1. Nguy cơ lớn nhất đối với văn hóa dân tộc trong quá trình toàn cầu hóa là gì?
A. Sự du nhập của văn hóa ngoại lai
B. Sự phát triển của văn hóa đại chúng
C. Sự xói mòn và mất bản sắc văn hóa truyền thống
D. Sự thay đổi trong phong tục tập quán
2. Trong lĩnh vực du lịch, toàn cầu hóa văn hóa thể hiện qua xu hướng nào?
A. Sự suy giảm du lịch quốc tế
B. Sự gia tăng giao lưu văn hóa thông qua du lịch
C. Du lịch chỉ tập trung vào các điểm đến truyền thống
D. Du lịch chỉ phục vụ mục đích kinh tế
3. Sự 'lai ghép văn hóa′ (cultural hybridization) là gì?
A. Sự thay thế hoàn toàn văn hóa bản địa bằng văn hóa ngoại lai
B. Sự kết hợp, pha trộn giữa các yếu tố văn hóa khác nhau tạo nên hình thái văn hóa mới
C. Sự bảo tồn nguyên vẹn văn hóa truyền thống
D. Sự xung đột giữa các nền văn hóa
4. Thái độ nào sau đây là phù hợp nhất để ứng xử với toàn cầu hóa văn hóa?
A. Đóng cửa và bảo thủ văn hóa truyền thống
B. Tiếp thu một cách thụ động mọi yếu tố văn hóa ngoại lai
C. Chủ động tiếp thu có chọn lọc, đồng thời phát huy văn hóa dân tộc
D. Phủ nhận hoàn toàn văn hóa truyền thống
5. Trong lĩnh vực nghệ thuật, toàn cầu hóa văn hóa tạo ra xu hướng nào?
A. Sự suy giảm các hình thức nghệ thuật truyền thống
B. Sự ra đời của các hình thức nghệ thuật kết hợp yếu tố văn hóa khác nhau
C. Sự thống trị của nghệ thuật phương Tây
D. Cả 2 và 3 đều đúng
6. Một trong những biểu hiện tích cực của toàn cầu hóa văn hóa là gì?
A. Sự đồng nhất hóa văn hóa trên toàn cầu
B. Sự suy giảm bản sắc văn hóa dân tộc
C. Gia tăng sự hiểu biết và tôn trọng lẫn nhau giữa các nền văn hóa
D. Xung đột văn hóa gia tăng
7. Trong lĩnh vực âm nhạc, toàn cầu hóa văn hóa được thể hiện qua điều gì?
A. Sự suy giảm các thể loại âm nhạc truyền thống
B. Sự phổ biến của các thể loại âm nhạc phương Tây trên toàn cầu
C. Sự ra đời của các thể loại âm nhạc kết hợp yếu tố văn hóa khác nhau
D. Cả 2 và 3 đều đúng
8. Chính sách nào của nhà nước có thể hỗ trợ bảo tồn và phát huy văn hóa dân tộc trong toàn cầu hóa?
A. Khuyến khích nhập khẩu văn hóa nước ngoài không kiểm soát
B. Đầu tư vào giáo dục văn hóa truyền thống và hỗ trợ các ngành nghề thủ công
C. Hạn chế giao lưu văn hóa quốc tế
D. Xóa bỏ các hoạt động văn hóa truyền thống lạc hậu
9. Tổ chức quốc tế nào đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn và phát huy sự đa dạng văn hóa trên thế giới?
A. WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới)
B. IMF (Quỹ Tiền tệ Quốc tế)
C. UNESCO (Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hợp Quốc)
D. WB (Ngân hàng Thế giới)
10. Quan điểm nào cho rằng toàn cầu hóa văn hóa dẫn đến sự 'đồng nhất hóa′ và làm mất đi sự đa dạng văn hóa?
A. Quan điểm lạc quan
B. Quan điểm bi quan
C. Quan điểm trung lập
D. Quan điểm cân bằng
11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi của văn hóa trong bối cảnh toàn cầu hóa?
