Đề 8 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa
1. Đâu là mục đích của việc 'thử nghiệm mẫu′ (sampling) trong kiểm tra chất lượng hàng hóa?
A. Kiểm tra 100% sản phẩm để đảm bảo chất lượng tuyệt đối.
B. Giảm chi phí và thời gian kiểm tra bằng cách chỉ kiểm tra một phần lô hàng.
C. Tăng độ chính xác của kết quả kiểm tra.
D. Đảm bảo tất cả sản phẩm đều được kiểm tra như nhau.
2. Trong Thương phẩm học, khái niệm 'hàng hóa′ khác biệt với 'sản phẩm′ chủ yếu ở khía cạnh nào?
A. Tính hữu hình.
B. Mục đích sử dụng (để trao đổi, mua bán).
C. Quy trình sản xuất.
D. Giá trị kinh tế.
3. Tiêu chuẩn ISO 9000 tập trung vào khía cạnh nào của quản lý chất lượng?
A. Chất lượng sản phẩm cụ thể cho từng ngành hàng.
B. Hệ thống quản lý chất lượng (Quality Management System - QMS).
C. Kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng.
D. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng.
4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong tám yếu tố chất lượng hàng hóa theo quan điểm truyền thống?
A. Tính năng (Performance)
B. Độ tin cậy (Reliability)
C. Tính bền (Durability)
D. Giá cả cạnh tranh (Competitive Price)
5. Khi phân loại hàng hóa theo công dụng, nhóm hàng hóa nào sau đây bao gồm các sản phẩm như máy móc, thiết bị, nguyên vật liệu?
A. Hàng tiêu dùng
B. Hàng tư liệu sản xuất
C. Hàng hóa đặc biệt
D. Hàng hóa thông thường
6. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về 'chất lượng hàng hóa′ trong Thương phẩm học?
A. Tổng hợp các thuộc tính của hàng hóa thể hiện mức độ thỏa mãn nhu cầu cụ thể của người tiêu dùng trong điều kiện xác định về kinh tế, kỹ thuật, xã hội.
B. Mức độ cao cấp của hàng hóa so với các sản phẩm cùng loại trên thị trường.
C. Khả năng hàng hóa đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật do nhà sản xuất đặt ra.
D. Giá trị sử dụng cao nhất mà hàng hóa mang lại cho người tiêu dùng.
7. Đâu là mục tiêu chính của việc ghi nhãn hàng hóa?
A. Tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm.
B. Cung cấp thông tin cần thiết và chính xác về hàng hóa cho người tiêu dùng.
C. Quảng bá thương hiệu của nhà sản xuất.
D. Bảo vệ hàng hóa khỏi hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
8. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của tiêu chuẩn chất lượng đối với doanh nghiệp?
A. Nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
B. Tạo lợi thế cạnh tranh trên thị trường.
C. Đảm bảo lợi nhuận tối đa cho doanh nghiệp.
D. Giảm thiểu rủi ro và chi phí do sản phẩm lỗi.
9. Phương pháp '5S′ trong quản lý chất lượng tập trung vào việc cải thiện yếu tố nào trong môi trường làm việc?
A. Chất lượng sản phẩm trực tiếp.
B. Năng suất lao động.
C. Môi trường làm việc ngăn nắp, sạch sẽ và hiệu quả.
D. Quan hệ giữa các bộ phận trong tổ chức.
10. Trong quản lý rủi ro chất lượng, 'mức độ nghiêm trọng′ (Severity) thường được đánh giá dựa trên yếu tố nào?
A. Tần suất xảy ra rủi ro.
B. Khả năng phát hiện rủi ro.
C. Mức độ ảnh hưởng của rủi ro đến khách hàng hoặc doanh nghiệp.
D. Chi phí để khắc phục rủi ro.
11. Khiếu nại của khách hàng về chất lượng sản phẩm được xem là nguồn thông tin quan trọng cho hoạt động nào trong quản lý chất lượng?
A. Xây dựng chiến lược giá.
B. Cải tiến chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
C. Quảng bá thương hiệu.
D. Tuyển dụng nhân sự.
12. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9000?
A. Nâng cao hiệu quả hoạt động và giảm chi phí.
B. Tăng cường sự tin tưởng của khách hàng và đối tác.
C. Đảm bảo 100% sản phẩm không có lỗi.
D. Cải thiện khả năng cạnh tranh trên thị trường.
13. Phương pháp kiểm tra chất lượng nào thường được sử dụng để đánh giá chất lượng cảm quan của thực phẩm, như màu sắc, mùi vị, trạng thái?
A. Kiểm tra bằng máy móc tự động
B. Kiểm tra hóa lý
C. Kiểm tra vi sinh
D. Kiểm tra cảm quan
14. Phương pháp '6 Sigma′ trong quản lý chất lượng hướng tới mục tiêu gì?
A. Giảm thiểu chi phí kiểm tra chất lượng.
B. Đạt được chất lượng hoàn hảo 100%.
C. Giảm thiểu sai sót đến mức gần như không có (3.4 lỗi trên một triệu cơ hội).
D. Tăng cường sự tham gia của nhân viên vào hoạt động cải tiến chất lượng.
15. Trong quản lý chất lượng dịch vụ, yếu tố 'đáp ứng′ (Responsiveness) thể hiện điều gì?
A. Khả năng cung cấp dịch vụ đúng thời hạn và chính xác.
B. Sự đồng cảm và quan tâm của nhân viên dịch vụ đối với khách hàng.
C. Ngoại hình và trang thiết bị của cơ sở dịch vụ.
D. Khả năng thực hiện dịch vụ một cách đáng tin cậy và chính xác.
16. Trong kiểm tra chất lượng, AQL (Acceptance Quality Limit) là gì?
A. Mức chất lượng tối ưu mà doanh nghiệp nên đạt được.
B. Tỷ lệ phần trăm lỗi tối đa chấp nhận được trong một lô hàng.
C. Số lượng mẫu tối thiểu cần kiểm tra trong một lô hàng.
D. Phương pháp kiểm tra chất lượng tiên tiến nhất.
17. Loại hàng hóa nào sau đây thường chịu sự kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt nhất từ các cơ quan quản lý nhà nước?
