Đề 9 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

1

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Dinh dưỡng học

Đề 9 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

1. Phân biệt giữa 'chỉ số đường huyết′ (Glycemic Index - GI) và 'gánh nặng đường huyết′ (Glycemic Load - GL). Điểm khác biệt chính là gì?

A. GI đo tổng lượng carbohydrate trong thực phẩm, GL đo tốc độ đường huyết tăng lên.
B. GI đo tốc độ đường huyết tăng lên khi ăn một lượng carbohydrate tiêu chuẩn, GL tính đến cả lượng carbohydrate trong khẩu phần ăn thông thường.
C. GI chỉ áp dụng cho thực phẩm đơn lẻ, GL áp dụng cho toàn bộ bữa ăn.
D. GI đo lượng đường trong máu sau ăn, GL đo lượng insulin được giải phóng.

2. Loại chất béo nào sau đây được coi là 'lành mạnh′ và nên được ưu tiên trong chế độ ăn?

A. Chất béo bão hòa
B. Chất béo chuyển hóa
C. Chất béo không bão hòa đơn và đa
D. Cholesterol

3. Chất dinh dưỡng nào sau đây KHÔNG cung cấp năng lượng cho cơ thể?

A. Carbohydrate
B. Protein
C. Chất béo
D. Vitamin

4. Trong các loại vitamin sau, vitamin nào là vitamin tan trong nước?

A. Vitamin A
B. Vitamin D
C. Vitamin E
D. Vitamin C

5. Chỉ số BMI (Body Mass Index) được sử dụng để đánh giá:

A. Lượng mỡ cơ thể
B. Mức độ hoạt động thể chất
C. Cân nặng so với chiều cao và nguy cơ sức khỏe liên quan đến cân nặng
D. Sức mạnh cơ bắp

6. Trong quá trình tiêu hóa, enzyme amylase có vai trò phân giải chất dinh dưỡng nào?

A. Protein
B. Chất béo
C. Carbohydrate
D. Vitamin

7. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc uống đủ nước?

A. Duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định
B. Hỗ trợ tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng
C. Tăng cường sức mạnh cơ bắp
D. Đào thải chất thải

8. Chức năng chính của vitamin K là gì?

A. Tăng cường hệ miễn dịch
B. Hỗ trợ đông máu
C. Bảo vệ tế bào khỏi gốc tự do
D. Cải thiện thị lực

9. Điều gì KHÔNG phải là dấu hiệu của tình trạng thiếu nước (mất nước)?

A. Khát nước
B. Nước tiểu màu vàng đậm
C. Da khô
D. Tiểu nhiều lần

10. Protein có vai trò chính trong cơ thể là:

A. Cung cấp năng lượng dự trữ
B. Xây dựng và sửa chữa mô tế bào
C. Điều hòa thân nhiệt
D. Vận chuyển oxy trong máu

11. Thiếu hụt chất dinh dưỡng nào sau đây gây ra bệnh còi xương ở trẻ em?

A. Vitamin C
B. Vitamin D
C. Sắt
D. Kẽm

12. Loại thực phẩm nào sau đây thường chứa nhiều chất béo chuyển hóa (trans fat)?

A. Dầu ô liu
B. Quả bơ
C. Thức ăn nhanh và thực phẩm chế biến sẵn
D. Cá béo

13. Nguyên tắc 'Bàn ăn lành mạnh′ (Healthy Eating Plate) khuyến nghị điều gì về tỷ lệ rau và trái cây trong bữa ăn?

A. Chiếm 1∕4 bàn ăn
B. Chiếm 1∕2 bàn ăn
C. Chiếm 3∕4 bàn ăn
D. Không có quy định cụ thể

14. Đâu là nguồn cung cấp vitamin B12 chủ yếu trong chế độ ăn?