A. Giá trị và niềm tin
B. Phong tục và tập quán
C. Thể chế chính trị
D. Nghệ thuật và giải trí
12. Một thách thức của toàn cầu hóa văn hóa đối với các quốc gia đang phát triển là gì?
A. Cơ hội tiếp cận văn hóa thế giới
B. Sự giao lưu và học hỏi văn hóa
C. Nguy cơ bị lấn át bởi văn hóa của các nước phát triển
D. Sự phát triển của văn hóa nội địa
13. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào sau đây giúp văn hóa dân tộc có thể 'hòa nhập nhưng không hòa tan′?
A. Sự khép kín và bảo thủ
B. Khả năng chọn lọc, tiếp biến và sáng tạo văn hóa
C. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào văn hóa ngoại lai
D. Sự từ chối mọi yếu tố văn hóa mới
14. Sự 'xâm lăng văn hóa′ (cultural imperialism) trong toàn cầu hóa văn hóa đề cập đến hiện tượng nào?
A. Sự giao lưu văn hóa bình đẳng giữa các quốc gia
B. Sự áp đặt văn hóa của một quốc gia mạnh lên các quốc gia khác
C. Sự đa dạng hóa văn hóa trên toàn cầu
D. Sự bảo tồn văn hóa bản địa
15. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, 'bản sắc văn hóa dân tộc′ được hiểu là gì?
