1. Phân tích cơ bản (fundamental analysis) trong chứng khoán tập trung vào yếu tố nào?
A. Nghiên cứu biến động giá và khối lượng giao dịch trong quá khứ.
B. Đánh giá tình hình tài chính, hoạt động kinh doanh và triển vọng của công ty.
C. Theo dõi tin tức và sự kiện kinh tế vĩ mô.
D. Phân tích tâm lý nhà đầu tư và xu hướng thị trường.
2. Thông tin nội bộ (insider information) bị cấm sử dụng trong giao dịch chứng khoán vì lý do gì?
A. Để bảo vệ quyền lợi của các công ty niêm yết.
B. Để đảm bảo tính công bằng và minh bạch của thị trường, ngăn chặn hành vi trục lợi bất chính.
C. Để khuyến khích các nhà đầu tư dài hạn.
D. Để tăng tính thanh khoản cho thị trường.
3. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng giá trị của đồng tiền và có khả năng ảnh hưởng tiêu cực đến thị trường chứng khoán của một quốc gia?
A. Lạm phát gia tăng.
B. Lãi suất trong nước tăng lên.
C. Xuất khẩu giảm mạnh.
D. Nhập khẩu tăng cao.
4. Phân tích kỹ thuật (technical analysis) trong chứng khoán chủ yếu dựa vào yếu tố nào?
A. Tình hình tài chính của doanh nghiệp.
B. Các chỉ báo và mô hình giá, khối lượng giao dịch trong quá khứ.
C. Triển vọng tăng trưởng ngành.
D. Đội ngũ quản lý và chiến lược kinh doanh của công ty.
5. Lãi suất phi rủi ro (risk-free rate) thường được sử dụng để tham chiếu đến loại tài sản nào?
A. Cổ phiếu của các công ty công nghệ.
B. Trái phiếu chính phủ của các quốc gia phát triển.
C. Bất động sản ở các khu vực trung tâm đô thị.
D. Vàng và các kim loại quý khác.
6. Lệnh thị trường (market order) trong giao dịch chứng khoán là gì?
A. Lệnh mua hoặc bán cổ phiếu tại một mức giá xác định trước.
B. Lệnh mua hoặc bán cổ phiếu ngay lập tức theo giá thị trường hiện tại.
C. Lệnh chờ mua khi giá giảm xuống một mức nhất định.
D. Lệnh bán tự động khi giá tăng lên một mức nhất định.
7. Stop-loss order (lệnh dừng lỗ) được sử dụng để làm gì trong giao dịch chứng khoán?
A. Chốt lời khi giá cổ phiếu đạt mức mục tiêu.
B. Hạn chế mức lỗ tối đa có thể xảy ra khi giá cổ phiếu giảm xuống dưới một mức nhất định.
C. Mua cổ phiếu khi giá giảm sâu.
D. Tăng cường đòn bẩy tài chính.
8. Sở giao dịch chứng khoán đóng vai trò chính nào trong thị trường?
A. Phát hành cổ phiếu và trái phiếu cho các công ty.
B. Quản lý vốn đầu tư của các quỹ.
C. Cung cấp nền tảng giao dịch tập trung, minh bạch và hiệu quả cho chứng khoán.
D. Định giá cổ phiếu và đưa ra khuyến nghị đầu tư.
9. Forward P∕E (P∕E dự phóng) khác với Trailing P∕E (P∕E quá khứ) ở điểm nào?
A. Forward P∕E sử dụng lợi nhuận trong quá khứ, Trailing P∕E sử dụng lợi nhuận dự kiến.
B. Forward P∕E sử dụng lợi nhuận dự kiến trong tương lai, Trailing P∕E sử dụng lợi nhuận thực tế trong quá khứ.
C. Forward P∕E tính cho toàn ngành, Trailing P∕E tính cho từng công ty.
D. Forward P∕E luôn cao hơn Trailing P∕E.
10. Sự kiện 'chia tách cổ phiếu′ (stock split) có tác động trực tiếp nào đến giá cổ phiếu và số lượng cổ phiếu của nhà đầu tư?
A. Giá cổ phiếu tăng lên và số lượng cổ phiếu giảm đi.
B. Giá cổ phiếu giảm xuống và số lượng cổ phiếu tăng lên, tổng giá trị đầu tư không đổi.
C. Cả giá cổ phiếu và số lượng cổ phiếu đều tăng lên.
D. Chỉ có giá cổ phiếu thay đổi, số lượng cổ phiếu không đổi.
11. Spread (chênh lệch giá mua - giá bán) trong giao dịch chứng khoán thể hiện điều gì?
A. Mức độ biến động giá cổ phiếu.
B. Chi phí giao dịch và tính thanh khoản của cổ phiếu.
C. Lợi nhuận kỳ vọng từ giao dịch.
D. Rủi ro tín dụng của công ty phát hành cổ phiếu.
12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố vĩ mô ảnh hưởng đến thị trường chứng khoán?
