờ làm thủ tục xuất khẩu.
C. Kho chứa hàng hóa nhập khẩu nhưng chưa làm thủ tục hải quan và chưa nộp thuế.
D. Kho chứa hàng hóa quá cảnh.
16. Mục đích của việc áp dụng “quản lý rủi ro” trong hoạt động hải quan là gì?
A. Giảm thiểu thời gian thông quan hàng hóa.
B. Tập trung nguồn lực kiểm tra vào các lô hàng có rủi ro cao.
C. Nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước về hải quan.
D. Cả ba đáp án trên.
17. Trong thủ tục hải quan, “nguyên tắc tuân thủ pháp luật” có ý nghĩa như thế nào?
A. Chỉ áp dụng đối với doanh nghiệp lớn.
B. Là nghĩa vụ bắt buộc đối với mọi đối tượng tham gia hoạt động xuất nhập khẩu.
C. Chỉ mang tính khuyến khích, không bắt buộc.
D. Chỉ áp dụng trong trường hợp có tranh chấp thương mại.
18. “Kiểm tra sau thông quan” thường được thực hiện trong khoảng thời gian nào?
A. Ngay sau khi hàng hóa được thông quan.
B. Trong vòng 5 năm kể từ ngày đăng ký tờ khai hải quan.
C. Trước khi hàng hóa được thông quan.
D. Chỉ thực hiện khi có dấu hiệu vi phạm.
19. “Kiểm hóa” trong thủ tục hải quan là gì?
A. Kiểm tra hồ sơ hải quan.
B. Kiểm tra số lượng, chất lượng, chủng loại, mã số HS thực tế của hàng hóa.
C. Kiểm tra sau thông quan tại trụ sở doanh nghiệp.
D. Kiểm tra giá trị khai báo của hàng hóa.
20. Thời hạn bảo quản hồ sơ hải quan theo quy định hiện hành là bao lâu?
A. 3 năm.
B. 5 năm.
C. 10 năm.
D. Vô thời hạn.
21. Trong trường hợp doanh nghiệp khai sai mã số HS dẫn đến thiếu số tiền thuế phải nộp, doanh nghiệp sẽ phải chịu trách nhiệm gì?
A. Không chịu trách nhiệm nếu sai sót không cố ý.
B. Chỉ phải nộp đủ số tiền thuế còn thiếu.
C. Vừa phải nộp đủ số thuế còn thiếu, vừa bị xử phạt vi phạm hành chính.
D. Bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
22. Quy trình thủ tục hải quan đối với hàng hóa xuất khẩu thông thường gồm mấy bước chính?
A. 2 bước.
B. 3 bước.
C. 4 bước.
D. 5 bước.
23. “Thuế chống bán phá giá” và “thuế chống trợ cấp” được áp dụng nhằm mục đích gì?
A. Tăng thu ngân sách nhà nước.
B. Bảo hộ sản xuất trong nước trước hàng hóa nhập khẩu bán phá giá hoặc được trợ cấp.
C. Hạn chế nhập khẩu hàng hóa.
D. Khuyến khích xuất khẩu hàng hóa.
24. Chứng từ nào sau đây KHÔNG thuộc hồ sơ hải quan đối với hàng hóa nhập khẩu thương mại?
A. Tờ khai hải quan nhập khẩu.
B. Hợp đồng mua bán hàng hóa.
C. Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật (nếu có).
D. Giấy phép lái xe của người vận chuyển.
25. Mục đích chính của thủ tục hải quan là gì?
A. Tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa.
B. Tăng cường nguồn thu ngân sách nhà nước từ thuế xuất nhập khẩu.
C. Đảm bảo an ninh quốc gia và trật tự an toàn xã hội.
D. Cả ba đáp án trên.
26. Khái niệm “trị giá hải quan” được sử dụng để làm gì?
A. Xác định giá trị thị trường của hàng hóa.
B. Tính thuế xuất nhập khẩu.
C. Thống kê kim ngạch xuất nhập khẩu.
D. Cả ba đáp án trên.
27. Mã số HS (Harmonized System) có vai trò gì trong thủ tục hải quan?
A. Xác định xuất xứ hàng hóa.
B. Phân loại hàng hóa và xác định thuế suất.
C. Xác định trị giá hải quan.
D. Xác định lượng hàng hóa.
28. “Cổng thông tin một cửa quốc gia” có vai trò gì trong thủ tục hải quan?
A. Chỉ cung cấp thông tin về chính sách hải quan.
B. Chỉ thực hiện thủ tục hải quan đối với hàng hóa nhập khẩu.
C. Tích hợp thông tin và dịch vụ của nhiều bộ, ngành liên quan đến hoạt động xuất nhập khẩu.
D. Chỉ dành cho doanh nghiệp ưu tiên.
29. “Địa điểm thu gom hàng lẻ” (CFS - Container Freight Station) thường được sử dụng trong trường hợp nào?
A. Hàng hóa nguyên container (FCL).
B. Hàng hóa rời, số lượng lớn.
C. Hàng hóa lẻ (LCL) cần ghép container.
D. Hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường hàng không.
30. “Dịch vụ logistics” có vai trò như thế nào trong thủ tục hải quan?
A. Thay thế hoàn toàn thủ tục hải quan.
B. Hỗ trợ doanh nghiệp thực hiện các công đoạn của thủ tục hải quan và vận chuyển hàng hóa.
C. Chỉ liên quan đến vận chuyển hàng hóa, không liên quan thủ tục hải quan.
D. Chỉ áp dụng đối với hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường biển.