A. Những yếu tố văn hóa không thay đổi theo thời gian
B. Tổng thể các giá trị văn hóa đặc trưng, riêng biệt của một dân tộc
C. Sự sao chép văn hóa từ các quốc gia khác
D. Sự hòa tan vào văn hóa toàn cầu
16. Trong lĩnh vực ngôn ngữ, toàn cầu hóa văn hóa thể hiện rõ nhất qua xu hướng nào?
A. Sự phát triển của ngôn ngữ địa phương
B. Sự suy giảm vai trò của ngôn ngữ quốc tế
C. Sự phổ biến của một số ngôn ngữ quốc tế, đặc biệt là tiếng Anh
D. Sự phân hóa ngôn ngữ ngày càng sâu sắc
17. Trong lĩnh vực thời trang, toàn cầu hóa văn hóa được minh chứng qua điều gì?
A. Sự thống trị của một vài phong cách thời trang quốc tế
B. Sự kết hợp yếu tố truyền thống và hiện đại trong thiết kế
C. Sự phổ biến của các thương hiệu thời trang toàn cầu
D. Cả 3 đáp án trên
18. Biện pháp nào sau đây KHÔNG góp phần bảo tồn văn hóa dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hóa?
A. Phát huy giá trị văn hóa truyền thống trong đời sống hiện đại
B. Khuyến khích giao lưu văn hóa quốc tế
C. Đóng cửa và cô lập văn hóa dân tộc
D. Giáo dục và truyền bá văn hóa dân tộc cho thế hệ trẻ
19. Phong trào 'văn hóa bản địa hóa′ (glocalization) là gì?
A. Sự loại bỏ hoàn toàn yếu tố văn hóa ngoại lai
B. Sự kết hợp giữa yếu tố toàn cầu và yếu tố địa phương trong văn hóa
C. Sự áp đặt văn hóa toàn cầu lên văn hóa địa phương
D. Sự bảo tồn văn hóa địa phương một cách biệt lập
20. Một ví dụ về 'giao thoa văn hóa′ (cultural exchange) trong quá trình toàn cầu hóa là gì?
A. Một quốc gia đóng cửa biên giới văn hóa
B. Việc du nhập và phổ biến văn hóa ẩm thực Hàn Quốc tại Việt Nam
C. Sự đồng nhất hóa văn hóa trên toàn thế giới
D. Sự xung đột văn hóa gia tăng
21. Ví dụ nào sau đây KHÔNG thể hiện sự toàn cầu hóa văn hóa?
A. Phim Hàn Quốc được yêu thích ở nhiều quốc gia
B. Lễ hội Halloween được tổ chức ở Việt Nam
C. Một quốc gia tự cô lập về văn hóa và không giao lưu với thế giới
D. Nhạc pop Mỹ phổ biến trên toàn cầu
22. Khái niệm 'McDonal hóa′ trong văn hóa dùng để chỉ hiện tượng nào?
A. Sự phát triển của chuỗi nhà hàng McDonald′s trên toàn cầu
B. Sự lan rộng của văn hóa ẩm thực phương Tây
C. Sự đồng nhất hóa văn hóa theo mô hình văn hóa đại chúng Mỹ
D. Sự du nhập các món ăn nhanh vào văn hóa truyền thống
23. Quan điểm nào cho rằng toàn cầu hóa văn hóa là cơ hội để các nền văn hóa học hỏi và phát triển lẫn nhau?
A. Quan điểm bi quan
B. Quan điểm lạc quan
C. Quan điểm trung lập
D. Quan điểm tiêu cực
24. Toàn cầu hóa văn hóa được hiểu là quá trình lan tỏa và tiếp nhận yếu tố văn hóa giữa các quốc gia, khu vực trên thế giới, diễn ra mạnh mẽ nhất trong lĩnh vực nào?
A. Chính trị
B. Kinh tế
C. Văn hóa - xã hội
D. Quân sự
25. Giải pháp nào sau đây giúp thế hệ trẻ Việt Nam vừa tiếp cận văn hóa thế giới, vừa giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc?
A. Chỉ học văn hóa truyền thống, hạn chế tiếp xúc văn hóa nước ngoài
B. Tích cực học hỏi văn hóa thế giới, đồng thời tìm hiểu sâu sắc văn hóa dân tộc
C. Từ chối mọi yếu tố văn hóa ngoại lai
D. Chỉ tiếp thu văn hóa hiện đại, bỏ qua văn hóa truyền thống
26. Phương tiện truyền thông toàn cầu đóng vai trò như thế nào trong quá trình toàn cầu hóa văn hóa?
A. Hạn chế sự giao lưu văn hóa
B. Thúc đẩy sự lan truyền văn hóa đại chúng và thông tin toàn cầu
C. Bảo tồn văn hóa truyền thống nguyên vẹn
D. Tạo ra sự phân biệt văn hóa sâu sắc
27. Mục tiêu chính của việc bảo tồn văn hóa dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hóa là gì?
A. Ngăn chặn hoàn toàn sự thay đổi văn hóa
B. Giữ gìn bản sắc văn hóa riêng, đồng thời phát triển văn hóa phù hợp với thời đại
C. Cô lập văn hóa dân tộc khỏi thế giới
D. Chỉ tập trung vào văn hóa truyền thống, bỏ qua văn hóa hiện đại
28. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự toàn cầu hóa văn hóa trong lĩnh vực ẩm thực?
A. Việc người dân một quốc gia chỉ ăn món ăn truyền thống
B. Sự xuất hiện của các nhà hàng món ăn quốc tế (như pizza, sushi, phở) ở nhiều quốc gia
C. Việc các quốc gia hạn chế nhập khẩu thực phẩm
D. Sự suy giảm số lượng nhà hàng truyền thống
29. Vai trò của Internet trong toàn cầu hóa văn hóa là gì?
A. Hạn chế sự tiếp cận văn hóa
B. Là phương tiện chính để truyền bá và tiếp nhận văn hóa toàn cầu
C. Bảo tồn văn hóa truyền thống một cách biệt lập
D. Tạo ra sự phân biệt văn hóa sâu sắc hơn
30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực thúc đẩy toàn cầu hóa văn hóa?
A. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông
B. Xu hướng hội nhập kinh tế quốc tế
C. Mong muốn bảo tồn văn hóa truyền thống khép kín
D. Sự gia tăng giao lưu văn hóa giữa các quốc gia