Đề 8 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thương mại điện tử căn bản

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thương mại điện tử căn bản

Đề 8 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thương mại điện tử căn bản

1. CRM (Customer Relationship Management) trong TMĐT giúp doanh nghiệp làm gì?

A. Tự động hóa quy trình kế toán.
B. Quản lý và cải thiện mối quan hệ với khách hàng, thu thập và phân tích dữ liệu khách hàng để cá nhân hóa trải nghiệm và tăng sự hài lòng.
C. Tối ưu hóa tốc độ website.
D. Quản lý kho hàng và vận chuyển.

2. Trong TMĐT, 'Dropshipping′ được hiểu là mô hình kinh doanh như thế nào?

A. Tự sản xuất và bán hàng trực tiếp đến khách hàng.
B. Bán hàng ký gửi tại các cửa hàng offline.
C. Bán hàng mà không cần lưu trữ hàng tồn kho, nhà bán lẻ chỉ đóng vai trò trung gian.
D. Nhập hàng số lượng lớn để được giá tốt và tự vận chuyển.

3. KPI (Key Performance Indicator) quan trọng nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động marketing TMĐT?

A. Số lượng nhân viên marketing.
B. Chi phí thuê văn phòng.
C. ROAS (Return on Ad Spend) - Tỷ lệ lợi nhuận trên chi phí quảng cáo.
D. Số lượng bài đăng trên mạng xã hội.

4. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về thương mại điện tử (TMĐT)?

A. Hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ trực tuyến thông qua Internet.
B. Việc sử dụng các phương tiện điện tử để quản lý chuỗi cung ứng.
C. Bất kỳ hoạt động kinh doanh nào sử dụng máy tính.
D. Hình thức quảng cáo sản phẩm trên các nền tảng trực tuyến.

5. 'Personalization′ (cá nhân hóa) trải nghiệm khách hàng trong TMĐT có nghĩa là gì?

A. Bán hàng trực tiếp cho từng cá nhân khách hàng.
B. Tạo ra trải nghiệm mua sắm riêng biệt, phù hợp với sở thích và hành vi của từng khách hàng.
C. Giảm giá cho khách hàng thân thiết.
D. Cho phép khách hàng tự thiết kế sản phẩm.

6. Trong TMĐT, 'conversion rate′ (tỷ lệ chuyển đổi) đo lường điều gì?

A. Số lượng khách hàng truy cập website mỗi ngày.
B. Tỷ lệ phần trăm khách hàng thực hiện hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký) trên tổng số lượt truy cập.
C. Doanh thu trung bình trên mỗi đơn hàng.
D. Chi phí trung bình để thu hút một khách hàng.

7. Marketing trực tuyến (Digital Marketing) đóng vai trò như thế nào trong TMĐT?

A. Chỉ dùng để quảng bá thương hiệu, không ảnh hưởng đến doanh số.
B. Không cần thiết vì TMĐT chủ yếu dựa vào truyền miệng.
C. Rất quan trọng, giúp tiếp cận khách hàng tiềm năng, tăng nhận diện thương hiệu và thúc đẩy doanh số.
D. Chỉ phù hợp với doanh nghiệp lớn, không hiệu quả với doanh nghiệp nhỏ.

8. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) đóng vai trò gì trong TMĐT?

A. Tăng cường bảo mật cho website TMĐT.
B. Cải thiện tốc độ tải trang web.
C. Tăng khả năng hiển thị website trên các trang kết quả tìm kiếm, thu hút lưu lượng truy cập tự nhiên.
D. Giảm chi phí quảng cáo trả phí.

9. Trong logistics TMĐT, 'fulfillment′ (hoàn tất đơn hàng) bao gồm công đoạn nào?

A. Chỉ công đoạn vận chuyển hàng hóa đến khách hàng.
B. Chỉ công đoạn lưu kho và đóng gói sản phẩm.
C. Toàn bộ quy trình từ khi nhận đơn hàng, xử lý, đóng gói, vận chuyển đến khi giao hàng thành công đến tay khách hàng.
D. Chỉ công đoạn xử lý đơn hàng và thanh toán.

