Đề 9 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Địa lý kinh tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Địa lý kinh tế

Đề 9 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Địa lý kinh tế

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm yếu tố 'đẩy' (push factors) trong di cư lao động?

A. Tỷ lệ thất nghiệp cao ở quê nhà.
B. Mức lương thấp và điều kiện làm việc kém.
C. Cơ hội việc làm tốt và mức lương cao ở nơi đến.
D. Thiên tai, dịch bệnh hoặc xung đột vũ trang.

2. Trong địa lý kinh tế, 'chuỗi giá trị toàn cầu' (global value chain) mô tả:

A. Tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trên toàn thế giới.
B. Mạng lưới sản xuất quốc tế, trong đó các công đoạn sản xuất phân bố ở nhiều quốc gia.
C. Sự cạnh tranh giữa các quốc gia để thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
D. Hiệp định thương mại tự do giữa các quốc gia.

3. Ngành công nghiệp nào sau đây thường có xu hướng 'hướng thị trường' (market-oriented) về vị trí?

A. Khai thác khoáng sản.
B. Luyện kim.
C. Sản xuất bánh mì và các sản phẩm tươi sống.
D. Sản xuất xi măng.

4. Trong địa lý kinh tế, 'cực tăng trưởng' (growth pole) được hiểu là:

A. Khu vực có tốc độ tăng trưởng dân số cao nhất.
B. Trung tâm kinh tế năng động, lan tỏa ảnh hưởng đến các vùng xung quanh.
C. Vùng có trữ lượng tài nguyên thiên nhiên lớn nhất.
D. Khu vực có chính sách ưu đãi đầu tư đặc biệt.

5. Hiện tượng 'kinh tế tập trung' (agglomeration economies) trong địa lý kinh tế đề cập đến:

A. Sự phân tán rộng rãi của các ngành kinh tế trên khắp lãnh thổ.
B. Xu hướng các doanh nghiệp cùng ngành tập trung gần nhau để hưởng lợi ích chung.
C. Sự độc quyền của một vài doanh nghiệp lớn trong một ngành.
D. Chính sách khuyến khích phát triển kinh tế ở vùng sâu vùng xa.

6. Mô hình 'kinh tế tuyến tính' (linear economy) khác biệt với 'kinh tế tuần hoàn' (circular economy) chủ yếu ở điểm nào?

A. Kinh tế tuyến tính tập trung vào tăng trưởng GDP, kinh tế tuần hoàn tập trung vào bảo vệ môi trường.
B. Kinh tế tuyến tính khai thác, sản xuất, tiêu dùng, thải bỏ; kinh tế tuần hoàn tái sử dụng, tái chế, giảm thiểu chất thải.
C. Kinh tế tuyến tính do nhà nước quản lý, kinh tế tuần hoàn do thị trường tự điều tiết.
D. Kinh tế tuyến tính chỉ áp dụng cho ngành công nghiệp, kinh tế tuần hoàn áp dụng cho mọi ngành.

7. Khuynh hướng 'đô thị hóa' (urbanization) có tác động như thế nào đến địa lý kinh tế?

A. Giảm sự tập trung kinh tế ở khu vực đô thị.
B. Tăng cường vai trò của khu vực nông thôn trong nền kinh tế.
C. Tạo ra các trung tâm kinh tế lớn, thu hút đầu tư và lao động.
D. Giảm nhu cầu về cơ sở hạ tầng giao thông vận tải.

8. Khái niệm 'địa lý kinh tế phát triển' (economic development geography) tập trung vào:

A. Phân tích sự phân bố các ngành kinh tế ở các nước phát triển.
B. Nghiên cứu quá trình và yếu tố tác động đến tăng trưởng và phát triển kinh tế ở các vùng và quốc gia khác nhau.
C. So sánh mô hình kinh tế của các quốc gia phát triển và đang phát triển.
D. Đánh giá tác động của viện trợ phát triển đến kinh tế các nước nghèo.

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến vị trí của ngành nông nghiệp?