A. Quần áo thời trang
B. Đồ nội thất gia đình
C. Thực phẩm và dược phẩm
D. Đồ điện tử gia dụng
18. Công cụ 'Biểu đồ Pareto′ (Pareto Chart) thường được sử dụng để làm gì trong quản lý chất lượng?
A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề chất lượng.
B. Ưu tiên các vấn đề chất lượng cần giải quyết dựa trên mức độ ảnh hưởng.
C. Theo dõi xu hướng chất lượng theo thời gian.
D. Đo lường sự hài lòng của khách hàng.
19. Điều gì sẽ xảy ra nếu doanh nghiệp chỉ tập trung vào giảm chi phí sản xuất mà bỏ qua quản lý chất lượng hàng hóa?
A. Nâng cao uy tín thương hiệu.
B. Tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn.
C. Giảm chi phí sản xuất trong dài hạn.
D. Gây ra sự không hài lòng của khách hàng và suy giảm lợi nhuận trong dài hạn.
20. Trong quản lý chuỗi cung ứng, chất lượng hàng hóa bị ảnh hưởng nhiều nhất bởi yếu tố nào sau đây?
A. Chiến lược marketing của doanh nghiệp.
B. Năng lực tài chính của nhà phân phối.
C. Chất lượng nguyên vật liệu đầu vào và quy trình sản xuất.
D. Giá cả cạnh tranh của sản phẩm.
21. Nguyên tắc 'lấy khách hàng làm trung tâm′ là một trong những nguyên tắc cơ bản của tiêu chuẩn quản lý chất lượng nào?
A. ISO 14001 (Quản lý môi trường)
B. ISO 45001 (An toàn và sức khỏe nghề nghiệp)
C. ISO 9000 (Quản lý chất lượng)
D. ISO 22000 (An toàn thực phẩm)
22. Trong quản lý chất lượng, 'kiểm soát chất lượng′ (Quality Control - QC) tập trung chủ yếu vào giai đoạn nào của quá trình sản xuất?
A. Trước khi sản xuất (thiết kế và lập kế hoạch)
B. Trong quá trình sản xuất và sau khi sản xuất (kiểm tra thành phẩm)
C. Sau khi sản phẩm đến tay người tiêu dùng (phản hồi và bảo hành)
D. Tất cả các giai đoạn của quá trình sản xuất và tiêu dùng.
23. Chi phí nào sau đây được xem là 'chi phí phòng ngừa′ trong chi phí chất lượng?
A. Chi phí sửa chữa sản phẩm lỗi sau khi bán cho khách hàng.
B. Chi phí kiểm tra chất lượng nguyên vật liệu đầu vào.
C. Chi phí đào tạo nhân viên về quản lý chất lượng.
D. Chi phí tiêu hủy sản phẩm không đạt tiêu chuẩn.
24. Phương pháp 'Poka-Yoke′ (phòng ngừa lỗi sai) trong quản lý chất lượng tập trung vào việc gì?
A. Phát hiện lỗi sau khi sản phẩm đã hoàn thành.
B. Loại bỏ nguyên nhân gốc rễ của lỗi.
C. Thiết kế quy trình để ngăn ngừa lỗi xảy ra ngay từ đầu.
D. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng về chất lượng.
25. Phương pháp 'Kaizen′ trong quản lý chất lượng tập trung vào loại cải tiến nào?
A. Cải tiến đột phá, mang tính cách mạng.
B. Cải tiến liên tục, từng bước nhỏ.
C. Cải tiến theo dự án, có thời hạn rõ ràng.
D. Cải tiến dựa trên phản hồi của khách hàng.
26. Đâu là ví dụ về 'hàng hóa hữu hình′?
A. Dịch vụ tư vấn tài chính.
B. Phần mềm máy tính.
C. Chiếc điện thoại thông minh.
D. Khóa học trực tuyến.
27. Đâu KHÔNG phải là biện pháp bảo quản hàng hóa nhằm duy trì chất lượng?
A. Kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong kho.
B. Sử dụng bao bì phù hợp.
C. Tăng cường quảng cáo sản phẩm.
D. Luân chuyển hàng tồn kho theo nguyên tắc FIFO (Nhập trước - Xuất trước).
28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'chất lượng thiết kế' của hàng hóa?
A. Tính năng sản phẩm đáp ứng nhu cầu thị trường.
B. Độ bền của vật liệu sản xuất.
C. Khả năng sản xuất hàng loạt với chi phí thấp.
D. Tính thẩm mỹ và công thái học của sản phẩm.
29. Khi một lô hàng thực phẩm bị phát hiện có chứa chất cấm vượt quá mức cho phép, đây là ví dụ về chi phí chất lượng nào?
A. Chi phí phòng ngừa
B. Chi phí kiểm tra
C. Chi phí sai lỗi bên trong
D. Chi phí sai lỗi bên ngoài
30. Phương pháp quản lý chất lượng nào sau đây chú trọng đến việc xây dựng hệ thống để ngăn ngừa lỗi xảy ra ngay từ đầu, thay vì chỉ phát hiện lỗi sau khi sản xuất?
A. Kiểm soát chất lượng (Quality Control - QC)
B. Đảm bảo chất lượng (Quality Assurance - QA)
C. Kiểm tra chất lượng (Quality Inspection)
D. Phân tích chất lượng (Quality Analysis)