10. Ưu điểm chính của TMĐT đối với người tiêu dùng là gì?

A. Giá thành sản phẩm luôn rẻ hơn.
B. Tiện lợi, mua sắm mọi lúc mọi nơi.
C. Chất lượng sản phẩm được đảm bảo tuyệt đối.
D. Dễ dàng trả góp với lãi suất thấp.

11. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng lòng tin cho khách hàng trong TMĐT?

A. Thiết kế website bắt mắt, nhiều hiệu ứng.
B. Giá sản phẩm rẻ nhất thị trường.
C. Đánh giá tốt từ khách hàng trước đó và chính sách bảo hành rõ ràng.
D. Quảng cáo trên nhiều kênh truyền thông.

12. Phân tích dữ liệu (data analytics) đóng vai trò gì trong việc phát triển TMĐT?

A. Chỉ dùng để thống kê doanh số bán hàng.
B. Cung cấp thông tin chi tiết về hành vi khách hàng, xu hướng thị trường, hiệu quả chiến dịch marketing, giúp đưa ra quyết định kinh doanh sáng suốt hơn và tối ưu hóa hoạt động.
C. Tăng cường bảo mật website.
D. Giảm chi phí thuê nhân viên.

13. Trong TMĐT, 'landing page′ (trang đích) được sử dụng với mục đích chính là gì?

A. Trang chủ của website.
B. Trang giới thiệu về doanh nghiệp.
C. Trang được thiết kế riêng biệt cho một chiến dịch marketing cụ thể, nhằm dẫn dắt khách hàng thực hiện hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký).
D. Trang tổng hợp các bài viết blog.

14. Social Commerce (Thương mại xã hội) là gì?

A. Hình thức TMĐT chỉ dành cho giới trẻ.
B. Việc sử dụng mạng xã hội như một kênh để bán hàng và tương tác với khách hàng.
C. Mua bán sản phẩm thân thiện với môi trường.
D. TMĐT kết hợp với các hoạt động từ thiện.

15. Khái niệm 'giỏ hàng′ (shopping cart) trong TMĐT dùng để chỉ điều gì?

A. Nơi chứa thông tin cá nhân của khách hàng.
B. Danh sách các sản phẩm khách hàng đã chọn mua và chuẩn bị thanh toán.
C. Khu vực quản lý kho hàng của người bán.
D. Trang web giới thiệu các chương trình khuyến mãi.

16. Phương thức 'thanh toán cổng trung gian′ (payment gateway) mang lại lợi ích gì cho người bán TMĐT?

A. Giảm chi phí vận chuyển.
B. Tăng tốc độ tải trang web.
C. Đảm bảo an toàn và đa dạng hóa các hình thức thanh toán cho khách hàng, giảm rủi ro và tăng tỷ lệ thành công giao dịch.
D. Tự động tạo hóa đơn điện tử.

17. Đâu là một rủi ro tiềm ẩn khi kinh doanh TMĐT xuyên biên giới?

A. Giá sản phẩm rẻ hơn.
B. Khả năng tiếp cận thị trường rộng lớn hơn.
C. Rào cản về ngôn ngữ, văn hóa, luật pháp và các quy định hải quan khác nhau giữa các quốc gia.
D. Chi phí marketing thấp hơn.

18. Đâu là một ví dụ về nền tảng TMĐT dạng 'marketplace′ (sàn giao dịch)?

A. Website bán hàng trực tuyến riêng của một thương hiệu.
B. Mạng xã hội Facebook.
C. Shopee, Lazada, Tiki.
D. Email marketing.