A. Điều kiện tự nhiên (đất đai, khí hậu, nguồn nước).
B. Thị trường tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp.
C. Chính sách công nghiệp của nhà nước.
D. Chi phí vận chuyển nông sản.

10. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm tính cạnh tranh về vị trí của một khu vực kinh tế?

A. Chính sách thu hút đầu tư nước ngoài hiệu quả.
B. Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải hiện đại.
C. Ô nhiễm môi trường và suy thoái tài nguyên.
D. Nguồn lao động có trình độ chuyên môn cao.

11. Khái niệm 'không gian ba chiều' (three-dimensional space) trong địa lý kinh tế nhấn mạnh đến:

A. Sự phát triển kinh tế theo chiều rộng (mở rộng quy mô sản xuất).
B. Sự phức tạp của không gian kinh tế, bao gồm cả chiều ngang, chiều dọc và chiều sâu.
C. Sự phân bố kinh tế chỉ trên bề mặt Trái Đất.
D. Mối quan hệ kinh tế giữa ba khu vực (nông thôn, đô thị, ven biển).

12. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của quốc gia trong địa lý kinh tế:

A. Hoàn toàn suy giảm, nhường chỗ cho các công ty đa quốc gia.
B. Vẫn quan trọng trong việc định hình chính sách, luật pháp và cơ sở hạ tầng kinh tế.
C. Chỉ còn giới hạn ở việc quản lý các vấn đề xã hội và môi trường.
D. Trở nên không liên quan trong việc điều tiết hoạt động kinh tế.

13. Khái niệm 'địa lý của sự bất bình đẳng' (geography of inequality) trong địa lý kinh tế tập trung vào:

A. Sự khác biệt về điều kiện tự nhiên giữa các vùng.
B. Sự phân bố không đồng đều về thu nhập, cơ hội và phúc lợi xã hội trên không gian.
C. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia.
D. Tác động của biến đổi khí hậu đến các vùng khác nhau trên thế giới.

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong 'ba làn sóng' chính của toàn cầu hóa kinh tế theo quan điểm lịch sử?

A. Giai đoạn khám phá địa lý và thương mại thuộc địa.
B. Giai đoạn cách mạng công nghiệp và thương mại tự do thế kỷ 19.
C. Giai đoạn Chiến tranh Lạnh và phân chia thế giới thành hai cực.
D. Giai đoạn toàn cầu hóa hiện đại từ cuối thế kỷ 20 đến nay.

15. Khái niệm 'địa lý của sự đổi mới' (geography of innovation) nghiên cứu về:

A. Phân bố các nguồn tài nguyên thiên nhiên mới được phát hiện.
B. Sự tập trung không gian của hoạt động sáng tạo và đổi mới công nghệ.
C. Tác động của đổi mới công nghệ đến môi trường tự nhiên.
D. Chính sách khuyến khích đổi mới sáng tạo của các quốc gia.

16. Mô hình 'vòng cung công nghiệp' (industrial belt) thường hình thành do:

A. Sự phân bố đồng đều của tài nguyên trên lãnh thổ.
B. Quá trình đô thị hóa nhanh chóng ở nông thôn.
C. Tác động cộng hưởng của kinh tế tập trung và liên kết ngành.
D. Chính sách bảo hộ thương mại của chính phủ.

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đối tượng nghiên cứu của địa lý kinh tế?

A. Phân bố các ngành công nghiệp.
B. Mạng lưới giao thông vận tải.
C. Đặc điểm địa hình và khí hậu.
D. Thị trường lao động.

18. Ngành địa lý kinh tế tập trung nghiên cứu chủ yếu về:

A. Sự phân bố dân cư và các vấn đề xã hội trên không gian.
B. Mối quan hệ giữa con người và môi trường tự nhiên.
C. Sự phân bố không gian của các hoạt động kinh tế và mối quan hệ giữa chúng.
D. Lịch sử phát triển kinh tế của các quốc gia trên thế giới.

