1. Thuốc kháng histamine H1 thế hệ thứ nhất (như diphenhydramine) thường gây tác dụng phụ nào đáng chú ý?
A. Tăng huyết áp
B. An thần, buồn ngủ
C. Tiêu chảy
D. Nhịp tim nhanh
2. Khái niệm 'liều ED50' (ED50 dose) trong dược lực học biểu thị điều gì?
A. Liều gây độc trên 50% đối tượng
B. Liều có hiệu quả trên 50% đối tượng
C. Liều tối đa có thể dùng
D. Liều tối thiểu có hiệu quả
3. Đâu KHÔNG phải là mục tiêu của việc theo dõi nồng độ thuốc trong điều trị (Therapeutic Drug Monitoring - TDM)?
A. Tối ưu hóa hiệu quả điều trị
B. Giảm thiểu nguy cơ tác dụng phụ
C. Xác định thuốc giả
D. Cá thể hóa liều dùng thuốc
4. Khái niệm 'cửa sổ điều trị' (therapeutic window) của thuốc thể hiện điều gì?
A. Thời gian thuốc có tác dụng
B. Khoảng liều an toàn và hiệu quả của thuốc
C. Liều lượng thuốc cần dùng để đạt hiệu quả tối đa
D. Thời gian thuốc đạt nồng độ đỉnh trong máu
5. Đâu là một tác dụng phụ thường gặp của thuốc opioid giảm đau (như morphine)?
A. Tăng nhu động ruột
B. Táo bón
C. Mất ngủ
D. Tăng tiết nước bọt
6. Thuốc kháng sinh beta-lactam (như penicillin) có cơ chế tác dụng chính là gì?
A. Ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn
B. Ức chế tổng hợp acid nucleic của vi khuẩn
C. Ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn
D. Phá hủy màng tế bào vi khuẩn
7. Thuốc chống loạn thần thế hệ thứ nhất ( điển hình) chủ yếu phong tỏa thụ thể nào?
A. Thụ thể serotonin 5-HT2
B. Thụ thể dopamine D2
C. Thụ thể muscarinic cholinergic
D. Thụ thể alpha-adrenergic
8. Thuốc lợi tiểu thiazide có cơ chế tác dụng chính ở vị trí nào của nephron?
A. Ống lượn gần
B. Quai Henle
C. Ống lượn xa
D. Ống góp
9. Thuốc chống trầm cảm SSRIs (Selective Serotonin Reuptake Inhibitors) hoạt động bằng cách nào?
A. Tăng cường giải phóng serotonin vào khe synapse
B. Ức chế tái hấp thu serotonin từ khe synapse
C. Ức chế enzyme monoamine oxidase (MAO)
D. Kích thích thụ thể serotonin
10. Phản ứng dị ứng thuốc thuộc loại phản ứng có hại nào theo phân loại Gell và Coombs?
A. Loại A (Type A)
B. Loại B (Type B)
C. Loại C (Type C)
D. Loại D (Type D)
11. Chất đối kháng thụ thể (receptor antagonist) có tác dụng dược lý như thế nào?
A. Gây ra tác dụng tương tự chất chủ vận
B. Tăng cường tác dụng của chất chủ vận
C. Ức chế hoặc ngăn chặn tác dụng của chất chủ vận
D. Không có tác dụng dược lý
12. Khái niệm 'dược lực học quần thể' (population pharmacokinetics) tập trung vào điều gì?
A. Nghiên cứu tác dụng của thuốc trên quần thể động vật
B. Nghiên cứu sự thay đổi dược động học giữa các cá thể trong quần thể bệnh nhân
C. Nghiên cứu tác dụng của thuốc trên tế bào in vitro
D. Nghiên cứu dược động học của thuốc mới trong giai đoạn tiền lâm sàng
13. Enzyme cytochrome P450 (CYP450) đóng vai trò QUAN TRỌNG trong quá trình nào của dược động học?
A. Hấp thu thuốc
B. Phân phối thuốc
C. Chuyển hóa thuốc
D. Thải trừ thuốc
14. Trong thử nghiệm lâm sàng thuốc, giai đoạn nào đánh giá hiệu quả và tác dụng phụ của thuốc trên một số lượng lớn bệnh nhân?