19. Lợi ích chính của việc sử dụng email marketing trong TMĐT là gì?

A. Tiếp cận khách hàng nhanh nhất, hiệu quả tức thì.
B. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng, thông báo khuyến mãi và tăng tỷ lệ giữ chân khách hàng với chi phí thấp.
C. Đo lường hiệu quả chiến dịch dễ dàng nhất.
D. Tăng độ nhận diện thương hiệu trên diện rộng nhanh chóng.

20. Trong TMĐT, 'remarketing′ (tiếp thị lại) là gì?

A. Chiến lược giảm giá sâu để kích cầu.
B. Hình thức quảng cáo nhắm mục tiêu đến những khách hàng đã từng tương tác với website hoặc sản phẩm của bạn.
C. Phương pháp thu thập phản hồi từ khách hàng sau khi mua sản phẩm.
D. Quy trình hoàn tiền và đổi trả hàng hóa.

21. Mobile commerce (M-commerce) là gì?

A. Hình thức TMĐT chỉ bán các sản phẩm công nghệ.
B. TMĐT được thực hiện thông qua các thiết bị di động như điện thoại thông minh và máy tính bảng.
C. Ứng dụng TMĐT trên xe ô tô.
D. TMĐT dành cho các doanh nghiệp viễn thông.

22. Xu hướng 'Omnichannel′ (đa kênh) trong TMĐT tập trung vào điều gì?

A. Chỉ bán hàng trên nhiều sàn TMĐT khác nhau.
B. Tạo ra trải nghiệm mua sắm liền mạch và nhất quán cho khách hàng trên tất cả các kênh bán hàng (online và offline).
C. Tập trung vào kênh bán hàng trực tuyến duy nhất.
D. Giảm chi phí đầu tư vào kênh bán hàng offline.

23. Mô hình kinh doanh TMĐT B2C là viết tắt của cụm từ nào?

A. Business-to-Consumer
B. Business-to-Company
C. Consumer-to-Consumer
D. Business-to-Client

24. SSL (Secure Sockets Layer) được sử dụng để làm gì trong TMĐT?

A. Tăng tốc độ tải trang web TMĐT.
B. Mã hóa thông tin trao đổi giữa trình duyệt của khách hàng và máy chủ website, đảm bảo an toàn dữ liệu.
C. Theo dõi hành vi người dùng trên website.
D. Tối ưu hóa hình ảnh sản phẩm.

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cơ bản của một website TMĐT?

A. Trang chủ (Homepage).
B. Danh mục sản phẩm (Product catalog).
C. Blog cá nhân của nhân viên.
D. Giỏ hàng (Shopping cart).

26. Đâu KHÔNG phải là một hình thức thanh toán phổ biến trong TMĐT?

A. Thanh toán khi nhận hàng (COD).
B. Chuyển khoản ngân hàng.
C. Thẻ tín dụng∕thẻ ghi nợ.
D. Trả bằng vàng miếng SJC trực tiếp tại cửa hàng.

27. Thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp TMĐT mới khởi nghiệp thường là gì?

A. Tìm kiếm mặt bằng kinh doanh phù hợp.
B. Tuyển dụng nhân viên bán hàng giỏi.
C. Xây dựng thương hiệu và thu hút khách hàng trong môi trường cạnh tranh cao.
D. Quản lý kho hàng và vận chuyển.

28. Chức năng 'chatbot′ thường được sử dụng trong TMĐT để làm gì?

A. Tự động hóa quy trình thanh toán.
B. Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng tự động 24∕7, giải đáp thắc mắc và hướng dẫn mua hàng.
C. Thu thập dữ liệu hành vi người dùng.
D. Quản lý đơn hàng và vận chuyển.

29. Trong TMĐT, 'A∕B testing′ (thử nghiệm A∕B) được sử dụng để làm gì?

A. Kiểm tra tốc độ tải trang web.
B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản khác nhau của một yếu tố (ví dụ: tiêu đề, nút kêu gọi hành động) để xác định phiên bản nào hoạt động tốt hơn.
C. Đánh giá chất lượng sản phẩm.
D. Kiểm tra tính bảo mật của website.