19. Khái niệm 'lợi thế so sánh' trong địa lý kinh tế liên quan đến:

A. Khả năng sản xuất hàng hóa với chi phí cơ hội thấp hơn so với đối thủ.
B. Quy mô kinh tế lớn của một quốc gia.
C. Vị trí địa lý thuận lợi cho giao thương quốc tế.
D. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.

20. Ngành dịch vụ nào sau đây có xu hướng tập trung cao ở các trung tâm đô thị lớn?

A. Nông nghiệp.
B. Khai thác khoáng sản.
C. Dịch vụ tài chính và ngân hàng.
D. Du lịch sinh thái.

21. Khái niệm 'địa lý hậu cần' (logistics geography) trong địa lý kinh tế tập trung vào:

A. Phân tích vị trí tối ưu của các nhà máy sản xuất.
B. Nghiên cứu mạng lưới vận tải, kho bãi và phân phối hàng hóa.
C. Đánh giá tác động của hoạt động kinh tế đến môi trường.
D. Phân tích sự phân bố dân cư và thị trường lao động.

22. Trong địa lý kinh tế, 'tính dễ tổn thương về kinh tế' (economic vulnerability) của một khu vực có thể xuất phát từ:

A. Sự đa dạng hóa cơ cấu kinh tế.
B. Sự phụ thuộc quá lớn vào một ngành kinh tế duy nhất.
C. Cơ sở hạ tầng phát triển.
D. Nguồn lao động có kỹ năng cao.

23. Mô hình 'thành phố thế giới' (world city) trong địa lý kinh tế mô tả:

A. Thành phố có dân số đông nhất thế giới.
B. Trung tâm chỉ đạo và kiểm soát kinh tế toàn cầu, kết nối mạng lưới kinh tế quốc tế.
C. Thành phố có nhiều di sản văn hóa thế giới.
D. Thủ đô của các quốc gia phát triển.

24. Ngành công nghiệp 'hướng tài nguyên' (resource-oriented) thường được định vị gần:

A. Thị trường tiêu thụ.
B. Nguồn cung cấp lao động giá rẻ.
C. Nguồn nguyên liệu thô.
D. Các trung tâm nghiên cứu và phát triển.

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế?

A. Sự phát triển của công nghệ vận tải và thông tin.
B. Xu hướng tự do hóa thương mại và đầu tư.
C. Sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ giữa các quốc gia.
D. Mong muốn mở rộng thị trường và tìm kiếm lợi nhuận của các doanh nghiệp.

26. Khuynh hướng 'phi công nghiệp hóa' (deindustrialization) ở các nước phát triển thường dẫn đến:

A. Sự tăng trưởng mạnh mẽ của ngành nông nghiệp.
B. Sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế sang khu vực dịch vụ và công nghệ cao.
C. Sự suy giảm tổng sản phẩm quốc nội (GDP).
D. Sự gia tăng tỷ lệ thất nghiệp trong khu vực nông thôn.

27. Nguyên tắc tối ưu hóa vị trí trong địa lý kinh tế thường hướng tới mục tiêu nào cho doanh nghiệp?

A. Tối đa hóa chi phí sản xuất.
B. Tối thiểu hóa lợi nhuận.
C. Tối thiểu hóa chi phí vận chuyển và tiếp cận thị trường.
D. Tối đa hóa khoảng cách từ đối thủ cạnh tranh.

28. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp với 'nền kinh tế tri thức'?

A. Vai trò trung tâm của thông tin và tri thức trong sản xuất.
B. Sự phụ thuộc lớn vào nguồn tài nguyên thiên nhiên.
C. Tính sáng tạo và đổi mới là động lực phát triển.
D. Sự phát triển mạnh mẽ của ngành dịch vụ công nghệ cao.

29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một khía cạnh quan trọng của 'vốn xã hội' (social capital) trong địa lý kinh tế?

