1. Công nghệ Blockchain được biết đến nhiều nhất với ứng dụng trong lĩnh vực nào?
A. Mạng xã hội
B. Thương mại điện tử
C. Tiền điện tử và tài chính
D. Trí tuệ nhân tạo
2. Giao thức nào sau đây được sử dụng để truyền tải dữ liệu web (ví dụ trang web) từ máy chủ web đến trình duyệt web của người dùng?
A. FTP
B. SMTP
C. HTTP
D. TCP∕IP
3. Thuật ngữ nào sau đây mô tả hệ thống các mạng máy tính kết nối hàng tỷ thiết bị trên toàn thế giới, cho phép chia sẻ thông tin và tài nguyên?
A. Mạng cục bộ (LAN)
B. Mạng diện rộng (WAN)
C. Internet
D. Intranet
4. Thuật ngữ 'bandwidth′ trong mạng máy tính thường được dùng để chỉ điều gì?
A. Khoảng cách tối đa mà tín hiệu có thể truyền đi
B. Số lượng thiết bị tối đa có thể kết nối vào mạng
C. Lượng dữ liệu tối đa có thể truyền qua một kênh truyền trong một đơn vị thời gian
D. Độ trễ thời gian trong quá trình truyền dữ liệu
5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần cơ bản của hệ thống thông tin?
A. Phần cứng (Hardware)
B. Phần mềm (Software)
C. Dữ liệu (Data)
D. Giá điện
6. Trong quản lý dự án công nghệ thông tin, phương pháp Agile thường được ưu tiên hơn Waterfall trong trường hợp nào?
A. Yêu cầu dự án được xác định rõ ràng và ít thay đổi
B. Thời gian và ngân sách dự án được cố định và không linh hoạt
C. Yêu cầu dự án có thể thay đổi và cần sự linh hoạt cao
D. Dự án có quy mô lớn và phức tạp với nhiều giai đoạn rõ ràng
7. Trong lĩnh vực truyền thông đa phương tiện, 'streaming′ (truyền phát trực tuyến) khác biệt với 'downloading′ (tải xuống) như thế nào?
A. Streaming chỉ dùng cho video, downloading dùng cho mọi loại dữ liệu
B. Streaming yêu cầu kết nối internet nhanh hơn downloading
C. Streaming cho phép xem nội dung ngay lập tức trong khi downloading cần tải toàn bộ file trước
D. Streaming bảo mật hơn downloading
8. Công nghệ mã hóa (encryption) được sử dụng để làm gì trong truyền thông dữ liệu?
A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu
B. Nén dữ liệu để giảm kích thước
C. Bảo vệ dữ liệu khỏi truy cập trái phép bằng cách chuyển đổi nó thành dạng không đọc được
D. Kiểm tra lỗi trong quá trình truyền dữ liệu
9. Trong lĩnh vực bảo mật thông tin, 'tính toàn vẹn′ (integrity) của dữ liệu đề cập đến điều gì?
A. Khả năng dữ liệu được truy cập bởi người dùng được ủy quyền
B. Đảm bảo dữ liệu không bị thay đổi hoặc phá hủy trái phép
C. Khả năng hệ thống hoạt động liên tục và ổn định
D. Che giấu thông tin để người không được phép không thể đọc được
10. Loại giấy phép phần mềm nào cho phép người dùng sử dụng, sửa đổi và phân phối lại phần mềm một cách tự do?
A. Giấy phép độc quyền (Proprietary license)
B. Giấy phép dùng thử (Trial license)
C. Giấy phép nguồn mở (Open source license)
D. Giấy phép thương mại (Commercial license)
11. Công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) khác nhau chủ yếu ở điểm nào?
A. VR chỉ sử dụng hình ảnh, AR sử dụng cả âm thanh và hình ảnh
B. VR thay thế hoàn toàn thế giới thực bằng môi trường ảo, AR chỉ thêm thông tin ảo vào thế giới thực
C. VR chỉ dùng cho giải trí, AR chỉ dùng cho công việc
D. VR yêu cầu thiết bị phức tạp hơn AR
12. Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) tập trung vào việc phát triển hệ thống máy tính có khả năng gì?
A. Thay thế hoàn toàn con người trong mọi công việc
B. Mô phỏng và thực hiện các nhiệm vụ đòi hỏi trí thông minh của con người
C. Tăng tốc độ tính toán đơn thuần
D. Lưu trữ và quản lý dữ liệu hiệu quả hơn
13. Trong mô hình TCP∕IP, tầng nào chịu trách nhiệm chia nhỏ dữ liệu thành các gói tin và đánh địa chỉ để truyền qua mạng?
A. Tầng ứng dụng (Application Layer)
B. Tầng giao vận (Transport Layer)
C. Tầng mạng (Network Layer)
D. Tầng liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
14. Trong phát triển phần mềm, kiểm thử 'Unit Testing′ (kiểm thử đơn vị) tập trung vào việc kiểm tra điều gì?
A. Toàn bộ hệ thống phần mềm sau khi tích hợp
B. Từng module hoặc thành phần nhỏ nhất của phần mềm một cách độc lập
C. Giao diện người dùng và trải nghiệm người dùng
D. Hiệu năng và khả năng chịu tải của hệ thống
15. Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, 'khóa chính′ (primary key) có vai trò gì?