30. Content marketing (tiếp thị nội dung) mang lại giá trị gì cho doanh nghiệp TMĐT?

A. Chỉ giúp tăng lượt thích trang Facebook.
B. Xây dựng thương hiệu, cung cấp thông tin hữu ích cho khách hàng, thu hút và giữ chân khách hàng tiềm năng, tăng uy tín và độ tin cậy.
C. Giảm chi phí quảng cáo trả phí.
D. Tăng thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm ngay lập tức.

1 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 6

1. CRM (Customer Relationship Management) trong TMĐT giúp doanh nghiệp làm gì?

2 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 6

2. Trong TMĐT, `Dropshipping′ được hiểu là mô hình kinh doanh như thế nào?

3 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 6

3. KPI (Key Performance Indicator) quan trọng nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động marketing TMĐT?

4 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 6

4. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về thương mại điện tử (TMĐT)?

5 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 6

5. `Personalization′ (cá nhân hóa) trải nghiệm khách hàng trong TMĐT có nghĩa là gì?

6 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 6

6. Trong TMĐT, `conversion rate′ (tỷ lệ chuyển đổi) đo lường điều gì?

7 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 6

7. Marketing trực tuyến (Digital Marketing) đóng vai trò như thế nào trong TMĐT?

8 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 6

8. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) đóng vai trò gì trong TMĐT?

9 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 6

9. Trong logistics TMĐT, `fulfillment′ (hoàn tất đơn hàng) bao gồm công đoạn nào?

10 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 6

10. Ưu điểm chính của TMĐT đối với người tiêu dùng là gì?

11 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 6

11. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng lòng tin cho khách hàng trong TMĐT?

12 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 6

12. Phân tích dữ liệu (data analytics) đóng vai trò gì trong việc phát triển TMĐT?

13 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 6

13. Trong TMĐT, `landing page′ (trang đích) được sử dụng với mục đích chính là gì?

14 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 6

14. Social Commerce (Thương mại xã hội) là gì?

15 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 6

15. Khái niệm `giỏ hàng′ (shopping cart) trong TMĐT dùng để chỉ điều gì?

16 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 6

16. Phương thức `thanh toán cổng trung gian′ (payment gateway) mang lại lợi ích gì cho người bán TMĐT?

17 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 6

17. Đâu là một rủi ro tiềm ẩn khi kinh doanh TMĐT xuyên biên giới?

18 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 6

18. Đâu là một ví dụ về nền tảng TMĐT dạng `marketplace′ (sàn giao dịch)?

19 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 6

19. Lợi ích chính của việc sử dụng email marketing trong TMĐT là gì?

20 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 6

20. Trong TMĐT, `remarketing′ (tiếp thị lại) là gì?

21 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 6

21. Mobile commerce (M-commerce) là gì?

22 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 6

22. Xu hướng `Omnichannel′ (đa kênh) trong TMĐT tập trung vào điều gì?

23 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 6

23. Mô hình kinh doanh TMĐT B2C là viết tắt của cụm từ nào?

24 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 6

24. SSL (Secure Sockets Layer) được sử dụng để làm gì trong TMĐT?

25 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 6

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cơ bản của một website TMĐT?

26 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 6

26. Đâu KHÔNG phải là một hình thức thanh toán phổ biến trong TMĐT?

27 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 6

27. Thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp TMĐT mới khởi nghiệp thường là gì?

28 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 6

28. Chức năng `chatbot′ thường được sử dụng trong TMĐT để làm gì?

29 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 6

29. Trong TMĐT, `A∕B testing′ (thử nghiệm A∕B) được sử dụng để làm gì?

30 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 6

30. Content marketing (tiếp thị nội dung) mang lại giá trị gì cho doanh nghiệp TMĐT?