A. Rau xanh
B. Trái cây
C. Thịt và các sản phẩm từ động vật
D. Các loại hạt

15. Chất dinh dưỡng nào sau đây cung cấp năng lượng chính cho cơ thể?

A. Vitamin
B. Khoáng chất
C. Carbohydrate
D. Nước

16. Chất xơ có vai trò quan trọng đối với hệ tiêu hóa, đặc biệt là trong việc:

A. Cung cấp năng lượng trực tiếp
B. Hấp thụ vitamin và khoáng chất
C. Ngăn ngừa táo bón và duy trì hệ vi sinh vật đường ruột khỏe mạnh
D. Tăng cường hệ miễn dịch

17. Tại sao việc tiêu thụ đủ kali lại quan trọng trong việc kiểm soát huyết áp?

A. Kali giúp tăng cường sức co bóp của tim.
B. Kali giúp giảm hấp thụ natri ở ruột.
C. Kali giúp cân bằng natri trong cơ thể và giãn mạch máu.
D. Kali làm giảm cholesterol trong máu.

18. Nguyên tố vi lượng nào sau đây rất quan trọng cho chức năng tuyến giáp?

A. Sắt
B. Kẽm
C. Iod
D. Selen

19. Vitamin D đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình nào sau đây?

A. Đông máu
B. Hấp thụ canxi
C. Chuyển hóa protein
D. Sản xuất hồng cầu

20. Thực phẩm lên men như sữa chua và kim chi có lợi cho sức khỏe chủ yếu nhờ chứa:

A. Vitamin và khoáng chất
B. Chất xơ
C. Probiotics (vi sinh vật có lợi)
D. Chất chống oxy hóa

21. Vitamin nào sau đây hoạt động như một chất chống oxy hóa mạnh, bảo vệ tế bào khỏi tổn thương gốc tự do?

A. Vitamin K
B. Vitamin B12
C. Vitamin D
D. Vitamin E

22. Loại đường nào sau đây là đường đơn (monosaccharide)?

A. Sucrose
B. Lactose
C. Glucose
D. Maltose

23. Bệnh Pellagra là do thiếu hụt vitamin nào?

A. Vitamin B1 (Thiamine)
B. Vitamin B2 (Riboflavin)
C. Vitamin B3 (Niacin)
D. Vitamin B6 (Pyridoxine)

24. Vitamin nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc duy trì thị lực, đặc biệt là trong điều kiện ánh sáng yếu?

A. Vitamin C
B. Vitamin D
C. Vitamin A
D. Vitamin K

25. Thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp omega-3 dồi dào?

A. Thịt bò
B. Gà
C. Cá hồi
D. Sữa

26. Trong khẩu phần ăn cân đối, tỷ lệ các chất sinh năng lượng (carbohydrate, protein, chất béo) được khuyến nghị thường là:

A. Carbohydrate: 20-30%, Protein: 50-60%, Chất béo: 20-30%
B. Carbohydrate: 50-60%, Protein: 10-20%, Chất béo: 20-30%
C. Carbohydrate: 30-40%, Protein: 30-40%, Chất béo: 30-40%
D. Carbohydrate: 70-80%, Protein: 10-15%, Chất béo: 5-10%

27. Chất dinh dưỡng nào sau đây cần thiết cho sự hình thành hemoglobin trong hồng cầu?

A. Canxi
B. Sắt
C. Kali
D. Natri

28. Điều gì xảy ra khi cơ thể tiêu thụ quá nhiều protein trong thời gian dài?

A. Tăng cường chức năng gan
B. Gây áp lực lên thận và có thể dẫn đến mất canxi từ xương
C. Cải thiện sức khỏe tim mạch
D. Tăng cường hệ miễn dịch

29. Hội chứng Kwashiorkor là một dạng suy dinh dưỡng protein nghiêm trọng, thường gặp ở trẻ em, với dấu hiệu đặc trưng là:

A. Gầy còm, da bọc xương
B. Phù nề, bụng phình to
C. Chậm phát triển trí tuệ
D. Rụng tóc

30. Tình trạng thiếu máu hồng cầu to (Megaloblastic anemia) thường liên quan đến thiếu hụt vitamin nào sau đây?

A. Vitamin C
B. Vitamin D
C. Folate (Vitamin B9) và Vitamin B12
D. Vitamin K

1 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 9

1. Phân biệt giữa `chỉ số đường huyết′ (Glycemic Index - GI) và `gánh nặng đường huyết′ (Glycemic Load - GL). Điểm khác biệt chính là gì?