A. Lãi suất điều hành của ngân hàng trung ương.
B. Tình hình kinh tế toàn cầu và khu vực.
C. Chính sách tài khóa và tiền tệ của chính phủ.
D. Báo cáo tài chính quý của một công ty niêm yết.
13. Quỹ tương hỗ (mutual fund) hoạt động theo nguyên tắc nào?
A. Đầu tư tập trung vào một vài cổ phiếu có tiềm năng tăng trưởng cao.
B. Tập hợp vốn từ nhiều nhà đầu tư để đầu tư vào một danh mục đa dạng các loại tài sản.
C. Chỉ đầu tư vào trái phiếu chính phủ để giảm thiểu rủi ro.
D. Đảm bảo lợi nhuận cố định cho nhà đầu tư.
14. Cổ tức bằng tiền mặt (cash dividend) là hình thức phân phối lợi nhuận như thế nào cho cổ đông?
A. Phát hành thêm cổ phiếu cho cổ đông hiện hữu.
B. Trả lợi nhuận trực tiếp bằng tiền mặt cho cổ đông.
C. Tăng giá trị sổ sách của cổ phiếu.
D. Tái đầu tư lợi nhuận vào hoạt động kinh doanh của công ty.
15. Hedge fund (quỹ đầu cơ) khác với mutual fund (quỹ tương hỗ) chủ yếu ở điểm nào?
A. Hedge fund chịu sự quản lý chặt chẽ hơn và minh bạch hơn.
B. Hedge fund sử dụng chiến lược đầu tư linh hoạt và phức tạp hơn, chấp nhận rủi ro cao hơn để tìm kiếm lợi nhuận vượt trội.
C. Mutual fund có phí quản lý cao hơn hedge fund.
D. Mutual fund chỉ đầu tư vào cổ phiếu, hedge fund chỉ đầu tư vào trái phiếu.
16. Volatility (biến động) của giá cổ phiếu phản ánh điều gì?
A. Giá trị nội tại của cổ phiếu.
B. Mức độ rủi ro và sự không chắc chắn trong biến động giá của cổ phiếu.
C. Khả năng sinh lời của cổ phiếu trong dài hạn.
D. Tỷ lệ cổ tức của cổ phiếu.
17. IPO (Phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng) có lợi ích chính nào cho công ty phát hành?
A. Giảm thiểu rủi ro pháp lý cho công ty.
B. Tăng cường khả năng kiểm soát công ty từ phía nhà sáng lập.
C. Huy động vốn lớn từ thị trường để mở rộng hoạt động hoặc trả nợ.
D. Đảm bảo giá cổ phiếu luôn ổn định trên thị trường thứ cấp.
18. Ý nghĩa của chỉ số P∕E (Price-to-Earnings ratio) trong định giá cổ phiếu là gì?