A. Mạng lưới quan hệ xã hội và lòng tin giữa các cá nhân và tổ chức.
B. Cơ sở hạ tầng vật chất như đường xá, cầu cống và sân bay.
C. Các chuẩn mực xã hội và giá trị văn hóa thúc đẩy hợp tác.
D. Khả năng huy động nguồn lực và phối hợp hành động tập thể.

30. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào có vai trò ngày càng tăng trong việc định hình địa lý kinh tế toàn cầu hiện nay?

A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên.
B. Chi phí lao động thấp.
C. Công nghệ thông tin và truyền thông.
D. Vị trí địa lý gần biển.

1 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 9

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm yếu tố `đẩy` (push factors) trong di cư lao động?

2 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 9

2. Trong địa lý kinh tế, `chuỗi giá trị toàn cầu` (global value chain) mô tả:

3 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 9

3. Ngành công nghiệp nào sau đây thường có xu hướng `hướng thị trường` (market-oriented) về vị trí?

4 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 9

4. Trong địa lý kinh tế, `cực tăng trưởng` (growth pole) được hiểu là:

5 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 9

5. Hiện tượng `kinh tế tập trung` (agglomeration economies) trong địa lý kinh tế đề cập đến:

6 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 9

6. Mô hình `kinh tế tuyến tính` (linear economy) khác biệt với `kinh tế tuần hoàn` (circular economy) chủ yếu ở điểm nào?

7 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 9

7. Khuynh hướng `đô thị hóa` (urbanization) có tác động như thế nào đến địa lý kinh tế?

8 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 9

8. Khái niệm `địa lý kinh tế phát triển` (economic development geography) tập trung vào:

9 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 9

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến vị trí của ngành nông nghiệp?

10 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 9

10. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm tính cạnh tranh về vị trí của một khu vực kinh tế?

11 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 9

11. Khái niệm `không gian ba chiều` (three-dimensional space) trong địa lý kinh tế nhấn mạnh đến:

12 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 9

12. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của quốc gia trong địa lý kinh tế:

13 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 9

13. Khái niệm `địa lý của sự bất bình đẳng` (geography of inequality) trong địa lý kinh tế tập trung vào:

14 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 9

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong `ba làn sóng` chính của toàn cầu hóa kinh tế theo quan điểm lịch sử?

15 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 9

15. Khái niệm `địa lý của sự đổi mới` (geography of innovation) nghiên cứu về:

16 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 9

16. Mô hình `vòng cung công nghiệp` (industrial belt) thường hình thành do:

17 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 9

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đối tượng nghiên cứu của địa lý kinh tế?

18 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 9

18. Ngành địa lý kinh tế tập trung nghiên cứu chủ yếu về:

19 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 9

19. Khái niệm `lợi thế so sánh` trong địa lý kinh tế liên quan đến:

20 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 9

20. Ngành dịch vụ nào sau đây có xu hướng tập trung cao ở các trung tâm đô thị lớn?

21 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 9

21. Khái niệm `địa lý hậu cần` (logistics geography) trong địa lý kinh tế tập trung vào:

22 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 9

22. Trong địa lý kinh tế, `tính dễ tổn thương về kinh tế` (economic vulnerability) của một khu vực có thể xuất phát từ:

23 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 9

23. Mô hình `thành phố thế giới` (world city) trong địa lý kinh tế mô tả:

24 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 9

24. Ngành công nghiệp `hướng tài nguyên` (resource-oriented) thường được định vị gần:

25 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 9

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế?

26 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 9

26. Khuynh hướng `phi công nghiệp hóa` (deindustrialization) ở các nước phát triển thường dẫn đến:

27 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 9

27. Nguyên tắc tối ưu hóa vị trí trong địa lý kinh tế thường hướng tới mục tiêu nào cho doanh nghiệp?

28 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 9

28. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp với `nền kinh tế tri thức`?

29 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 9

29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một khía cạnh quan trọng của `vốn xã hội` (social capital) trong địa lý kinh tế?

30 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 9

30. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào có vai trò ngày càng tăng trong việc định hình địa lý kinh tế toàn cầu hiện nay?