A. Giai đoạn I
B. Giai đoạn II
C. Giai đoạn III
D. Giai đoạn IV
15. Kháng sinh macrolide (như erythromycin) có cơ chế tác dụng chính là gì?
A. Ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn
B. Ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn
C. Ức chế tổng hợp acid nucleic của vi khuẩn
D. Phá hủy màng tế bào vi khuẩn
16. Thuốc chủ vận beta-2 adrenergic (beta-2 agonist) được sử dụng trong điều trị bệnh lý nào?
A. Tăng huyết áp
B. Hen phế quản
C. Suy tim
D. Đau thắt ngực
17. Sinh khả dụng của thuốc đường uống bị ảnh hưởng BỞI YẾU TỐ nào sau đây?
A. Chức năng gan
B. Độ hòa tan của thuốc
C. Tất cả các yếu tố trên
D. Hiệu ứng vượt qua lần đầu (first-pass effect)
18. Đâu là một ví dụ về thuốc được sử dụng như một 'prodrug'?
A. Morphine
B. Diazepam
C. Enalapril
D. Aspirin
19. Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) ức chế enzyme nào để giảm đau và viêm?
A. Lipoxygenase
B. Cyclooxygenase (COX)
C. Phospholipase A2
D. 5-lipoxygenase
20. Loại tương tác thuốc nào xảy ra khi hai thuốc có tác dụng cộng hưởng hoặc hiệp đồng, làm tăng hiệu quả điều trị?
A. Tương tác đối kháng
B. Tương tác dược động học
C. Tương tác hiệp đồng
D. Tương tác dược lực học
21. Thuốc ức chế bơm proton (Proton Pump Inhibitors - PPIs) có cơ chế tác dụng chính là gì?
A. Trung hòa acid dịch vị
B. Ức chế thụ thể H2 histamine
C. Ức chế bơm proton H+/K+ ATPase ở tế bào thành dạ dày
D. Bảo vệ niêm mạc dạ dày
22. Khái niệm nào sau đây mô tả quá trình thuốc được hấp thu, phân phối, chuyển hóa và thải trừ khỏi cơ thể?
A. Dược lực học
B. Dược động học
C. Dược lý lâm sàng
D. Dược độc học
23. Thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE inhibitors) được sử dụng phổ biến trong điều trị bệnh lý nào?
A. Hen phế quản
B. Đái tháo đường
C. Tăng huyết áp
D. Trầm cảm
24. Insulin thường được dùng đường tiêm dưới da (subcutaneous) thay vì đường uống vì lý do chính nào?
A. Insulin gây kích ứng niêm mạc dạ dày
B. Insulin bị phá hủy bởi enzyme tiêu hóa ở đường tiêu hóa
C. Insulin hấp thu kém qua đường tiêu hóa
D. Insulin gây tác dụng phụ nếu dùng đường uống
25. Cơ chế tác dụng của thuốc chống đông máu warfarin là gì?
A. Ức chế kết tập tiểu cầu
B. Ức chế tổng hợp các yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin K
C. Hoạt hóa antithrombin
D. Phân hủy fibrin
26. Đâu là đường dùng thuốc mà thuốc được hấp thu trực tiếp vào máu, bỏ qua giai đoạn hấp thu ở đường tiêu hóa?
A. Đường uống
B. Đường tiêm bắp
C. Đường tiêm tĩnh mạch
D. Đường dưới lưỡi
27. Tác dụng phụ của thuốc glucocorticoid (corticosteroid) bao gồm:
A. Hạ đường huyết
B. Giảm kali máu
C. Tăng cân và giữ nước
D. Hạ huyết áp
28. Thuật ngữ 'nửa đời thải trừ' (half-life) dùng để chỉ điều gì?
A. Thời gian thuốc đạt nồng độ tối đa trong máu
B. Thời gian cần thiết để thuốc phát huy tác dụng tối đa
C. Thời gian để nồng độ thuốc trong máu giảm đi một nửa
D. Thời gian thuốc được thải trừ hoàn toàn khỏi cơ thể
29. Hiện tượng 'dung nạp thuốc' (drug tolerance) mô tả điều gì?
A. Tăng tác dụng của thuốc khi dùng lặp lại
B. Giảm tác dụng của thuốc khi dùng lặp lại
C. Phản ứng dị ứng với thuốc
D. Nghiện thuốc về mặt tâm lý
30. Độc tính trên gan (hepatotoxicity) là một tác dụng phụ nghiêm trọng của thuốc nào sau đây?
A. Paracetamol (Acetaminophen)
B. Ibuprofen
C. Amoxicillin
D. Loratadine