A. Liên kết các bảng dữ liệu với nhau
B. Xác định duy nhất mỗi bản ghi (record) trong một bảng
C. Sắp xếp dữ liệu trong bảng theo thứ tự
D. Mã hóa dữ liệu trong bảng để bảo mật
16. Thiết bị mạng nào hoạt động ở tầng liên kết dữ liệu (Data Link Layer) trong mô hình OSI và được sử dụng để kết nối các mạng LAN khác nhau?
A. Router
B. Switch
C. Hub
D. Repeater
17. Trong lĩnh vực truyền thông quang, cáp quang sử dụng hiện tượng vật lý nào để truyền tín hiệu?
A. Phản xạ toàn phần của ánh sáng
B. Khúc xạ ánh sáng
C. Giao thoa ánh sáng
D. Nhiễu xạ ánh sáng
18. Công nghệ nào sau đây cho phép truyền dữ liệu không dây tầm ngắn, thường được sử dụng cho thanh toán di động và kết nối thiết bị ngoại vi?
A. Bluetooth
B. Wi-Fi
C. NFC
D. GPS
19. Loại hình truyền thông nào cho phép truyền tải thông tin hai chiều, đồng thời giữa người gửi và người nhận, ví dụ như cuộc gọi video?
A. Truyền thông đơn công (Simplex)
B. Truyền thông bán song công (Half-duplex)
C. Truyền thông song công (Full-duplex)
D. Truyền thông quảng bá (Broadcast)
20. Thuật ngữ 'big data′ đề cập đến điều gì?
A. Dữ liệu có kích thước nhỏ nhưng phức tạp
B. Dữ liệu có cấu trúc chặt chẽ và dễ quản lý
C. Dữ liệu có khối lượng lớn, tốc độ tạo ra nhanh và đa dạng về loại hình
D. Dữ liệu chỉ có thể được xử lý bằng máy tính lượng tử
21. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng công nghệ đám mây (cloud computing) cho doanh nghiệp?
A. Tăng chi phí đầu tư phần cứng
B. Giảm tính linh hoạt và khả năng mở rộng
C. Giảm chi phí vận hành và tăng khả năng mở rộng
D. Yêu cầu đội ngũ IT chuyên biệt lớn hơn
22. Điều gì KHÔNG phải là một ưu điểm của mạng không dây (Wi-Fi)?
A. Tính linh hoạt và di động
B. Dễ dàng cài đặt và mở rộng
C. Tốc độ truyền dữ liệu cao hơn mạng có dây trong mọi trường hợp
D. Tiết kiệm chi phí đi dây cáp
23. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là một ví dụ của Internet of Things (IoT)?
A. Hệ thống đèn giao thông thông minh
B. Điện thoại thông minh
C. Thiết bị đeo theo dõi sức khỏe
D. Nhà thông minh với các cảm biến và thiết bị kết nối
24. Công nghệ 5G mang lại lợi ích gì so với 4G trong truyền thông di động?
A. Giá thành thiết bị rẻ hơn
B. Phủ sóng rộng hơn ở vùng sâu vùng xa
C. Tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn và độ trễ thấp hơn
D. Tiêu thụ năng lượng ít hơn
25. Mạng riêng ảo (VPN) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng tốc độ kết nối internet
B. Giảm chi phí sử dụng internet
C. Tạo kết nối an toàn và riêng tư qua mạng công cộng
D. Thay thế hoàn toàn mạng internet công cộng
26. Thuật ngữ 'cloud storage′ (lưu trữ đám mây) chỉ đến hình thức lưu trữ dữ liệu nào?
A. Trên ổ cứng cá nhân
B. Trên máy chủ đặt tại văn phòng
C. Trên mạng lưới các máy chủ từ xa do nhà cung cấp dịch vụ quản lý
D. Trên thiết bị lưu trữ di động như USB
27. Trong an toàn mạng, tường lửa (firewall) có chức năng chính là gì?
A. Ngăn chặn virus và phần mềm độc hại xâm nhập
B. Mã hóa dữ liệu truyền qua mạng
C. Kiểm soát và lọc lưu lượng mạng dựa trên các quy tắc bảo mật
D. Phát hiện và ngăn chặn tấn công phishing
28. Hình thức tấn công mạng nào cố gắng làm cho một dịch vụ trực tuyến không khả dụng bằng cách tràn ngập nó với lưu lượng truy cập từ nhiều nguồn khác nhau?
A. Phishing
B. Malware
C. Tấn công từ chối dịch vụ phân tán (DDoS)
D. SQL Injection
29. Nguyên tắc 'Net Neutrality′ (trung lập mạng) chủ trương điều gì?
A. Các nhà cung cấp dịch vụ internet có quyền ưu tiên lưu lượng truy cập của một số dịch vụ nhất định
B. Tất cả lưu lượng truy cập internet phải được đối xử bình đẳng, không phân biệt nguồn gốc, đích đến hoặc nội dung
C. Giá cước internet nên được quy định bởi nhà nước
D. Người dùng internet có quyền truy cập vào mọi nội dung trên mạng mà không bị kiểm duyệt
30. Điểm khác biệt chính giữa IPv4 và IPv6 là gì?
A. IPv6 có tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn IPv4
B. IPv6 cung cấp nhiều địa chỉ IP hơn IPv4
C. IPv4 bảo mật hơn IPv6
D. IPv4 dễ cấu hình hơn IPv6