2 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 9

2. Loại chất béo nào sau đây được coi là `lành mạnh′ và nên được ưu tiên trong chế độ ăn?

3 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 9

3. Chất dinh dưỡng nào sau đây KHÔNG cung cấp năng lượng cho cơ thể?

4 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 9

4. Trong các loại vitamin sau, vitamin nào là vitamin tan trong nước?

5 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 9

5. Chỉ số BMI (Body Mass Index) được sử dụng để đánh giá:

6 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 9

6. Trong quá trình tiêu hóa, enzyme amylase có vai trò phân giải chất dinh dưỡng nào?

7 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 9

7. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc uống đủ nước?

8 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 9

8. Chức năng chính của vitamin K là gì?

9 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 9

9. Điều gì KHÔNG phải là dấu hiệu của tình trạng thiếu nước (mất nước)?

10 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 9

10. Protein có vai trò chính trong cơ thể là:

11 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 9

11. Thiếu hụt chất dinh dưỡng nào sau đây gây ra bệnh còi xương ở trẻ em?

12 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 9

12. Loại thực phẩm nào sau đây thường chứa nhiều chất béo chuyển hóa (trans fat)?

13 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 9

13. Nguyên tắc `Bàn ăn lành mạnh′ (Healthy Eating Plate) khuyến nghị điều gì về tỷ lệ rau và trái cây trong bữa ăn?

14 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 9

14. Đâu là nguồn cung cấp vitamin B12 chủ yếu trong chế độ ăn?

15 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 9

15. Chất dinh dưỡng nào sau đây cung cấp năng lượng chính cho cơ thể?

16 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 9

16. Chất xơ có vai trò quan trọng đối với hệ tiêu hóa, đặc biệt là trong việc:

17 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 9

17. Tại sao việc tiêu thụ đủ kali lại quan trọng trong việc kiểm soát huyết áp?

18 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 9

18. Nguyên tố vi lượng nào sau đây rất quan trọng cho chức năng tuyến giáp?

19 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 9

19. Vitamin D đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình nào sau đây?

20 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 9

20. Thực phẩm lên men như sữa chua và kim chi có lợi cho sức khỏe chủ yếu nhờ chứa:

21 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 9

21. Vitamin nào sau đây hoạt động như một chất chống oxy hóa mạnh, bảo vệ tế bào khỏi tổn thương gốc tự do?

22 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 9

22. Loại đường nào sau đây là đường đơn (monosaccharide)?

23 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 9

23. Bệnh Pellagra là do thiếu hụt vitamin nào?

24 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 9

24. Vitamin nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc duy trì thị lực, đặc biệt là trong điều kiện ánh sáng yếu?

25 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 9

25. Thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp omega-3 dồi dào?

26 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 9

26. Trong khẩu phần ăn cân đối, tỷ lệ các chất sinh năng lượng (carbohydrate, protein, chất béo) được khuyến nghị thường là:

27 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 9

27. Chất dinh dưỡng nào sau đây cần thiết cho sự hình thành hemoglobin trong hồng cầu?

28 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 9

28. Điều gì xảy ra khi cơ thể tiêu thụ quá nhiều protein trong thời gian dài?

29 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 9

29. Hội chứng Kwashiorkor là một dạng suy dinh dưỡng protein nghiêm trọng, thường gặp ở trẻ em, với dấu hiệu đặc trưng là:

30 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 9

30. Tình trạng thiếu máu hồng cầu to (Megaloblastic anemia) thường liên quan đến thiếu hụt vitamin nào sau đây?