A. Đo lường khả năng thanh toán nợ của công ty.
B. Phản ánh số năm thu hồi vốn đầu tư dựa trên lợi nhuận hiện tại của công ty.
C. Cho biết tốc độ tăng trưởng lợi nhuận của công ty trong tương lai.
D. Đánh giá mức độ rủi ro tài chính của công ty.
19. Margin call (gọi ký quỹ) xảy ra khi nào trong giao dịch chứng khoán sử dụng margin?
A. Khi nhà đầu tư đạt được lợi nhuận mục tiêu.
B. Khi giá trị tài sản đảm bảo giảm xuống dưới mức yêu cầu duy trì.
C. Khi nhà đầu tư muốn rút tiền từ tài khoản margin.
D. Khi thị trường chứng khoán tăng điểm mạnh.
20. Chỉ số chứng khoán được sử dụng với mục đích chính nào?
A. Để dự đoán giá cổ phiếu của một công ty cụ thể.
B. Để đo lường hiệu suất chung của một nhóm cổ phiếu hoặc toàn bộ thị trường.
C. Để xác định giá trị nội tại của từng cổ phiếu riêng lẻ.
D. Để so sánh lợi nhuận giữa các nhà đầu tư khác nhau.
21. Rủi ro hệ thống trong đầu tư chứng khoán là loại rủi ro nào?
A. Rủi ro chỉ ảnh hưởng đến một công ty hoặc ngành cụ thể.
B. Rủi ro không thể đa dạng hóa và ảnh hưởng đến toàn bộ thị trường.
C. Rủi ro do quản lý yếu kém của công ty gây ra.
D. Rủi ro có thể loại bỏ hoàn toàn bằng cách đầu tư vào nhiều loại tài sản khác nhau.
22. Phân biệt trái phiếu zero-coupon (trái phiếu không lãi suất) với trái phiếu coupon thông thường?
A. Trái phiếu zero-coupon trả lãi định kỳ, trái phiếu coupon không trả lãi.
B. Trái phiếu zero-coupon không trả lãi định kỳ mà được bán với giá chiết khấu và hoàn vốn gốc và lãi khi đáo hạn, trái phiếu coupon trả lãi định kỳ.
C. Trái phiếu zero-coupon có rủi ro cao hơn trái phiếu coupon.
D. Trái phiếu zero-coupon chỉ do chính phủ phát hành.
23. Thị trường chứng khoán sơ cấp khác với thị trường thứ cấp như thế nào?
A. Thị trường sơ cấp là nơi giao dịch cổ phiếu đã niêm yết, thị trường thứ cấp là nơi phát hành cổ phiếu mới.
B. Thị trường sơ cấp là nơi phát hành chứng khoán lần đầu, thị trường thứ cấp là nơi giao dịch lại các chứng khoán đã phát hành.
C. Thị trường sơ cấp có tính thanh khoản cao hơn thị trường thứ cấp.
D. Thị trường sơ cấp chịu sự quản lý ít chặt chẽ hơn thị trường thứ cấp.
24. Trái phiếu doanh nghiệp khác với trái phiếu chính phủ chủ yếu ở yếu tố nào?
A. Kỳ hạn đáo hạn.
B. Mức độ rủi ro tín dụng và lãi suất.
C. Tính thanh khoản trên thị trường.
D. Đơn vị phát hành.
25. Đòn bẩy tài chính (financial leverage) trong đầu tư chứng khoán có thể mang lại điều gì?
A. Luôn giảm thiểu rủi ro thua lỗ.
B. Tăng khả năng sinh lời nhưng cũng khuếch đại rủi ro.
C. Đảm bảo lợi nhuận ổn định và chắc chắn.
D. Chỉ phù hợp với nhà đầu tư có kinh nghiệm lâu năm.
26. Khái niệm 'thị trường con gấu′ (bear market) trong chứng khoán mô tả điều gì?
A. Thị trường tăng trưởng mạnh mẽ và liên tục.
B. Thị trường giảm giá kéo dài, thường trên 20% từ đỉnh gần nhất.
C. Thị trường ổn định và ít biến động.
D. Thị trường mới nổi với tiềm năng tăng trưởng cao.
27. Cổ phiếu ưu đãi khác với cổ phiếu phổ thông chủ yếu ở điểm nào?
A. Cổ phiếu ưu đãi có quyền biểu quyết cao hơn trong các quyết định của công ty.
B. Cổ phiếu ưu đãi thường trả cổ tức cố định và có quyền ưu tiên nhận tài sản khi công ty phá sản.
C. Cổ phiếu ưu đãi luôn có giá trị thị trường cao hơn cổ phiếu phổ thông.
D. Cổ phiếu ưu đãi được phát hành bởi các công ty có quy mô nhỏ hơn.
28. Room ngoại (foreign ownership limit) có ý nghĩa gì trên thị trường chứng khoán Việt Nam?
A. Giới hạn số lượng nhà đầu tư nước ngoài được phép giao dịch.
B. Giới hạn tỷ lệ sở hữu cổ phần tối đa của nhà đầu tư nước ngoài trong một công ty niêm yết.
C. Quy định về thuế đối với nhà đầu tư nước ngoài.
D. Chính sách ưu đãi cho nhà đầu tư nước ngoài.
29. Beta (β) của cổ phiếu đo lường điều gì?
A. Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE).
B. Độ nhạy cảm của giá cổ phiếu so với biến động của thị trường chung.
C. Mức độ thanh khoản của cổ phiếu.
D. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (D∕E).
30. Diversification (đa dạng hóa danh mục đầu tư) giúp nhà đầu tư đạt được mục tiêu gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận trong mọi tình huống thị trường.
B. Giảm thiểu rủi ro bằng cách phân bổ vốn vào nhiều loại tài sản khác nhau.
C. Đảm bảo vượt trội so với thị trường chung.
D. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro đầu tư.